1. Trong hệ thống điện mặt trời, công suất tấm pin mặt trời thường được ghi là công suất gì?
A. Công suất phản kháng
B. Công suất biểu kiến
C. Công suất đỉnh (peak power - Wp)
D. Công suất trung bình
2. Phân biệt công suất đỉnh (peak power) và công suất trung bình (average power) của một thiết bị điện.
A. Công suất đỉnh là công suất tiêu thụ liên tục, công suất trung bình là công suất lớn nhất thiết bị có thể đạt được.
B. Công suất đỉnh là công suất lớn nhất thiết bị có thể đạt được trong thời gian ngắn, công suất trung bình là công suất tiêu thụ trung bình trong một khoảng thời gian dài.
C. Công suất đỉnh và công suất trung bình là hai tên gọi khác nhau của cùng một đại lượng.
D. Công suất đỉnh chỉ áp dụng cho mạch điện một chiều, công suất trung bình chỉ áp dụng cho mạch điện xoay chiều.
3. Công suất tác dụng ba pha (P₃φ) trong hệ thống điện ba pha cân bằng được tính bằng công thức nào khi biết điện áp dây (U_d), dòng điện dây (I_d) và hệ số công suất (cosφ)?
A. P₃φ = 3 * U_d * I_d * cosφ
B. P₃φ = U_d * I_d * cosφ
C. P₃φ = √3 * U_d * I_d * cosφ
D. P₃φ = (√3 / 2) * U_d * I_d * cosφ
4. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra với công suất tiêu thụ khi mạch xảy ra cộng hưởng điện?
A. Công suất tiêu thụ đạt giá trị nhỏ nhất.
B. Công suất tiêu thụ đạt giá trị lớn nhất.
C. Công suất tiêu thụ bằng 0.
D. Công suất tiêu thụ không đổi.
5. Đơn vị đo công suất điện trong hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
6. Công suất biểu kiến (S) trong mạch điện xoay chiều được tính bằng công thức nào?
A. S = P + Q
B. S = P - Q
C. S = √(P² + Q²)
D. S = P * Q
7. Đại lượng nào sau đây đo tốc độ tiêu thụ hoặc cung cấp năng lượng điện trong mạch điện?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Công suất điện
8. Vì sao các thiết bị điện công suất lớn thường có hệ thống làm mát (ví dụ: quạt, tản nhiệt)?
A. Để giảm tiếng ồn khi thiết bị hoạt động.
B. Để tăng hiệu suất phát sáng của thiết bị.
C. Để tản nhiệt lượng do tổn hao công suất, tránh quá nhiệt và hư hỏng thiết bị.
D. Để tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
9. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hệ số công suất trong mạch điện công nghiệp?
A. Giảm điện áp cung cấp.
B. Tăng điện trở của tải.
C. Sử dụng tụ bù công suất phản kháng.
D. Giảm dòng điện trong mạch.
10. Trong hệ thống điện ba pha, công suất biểu kiến ba pha (S₃φ) được tính như thế nào dựa trên công suất biểu kiến một pha (S₁φ) nếu các pha cân bằng?
A. S₃φ = S₁φ
B. S₃φ = 2 * S₁φ
C. S₃φ = 3 * S₁φ
D. S₃φ = √3 * S₁φ
11. Hệ số công suất lý tưởng trong mạch điện nên có giá trị bằng bao nhiêu để đạt hiệu quả sử dụng điện cao nhất?
12. Điều gì xảy ra với công suất tiêu thụ của một điện trở nếu điện áp đặt vào nó tăng gấp đôi, trong khi điện trở không đổi?
A. Công suất giảm đi một nửa.
B. Công suất không đổi.
C. Công suất tăng gấp đôi.
D. Công suất tăng gấp bốn lần.
13. Một thiết bị điện có công suất định mức 1000W hoạt động liên tục trong 2 giờ. Điện năng tiêu thụ của thiết bị đó là bao nhiêu?
A. 0.5 kWh
B. 1 kWh
C. 2 kWh
D. 2000 kWh
14. Khi tính toán công suất tiêu thụ của các thiết bị điện trong gia đình, nên sử dụng giá trị công suất nào?
A. Công suất phản kháng.
B. Công suất biểu kiến.
C. Công suất tác dụng (công suất định mức ghi trên thiết bị).
D. Công suất đỉnh.
15. Trong mạch điện xoay chiều, công suất phản kháng có thực hiện công hữu ích không?
A. Có, công suất phản kháng thực hiện công cơ học.
B. Có, công suất phản kháng thực hiện công nhiệt.
C. Không, công suất phản kháng không thực hiện công hữu ích, mà chỉ gây ra dòng điện và điện áp dao động qua lại trên các phần tử phản kháng.
D. Công suất phản kháng chỉ thực hiện công hữu ích trong mạch điện một chiều.
16. Công suất của một mạch điện xoay chiều phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây, ngoài điện áp và dòng điện?
