1. Phương pháp tiếp cận `Phòng ngừa` trong quản trị chất lượng hiệu quả hơn `Kiểm tra` vì:
A. Kiểm tra tốn kém hơn phòng ngừa.
B. Phòng ngừa tập trung vào việc loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, thay vì chỉ phát hiện lỗi sau khi đã xảy ra.
C. Kiểm tra không đảm bảo 100% sản phẩm không lỗi.
D. Phòng ngừa dễ thực hiện hơn kiểm tra.
2. Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn `Check` (Kiểm tra) bao gồm hoạt động nào sau đây:
A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch giải quyết.
B. Thực hiện kế hoạch đã đề ra.
C. Đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch và mục tiêu.
D. Thực hiện các hành động khắc phục và cải tiến dựa trên kết quả kiểm tra.
3. Mục tiêu chính của `Six Sigma` là:
A. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất và kinh doanh.
C. Cắt giảm chi phí hoạt động.
D. Nâng cao năng suất lao động.
4. Phương pháp `Benchmarking` trong quản trị chất lượng là:
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
B. So sánh quy trình, sản phẩm, dịch vụ của mình với các tổ chức tốt nhất để học hỏi và cải tiến.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Phân tích chi phí chất lượng.
5. Đâu KHÔNG phải là một trong `7 công cụ kiểm soát chất lượng` (7 QC Tools)?
A. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram - Ishikawa Diagram).
B. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart).
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram).
D. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart).
6. ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế về:
A. Quản lý môi trường.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
7. Trong quản trị chất lượng, `Vòng tròn chất lượng` (Quality Circle) là gì?
A. Một nhóm các chuyên gia chất lượng.
B. Một biểu đồ hình tròn thể hiện chi phí chất lượng.
C. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện gặp gỡ thường xuyên để xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc của họ.
D. Quy trình đánh giá chất lượng sản phẩm theo vòng đời.
8. Trong mô hình PDCA, giai đoạn `Act` (Hành động) tập trung vào:
A. Đo lường và phân tích kết quả.
B. Lập kế hoạch cải tiến.
C. Chuẩn hóa các giải pháp thành công và tiếp tục cải tiến.
D. Thực hiện thí điểm các giải pháp.
9. Phương pháp `Six Sigma` thường sử dụng chu trình cải tiến nào?
A. PDCA (Plan-Do-Check-Act).
B. DMAIC (Define-Measure-Analyze-Improve-Control).
C. 5S (Sort, Set in Order, Shine, Standardize, Sustain).
D. Kaizen.
10. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 là:
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Nâng cao uy tín và sự tin tưởng của khách hàng, cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Tăng giá cổ phiếu của công ty.
D. Được miễn kiểm tra chất lượng sản phẩm.
11. Trong `7 công cụ kiểm soát chất lượng` (7 QC Tools), `Biểu đồ kiểm soát` (Control Chart) được sử dụng để:
A. Xác định mối quan hệ giữa hai biến số.
B. Theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian và phát hiện các điểm bất thường.
C. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau.
D. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết.
12. Nguyên tắc `Lấy khách hàng làm trung tâm` trong quản trị chất lượng có nghĩa là:
A. Khách hàng luôn đúng.
B. Mọi hoạt động của tổ chức phải hướng tới việc đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
C. Doanh nghiệp phải chiều theo mọi yêu cầu của khách hàng, kể cả những yêu cầu phi lý.
D. Khách hàng quyết định giá sản phẩm/dịch vụ.
13. Khái niệm `chất lượng` trong quản trị chất lượng nên được định nghĩa bởi:
A. Các tiêu chuẩn kỹ thuật nội bộ của công ty.
B. Mong đợi và yêu cầu của khách hàng.
C. Ý kiến của các chuyên gia về sản phẩm/dịch vụ.
D. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
14. Chi phí `kiểm tra` (appraisal costs) trong chi phí chất lượng bao gồm:
A. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.
B. Chi phí bảo hành sản phẩm.
C. Chi phí cho các hoạt động kiểm tra, thử nghiệm, đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
D. Chi phí do mất doanh thu vì sản phẩm lỗi.
15. Trong quản trị chất lượng, `Sai lỗi Poka-Yoke` là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
B. Hệ thống cảnh báo sớm các vấn đề chất lượng.
C. Cơ chế hoặc quy trình được thiết kế để ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu hoặc dễ dàng phát hiện lỗi.
D. Một loại biểu đồ kiểm soát đặc biệt.
16. Đâu là thứ tự ưu tiên đúng trong việc giải quyết các vấn đề chất lượng?
