1. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, công suất tiêu thụ cực đại của mạch đạt được khi nào?
A. Khi dung kháng lớn hơn cảm kháng
B. Khi cảm kháng lớn hơn dung kháng
C. Khi mạch xảy ra cộng hưởng điện
D. Khi điện trở bằng không
2. Khi nào thì công suất tác dụng và công suất biểu kiến bằng nhau trong mạch điện xoay chiều?
A. Khi mạch chỉ chứa điện cảm thuần
B. Khi mạch chỉ chứa điện dung thuần
C. Khi mạch có hệ số công suất bằng 0
D. Khi mạch có hệ số công suất bằng 1
3. Một mạch điện có điện áp hiệu dụng 220V và dòng điện hiệu dụng 5A, hệ số công suất là 0.8. Công suất tác dụng của mạch là bao nhiêu?
A. 1100W
B. 880W
C. 440W
D. 220W
4. Trong mạch điện xoay chiều, công suất trung bình tiêu thụ trên một tụ điện lý tưởng trong một chu kỳ là bao nhiêu?
A. Bằng điện áp hiệu dụng nhân dòng điện hiệu dụng
B. Bằng không
C. Phụ thuộc vào tần số
D. Phụ thuộc vào điện dung
5. Trong truyền tải điện năng đi xa, việc tăng điện áp truyền tải có mục đích chính là gì?
A. Tăng công suất truyền tải
B. Giảm tổn thất công suất trên đường dây
C. Tăng tốc độ truyền tải điện
D. Ổn định điện áp tại nơi tiêu thụ
6. Trong mạch điện xoay chiều, công suất nào đặc trưng cho lượng năng lượng điện thực tế được tiêu thụ bởi tải?
A. Công suất biểu kiến
B. Công suất phản kháng
C. Công suất tức thời
D. Công suất tác dụng
7. Trong mạch điện xoay chiều hình sin, giá trị hiệu dụng của dòng điện liên quan đến công suất tiêu thụ như thế nào?
A. Công suất tỷ lệ thuận với giá trị hiệu dụng của dòng điện
B. Công suất tỷ lệ nghịch với giá trị hiệu dụng của dòng điện
C. Công suất tỷ lệ với bình phương giá trị hiệu dụng của dòng điện
D. Công suất không phụ thuộc vào giá trị hiệu dụng của dòng điện
8. Một bếp điện có công suất 1000W hoạt động liên tục trong 2 giờ. Năng lượng điện tiêu thụ là bao nhiêu kWh?
A. 0.5 kWh
B. 1 kWh
C. 2 kWh
D. 2000 kWh
9. Đơn vị đo công suất điện trong hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. Ampe (A)
B. Vôn (V)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
10. Một máy biến áp lý tưởng có tỷ số vòng dây N1/N2 = 2. Nếu công suất đầu vào sơ cấp là 100W, công suất đầu ra thứ cấp là bao nhiêu?
A. 200W
B. 50W
C. 100W
D. Không xác định được
11. Một động cơ điện tiêu thụ công suất tác dụng 10kW và công suất phản kháng 7.5kVAR. Công suất biểu kiến mà động cơ này yêu cầu từ nguồn là bao nhiêu?
A. 10 kW
B. 7.5 kVAR
C. 12.5 kVA
D. 17.5 kVA
12. Để đo công suất tiêu thụ của một tải ba pha không cân bằng, cần sử dụng tối thiểu bao nhiêu oát mét theo phương pháp Aron?
A. Một oát mét
B. Hai oát mét
C. Ba oát mét
D. Bốn oát mét
13. Trong hệ thống điện ba pha, công suất biểu kiến (S) được tính bằng công thức nào (với V_d là điện áp dây, I_d là dòng điện dây)?
A. S = V_d * I_d
B. S = √3 * V_d * I_d
C. S = 3 * V_d * I_d
D. S = (√3 / 2) * V_d * I_d
14. Khi so sánh công suất điện với năng lượng điện, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Công suất điện và năng lượng điện là hai đại lượng vật lý đồng nhất
B. Công suất điện là tốc độ tiêu thụ năng lượng điện
C. Năng lượng điện đo bằng đơn vị Watt, công suất điện đo bằng đơn vị Joule
D. Công suất điện là khả năng sinh công của dòng điện, năng lượng điện là tốc độ sinh công
15. Điều gì sẽ xảy ra với công suất tiêu thụ của một điện trở nếu điện áp đặt vào nó tăng lên gấp đôi (giả sử điện trở không đổi)?
