1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `trí tuệ cảm xúc` (EQ) của người lãnh đạo?
A. Khả năng tự nhận thức cảm xúc bản thân
B. Khả năng quản lý cảm xúc bản thân
C. Khả năng phân tích dữ liệu và logic
D. Khả năng thấu hiểu và đồng cảm với người khác
2. Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu `SMART` có ý nghĩa gì?
A. Mục tiêu mơ hồ, chung chung, phi thực tế và không có thời hạn
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn
C. Mục tiêu sáng tạo, mới lạ, độc đáo và thách thức
D. Mục tiêu đơn giản, dễ dàng, không cần nỗ lực nhiều
3. Để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả cao, người lãnh đạo cần chú trọng nhất đến việc:
A. Phân công công việc rõ ràng và chi tiết
B. Xây dựng văn hóa tin tưởng và hợp tác
C. Kiểm soát chặt chẽ tiến độ và hiệu suất cá nhân
D. Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh
4. Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của tất cả thành viên trong nhóm?
A. Lãnh đạo chuyên quyền
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do
5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng `văn hóa học tập` trong tổ chức?
A. Tăng khả năng thích ứng và đổi mới
B. Giảm thiểu sai sót và rủi ro
C. Giảm sự phụ thuộc vào kiến thức và kỹ năng hiện có
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh
6. Kỹ năng `lập kế hoạch` giúp người lãnh đạo đạt được mục tiêu nào?
A. Ứng phó ngẫu hứng với mọi tình huống
B. Dẫn dắt đội nhóm đi đúng hướng và đạt kết quả mong muốn
C. Tối đa hóa sự linh hoạt và ngẫu nhiên trong công việc
D. Giảm thiểu sự can thiệp của các yếu tố bên ngoài
7. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với người lãnh đạo trong môi trường làm việc đa văn hóa?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp
B. Sự khác biệt về múi giờ làm việc
C. Sự khác biệt về giá trị văn hóa và phong tục
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn
8. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của `ủy quyền` hiệu quả?
A. Chọn đúng người cho đúng việc
B. Cung cấp đầy đủ nguồn lực và hỗ trợ
C. Giữ quyền kiểm soát tuyệt đối và can thiệp liên tục
D. Xác định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn
9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `đánh giá hiệu suất` nhân viên?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên
B. Đưa ra quyết định kỷ luật và sa thải nhân viên
C. Cung cấp phản hồi và kế hoạch phát triển cá nhân
D. Đánh giá mức độ đóng góp của nhân viên vào mục tiêu chung
10. Kỹ năng `phản hồi` mang tính xây dựng nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ trích lỗi sai của nhân viên một cách trực tiếp
