1. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học tân cổ điển và kinh tế học Keynesian trong quan điểm về thị trường lao động là gì?
A. Kinh tế học tân cổ điển cho rằng thị trường lao động luôn tự điều chỉnh để đạt trạng thái toàn dụng, trong khi Keynesian cho rằng có thể tồn tại thất nghiệp tự nguyện.
B. Kinh tế học Keynesian tin rằng thị trường lao động luôn tự điều chỉnh, còn tân cổ điển thì không.
C. Cả hai trường phái đều có quan điểm giống nhau về khả năng tự điều chỉnh của thị trường lao động.
D. Kinh tế học tân cổ điển tập trung vào cung lao động, còn Keynesian tập trung vào cầu lao động.
2. George Akerlof, Michael Spence và Joseph Stiglitz là những nhà kinh tế học đoạt giải Nobel cho công trình nghiên cứu trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế học hành vi
B. Lý thuyết trò chơi
C. Kinh tế học thông tin
D. Lý thuyết lựa chọn công
3. Adam Smith, tác giả của `Của cải của các quốc gia`, được coi là cha đẻ của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Chủ nghĩa thể chế (Institutionalism)
4. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò trung tâm của đất đai và nông nghiệp như là nguồn gốc duy nhất của của cải?
A. Chủ nghĩa tự do kinh tế (Economic Liberalism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
D. Chủ nghĩa Keynes mới (New Keynesianism)
5. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu đến từ tích lũy vàng và bạc thông qua xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
6. Robert Lucas và Thomas Sargent là những nhà kinh tế học nổi bật của trường phái nào, nổi tiếng với việc phát triển lý thuyết kỳ vọng hợp lý?
A. Chủ nghĩa Keynes mới
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học tân cổ điển mới
D. Trường phái Áo
7. Paul Romer và Robert Lucas (khác với Lucas của kinh tế học tân cổ điển mới) đều có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế học hành vi
B. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh
C. Chủ nghĩa Keynes mới
D. Kinh tế học thể chế
8. Trường phái kinh tế nào phê phán sự can thiệp của chính phủ vào thị trường và ủng hộ tự do kinh tế tối đa?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Trường phái Áo
D. Chủ nghĩa thể chế
9. Chủ nghĩa Keynes mới (New Keynesian Economics) cố gắng kết hợp yếu tố nào của kinh tế học Keynesian với kinh tế học tân cổ điển?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ với giả định kỳ vọng hợp lý.
B. Tổng cầu với thị trường tự do hoàn hảo.
C. Tính cứng nhắc danh nghĩa (nominal rigidities) với các mô hình vi mô tân cổ điển.
D. Chính sách tiền tệ chủ động với chính sách tài khóa thụ động.
10. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính sách tiền tệ nên được sử dụng một cách chủ động để ổn định hóa chu kỳ kinh tế, trái ngược với quy tắc cố định?
A. Chủ nghĩa trọng tiền
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Trường phái Áo
D. Kinh tế học tân cổ điển mới
11. Daniel Kahneman và Amos Tversky là những nhà kinh tế học nổi tiếng trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế lượng (Econometrics)
B. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
C. Kinh tế học phát triển (Development Economics)
D. Kinh tế học môi trường (Environmental Economics)
12. Thorstein Veblen và Douglass North là những nhà kinh tế học tiêu biểu của trường phái nào?
A. Chủ nghĩa trọng tiền
B. Trường phái Áo
C. Kinh tế học thể chế
D. Chủ nghĩa Keynes mới
13. Khái niệm `tính toán kinh tế` (economic calculation problem) là một luận điểm quan trọng của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Marx
B. Trường phái Áo
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Chủ nghĩa trọng tiền
14. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory) khác biệt với lý thuyết tăng trưởng ngoại sinh (Exogenous Growth Theory) ở điểm nào?
A. Tăng trưởng nội sinh nhấn mạnh vai trò của vốn vật chất, còn ngoại sinh nhấn mạnh vai trò của vốn con người.
B. Tăng trưởng ngoại sinh cho rằng tăng trưởng là do các yếu tố bên ngoài mô hình (như tiến bộ công nghệ), còn nội sinh giải thích tăng trưởng từ các yếu tố bên trong hệ thống kinh tế.
C. Lý thuyết tăng trưởng ngoại sinh chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn nội sinh áp dụng cho các nước đang phát triển.
