1. Hệ số phát thải (emission factor) trong kiểm kê khí nhà kính được sử dụng để làm gì?
A. Đo trực tiếp lượng khí thải từ nguồn.
B. Ước tính lượng khí thải dựa trên dữ liệu hoạt động và hệ số phát thải.
C. Kiểm soát chất lượng khí thải.
D. Giảm thiểu lượng khí thải.
2. Tiêu chuẩn Việt Nam QCVN 08:2023 quy định về điều gì?
A. Chất lượng không khí xung quanh.
B. Chất lượng nước thải công nghiệp.
C. Chất lượng nước mặt.
D. Chất thải rắn thông thường.
3. Trong xử lý nước cấp, quá trình `keo tụ và tạo bông` (coagulation and flocculation) nhằm mục đích gì?
A. Khử trùng vi khuẩn và virus.
B. Loại bỏ các chất rắn hòa tan.
C. Tập hợp các hạt keo nhỏ thành bông cặn lớn hơn để dễ lắng lọc.
D. Trung hòa độ pH của nước.
4. Phương pháp đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đánh giá tác động môi trường của sản phẩm từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến thải bỏ.
C. Tăng cường hiệu quả sản xuất.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
5. Khái niệm `tải lượng tới hạn` (critical load) trong ô nhiễm axit liên quan đến điều gì?
A. Tổng lượng axit đã thải vào môi trường.
B. Lượng axit tối đa mà một hệ sinh thái có thể chịu đựng được mà không bị tổn hại đáng kể.
C. Nồng độ axit cao nhất trong mưa axit.
D. Thời gian tồn tại của axit trong môi trường.
6. Trong hệ thống xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính, `bể hiếu khí` (aeration tank) có vai trò chính là gì?
A. Lắng các chất rắn lơ lửng.
B. Khử trùng nước thải.
C. Cung cấp oxy cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
D. Trung hòa độ pH của nước thải.
7. Nguyên tắc `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa và nhanh chóng.
B. Giảm thiểu chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm, vật liệu.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên tái tạo.
D. Chỉ tập trung vào tái chế chất thải.
8. Đâu là mục tiêu chính của kỹ thuật môi trường?
A. Tối đa hóa lợi nhuận công nghiệp.
B. Bảo vệ sức khỏe con người và môi trường tự nhiên.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Phát triển kinh tế bằng mọi giá.
9. Trong hệ thống xử lý khí thải, `bộ xúc tác khử NOx` (SCR - Selective Catalytic Reduction) sử dụng chất gì để khử NOx thành N2 và H2O?
A. Ozone (O3).
B. Than hoạt tính.
C. Amonia (NH3) hoặc Urea.
D. Vôi (CaO).
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp xử lý sơ cấp nước thải?
A. Lắng cặn.
B. Lọc cát.
C. Song chắn rác.
D. Trung hòa pH.
11. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (Paris Agreement) có mục tiêu chính là gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu.
B. Giảm phát thải khí nhà kính để giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và nỗ lực hạn chế mức tăng 1.5°C.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
D. Chỉ tập trung vào thích ứng với biến đổi khí hậu.
12. Khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu lớn nhất trong khoảng thời gian 20 năm?
A. CO2 (Carbon Dioxide).
B. CH4 (Methane).
C. N2O (Nitrous Oxide).
D. SF6 (Sulfur Hexafluoride).
13. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn đô thị?
A. Xây dựng tường chống ồn dọc đường cao tốc.
B. Quy hoạch các khu công nghiệp xa khu dân cư.
C. Sử dụng còi báo động công suất lớn thường xuyên.
D. Trồng cây xanh cách âm.
14. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí bụi mịn (PM2.5)?
A. Chỉ số BOD.
B. Chỉ số AQI.
C. Độ pH.
D. Độ cứng của nước.
15. Phương pháp xử lý chất thải rắn nào sau đây được coi là bền vững nhất về mặt môi trường?
A. Chôn lấp vệ sinh.
B. Đốt rác phát điện.
C. Tái chế và tái sử dụng.
D. Ủ phân compost.
16. Hiện tượng `富营养化` (eutrophication) trong các hồ và sông chủ yếu do nguyên nhân nào?
A. Ô nhiễm kim loại nặng.
B. Ô nhiễm nhiệt.
C. Dư thừa dinh dưỡng (nitơ và phốt pho).
D. Ô nhiễm phóng xạ.
17. Công nghệ `ướt` nào sau đây hiệu quả nhất trong việc loại bỏ SOx (Sulfur Oxides) khỏi khí thải nhà máy điện đốt than?