B. Đánh giá chủ quan dựa trên cảm xúc cá nhân
C. Góp ý cụ thể về hành vi và đề xuất cải thiện
D. So sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác
11. Một người lãnh đạo `tận tâm` thường thể hiện đặc điểm nổi bật nào?
A. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể
B. Luôn giữ khoảng cách với nhân viên
C. Quan tâm đến sự phát triển và hạnh phúc của nhân viên
D. Né tránh trách nhiệm khi gặp khó khăn
12. Kỹ năng `đàm phán` quan trọng với người lãnh đạo trong tình huống nào?
A. Khi mọi việc diễn ra suôn sẻ và không có tranh chấp
B. Khi cần đạt được thỏa thuận với các bên liên quan có lợi ích khác nhau
C. Khi có quyền lực tuyệt đối và không cần thỏa hiệp
D. Khi muốn áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác
13. Phong cách lãnh đạo `giao dịch` (transactional leadership) chủ yếu dựa trên cơ chế nào để thúc đẩy hiệu suất?
A. Truyền cảm hứng và tầm nhìn
B. Khen thưởng và kỷ luật
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân
D. Ủy quyền và trao quyền
14. Trong quản lý sự thay đổi, người lãnh đạo cần thể hiện vai trò nào quan trọng nhất?
A. Chống lại mọi sự thay đổi để duy trì ổn định
B. Thúc đẩy và dẫn dắt sự thay đổi một cách tích cực
C. Phớt lờ sự thay đổi và để mọi thứ tự diễn ra
D. Chỉ chấp nhận thay đổi khi có áp lực từ bên ngoài
15. Phong cách lãnh đạo `dịch vụ` (servant leadership) đặt trọng tâm vào việc gì?
A. Phục vụ lợi ích của bản thân và cấp trên
B. Phục vụ nhu cầu và sự phát triển của nhân viên
C. Phục vụ mục tiêu lợi nhuận của công ty
D. Phục vụ quyền lực và địa vị của người lãnh đạo
16. Kỹ năng `thuyết trình` hiệu quả giúp người lãnh đạo truyền tải điều gì tốt nhất?
A. Thông tin phức tạp một cách khó hiểu
B. Thông điệp rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục
C. Sự nhàm chán và thiếu hấp dẫn
D. Sự mơ hồ và thiếu tự tin
17. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` tập trung vào yếu tố cốt lõi nào để thúc đẩy hiệu suất và sự phát triển của tổ chức?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và kỷ luật
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực thay đổi tích cực
C. Kiểm soát chặt chẽ và giảm thiểu rủi ro
D. Duy trì sự ổn định và trật tự hiện tại
18. Kỹ năng lãnh đạo nào sau đây được xem là nền tảng, giúp người lãnh đạo xây dựng lòng tin và sự tôn trọng từ nhân viên?
A. Khả năng ra quyết định nhanh chóng
B. Tính chính trực và đạo đức
C. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc
D. Khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ
19. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định đơn phương?
A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo ủy quyền
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo chuyển đổi
20. Trong quá trình ra quyết định, người lãnh đạo nên cân bằng giữa yếu tố nào để đảm bảo tính hiệu quả và khả thi?
A. Tốc độ và sự mạo hiểm
B. Thông tin đầy đủ và thời gian hợp lý
C. Quyền lực và sự độc đoán
D. Lợi nhuận và chi phí
21. Trong tình huống xung đột nhóm, người lãnh đạo nên ưu tiên kỹ năng nào để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?
A. Kỹ năng chỉ đạo mạnh mẽ
B. Kỹ năng thương lượng và hòa giải
C. Kỹ năng trừng phạt và răn đe
D. Kỹ năng né tránh xung đột
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi phê bình nhân viên?
A. Phê bình công khai trước mặt đồng nghiệp
B. Phê bình tập trung vào hành vi cụ thể, không công kích cá nhân
C. Phê bình đi kèm với đề xuất giải pháp cải thiện
D. Phê bình riêng tư và tôn trọng
23. Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng, kỹ năng lãnh đạo `thích ứng` trở nên quan trọng như thế nào?
A. Giảm bớt sự cần thiết vì sự ổn định được ưu tiên
B. Trở nên ít quan trọng hơn so với kỹ năng chuyên môn
C. Vô cùng quan trọng để dẫn dắt đội nhóm vượt qua thách thức
D. Không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả lãnh đạo
24. Người lãnh đạo `có tầm nhìn` thường có khả năng đặc biệt nào?
A. Duy trì hiện trạng và tránh thay đổi
B. Dự đoán tương lai và định hướng phát triển
C. Tập trung vào các vấn đề ngắn hạn và trước mắt
D. Phản ứng thụ động với các biến động thị trường
25. Kỹ năng lãnh đạo `ủy quyền` mang lại lợi ích chính nào cho nhân viên?
A. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong công việc
B. Tăng cường sự gắn kết và phát triển cá nhân
C. Đảm bảo tính nhất quán cao trong quy trình làm việc
D. Nâng cao hiệu quả kiểm soát công việc của lãnh đạo
26. Trong quản lý rủi ro, kỹ năng lãnh đạo nào giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?
A. Kỹ năng né tránh rủi ro hoàn toàn
B. Kỹ năng dự đoán, phòng ngừa và ứng phó với rủi ro
C. Kỹ năng chấp nhận mọi rủi ro và không can thiệp
D. Kỹ năng đổ lỗi cho người khác khi rủi ro xảy ra
27. Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong lãnh đạo?
A. Lắng nghe chủ động và thấu hiểu
B. Truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc
C. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác
D. Phản hồi mang tính xây dựng và kịp thời
28. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` hiệu quả của người lãnh đạo bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Tránh né vấn đề và chờ đợi nó tự giải quyết
B. Xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân, tìm giải pháp, thực hiện và đánh giá
C. Đổ lỗi cho người khác và trốn tránh trách nhiệm
D. Ra quyết định vội vàng dựa trên cảm tính
29. Kỹ năng `động viên` nhân viên hiệu quả nhất khi nào?
A. Chỉ khi nhân viên đạt được thành tích xuất sắc
B. Khi nhân viên mắc lỗi và cần sửa chữa
C. Thường xuyên và nhất quán, không chỉ khi có thành tích
D. Chỉ khi có sự cạnh tranh giữa các nhân viên
30. Kỹ năng `xây dựng mối quan hệ` trong lãnh đạo giúp đạt được điều gì?
A. Cô lập bản thân khỏi nhân viên để duy trì quyền lực
B. Tạo môi trường làm việc tiêu cực và cạnh tranh
C. Xây dựng lòng tin, sự hợp tác và gắn kết trong đội nhóm
D. Giảm thiểu sự giao tiếp và tương tác với nhân viên