A. Tần số của nguồn điện.
B. Hệ số công suất của mạch.
C. Điện trở của dây dẫn.
D. Nhiệt độ môi trường.
17. Công suất phản kháng (Q) xuất hiện trong mạch điện xoay chiều chứa loại linh kiện nào?
A. Điện trở thuần
B. Điện trở và tụ điện
C. Điện trở và cuộn cảm
D. Tụ điện và/hoặc cuộn cảm
18. Nếu một bóng đèn có ghi 60W - 220V, điều này có nghĩa là gì?
A. Bóng đèn tiêu thụ 220W khi hoạt động ở điện áp 60V.
B. Bóng đèn có điện trở 60 Ohm và hoạt động tốt nhất ở 220V.
C. Bóng đèn tiêu thụ 60W công suất khi hoạt động ở điện áp 220V.
D. Bóng đèn phát ra ánh sáng 60 lumen và cần điện áp 220V để hoạt động.
19. Điều gì sẽ xảy ra với tổng công suất tiêu thụ trong một mạch điện song song khi ta mắc thêm một điện trở song song vào mạch?
A. Tổng công suất tiêu thụ giảm.
B. Tổng công suất tiêu thụ không đổi.
C. Tổng công suất tiêu thụ tăng.
D. Tổng công suất tiêu thụ có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào giá trị điện trở mắc thêm.
20. Wattmét là thiết bị dùng để đo trực tiếp đại lượng nào?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Công suất điện
21. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ số công suất của một nhà máy hoặc xí nghiệp thấp (ví dụ: 0.6)?
A. Tiết kiệm được chi phí tiền điện do tiêu thụ ít năng lượng hơn.
B. Hệ thống điện hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
C. Phải trả thêm chi phí do công suất phản kháng lớn, gây quá tải hệ thống và tổn hao điện năng.
D. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động và chi phí sử dụng điện.
22. Trong truyền tải điện năng đi xa, việc tăng điện áp có lợi ích chính nào liên quan đến công suất?
A. Tăng công suất truyền tải tối đa.
B. Giảm công suất tiêu thụ tại nơi phát điện.
C. Giảm tổn hao công suất trên đường dây do giảm dòng điện.
D. Tăng công suất phản kháng trên đường dây.
23. Trong mạch điện xoay chiều, công suất tiêu thụ thực tế trên điện trở được gọi là gì?
A. Công suất biểu kiến
B. Công suất phản kháng
C. Công suất tác dụng (hay công suất thực)
D. Công suất phức
24. Trong mạch điện nối tiếp, nếu một điện trở bị đứt mạch, điều gì xảy ra với công suất tiêu thụ của toàn mạch?
A. Công suất tiêu thụ của toàn mạch tăng.
B. Công suất tiêu thụ của toàn mạch không đổi.
C. Công suất tiêu thụ của toàn mạch giảm xuống 0.
D. Công suất tiêu thụ của toàn mạch giảm, nhưng không xuống 0.
25. Để đo công suất điện một chiều, ta cần sử dụng những thiết bị đo nào?
A. Ampe kế và vôn kế.
B. Ohm kế và vôn kế.
C. Wattmét.
D. Ampe kế và ohm kế.
26. Hệ số công suất (cosφ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất phản kháng.
C. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
D. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện trong mạch.
27. Ứng dụng của việc điều chỉnh công suất trong thực tế là gì?
A. Chỉ để đo lường điện năng tiêu thụ.
B. Để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
C. Để điều khiển tốc độ động cơ, độ sáng đèn, nhiệt độ lò nướng, và tiết kiệm năng lượng.
D. Chỉ để hiển thị thông số công suất trên thiết bị.
28. Khi lựa chọn dây dẫn điện cho một mạch điện, yếu tố công suất ảnh hưởng đến việc chọn tiết diện dây như thế nào?
A. Công suất càng lớn, tiết diện dây càng nhỏ để tiết kiệm vật liệu.
B. Công suất càng lớn, tiết diện dây càng lớn để đảm bảo khả năng tải dòng và tránh quá nhiệt.
C. Công suất không ảnh hưởng đến việc lựa chọn tiết diện dây.
D. Tiết diện dây chỉ phụ thuộc vào điện áp, không phụ thuộc vào công suất.
29. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa công suất điện (P), điện áp (U) và dòng điện (I) trong mạch điện một chiều?
A. P = U / I
B. P = I / U
C. P = U * I
D. P = U + I
30. Trong mạch điện thực tế, tổn hao công suất chủ yếu xảy ra ở dạng nào?
A. Tổn hao do điện áp rơi trên dây dẫn.
B. Tổn hao do dòng điện rò rỉ.
C. Tổn hao nhiệt trên điện trở dây dẫn và các linh kiện.
D. Tổn hao do hiệu ứng điện từ trường.