A. Sửa chữa lỗi -> Phòng ngừa lỗi -> Kiểm tra lỗi.
B. Kiểm tra lỗi -> Sửa chữa lỗi -> Phòng ngừa lỗi.
C. Phòng ngừa lỗi -> Kiểm tra lỗi -> Sửa chữa lỗi.
D. Sửa chữa lỗi -> Kiểm tra lỗi -> Loại bỏ lỗi.
17. Chi phí `phòng ngừa` (prevention costs) trong chi phí chất lượng bao gồm:
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi sau khi bán cho khách hàng.
B. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng và thiết kế quy trình đảm bảo chất lượng.
D. Chi phí phế phẩm và làm lại sản phẩm lỗi trong quá trình sản xuất.
18. Công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) được sử dụng trong quản trị chất lượng để:
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất dựa trên tần suất hoặc chi phí.
C. Theo dõi tiến độ dự án cải tiến chất lượng.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
19. Đâu là ví dụ về `Sai lỗi bên ngoài` (external failure) trong chi phí chất lượng?
A. Phế phẩm trong quá trình sản xuất.
B. Làm lại sản phẩm lỗi trước khi giao hàng.
C. Chi phí bảo hành và sửa chữa sản phẩm sau khi bán cho khách hàng.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
20. Khái niệm `Zero Defects` (Không sai lỗi) nhấn mạnh mục tiêu:
A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định là không thể tránh khỏi.
B. Phấn đấu để loại bỏ hoàn toàn sai sót trong quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ.
C. Giảm thiểu chi phí chất lượng đến mức thấp nhất.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
21. Chi phí `sai lỗi nội bộ` (internal failure costs) trong chi phí chất lượng bao gồm:
A. Chi phí thu hồi sản phẩm lỗi từ thị trường.
B. Chi phí bồi thường thiệt hại cho khách hàng.
C. Chi phí phế phẩm, làm lại, và sửa chữa sản phẩm lỗi được phát hiện TRƯỚC khi giao cho khách hàng.
D. Chi phí kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
22. Mục tiêu của việc `Tiêu chuẩn hóa` (Standardization) trong quản trị chất lượng là:
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo tính nhất quán và lặp lại của quy trình, giảm biến động và sai sót.
C. Tăng cường sự linh hoạt của quy trình.
D. Tăng cường sự sáng tạo trong công việc.
23. Quản trị chất lượng (Quality Management) tập trung chủ yếu vào việc:
A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng để loại bỏ hàng lỗi.
B. Đảm bảo rằng tất cả các phòng ban đều tuân thủ quy định.
C. Đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng một cách nhất quán thông qua cải tiến liên tục.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
24. Trong quản trị chất lượng, `Sự thỏa mãn của khách hàng` (Customer Satisfaction) được đo lường tốt nhất thông qua:
A. Số lượng sản phẩm bán ra.
B. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Khảo sát mức độ hài lòng, tỷ lệ khách hàng trung thành, và các phản hồi của khách hàng.
D. Số lượng khiếu nại của khách hàng.
25. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố `Độ tin cậy` (Reliability) đề cập đến:
A. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đáng tin cậy và đúng hẹn.
C. Ngoại hình và cơ sở vật chất của dịch vụ.
D. Sự đồng cảm và quan tâm đến khách hàng.
26. Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào việc cải tiến chất lượng sản phẩm để tăng sự hài lòng của khách hàng và giảm chi phí dài hạn. Đây là ví dụ của:
A. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO).
B. Quản trị chất lượng chiến lược (Strategic Quality Management).
C. Tái cấu trúc doanh nghiệp (Business Process Reengineering - BPR).
D. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM).
27. Công cụ `Lưu đồ quy trình` (Process Flowchart) được sử dụng để:
A. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và đầu ra của quy trình.
B. Mô tả trực quan các bước trong một quy trình và dòng chảy công việc.
C. Đo lường thời gian thực hiện các công đoạn trong quy trình.
D. Xác định các điểm tắc nghẽn trong quy trình.
28. Phương pháp `5 Whys` (5 Tại sao) được sử dụng để:
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách hỏi `Tại sao` liên tục.
C. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc.
D. Đánh giá rủi ro trong dự án.
29. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management) nhấn mạnh sự tham gia của:
A. Bộ phận quản lý chất lượng.
B. Tất cả nhân viên trong tổ chức.
C. Ban lãnh đạo cấp cao.
D. Các nhà cung cấp và đối tác bên ngoài.
30. Khái niệm `Kaizen` trong quản trị chất lượng có nghĩa là:
A. Cải tiến đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và dần dần.
C. Loại bỏ hoàn toàn lãng phí.
D. Tập trung vào sự hài lòng của nhân viên.