Đề 27 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 27 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Hành vi tổ chức?

A. Nghiên cứu về cách các tổ chức hoạt động hiệu quả.
B. Nghiên cứu về hành vi của con người trong các tổ chức và cách tổ chức ảnh hưởng đến hành vi đó.
C. Nghiên cứu về quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức.
D. Nghiên cứu về cơ cấu tổ chức và thiết kế tổ chức.


2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố tính cách lớn (Big Five personality traits)?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Lạc quan (Optimism)
D. Dễ chịu (Agreeableness)


3. Một nhân viên liên tục đi làm muộn, không hoàn thành công việc đúng hạn và thường xuyên gây ra lỗi. Theo bạn, vấn đề chính của nhân viên này có thể liên quan đến yếu tố nào trong động lực làm việc?

A. Nhu cầu xã hội
B. Nhu cầu tự trọng
C. Nhu cầu sinh lý
D. Nhu cầu tự khẳng định


4. Trong một cuộc họp nhóm, bạn nhận thấy một thành viên luôn im lặng và không đóng góp ý kiến. Hành vi này có thể được giải thích bằng khái niệm nào trong hành vi nhóm?

A. Sự gắn kết nhóm (Group Cohesion)
B. Sự lười biếng xã hội (Social Loafing)
C. Sự tuân thủ (Conformity)
D. Sự ức chế xã hội (Social Inhibition)


5. Một công ty quyết định áp dụng hình thức làm việc từ xa (work-from-home) cho nhân viên văn phòng. Đây là một ví dụ về ứng dụng hành vi tổ chức trong lĩnh vực nào?

A. Quản lý xung đột
B. Thay đổi tổ chức
C. Động lực làm việc
D. Lãnh đạo


6. So sánh phong cách lãnh đạo "quan tâm đến con người" và "quan tâm đến sản xuất" theo mô hình lưới quản lý (Managerial Grid), phong cách nào thể hiện sự cân bằng giữa cả hai yếu tố?

A. Phong cách lãnh đạo nghèo nàn (Impoverished Management)
B. Phong cách lãnh đạo chuyên quyền (Authority-Compliance Management)
C. Phong cách lãnh đạo câu lạc bộ thôn quê (Country Club Management)
D. Phong cách lãnh đạo nhóm (Team Management)


7. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột chức năng (functional conflict) trong tổ chức là gì?

A. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin cá nhân.
B. Sự cạnh tranh về nguồn lực hạn chế.
C. Sự khác biệt về mục tiêu và phương pháp làm việc.
D. Sự giao tiếp kém hiệu quả.


8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về "định kiến nhận thức" (perceptual bias) trong quá trình tuyển dụng?

A. Nhà tuyển dụng chọn ứng viên có kinh nghiệm làm việc phong phú nhất.
B. Nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên có ngoại hình ưa nhìn hơn các ứng viên khác có năng lực tương đương.
C. Nhà tuyển dụng chọn ứng viên có bằng cấp cao nhất.
D. Nhà tuyển dụng phỏng vấn tất cả các ứng viên một cách công bằng.


9. Khái niệm "văn hóa tổ chức" (organizational culture) đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ tổ chức.
B. Hệ thống quy tắc và quy định của tổ chức.
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức.
D. Chiến lược kinh doanh và mục tiêu của tổ chức.


10. Trong lý thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, yếu tố "phương tiện" (instrumentality) đề cập đến điều gì?

A. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất tốt.
B. Giá trị mà cá nhân đặt vào phần thưởng.
C. Niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng mong muốn.
D. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng.


11. Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi "công dân tổ chức" (organizational citizenship behavior - OCB) của nhân viên?

A. Nhân viên luôn hoàn thành công việc được giao đúng hạn.
B. Nhân viên thường xuyên giúp đỡ đồng nghiệp mới hòa nhập với công việc và môi trường.
C. Nhân viên luôn tuân thủ các quy định của công ty.
D. Nhân viên tham gia đầy đủ các buổi đào tạo và hội thảo của công ty.


12. Khi một tổ chức trải qua giai đoạn "bão táp" (storming) trong quá trình phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?

A. Các thành viên bắt đầu làm việc hòa hợp và hiệu quả.
B. Các thành viên xác định rõ vai trò và trách nhiệm của mình.
C. Xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên gia tăng.
D. Nhóm hình thành các chuẩn mực và quy tắc hoạt động.


13. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception), yếu tố nào thuộc về "người nhận thức" (perceiver)?

A. Kích thước của đối tượng được nhận thức.
B. Bối cảnh mà đối tượng xuất hiện.
C. Thái độ và kinh nghiệm của người nhận thức.
D. Sự mới lạ của đối tượng được nhận thức.


14. Hãy chọn ví dụ KHÔNG phải là hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) trong môi trường làm việc.

A. Ánh mắt và nét mặt khi giao tiếp với đồng nghiệp.
B. Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ trong bài thuyết trình.
C. Email thông báo về lịch họp gửi cho nhân viên.
D. Khoảng cách cá nhân khi giao tiếp với cấp trên.


15. Nếu một nhân viên cảm thấy công bằng về quy trình được sử dụng để đưa ra quyết định liên quan đến lương thưởng, nhưng lại không hài lòng với mức lương thưởng thực tế nhận được, điều này phản ánh khía cạnh nào của công bằng tổ chức (organizational justice)?

A. Công bằng phân phối (Distributive Justice)
B. Công bằng thủ tục (Procedural Justice)
C. Công bằng tương tác (Interactional Justice)
D. Công bằng thông tin (Informational Justice)


16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Nghiên cứu về cách các tổ chức quản lý tài chính và nguồn vốn.
B. Nghiên cứu về cách các tổ chức thiết kế sản phẩm và dịch vụ.
C. Nghiên cứu về hành động của con người trong tổ chức và tác động của tổ chức lên hành vi đó.
D. Nghiên cứu về chiến lược marketing và bán hàng của các tổ chức.


17. Trong bối cảnh làm việc nhóm, hiện tượng "Tư duy nhóm" (Groupthink) thường xảy ra khi nào?

A. Khi các thành viên nhóm có ý kiến đa dạng và sẵn sàng tranh luận.
B. Khi nhóm có quy trình ra quyết định rõ ràng và minh bạch.
C. Khi các thành viên nhóm đặt sự đồng thuận lên trên việc đánh giá khách quan các lựa chọn.
D. Khi nhóm có lãnh đạo khuyến khích sự phản biện và phê bình.


18. Theo Tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên trước khi một cá nhân có thể tập trung vào các nhu cầu cao hơn?

A. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs).
B. Nhu cầu xã hội (Social needs).
C. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs).
D. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).


19. Phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (Transformational leadership) khác biệt với phong cách lãnh đạo "giao dịch" (Transactional leadership) chủ yếu ở điểm nào?

A. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào kiểm soát và thưởng phạt, trong khi lãnh đạo giao dịch tập trung vào truyền cảm hứng và tầm nhìn.
B. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào duy trì hoạt động hàng ngày, trong khi lãnh đạo giao dịch tập trung vào thay đổi tổ chức.
C. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua mong đợi, trong khi lãnh đạo giao dịch tập trung vào quản lý và trao đổi để đạt mục tiêu.
D. Lãnh đạo chuyển đổi ít quan tâm đến mục tiêu tổ chức hơn lãnh đạo giao dịch.


20. Một nhân viên liên tục đi làm muộn, trốn tránh trách nhiệm và có thái độ tiêu cực ảnh hưởng đến đồng nghiệp. Hành vi này thuộc phạm trù nào trong hành vi tổ chức?

A. Hành vi công dân tổ chức (Organizational Citizenship Behavior - OCB).
B. Hành vi lệch lạc nơi công sở (Workplace Deviance).
C. Hành vi đổi mới sáng tạo (Innovative Behavior).
D. Hành vi lãnh đạo (Leadership Behavior).


21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba thành phần chính của thái độ (attitude)?

A. Nhận thức (Cognitive component).
B. Cảm xúc (Affective component).
C. Hành vi (Behavioral component).
D. Tính cách (Personality component).


22. Trong giao tiếp tổ chức, kênh giao tiếp nào thường được coi là "phong phú" nhất về thông tin, cho phép truyền tải nhiều tín hiệu phi ngôn ngữ và phản hồi tức thì?

