1. Công suất biểu kiến (S) trong mạch điện xoay chiều được tính bằng công thức nào?
A. S = P + Q
B. S = √(P² + Q²)
C. S = P - Q
D. S = P * Q
2. Công suất tiêu thụ điện của một hộ gia đình thường được tính toán dựa trên đơn vị đo nào?
A. Watt (W)
B. Kilowatt (kW)
C. Kilowatt-giờ (kWh)
D. Volt-Ampere (VA)
3. Đại lượng nào đặc trưng cho phần công suất không sinh công thực trong mạch điện xoay chiều, do sự tồn tại của các phần tử cảm kháng và dung kháng?
A. Công suất tác dụng
B. Công suất phản kháng
C. Công suất biểu kiến
D. Công suất tức thời
4. Điều gì xảy ra với công suất tiêu thụ của một điện trở nếu điện áp đặt vào nó tăng gấp đôi?
A. Công suất giảm đi một nửa
B. Công suất không đổi
C. Công suất tăng gấp đôi
D. Công suất tăng gấp bốn lần
5. Một bóng đèn có công suất 60W hoạt động ở điện áp 220V. Cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. 0.27 A
B. 3.67 A
C. 13200 A
D. 280 A
6. Đơn vị đo công suất phản kháng là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampere (VA)
C. Volt-Ampere Reactive (VAR)
D. Ohm (Ω)
7. Trong mạch điện xoay chiều, góc lệch pha φ giữa điện áp và dòng điện phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Điện trở thuần của mạch
B. Điện áp hiệu dụng
C. Tổng trở kháng của mạch
D. Tính chất của tải (dung kháng, cảm kháng)
8. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều gì xảy ra với công suất mạch khi xảy ra cộng hưởng điện?
A. Công suất mạch đạt giá trị nhỏ nhất
B. Công suất mạch đạt giá trị lớn nhất
C. Công suất phản kháng đạt giá trị lớn nhất
D. Công suất biểu kiến đạt giá trị nhỏ nhất
9. Trong mạch điện ba pha, công suất tác dụng tổng được tính bằng công thức nào (với Up, Ip là điện áp pha và dòng điện pha, cos φ là hệ số công suất)?
A. P = 3 * Up * Ip * cos φ
B. P = √3 * Up * Ip * cos φ
C. P = Up * Ip * cos φ
D. P = 3 * √3 * Up * Ip * cos φ
10. Hệ số công suất (cos φ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến
C. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất phản kháng
D. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện
11. Đơn vị đo công suất điện trong hệ SI là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
12. Điều gì sẽ xảy ra nếu một thiết bị có công suất định mức vượt quá công suất nguồn cung cấp?
A. Thiết bị hoạt động bình thường
B. Thiết bị hoạt động kém hiệu quả hoặc không hoạt động
C. Thiết bị sẽ bị cháy
D. Nguồn điện sẽ bị hỏng
13. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa cuộn cảm thuần, góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện là bao nhiêu?
A. 0 độ
B. 90 độ, dòng điện trễ pha so với điện áp
C. 90 độ, dòng điện sớm pha so với điện áp
D. 180 độ
14. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa công suất điện (P), điện áp (U) và dòng điện (I) trong mạch điện một chiều?
A. P = U/I
B. P = I/U
C. P = U * I
D. P = U + I
15. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện là bao nhiêu?
A. 0 độ
B. 90 độ, dòng điện trễ pha so với điện áp
C. 90 độ, dòng điện sớm pha so với điện áp
D. 180 độ
16. Công suất tiêu thụ điện năng được đo bằng thiết bị nào?
A. Vôn kế
B. Ampe kế
C. Oát mét
D. Ôm kế
17. Nếu hệ số công suất của một mạch điện là 0.8, điều này có nghĩa là gì?
A. 80% công suất biểu kiến là công suất phản kháng
B. 80% công suất biểu kiến là công suất tác dụng
C. 20% công suất biểu kiến là công suất tác dụng
D. 20% công suất biểu kiến là công suất phản kháng
18. Khi tính toán công suất điện cho các thiết bị điện gia dụng, thông số công suất thường được ghi trên thiết bị là loại công suất nào?
A. Công suất phản kháng
B. Công suất biểu kiến
C. Công suất tác dụng
D. Công suất tức thời
19. Đại lượng nào sau đây đo lường tốc độ tiêu thụ năng lượng điện trong mạch điện?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Công suất điện
20. Hệ số công suất lý tưởng trong mạch điện là bao nhiêu để đạt hiệu quả sử dụng điện năng cao nhất?
21. Trong mạch điện xoay chiều, công suất tác dụng (P) còn được gọi là gì?
A. Công suất biểu kiến
B. Công suất phản kháng
C. Công suất trung bình
D. Công suất tức thời
22. Trong hệ thống truyền tải điện cao thế, công suất thường được truyền tải ở dạng nào để giảm tổn thất?
A. Điện áp thấp, dòng điện cao
B. Điện áp cao, dòng điện thấp
C. Điện áp và dòng điện đều cao
D. Điện áp và dòng điện đều thấp
23. Vì sao việc nâng cao hệ số công suất lại quan trọng trong hệ thống điện?
A. Giảm điện áp trên đường dây
B. Tăng dòng điện trên đường dây
C. Giảm tổn thất công suất trên đường dây
D. Tăng điện trở của đường dây
24. Một động cơ điện có công suất cơ học đầu ra là 10kW và hiệu suất 80%. Công suất điện đầu vào của động cơ là bao nhiêu?
A. 8 kW
B. 12.5 kW
C. 10 kW
D. 2 kW
25. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về công suất phản kháng?
A. Công suất phản kháng sinh công thực trong mạch điện
B. Công suất phản kháng luôn có lợi cho hệ thống điện
C. Công suất phản kháng là công suất trao đổi giữa nguồn và tải do tính cảm kháng hoặc dung kháng của mạch
D. Đơn vị của công suất phản kháng là Watt (W)
26. Thiết bị nào sau đây thường có hệ số công suất thấp (dưới 0.8) khi hoạt động?
A. Bóng đèn sợi đốt
B. Bàn là điện
C. Động cơ điện cảm ứng
D. Máy sưởi điện trở
27. Trong hệ thống điện, thuật ngữ `công suất đỉnh` (peak power) thường dùng để chỉ điều gì?
A. Công suất trung bình trong một ngày
B. Công suất lớn nhất mà hệ thống có thể cung cấp liên tục
C. Công suất lớn nhất mà hệ thống đạt được trong một khoảng thời gian ngắn
D. Tổng công suất của tất cả các thiết bị trong hệ thống
28. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để nâng cao hệ số công suất trong các hệ thống điện?
A. Tăng điện trở của mạch
B. Giảm điện áp nguồn
C. Sử dụng tụ bù
D. Tăng chiều dài dây dẫn
29. Để giảm công suất phản kháng trong mạch điện cảm, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Mắc thêm điện trở vào mạch
B. Mắc thêm cuộn cảm vào mạch
C. Mắc thêm tụ điện vào mạch
D. Giảm điện áp nguồn
30. Một thiết bị điện hoạt động với công suất 100W trong 2 giờ. Điện năng tiêu thụ của thiết bị là bao nhiêu?
A. 50 Wh
B. 200 Wh
C. 100 Wh
D. 0.5 kWh