D. Cả hai lý thuyết đều có quan điểm giống nhau về nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế.
15. Chính sách tiền tệ theo trường phái trọng tiền thường tập trung vào mục tiêu nào?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
16. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của thông tin bất cân xứng (asymmetric information) trong các giao dịch kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng tiền
B. Kinh tế học thông tin (Information Economics)
C. Trường phái Áo
D. Kinh tế học tân cổ điển mới
17. Chính sách tài khóa theo trường phái Keynesian thường được sử dụng để làm gì trong thời kỳ suy thoái?
A. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
C. Giữ nguyên chi tiêu chính phủ và thuế suất.
D. Tăng lãi suất ngân hàng trung ương.
18. Theo John Maynard Keynes, yếu tố nào quyết định mức sản lượng và việc làm của một quốc gia trong ngắn hạn?
A. Tổng cung
B. Tổng cầu
C. Lực lượng lao động
D. Tiến bộ công nghệ
19. Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) chủ yếu nghiên cứu về điều gì?
A. Hành vi của người tiêu dùng trên thị trường.
B. Quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
C. Hành vi của các nhà chính trị, quan chức và cử tri.
D. Tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế.
20. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học Marx trong quan điểm về lợi nhuận là gì?
A. Kinh tế học cổ điển coi lợi nhuận là phần thưởng cho vốn, trong khi Marx coi nó là giá trị thặng dư bị nhà tư bản chiếm đoạt từ lao động.
B. Kinh tế học cổ điển phủ nhận sự tồn tại của lợi nhuận, còn Marx coi lợi nhuận là động lực chính của kinh tế.
C. Marx coi lợi nhuận là hợp lý, còn kinh tế học cổ điển xem lợi nhuận là kết quả của sự bóc lột.
D. Cả hai trường phái đều có quan điểm hoàn toàn giống nhau về bản chất của lợi nhuận.
21. James M. Buchanan là nhà kinh tế học đoạt giải Nobel nhờ những đóng góp trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế lượng
B. Lý thuyết trò chơi (Game Theory)
C. Lý thuyết lựa chọn công
D. Kinh tế học thông tin (Information Economics)
22. Paul Krugman và Joseph Stiglitz là những nhà kinh tế học tiêu biểu của trường phái nào?
A. Kinh tế học tân cổ điển mới
B. Chủ nghĩa Keynes mới
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Trường phái Áo
23. Theo chủ nghĩa trọng tiền, nguyên nhân chính gây ra lạm phát là gì?
A. Chi phí sản xuất tăng cao.
B. Cầu kéo (demand-pull) quá mức.
C. Tăng trưởng cung tiền quá mức.
D. Sự độc quyền của các doanh nghiệp lớn.
24. Lý thuyết giá trị lao động (labor theory of value) là trọng tâm của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
D. Chủ nghĩa Marx
25. Trường phái kinh tế thể chế (Institutional Economics) tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hoạt động kinh tế?
A. Công nghệ
B. Thể chế (institutions)
C. Nguồn vốn
D. Lực lượng lao động
26. Cuộc cách mạng Keynesian trong kinh tế học tập trung chủ yếu vào giải quyết vấn đề nào?
A. Lạm phát phi mã
B. Thất nghiệp hàng loạt
C. Bất bình đẳng thu nhập
D. Ô nhiễm môi trường
27. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học truyền thống?
A. Giả định về thị trường hiệu quả.
B. Giả định về hành vi duy lý của con người.
C. Giả định về lợi nhuận tối đa hóa của doanh nghiệp.
D. Giả định về cạnh tranh hoàn hảo.
28. Lý thuyết `kỳ vọng hợp lý` (rational expectations) được sử dụng rộng rãi trong trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học tân cổ điển mới (New Classical Economics)
D. Kinh tế học thể chế
29. Milton Friedman là nhà kinh tế nổi tiếng của trường phái nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Kinh tế học thể chế
D. Trường phái Áo (Austrian School)
30. Khái niệm `bàn tay vô hình` trong kinh tế học cổ điển ám chỉ điều gì?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào nền kinh tế.
B. Vai trò của các tổ chức tài chính lớn trong việc điều tiết thị trường.
C. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua hành vi theo đuổi lợi ích cá nhân.
D. Sự tác động của các yếu tố ngẫu nhiên và không thể dự đoán trước đến kinh tế.