A. Email.
B. Bản ghi nhớ (Memo).
C. Cuộc họp mặt trực tiếp (Face-to-face meeting).
D. Thông báo trên bảng tin.


23. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột giữa các nhóm trong tổ chức thường KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Sự khác biệt về mục tiêu và giá trị.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau về nguồn lực.
C. Sự hiểu lầm và giao tiếp kém.
D. Sự đồng nhất hoàn toàn về quan điểm và lợi ích.


24. Thiên kiến nhận thức "sẵn có" (Availability heuristic) trong quá trình ra quyết định là gì?

A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm ban đầu.
B. Xu hướng đánh giá quá cao thông tin dễ dàng nhớ lại hoặc "sẵn có" trong tâm trí.
C. Xu hướng quá tự tin vào khả năng ra quyết định của bản thân.
D. Xu hướng tránh đưa ra quyết định trong tình huống rủi ro.


25. Để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi từ nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và dứt khoát.
B. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh gây hoang mang.
C. Tăng cường giao tiếp, giải thích rõ ràng về lý do và lợi ích của thay đổi, đồng thời lắng nghe ý kiến nhân viên.
D. Đe dọa và trừng phạt những nhân viên chống đối thay đổi.


26. Khái niệm "Văn hóa tổ chức" (Organizational Culture) đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ tổ chức chính thức.
B. Hệ thống quy tắc, quy định và chính sách bằng văn bản.
C. Hệ thống giá trị, niềm tin, và chuẩn mực được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức.
D. Công nghệ và cơ sở vật chất mà tổ chức sử dụng.


27. Trong quản lý xung đột, chiến lược "tránh né" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi mối quan hệ với đối phương quan trọng hơn vấn đề xung đột.
C. Khi nguồn lực để giải quyết xung đột có hạn.
D. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích.


28. Động lực "ngoại sinh" (Extrinsic motivation) khác với động lực "nội sinh" (Intrinsic motivation) ở điểm nào?

A. Động lực ngoại sinh xuất phát từ sự hứng thú và thỏa mãn bên trong, trong khi động lực nội sinh xuất phát từ phần thưởng và sự công nhận bên ngoài.
B. Động lực ngoại sinh xuất phát từ phần thưởng và sự công nhận bên ngoài, trong khi động lực nội sinh xuất phát từ sự hứng thú và thỏa mãn bên trong.
C. Động lực ngoại sinh mạnh mẽ hơn và bền vững hơn động lực nội sinh.
D. Động lực ngoại sinh chỉ áp dụng cho công việc trí óc, trong khi động lực nội sinh chỉ áp dụng cho công việc chân tay.


29. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho "Hành vi công dân tổ chức" (Organizational Citizenship Behavior - OCB)?

A. Một nhân viên luôn hoàn thành xuất sắc công việc được giao trong mô tả công việc.
B. Một nhân viên tự nguyện ở lại muộn để giúp đỡ đồng nghiệp hoàn thành dự án, dù không được yêu cầu.
C. Một nhân viên luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và chính sách của công ty.
D. Một nhân viên thường xuyên đề xuất các ý tưởng cải tiến quy trình làm việc để tăng hiệu quả.


30. Tại sao "Đạo đức nghề nghiệp" (Business Ethics) lại trở nên ngày càng quan trọng trong hành vi tổ chức hiện đại?

A. Chủ yếu để tuân thủ các quy định pháp luật và tránh bị phạt.
B. Chỉ đơn giản là một xu hướng quản lý hiện đại.
C. Để xây dựng lòng tin, uy tín, thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức.
D. Chỉ để làm hài lòng các cổ đông và nhà đầu tư.


31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì?

A. Cách thức tổ chức cơ cấu lại bộ phận tài chính.
B. Hành động và thái độ của con người trong tổ chức.
C. Chiến lược marketing để tăng doanh số bán hàng.
D. Quy trình sản xuất hiệu quả trong nhà máy.


32. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức thông qua việc hiểu và quản lý con người.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của tổ chức.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh cho tổ chức.


33. Yếu tố nào sau đây thuộc về cấp độ phân tích "nhóm" trong Hành vi tổ chức?

A. Tính cách cá nhân.
B. Động lực làm việc cá nhân.
C. Giao tiếp nhóm và động lực nhóm.
D. Cấu trúc tổ chức tổng thể.


34. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho "văn hóa tổ chức" mạnh?

A. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của công ty.
B. Công ty có chính sách thưởng phạt rõ ràng.
C. Nhân viên đồng lòng hướng tới các giá trị và mục tiêu chung của công ty, thể hiện sự gắn kết cao.
D. Công ty có nhiều phòng ban với chức năng khác nhau.


35. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào thường được xem là hiệu quả nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác?

A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic).
B. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic).
C. Lãnh đạo dân chủ (Democratic).
D. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire).


36. Rào cản giao tiếp nào sau đây thường gặp nhất trong tổ chức và gây hiểu lầm?

A. Rào cản vật lý (ví dụ: khoảng cách địa lý).
B. Rào cản ngôn ngữ (ví dụ: sử dụng từ ngữ chuyên môn khó hiểu).
C. Rào cản văn hóa (ví dụ: khác biệt về phong tục tập quán).
D. Rào cản tâm lý (ví dụ: định kiến, cảm xúc tiêu cực).


37. Thuyết động viên nào của Maslow tập trung vào nhu cầu được công nhận, tôn trọng và có địa vị trong xã hội?

A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
C. Nhu cầu xã hội (Social needs).
D. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs).


38. Trong quản lý xung đột, phương pháp "hợp tác" thường mang lại kết quả gì?

A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều thua.
C. Cả hai bên cùng có lợi và giải quyết được gốc rễ vấn đề.
D. Trì hoãn xung đột và chờ đợi thời gian giải quyết.


39. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến "sự hài lòng trong công việc" của nhân viên?

A. Mức lương cạnh tranh.
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng.
C. Môi trường làm việc độc hại, thiếu tôn trọng.
D. Công việc có tính thử thách và thú vị.


40. Tại sao nhân viên thường "chống lại sự thay đổi" trong tổ chức?

A. Vì họ luôn thích sự ổn định và không muốn học hỏi điều mới.
B. Vì họ lo sợ mất việc, không chắc chắn về tương lai, hoặc không hiểu rõ về sự thay đổi.
C. Vì họ không tin vào khả năng lãnh đạo của quản lý.
D. Vì họ muốn làm chậm tiến độ phát triển của tổ chức.


41. Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để "giảm căng thẳng" cho nhân viên?

A. Tổ chức các hoạt động thể thao, giải trí sau giờ làm.
B. Tăng cường áp lực công việc và thời gian làm thêm giờ để hoàn thành mục tiêu.
C. Cải thiện giao tiếp và hỗ trợ giữa đồng nghiệp và quản lý.
D. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và kỹ năng đối phó với căng thẳng.


42. Điểm khác biệt chính giữa "Thuyết X" và "Thuyết Y" của McGregor là gì?

A. Thuyết X tập trung vào nhu cầu vật chất, Thuyết Y tập trung vào nhu cầu tinh thần.
B. Thuyết X cho rằng con người lười biếng và cần kiểm soát, Thuyết Y cho rằng con người có động lực tự thân và thích thử thách.
C. Thuyết X áp dụng cho công nhân, Thuyết Y áp dụng cho quản lý.
D. Thuyết X nhấn mạnh kỷ luật, Thuyết Y nhấn mạnh sự sáng tạo.


43. Trong tình huống nào, việc áp dụng kiến thức về "Hành vi tổ chức" sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho nhà quản lý?

A. Khi lập kế hoạch tài chính cho công ty.
B. Khi giải quyết các vấn đề liên quan đến con người như xung đột, động viên, và quản lý hiệu suất.
C. Khi thiết kế quy trình sản xuất mới.
D. Khi xây dựng chiến lược marketing tổng thể.


44. Khái niệm "Đa dạng và hòa nhập" (Diversity & Inclusion) trong tổ chức nhấn mạnh điều gì?

A. Tuyển dụng nhân viên từ một số nguồn nhất định để đảm bảo sự đồng nhất.
B. Tạo ra môi trường làm việc mà mọi cá nhân, bất kể sự khác biệt, đều được tôn trọng và có cơ hội phát triển.
C. Tập trung vào việc tuân thủ luật pháp về lao động và chống phân biệt đối xử.
D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhóm nhân viên khác nhau.


