1. Kỹ năng nào giúp người lãnh đạo xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hợp tác hiệu quả với các bên liên quan?
A. Khả năng gây áp lực và kiểm soát người khác
B. Kỹ năng giao tiếp, xây dựng lòng tin và tạo ảnh hưởng
C. Sự độc đoán và không lắng nghe ý kiến người khác
D. Khả năng giữ bí mật thông tin
2. Kỹ năng phản hồi (feedback) hiệu quả trong lãnh đạo bao gồm yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực để cải thiện
B. Phản hồi chung chung, không cụ thể
C. Phản hồi kịp thời, cụ thể, và mang tính xây dựng
D. Phản hồi công khai trước mặt toàn bộ đội nhóm
3. Để đánh giá hiệu quả lãnh đạo, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng?
A. Số giờ làm việc của người lãnh đạo
B. Mức độ hài lòng của nhân viên và kết quả công việc của đội nhóm
C. Số lượng quyết định được đưa ra trong một tuần
D. Mức độ nổi tiếng của người lãnh đạo trên truyền thông
4. Khả năng `tư duy chiến lược` (strategic thinking) giúp người lãnh đạo điều gì?
A. Giải quyết các vấn đề hàng ngày một cách nhanh chóng
B. Nhìn nhận vấn đề ở tầm vĩ mô, dự đoán xu hướng và lập kế hoạch dài hạn
C. Kiểm soát chi tiết mọi hoạt động của tổ chức
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hiện hành
5. Để tạo động lực cho nhân viên, người lãnh đạo nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào tiền lương và thưởng
B. Kết hợp khen thưởng vật chất và tinh thần, tạo cơ hội phát triển và công nhận đóng góp
C. Kiểm soát và giám sát chặt chẽ để tăng năng suất
D. Đặt áp lực cao và chỉ trích khi nhân viên không đạt mục tiêu
6. Điều gì là mục tiêu chính của việc ủy quyền (delegation) trong lãnh đạo?
A. Tránh né trách nhiệm
B. Giảm tải công việc cho lãnh đạo và phát triển năng lực nhân viên
C. Thể hiện quyền lực của người lãnh đạo
D. Tiết kiệm chi phí nhân sự
7. Trong mô hình `Lãnh đạo phục vụ` (Servant Leadership), người lãnh đạo tập trung vào điều gì?
A. Đạt được mục tiêu cá nhân và thăng tiến trong sự nghiệp
B. Phục vụ nhu cầu của nhân viên và giúp họ phát triển
C. Duy trì quyền lực và kiểm soát tuyệt đối
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
8. Phong cách lãnh đạo `giao dịch` (transactional leadership) chủ yếu dựa trên cơ chế nào để thúc đẩy hiệu suất?
A. Truyền cảm hứng và thay đổi giá trị của nhân viên
B. Khen thưởng và kỷ luật dựa trên thành tích
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc với nhân viên
D. Trao quyền tự chủ hoàn toàn cho nhân viên
9. Phong cách lãnh đạo nào có thể phù hợp trong môi trường làm việc đòi hỏi tính kỷ luật cao và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt?
A. Lãnh đạo tự do
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo phục vụ
10. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào việc gì?
A. Duy trì hiện trạng và kiểm soát chặt chẽ
B. Truyền cảm hứng, thay đổi giá trị và tầm nhìn của nhân viên
C. Khen thưởng và kỷ luật dựa trên hiệu suất ngắn hạn
D. Quản lý chi tiết từng công việc của nhân viên
11. Kỹ năng nào sau đây giúp người lãnh đạo thích ứng tốt với sự thay đổi và dẫn dắt đội nhóm vượt qua giai đoạn biến động?
A. Khả năng duy trì sự ổn định tuyệt đối
B. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng
C. Sự kiên định với kế hoạch ban đầu
D. Khả năng dự đoán chính xác tương lai
12. Kỹ năng `đàm phán` (negotiation) quan trọng với lãnh đạo trong tình huống nào?
A. Chỉ khi có xung đột với đối tác bên ngoài
B. Trong nhiều tình huống, từ giải quyết xung đột nội bộ, hợp tác với đối tác đến đàm phán hợp đồng
C. Khi cần ra quyết định độc đoán
D. Chỉ khi cần sa thải nhân viên
13. Điều gì là yếu tố cốt lõi để xây dựng một tầm nhìn lãnh đạo hiệu quả?
A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hiện hành
B. Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho người khác
C. Việc kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên
D. Sự tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
14. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và tự chủ trong công việc?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo giao dịch
15. Khi nào phong cách lãnh đạo `độc đoán` (autocratic leadership) có thể phù hợp?
A. Trong các tình huống đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát, đặc biệt khi có khủng hoảng
B. Trong môi trường làm việc sáng tạo và khuyến khích sự tham gia của nhân viên
C. Khi cần xây dựng tinh thần đồng đội và hợp tác
D. Trong các dự án dài hạn và phức tạp
16. Điều gì là quan trọng nhất khi đặt mục tiêu cho đội nhóm?
A. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được để tạo động lực
B. Mục tiêu phải SMART: Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Liên quan, và Có thời hạn
C. Mục tiêu phải do lãnh đạo tự quyết định mà không cần tham khảo ý kiến nhân viên
D. Mục tiêu càng chung chung càng tốt để linh hoạt
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `văn hóa lãnh đạo` tích cực?
A. Sự minh bạch và trung thực
B. Sự đổ lỗi và trừng phạt khi có sai sót
C. Sự khuyến khích học hỏi và phát triển
D. Sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau
18. Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả giúp người lãnh đạo điều gì?
A. Làm việc nhiều giờ hơn mỗi ngày
B. Ưu tiên công việc quan trọng, hoàn thành đúng hạn và giảm căng thẳng
C. Kiểm soát thời gian của nhân viên chặt chẽ hơn
D. Tránh né các công việc khó khăn
19. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của người lãnh đạo?
A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược
B. Thực hiện công việc chuyên môn hàng ngày thay cho nhân viên
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho đội nhóm
D. Phát triển năng lực và tiềm năng của nhân viên
20. Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) quan trọng với lãnh đạo vì điều gì?
A. Giúp người lãnh đạo thể hiện quyền lực và kiểm soát cuộc trò chuyện
B. Giúp người lãnh đạo hiểu rõ hơn quan điểm, nhu cầu và lo lắng của nhân viên
C. Giúp người lãnh đạo tiết kiệm thời gian trong giao tiếp
D. Giúp người lãnh đạo chỉ trích nhân viên hiệu quả hơn
21. Trong tình huống xung đột nhóm, kỹ năng lãnh đạo nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và duy trì mối quan hệ tích cực?
A. Kỹ năng ra quyết định nhanh chóng
B. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán
C. Khả năng phân tích vấn đề logic
D. Sự quyết đoán và mạnh mẽ
22. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` (problem-solving) trong lãnh đạo bao gồm bước nào đầu tiên?
A. Đề xuất giải pháp ngay lập tức
B. Xác định và phân tích rõ vấn đề
C. Đánh giá các giải pháp tiềm năng
D. Thực hiện giải pháp đã chọn
23. Trong quá trình ra quyết định, người lãnh đạo nên cân nhắc yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên ý kiến cá nhân
B. Cân bằng giữa lợi ích ngắn hạn và dài hạn, xem xét các bên liên quan
C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể
D. Ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích kỹ
24. Kỹ năng lãnh đạo nào sau đây được xem là nền tảng, giúp người lãnh đạo xây dựng lòng tin và sự tôn trọng từ nhân viên?
A. Khả năng ủy quyền hiệu quả
B. Tính chính trực và đạo đức
C. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc
D. Tư duy chiến lược nhạy bén
25. Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work), kỹ năng lãnh đạo nào càng trở nên quan trọng hơn?
A. Khả năng giám sát trực tiếp nhân viên mọi lúc
B. Kỹ năng giao tiếp qua kênh trực tuyến và xây dựng kết nối từ xa
C. Khả năng kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên
D. Sự ưu tiên các cuộc họp trực tiếp
26. Khái niệm `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence) trong lãnh đạo bao gồm điều gì?
A. Chỉ khả năng kiểm soát cảm xúc cá nhân
B. Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác
C. Khả năng phớt lờ cảm xúc và tập trung vào lý trí
D. Chỉ số IQ cao
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi tiêu cực cho nhân viên?
A. Tập trung vào hành vi cụ thể thay vì công kích cá nhân
B. Đưa ra phản hồi riêng tư thay vì công khai
C. Chỉ trích gay gắt và làm mất mặt nhân viên trước đồng nghiệp
D. Đề xuất giải pháp và hỗ trợ nhân viên cải thiện
28. Lỗi sai phổ biến mà người lãnh đạo mới thường mắc phải là gì?
A. Ủy quyền quá nhiều công việc cho nhân viên
B. Thiếu kỹ năng giao tiếp hiệu quả
C. Đặt mục tiêu quá cao và thách thức
D. Quá tập trung vào chi tiết nhỏ nhặt
29. Kỹ năng xây dựng đội nhóm (team building) hiệu quả bao gồm hoạt động nào?
A. Tổ chức các cuộc thi cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên
B. Tạo cơ hội giao lưu, chia sẻ và hợp tác giữa các thành viên
C. Tập trung chỉ vào hiệu suất làm việc cá nhân
D. Giữ khoảng cách xa với nhân viên để duy trì uy quyền
30. Trong tình huống khủng hoảng, kỹ năng lãnh đạo nào là quan trọng nhất để dẫn dắt tổ chức vượt qua khó khăn?
A. Khả năng trì hoãn quyết định để thu thập thêm thông tin
B. Khả năng ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát và giao tiếp rõ ràng
C. Sự im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
D. Đổ lỗi cho người khác về khủng hoảng