1. Chọn phát biểu ĐÚNG về thuyết tiến hóa hiện đại (thuyết tiến hóa tổng hợp):
A. Tiến hóa chỉ diễn ra ở cấp độ loài.
B. Đột biến là nguồn biến dị di truyền duy nhất.
C. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen.
D. Tiến hóa là quá trình tích lũy các biến dị có lợi, được chọn lọc tự nhiên duy trì.
2. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của protein trong tế bào?
A. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme)
B. Lưu trữ thông tin di truyền
C. Vận chuyển chất qua màng tế bào
D. Cấu tạo nên các cấu trúc tế bào
3. Điều gì có thể xảy ra nếu một quần thể sinh vật không có sự đa dạng di truyền?
A. Quần thể sẽ phát triển mạnh mẽ hơn trong mọi điều kiện môi trường.
B. Quần thể sẽ dễ bị tổn thương hơn trước các thay đổi môi trường hoặc dịch bệnh.
C. Quần thể sẽ tiến hóa nhanh hơn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.
4. Điều gì KHÔNG phải là một cấp độ tổ chức của sự sống?
A. Nguyên tử
B. Phân tử
C. Hành tinh
D. Tế bào
5. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm sản xuất ATP (adenosine triphosphate), nguồn năng lượng chính của tế bào?
A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Ty thể
D. Lysosome
6. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất hữu cơ nào thường được sử dụng làm `nhiên liệu` chính để tạo ra năng lượng?
A. Protein
B. Lipid
C. Glucose
D. Axit nucleic
7. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về sự khác biệt giữa DNA và RNA?
A. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.
B. DNA thường có cấu trúc mạch kép, RNA thường có cấu trúc mạch đơn.
C. DNA chứa base uracil (U), RNA chứa base thymine (T).
D. DNA chủ yếu nằm trong nhân tế bào, RNA có thể ở cả nhân và tế bào chất.
8. Quá trình nào biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong thực vật?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Tiêu hóa
9. Khái niệm `sinh quyển` bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Toàn bộ lớp vỏ Trái Đất
B. Tất cả các đại dương trên Trái Đất
C. Tất cả các khu vực trên Trái Đất có sự sống
D. Khí quyển Trái Đất
10. Hiện tượng nào sau đây minh họa cho sự thích nghi của sinh vật với môi trường?
A. Sự thay đổi mùa trong năm.
B. Lá cây rụng vào mùa đông ở vùng ôn đới.
C. Núi lửa phun trào.
D. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
11. Trong thí nghiệm khoa học, yếu tố nào được nhà khoa học chủ động thay đổi để kiểm tra ảnh hưởng của nó lên đối tượng nghiên cứu?
A. Biến số phụ thuộc
B. Biến số độc lập
C. Nhóm chứng
D. Dữ liệu
12. Trong quá trình giảm phân, điều gì làm tăng sự đa dạng di truyền của giao tử?
A. Nguyên phân
B. Nhân đôi DNA
C. Trao đổi chéo và phân ly độc lập của nhiễm sắc thể
D. Thụ tinh
13. Chọn cặp khái niệm KHÔNG liên quan đến nhau:
A. Đột biến gen - Biến dị di truyền
B. Chọn lọc tự nhiên - Thích nghi
C. Hô hấp tế bào - Quang hợp
D. Tiêu hóa - Sinh sản
14. Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
C. Đóng vai trò là chất phản ứng trong phản ứng.
D. Ổn định sản phẩm của phản ứng.
15. Chọn phát biểu SAI về virus:
A. Virus có cấu tạo tế bào.
B. Virus có khả năng nhân lên trong tế bào sống.
C. Virus chứa vật chất di truyền là axit nucleic.
D. Virus gây ra nhiều bệnh cho sinh vật.
16. Điều gì xảy ra nếu nồng độ enzyme tăng lên trong một phản ứng sinh hóa (với điều kiện đủ chất nền)?
A. Tốc độ phản ứng giảm xuống.
B. Tốc độ phản ứng tăng lên cho đến khi đạt giới hạn.
C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
D. Phản ứng dừng lại.
17. Trong hệ thống phân loại sinh học, bậc phân loại nào lớn nhất?
A. Giới
B. Ngành
C. Lớp
D. Họ
18. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?
A. Có khả năng sinh sản
B. Có khả năng di chuyển chủ động
C. Có khả năng trao đổi chất
D. Có cấu tạo tế bào
19. Cơ chế nào đảm bảo sự ổn định môi trường bên trong cơ thể sinh vật (ví dụ: nhiệt độ, pH)?
A. Tiến hóa
B. Sinh sản
C. Cân bằng nội môi
D. Trao đổi chất
20. Quá trình phân chia tế bào nào tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau về mặt di truyền so với tế bào mẹ?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Đột biến
21. Điều gì xảy ra với năng lượng khi chuyển từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn?
A. Năng lượng tăng lên.
B. Năng lượng giảm đi đáng kể.
C. Năng lượng được giữ nguyên.
D. Năng lượng biến mất hoàn toàn.
22. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc tạo nên cấu trúc xoắn kép của DNA?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết peptide
23. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. Axit nucleic
24. Cấu trúc nào của tế bào thực vật giúp tế bào cứng cáp và duy trì hình dạng?
A. Màng tế bào
B. Thành tế bào
C. Không bào
D. Lục lạp
25. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là nhà sản xuất?
A. Động vật ăn thịt
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Nấm
26. Trong chu trình nitơ, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nào trong việc chuyển đổi nitơ khí quyển thành dạng mà thực vật có thể hấp thụ?
A. Quá trình phản nitrat hóa
B. Quá trình nitrat hóa
C. Quá trình cố định nitơ
D. Quá trình amôn hóa
27. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tiến hóa?
A. Sự thay đổi có chủ đích của sinh vật để thích nghi với môi trường.
B. Sự thay đổi ngẫu nhiên trong đặc điểm di truyền của quần thể qua các thế hệ.
C. Sự phát triển tuyến tính từ sinh vật đơn giản đến phức tạp.
D. Sự tạo ra các loài mới do nhu cầu của môi trường.
28. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được công nhận là gì?
A. Mô
B. Cơ quan
C. Tế bào
D. Hệ cơ quan
29. Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn.
B. Tế bào nhân sơ có nhân tế bào được bao bọc bởi màng.
C. Tế bào nhân thực có các bào quan có màng bao bọc.
D. Tế bào nhân thực không có ribosome.
30. Trong hệ sinh thái dưới nước, khu vực nào nhận được nhiều ánh sáng mặt trời nhất và do đó có năng suất sinh học cao nhất?
A. Vùng đáy sâu
B. Vùng biển khơi
C. Vùng ven bờ (nông)
D. Vùng nước sâu thẳm