Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Trong quản trị chất lượng, `Độ tin cậy` (Reliability) của sản phẩm hoặc dịch vụ đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng.
B. Khả năng sản phẩm hoặc dịch vụ hoạt động ổn định và không gặp sự cố trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Mức độ sản phẩm hoặc dịch vụ vượt quá mong đợi của khách hàng.
D. Khả năng sản phẩm hoặc dịch vụ dễ dàng sử dụng và bảo trì.

2. Trong quản trị chất lượng, `Chi phí của chất lượng kém` (COPQ) bao gồm loại chi phí nào?

A. Chi phí đầu tư vào đào tạo nhân viên về chất lượng.
B. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm trước khi xuất xưởng.
C. Chi phí phát sinh do sai sót, phế phẩm, làm lại, bảo hành và mất uy tín.
D. Chi phí mua sắm thiết bị và công nghệ mới để nâng cao chất lượng.

3. Công cụ `Lưu đồ quy trình` (Process Flowchart) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

A. Đo lường thời gian thực hiện các bước trong quy trình.
B. Mô tả trực quan các bước và luồng di chuyển trong một quy trình.
C. Phân tích dữ liệu thống kê về hiệu suất quy trình.
D. Xác định các điểm kiểm soát chất lượng trong quy trình.

4. Phương pháp `6S` (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng, An toàn) tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

A. Chất lượng sản phẩm.
B. Chất lượng quy trình.
C. Chất lượng môi trường làm việc và tổ chức.
D. Chất lượng dịch vụ khách hàng.

5. Trong mô hình `7 công cụ quản lý chất lượng cơ bản`, công cụ nào được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả?

A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram).
C. Biểu đồ kiểm soát.
D. Lưu đồ quy trình.

6. Công cụ `Biểu đồ kiểm soát` (Control Chart) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
B. Theo dõi và giám sát sự ổn định của một quy trình theo thời gian, phát hiện các biến động bất thường.
C. So sánh hiệu suất của các quy trình khác nhau trong tổ chức.
D. Đánh giá sự phân bố tần suất của các lỗi chất lượng.

7. Đâu là một nguyên tắc quan trọng của `Quản lý chất lượng dựa trên bằng chứng`?

A. Quyết định dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Ưu tiên ý kiến của quản lý cấp cao hơn dữ liệu thực tế.
C. Sử dụng dữ liệu và thông tin thực tế để đưa ra quyết định và cải tiến.
D. Chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu chất lượng nhanh chóng.

8. Trong quản trị chất lượng, `Sai số` (Variation) được xem là gì?

A. Mục tiêu cần đạt được để có chất lượng tốt.
B. Nguyên nhân chính gây ra các vấn đề chất lượng.
C. Kết quả mong muốn của việc cải tiến chất lượng.
D. Tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng sản phẩm.

9. Trong quản trị chất lượng, `Lãnh đạo` đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, chất lượng chủ yếu phụ thuộc vào nhân viên kỹ thuật.
B. Chỉ cần hỗ trợ về mặt tài chính cho các hoạt động chất lượng.
C. Thiết lập tầm nhìn, văn hóa chất lượng và tạo điều kiện để mọi người tham gia vào cải tiến chất lượng.
D. Kiểm soát chặt chẽ các quy trình và xử phạt nhân viên khi có lỗi xảy ra.

10. Mô hình `SERVQUAL` được sử dụng để đo lường chất lượng trong lĩnh vực nào?

A. Sản xuất hàng hóa hữu hình.
B. Dịch vụ.
C. Quản lý dự án.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

11. Phương pháp `Kanban` trong quản trị chất lượng thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường và theo dõi hiệu suất chất lượng của quy trình.
B. Quản lý dòng công việc và hàng tồn kho, đảm bảo sản xuất `vừa đủ` (just-in-time).
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
D. Thiết kế sản phẩm và quy trình để ngăn ngừa lỗi.

12. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ `CTQ` (Critical to Quality) dùng để chỉ điều gì?

A. Các yếu tố chất lượng không quan trọng.
B. Các đặc tính quan trọng của sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Các quy trình kiểm tra chất lượng tốn kém nhất.
D. Các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu cần đạt được.