45. Nguyên nhân chính dẫn đến "kiệt sức" (burnout) ở nhân viên thường là gì?

A. Công việc quá dễ dàng và nhàm chán.
B. Sự thiếu giao tiếp và tương tác với đồng nghiệp.
C. Áp lực công việc quá cao, kéo dài và thiếu sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
D. Môi trường làm việc quá thoải mái và thiếu kỷ luật.


46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

A. Các quy trình sản xuất và tối ưu hóa hiệu suất máy móc.
B. Cấu trúc tài chính và chiến lược đầu tư của tổ chức.
C. Hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức, cũng như tác động của cấu trúc tổ chức.
D. Các chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm, dịch vụ của tổ chức.


47. Trong một nhóm làm việc, sự gắn kết nhóm cao thường dẫn đến kết quả nào sau đây?

A. Giảm sự sáng tạo do các thành viên ngại đưa ra ý kiến khác biệt.
B. Tăng cường mâu thuẫn nội bộ do các thành viên quá khắt khe với nhau.
C. Nâng cao hiệu suất làm việc nhóm và sự hài lòng của các thành viên.
D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm.


48. Một công ty công nghệ quyết định chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang mô hình phân quyền mạnh mẽ hơn. Điều này thể hiện sự thay đổi trong khía cạnh nào của tổ chức?

A. Văn hóa tổ chức.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Động lực làm việc của nhân viên.
D. Quy trình tuyển dụng.


49. Phong cách lãnh đạo "quan tâm đến con người" (employee-oriented leadership) nhấn mạnh điều gì là chính yếu?

A. Hoàn thành mục tiêu sản xuất bằng mọi giá.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và đáp ứng nhu cầu của nhân viên.
C. Duy trì kỷ luật nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ công việc.
D. Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh tế của tổ chức.


50. Trong tình huống nào sau đây, "định kiến nhận thức" (cognitive bias) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quyết định tuyển dụng nhân sự?

A. Khi nhà quản lý chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân để đánh giá ứng viên mà bỏ qua các tiêu chí khách quan.
B. Khi quy trình tuyển dụng được chuẩn hóa và tuân thủ nghiêm ngặt.
C. Khi hội đồng tuyển dụng đa dạng về thành viên và quan điểm.
D. Khi các ứng viên được đánh giá dựa trên kết quả bài kiểm tra năng lực khách quan.


1 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Hành vi tổ chức?

2 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố tính cách lớn (Big Five personality traits)?

3 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

3. Một nhân viên liên tục đi làm muộn, không hoàn thành công việc đúng hạn và thường xuyên gây ra lỗi. Theo bạn, vấn đề chính của nhân viên này có thể liên quan đến yếu tố nào trong động lực làm việc?

4 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

4. Trong một cuộc họp nhóm, bạn nhận thấy một thành viên luôn im lặng và không đóng góp ý kiến. Hành vi này có thể được giải thích bằng khái niệm nào trong hành vi nhóm?

5 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

5. Một công ty quyết định áp dụng hình thức làm việc từ xa (work-from-home) cho nhân viên văn phòng. Đây là một ví dụ về ứng dụng hành vi tổ chức trong lĩnh vực nào?

6 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

6. So sánh phong cách lãnh đạo 'quan tâm đến con người' và 'quan tâm đến sản xuất' theo mô hình lưới quản lý (Managerial Grid), phong cách nào thể hiện sự cân bằng giữa cả hai yếu tố?

7 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

7. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột chức năng (functional conflict) trong tổ chức là gì?

8 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về 'định kiến nhận thức' (perceptual bias) trong quá trình tuyển dụng?

9 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

9. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) đề cập đến điều gì?

10 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

10. Trong lý thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, yếu tố 'phương tiện' (instrumentality) đề cập đến điều gì?

11 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

11. Tình huống nào sau đây thể hiện hành vi 'công dân tổ chức' (organizational citizenship behavior - OCB) của nhân viên?

12 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

12. Khi một tổ chức trải qua giai đoạn 'bão táp' (storming) trong quá trình phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?

13 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

13. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception), yếu tố nào thuộc về 'người nhận thức' (perceiver)?

14 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

14. Hãy chọn ví dụ KHÔNG phải là hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) trong môi trường làm việc.

15 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

15. Nếu một nhân viên cảm thấy công bằng về quy trình được sử dụng để đưa ra quyết định liên quan đến lương thưởng, nhưng lại không hài lòng với mức lương thưởng thực tế nhận được, điều này phản ánh khía cạnh nào của công bằng tổ chức (organizational justice)?