A. Lọc tĩnh điện.
B. Khử lưu huỳnh khí thải (FGD) bằng đá vôi.
C. Cyclone lọc bụi.
D. Bộ xúc tác khử NOx.
18. Quy trình nào sau đây KHÔNG phải là một phần của xử lý nước thải?
A. Lắng cặn.
B. Khử trùng.
C. Bay hơi.
D. Lọc.
19. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để thu hồi năng lượng từ khí sinh học (biogas) tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí chất thải hữu cơ?
A. Lò đốt chất thải.
B. Động cơ đốt trong hoặc tuabin khí.
C. Hệ thống điện mặt trời.
D. Pin nhiên liệu.
20. Công cụ `GIS` (Hệ thống thông tin địa lý) được ứng dụng trong kỹ thuật môi trường để làm gì?
A. Phân tích chất lượng nước.
B. Mô hình hóa quá trình xử lý nước thải.
C. Quản lý và phân tích dữ liệu không gian về môi trường, ví dụ bản đồ ô nhiễm, sử dụng đất.
D. Kiểm soát ô nhiễm không khí.
21. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là quá trình nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của dự án.
B. Duyệt nhanh chóng các dự án phát triển.
C. Dự đoán và đánh giá các tác động môi trường tiềm ẩn của dự án.
D. Tránh hoàn toàn mọi tác động môi trường.
22. Trong công nghệ xử lý nước thải bằng màng sinh học (MBR), màng lọc có chức năng chính là gì?
A. Cung cấp oxy cho vi sinh vật.
B. Khử trùng nước thải.
C. Tách bùn hoạt tính khỏi nước đã xử lý.
D. Loại bỏ kim loại nặng.
23. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết và địa lý?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng thủy điện.
C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
D. Năng lượng sinh khối.
24. Trong quản lý chất thải nguy hại, nguyên tắc `giảm thiểu tại nguồn` (source reduction) ưu tiên điều gì nhất?
A. Xử lý chất thải nguy hại bằng công nghệ tiên tiến.
B. Tái chế chất thải nguy hại.
C. Ngăn chặn hoặc giảm lượng chất thải nguy hại phát sinh ngay từ đầu.
D. Chôn lấp an toàn chất thải nguy hại.
25. Trong quản lý chất thải y tế, loại chất thải nào sau đây được coi là nguy hiểm nhất và yêu cầu xử lý đặc biệt?
A. Chất thải sinh hoạt thông thường từ bệnh viện.
B. Bơm kim tiêm đã qua sử dụng.
C. Giấy và hộp carton.
D. Thức ăn thừa của bệnh nhân.
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giải pháp `công nghệ cuối đường ống` (end-of-pipe) trong kiểm soát ô nhiễm?
A. Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải tại nhà máy.
B. Thay đổi quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải.
C. Xây dựng trạm xử lý nước thải tập trung.
D. Sử dụng bộ lọc bụi cho xe cơ giới.
27. Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong nước.
B. Lượng chất rắn lơ lửng trong nước.
C. Mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước.
D. Độ pH của nước.
28. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát ô nhiễm không khí do bụi từ các nhà máy xi măng?
A. Hồ sinh học.
B. Cyclone lọc bụi.
C. Bể lắng.
D. Màng lọc RO.
29. Công nghệ nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch đất và nước bị ô nhiễm?
A. Lọc than hoạt tính.
B. Keo tụ và lắng.
C. Xử lý sinh học (Bioremediation).
D. Ozon hóa.
30. Trong các hệ thống xử lý nước thải tự nhiên, `vùng đất ngập nước xây dựng` (constructed wetlands) hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?
A. Chỉ dựa vào lắng cặn.
B. Chủ yếu dựa vào quá trình hóa học.
C. Kết hợp các quá trình vật lý, hóa học và sinh học do thực vật và vi sinh vật thực hiện.
D. Chỉ dựa vào quá trình lọc cơ học.