1. Một bóng đèn có ghi 220V - 100W. Ý nghĩa của thông số 100W là gì?
A. Điện áp định mức để đèn hoạt động bình thường là 100V
B. Công suất tiêu thụ của đèn khi hoạt động ở điện áp 220V là 100W
C. Điện trở của dây tóc bóng đèn là 100 Ohm
D. Dòng điện tối đa mà đèn chịu được là 100A
2. Hệ số công suất (cos φ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất biểu kiến và công suất phản kháng
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến
C. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng
D. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện
3. Phát biểu nào sau đây là SAI về công suất điện?
A. Công suất điện là đại lượng đo tốc độ tiêu thụ năng lượng điện.
B. Công suất phản kháng sinh công thực tế trong mạch điện.
C. Hệ số công suất càng cao thì hiệu quả sử dụng điện càng tốt.
D. Đơn vị đo công suất điện là Watt.
4. Công suất điện tức thời trong mạch xoay chiều là gì?
A. Giá trị trung bình của công suất trong một chu kỳ
B. Giá trị công suất tại một thời điểm xác định
C. Tổng công suất tác dụng và công suất phản kháng
D. Giá trị hiệu dụng của công suất
5. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo công suất điện tác dụng trong mạch xoay chiều?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Oát mét
D. Tần số mét
6. Một ấm điện có công suất 2000W được sử dụng trong 15 phút. Điện năng tiêu thụ là bao nhiêu Jun?
A. 30000 J
B. 300000 J
C. 1800000 J
D. 18000000 J
7. Đơn vị đo công suất điện trong hệ SI là gì?
A. Volt (V)
B. Ampe (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
8. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, công suất tiêu thụ của mạch phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Điện dung C
B. Điện cảm L
C. Điện trở R và hệ số công suất cos φ
D. Tần số của nguồn điện
9. Một tải điện tiêu thụ công suất 100W với hệ số công suất 0.8. Công suất biểu kiến của tải là bao nhiêu?
A. 64 W
B. 80 W
C. 125 W
D. 160 W
10. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho tốc độ tiêu thụ năng lượng điện của một thiết bị?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Công suất điện
11. Điều gì xảy ra với công suất tiêu thụ của một điện trở nếu điện áp đặt vào nó tăng lên gấp đôi và điện trở giữ nguyên?
A. Công suất giảm đi một nửa
B. Công suất tăng gấp đôi
C. Công suất tăng gấp bốn
D. Công suất không đổi
12. Để tăng hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Giảm điện áp nguồn
B. Tăng điện trở mạch
C. Mắc thêm tụ điện song song với tải cảm
D. Giảm tần số nguồn
13. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa công suất điện (P), điện áp (U) và dòng điện (I) trong mạch điện một chiều?
A. P = U/I
B. P = I/U
C. P = U * I
D. P = U + I
14. Khi điện áp đặt vào mạch điện không đổi, nếu dòng điện qua mạch tăng gấp đôi thì công suất điện tiêu thụ trên mạch sẽ:
A. Giảm đi một nửa
B. Không đổi
C. Tăng gấp đôi
D. Tăng gấp bốn
15. Một động cơ điện có công suất định mức 1kW hoạt động liên tục trong 2 giờ. Lượng điện năng tiêu thụ là bao nhiêu?
A. 0.5 kWh
B. 1 kWh
C. 2 kWh
D. 3 kWh
16. Điều gì sẽ xảy ra với công suất phản kháng trong mạch điện nếu tần số của nguồn xoay chiều tăng lên và mạch có tính cảm kháng?
A. Công suất phản kháng tăng lên
B. Công suất phản kháng giảm xuống
C. Công suất phản kháng không đổi
D. Công suất phản kháng bằng 0
17. Để giảm công suất tiêu thụ của một tải điện trở khi điện áp nguồn không đổi, biện pháp nào sau đây là phù hợp?
A. Tăng điện áp nguồn
B. Giảm điện áp nguồn
C. Mắc thêm điện trở nối tiếp với tải
D. Mắc thêm điện trở song song với tải
18. Trong mạch điện xoay chiều, nếu tăng điện dung của tụ điện, công suất phản kháng dung kháng sẽ:
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Bằng 0
19. Để đo công suất của động cơ điện ba pha, người ta cần ít nhất bao nhiêu oát mét theo phương pháp một phần tử?
A. Một oát mét
B. Hai oát mét
C. Ba oát mét
D. Bốn oát mét
20. Trong mạch điện xoay chiều, công suất nào đặc trưng cho năng lượng điện thực tế được tiêu thụ và chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác (ví dụ: nhiệt, ánh sáng)?
A. Công suất biểu kiến
B. Công suất phản kháng
C. Công suất trung bình (công suất tác dụng)
D. Công suất tức thời
21. Trong mạch điện ba pha, công suất toàn phần của mạch được tính bằng tổng công suất của:
A. Một pha bất kỳ
B. Hai pha bất kỳ
C. Cả ba pha
D. Pha có điện áp lớn nhất
22. Trong mạch điện xoay chiều, khi nào công suất biểu kiến bằng công suất tác dụng?
A. Khi mạch chỉ chứa điện cảm thuần
B. Khi mạch chỉ chứa điện dung thuần
C. Khi mạch chỉ chứa điện trở thuần
D. Khi mạch có cả điện trở, điện cảm và điện dung
23. Công suất biểu kiến (S) trong mạch điện xoay chiều được tính bằng công thức nào?
A. S = P + Q
B. S = √(P² + Q²)
C. S = P * Q
D. S = P - Q
24. Đại lượng nào sau đây gây ra công suất phản kháng trong mạch điện xoay chiều?
A. Điện trở thuần
B. Điện dung và điện cảm
C. Điện dẫn
D. Điện trở suất
25. Trong mạch điện xoay chiều, giá trị hiệu dụng của công suất bằng với:
A. Công suất tức thời lớn nhất
B. Công suất tác dụng trung bình
C. Công suất phản kháng cực đại
D. Công suất biểu kiến cực đại
26. Trong hệ thống truyền tải điện năng, mục tiêu chính của việc tăng điện áp là gì?
A. Tăng công suất tiêu thụ tại nơi sử dụng
B. Giảm tổn thất công suất trên đường dây
C. Tăng dòng điện trên đường dây
D. Giảm điện áp tại nơi sử dụng
27. Trong mạch điện xoay chiều, công suất phản kháng có đơn vị là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampe (VA)
C. Volt-Ampe phản kháng (VAR)
D. Ohm (Ω)
28. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa điện trở thuần, pha của dòng điện và điện áp như thế nào?
A. Dòng điện nhanh pha hơn điện áp
B. Điện áp nhanh pha hơn dòng điện
C. Dòng điện và điện áp cùng pha
D. Dòng điện và điện áp ngược pha
29. Trong hệ thống điện, công suất phản kháng thường được cung cấp từ nguồn nào?
A. Máy phát điện
B. Tụ bù
C. Điện trở
D. Đường dây truyền tải
30. Khi hệ số công suất của một mạch điện thấp, điều này thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Tiết kiệm điện năng
B. Tăng tổn thất điện năng trên đường dây
C. Giảm điện áp tại tải
D. Tăng tuổi thọ thiết bị