16 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) được định nghĩa chính xác nhất là:

17 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

17. Trong bối cảnh làm việc nhóm, hiện tượng 'Tư duy nhóm' (Groupthink) thường xảy ra khi nào?

18 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

18. Theo Tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên trước khi một cá nhân có thể tập trung vào các nhu cầu cao hơn?

19 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

19. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (Transformational leadership) khác biệt với phong cách lãnh đạo 'giao dịch' (Transactional leadership) chủ yếu ở điểm nào?

20 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

20. Một nhân viên liên tục đi làm muộn, trốn tránh trách nhiệm và có thái độ tiêu cực ảnh hưởng đến đồng nghiệp. Hành vi này thuộc phạm trù nào trong hành vi tổ chức?

21 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba thành phần chính của thái độ (attitude)?

22 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

22. Trong giao tiếp tổ chức, kênh giao tiếp nào thường được coi là 'phong phú' nhất về thông tin, cho phép truyền tải nhiều tín hiệu phi ngôn ngữ và phản hồi tức thì?

23 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

23. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột giữa các nhóm trong tổ chức thường KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

24 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

24. Thiên kiến nhận thức 'sẵn có' (Availability heuristic) trong quá trình ra quyết định là gì?

25 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

25. Để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi từ nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

26 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

26. Khái niệm 'Văn hóa tổ chức' (Organizational Culture) đề cập đến điều gì?

27 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

27. Trong quản lý xung đột, chiến lược 'tránh né' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

28 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

28. Động lực 'ngoại sinh' (Extrinsic motivation) khác với động lực 'nội sinh' (Intrinsic motivation) ở điểm nào?

29 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

29. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'Hành vi công dân tổ chức' (Organizational Citizenship Behavior - OCB)?

30 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

30. Tại sao 'Đạo đức nghề nghiệp' (Business Ethics) lại trở nên ngày càng quan trọng trong hành vi tổ chức hiện đại?

31 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì?

32 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

32. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức là gì?

33 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

33. Yếu tố nào sau đây thuộc về cấp độ phân tích 'nhóm' trong Hành vi tổ chức?

34 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

34. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'văn hóa tổ chức' mạnh?

35 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

35. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào thường được xem là hiệu quả nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác?

36 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

36. Rào cản giao tiếp nào sau đây thường gặp nhất trong tổ chức và gây hiểu lầm?

37 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

37. Thuyết động viên nào của Maslow tập trung vào nhu cầu được công nhận, tôn trọng và có địa vị trong xã hội?

38 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

38. Trong quản lý xung đột, phương pháp 'hợp tác' thường mang lại kết quả gì?

39 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

39. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến 'sự hài lòng trong công việc' của nhân viên?

40 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

40. Tại sao nhân viên thường 'chống lại sự thay đổi' trong tổ chức?

41 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

41. Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để 'giảm căng thẳng' cho nhân viên?

42 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

42. Điểm khác biệt chính giữa 'Thuyết X' và 'Thuyết Y' của McGregor là gì?

43 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

43. Trong tình huống nào, việc áp dụng kiến thức về 'Hành vi tổ chức' sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho nhà quản lý?

44 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

44. Khái niệm 'Đa dạng và hòa nhập' (Diversity & Inclusion) trong tổ chức nhấn mạnh điều gì?

45 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

45. Nguyên nhân chính dẫn đến 'kiệt sức' (burnout) ở nhân viên thường là gì?

46 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

47 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

47. Trong một nhóm làm việc, sự gắn kết nhóm cao thường dẫn đến kết quả nào sau đây?

48 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

48. Một công ty công nghệ quyết định chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang mô hình phân quyền mạnh mẽ hơn. Điều này thể hiện sự thay đổi trong khía cạnh nào của tổ chức?

49 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

49. Phong cách lãnh đạo 'quan tâm đến con người' (employee-oriented leadership) nhấn mạnh điều gì là chính yếu?

50 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 27

50. Trong tình huống nào sau đây, 'định kiến nhận thức' (cognitive bias) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quyết định tuyển dụng nhân sự?