A. Công suất tăng lên gấp đôi
B. Công suất giảm đi một nửa
C. Công suất tăng lên gấp bốn lần
D. Công suất không đổi
16. Trong hệ thống điện, việc quản lý và bù công suất phản kháng có vai trò quan trọng nhất đối với mục tiêu nào?
A. Giảm giá điện cho người tiêu dùng
B. Nâng cao chất lượng điện năng và hiệu quả kinh tế
C. Bảo vệ thiết bị điện khỏi quá tải
D. Tăng cường độ ổn định của hệ thống điện
17. Điều gì sẽ xảy ra nếu công suất định mức của một thiết bị điện nhỏ hơn nhiều so với công suất nguồn cung cấp?
A. Thiết bị hoạt động bình thường nhưng tiêu thụ ít năng lượng hơn
B. Thiết bị có thể bị quá tải và hư hỏng
C. Thiết bị hoạt động với hiệu suất cao hơn
D. Nguồn điện sẽ bị quá tải
18. Tại sao hệ số công suất thấp lại không mong muốn trong hệ thống điện?
A. Gây ra quá điện áp
B. Làm tăng tổn thất điện năng trên đường dây
C. Giảm tuổi thọ thiết bị điện
D. Giảm điện áp cung cấp cho tải
19. Để tăng hệ số công suất trong một nhà máy sử dụng nhiều động cơ điện cảm ứng, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
A. Giảm điện áp nguồn
B. Tăng điện trở của dây dẫn
C. Lắp đặt tụ bù
D. Giảm tần số nguồn điện
20. Đại lượng nào sau đây đo lường tốc độ tiêu thụ năng lượng điện của một thiết bị?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Công suất điện
21. Trong mạch điện xoay chiều, công suất tức thời là gì?
A. Giá trị trung bình của công suất trong một chu kỳ
B. Công suất được đo bằng oát mét
C. Giá trị công suất tại một thời điểm cụ thể
D. Tổng công suất tác dụng và công suất phản kháng
22. Hệ số công suất (cos φ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất biểu kiến và công suất phản kháng
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến
C. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng
D. Tổng của công suất tác dụng và công suất phản kháng
23. Một bóng đèn có ghi 100W - 220V. Ý nghĩa của thông số 100W là gì?
A. Điện áp định mức để đèn hoạt động bình thường
B. Công suất tiêu thụ của đèn khi hoạt động ở điện áp định mức
C. Điện trở của dây tóc bóng đèn
D. Năng lượng điện mà đèn phát ra trong một giờ
24. Công suất phản kháng có đơn vị đo là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampere (VA)
C. Volt-Ampere phản kháng (VAR)
D. Ohm (Ω)
25. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa công suất tác dụng, công suất phản kháng và công suất biểu kiến?
A. Công suất biểu kiến bằng tổng của công suất tác dụng và công suất phản kháng
B. Công suất biểu kiến là trung bình cộng của công suất tác dụng và công suất phản kháng
C. Công suất biểu kiến là căn bậc hai tổng bình phương của công suất tác dụng và công suất phản kháng
D. Công suất tác dụng bằng công suất biểu kiến cộng công suất phản kháng
26. Đại lượng nào sau đây là nguyên nhân gây ra công suất phản kháng trong mạch điện xoay chiều?
A. Điện trở thuần
B. Điện dung và điện cảm
C. Dòng điện ngắn mạch
D. Sự cố quá tải
27. Điều gì xảy ra với tổng công suất tiêu thụ trong mạch điện song song khi ta mắc thêm một điện trở song song khác?
A. Tổng công suất giảm
B. Tổng công suất tăng
C. Tổng công suất không đổi
D. Không đủ thông tin để xác định
28. Trong mạch điện một chiều, công suất tiêu thụ trên điện trở phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ điện áp đặt vào
B. Chỉ dòng điện chạy qua
C. Cả điện áp và dòng điện
D. Chỉ điện trở
29. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo công suất điện trong mạch điện xoay chiều?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ohm kế
D. Oát mét
30. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa công suất điện (P), điện áp (V) và dòng điện (I) trong mạch điện một chiều?
A. P = V/I
B. P = I/V
C. P = V * I
D. P = V * I^2