13. Đâu là vai trò chính của `Khách hàng nội bộ` trong quản trị chất lượng?

A. Đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi giao cho khách hàng bên ngoài.
B. Cung cấp phản hồi về chất lượng cho các nhà cung cấp bên ngoài.
C. Nhận sản phẩm hoặc dịch vụ từ một bộ phận khác trong tổ chức và đóng vai trò là người hưởng lợi/khách hàng trong quy trình nội bộ.
D. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng và quy trình kiểm soát chất lượng.

14. Đâu là một ví dụ về `Chi phí phòng ngừa` (Prevention Cost) trong chi phí chất lượng?

A. Chi phí kiểm tra sản phẩm lỗi.
B. Chi phí bảo hành sản phẩm bị lỗi.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về kiểm soát chất lượng.
D. Chi phí làm lại sản phẩm bị lỗi.

15. Trong quản trị chất lượng, `Vòng tròn chất lượng` (Quality Circle) là gì?

A. Một nhóm các chuyên gia chất lượng chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện gặp gỡ thường xuyên để xác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng công việc của họ.
C. Một hệ thống đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên phản hồi từ khách hàng.
D. Một quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm tại mỗi giai đoạn sản xuất.

16. Phương pháp `Six Sigma` hướng đến mục tiêu gì trong quản trị chất lượng?

A. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100% không có sai sót.
B. Giảm thiểu sai sót xuống mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách vượt quá mong đợi.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí.

17. Phương pháp `5 Whys` thường được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng.
C. Đo lường hiệu quả của các hoạt động kiểm tra chất lượng.
D. Chuẩn hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu sai sót.

18. Khái niệm `Kaizen` trong quản trị chất lượng nhấn mạnh điều gì?

A. Sự thay đổi đột phá và nhanh chóng để cải thiện chất lượng.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong quy trình.
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở cuối dây chuyền sản xuất.
D. Loại bỏ hoàn toàn sai sót bằng công nghệ tự động hóa.

19. Khái niệm `Poka-Yoke` trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?

A. Hệ thống kiểm tra chất lượng tự động bằng máy móc.
B. Thiết kế quy trình hoặc sản phẩm để ngăn ngừa lỗi xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện lỗi ngay lập tức.
C. Phương pháp đào tạo nhân viên để giảm thiểu sai sót do con người.
D. Tiêu chuẩn hóa các thủ tục làm việc để đảm bảo tính nhất quán.

20. Điểm khác biệt chính giữa `Đảm bảo chất lượng` (QA) và `Kiểm soát chất lượng` (QC) là gì?

A. QA tập trung vào sản phẩm, QC tập trung vào quy trình.
B. QA là phòng ngừa lỗi, QC là phát hiện lỗi.
C. QA do bộ phận sản xuất thực hiện, QC do bộ phận chất lượng thực hiện.
D. QA sử dụng thống kê, QC sử dụng kinh nghiệm.

21. Công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?

A. Theo dõi sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
B. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau để phân tích.
C. Xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất dựa trên tần suất hoặc chi phí.
D. Đánh giá mối quan hệ giữa hai biến số khác nhau.

22. Trong quản trị chất lượng, `Benchmarking` là quá trình làm gì?

A. Đánh giá chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất trong ngành hoặc lĩnh vực tương tự để xác định cơ hội cải tiến.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng nội bộ dựa trên mục tiêu của tổ chức.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

23. Theo Deming, `14 điểm quản lý` tập trung vào việc gì để cải thiện chất lượng?

A. Áp dụng các biện pháp kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
B. Trao quyền cho công nhân và cải thiện hệ thống làm việc.
C. Tăng cường kiểm soát của quản lý đối với hoạt động sản xuất.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn và cắt giảm chi phí chất lượng.

24. Phương pháp `FMEA` (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
B. Phân tích các lỗi tiềm ẩn có thể xảy ra trong thiết kế, quy trình hoặc sản phẩm và đánh giá tác động của chúng.
C. Đo lường hiệu quả của các hoạt động kiểm tra chất lượng.
D. Chuẩn hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu sai sót.

25. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng các nguyên tắc quản trị chất lượng trong một tổ chức?

A. Giảm chi phí quản lý và hành chính.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao uy tín thương hiệu.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và giảm thời gian sản xuất.
D. Tăng cường quyền lực của bộ phận quản lý chất lượng trong tổ chức.

26. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện `Đánh giá chất lượng nội bộ` (Internal Quality Audit)?

A. Đánh giá chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
B. Xác định sự phù hợp và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức so với tiêu chuẩn hoặc yêu cầu đã định.
C. So sánh chất lượng sản phẩm của tổ chức với đối thủ cạnh tranh.
D. Đào tạo nhân viên về các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.

27. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM) tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng để loại bỏ hàng lỗi.
B. Cải tiến liên tục tất cả các khía cạnh của tổ chức để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định.

28. Công cụ `Scatter Diagram` (Biểu đồ phân tán) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

A. Theo dõi sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
B. Hiển thị sự phân bố tần suất của dữ liệu.
C. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
D. So sánh hiệu suất của các nhóm khác nhau.

29. Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn `Check` (Kiểm tra) bao gồm hoạt động nào?

A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch cải tiến.
B. Thực hiện kế hoạch cải tiến.
C. Đánh giá kết quả của việc thực hiện kế hoạch so với mục tiêu đề ra.
D. Tiêu chuẩn hóa các cải tiến thành công và tiếp tục cải tiến.

30. Tiêu chuẩn ISO 9001 chủ yếu tập trung vào việc thiết lập và duy trì hệ thống quản lý chất lượng để làm gì?

A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
B. Chứng minh khả năng của tổ chức trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng yêu cầu của khách hàng và luật định.
C. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Đánh giá và xếp hạng chất lượng sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

1. Trong quản trị chất lượng, 'Độ tin cậy' (Reliability) của sản phẩm hoặc dịch vụ đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

2. Trong quản trị chất lượng, 'Chi phí của chất lượng kém' (COPQ) bao gồm loại chi phí nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

3. Công cụ 'Lưu đồ quy trình' (Process Flowchart) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp '6S' (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng, An toàn) tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

5. Trong mô hình '7 công cụ quản lý chất lượng cơ bản', công cụ nào được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

6. Công cụ 'Biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một nguyên tắc quan trọng của 'Quản lý chất lượng dựa trên bằng chứng'?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản trị chất lượng, 'Sai số' (Variation) được xem là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quản trị chất lượng, 'Lãnh đạo' đóng vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

10. Mô hình 'SERVQUAL' được sử dụng để đo lường chất lượng trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

11. Phương pháp 'Kanban' trong quản trị chất lượng thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

12. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ 'CTQ' (Critical to Quality) dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là vai trò chính của 'Khách hàng nội bộ' trong quản trị chất lượng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là một ví dụ về 'Chi phí phòng ngừa' (Prevention Cost) trong chi phí chất lượng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quản trị chất lượng, 'Vòng tròn chất lượng' (Quality Circle) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

16. Phương pháp 'Six Sigma' hướng đến mục tiêu gì trong quản trị chất lượng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp '5 Whys' thường được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

18. Khái niệm 'Kaizen' trong quản trị chất lượng nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

19. Khái niệm 'Poka-Yoke' trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

20. Điểm khác biệt chính giữa 'Đảm bảo chất lượng' (QA) và 'Kiểm soát chất lượng' (QC) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

21. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quản trị chất lượng, 'Benchmarking' là quá trình làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

23. Theo Deming, '14 điểm quản lý' tập trung vào việc gì để cải thiện chất lượng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

24. Phương pháp 'FMEA' (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng các nguyên tắc quản trị chất lượng trong một tổ chức?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện 'Đánh giá chất lượng nội bộ' (Internal Quality Audit)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

27. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM) tập trung chủ yếu vào điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

28. Công cụ 'Scatter Diagram' (Biểu đồ phân tán) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

29. Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn 'Check' (Kiểm tra) bao gồm hoạt động nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

30. Tiêu chuẩn ISO 9001 chủ yếu tập trung vào việc thiết lập và duy trì hệ thống quản lý chất lượng để làm gì?