1. Trong cấu trúc của DNA, các nucleotit liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydrogen
C. Liên kết peptide
D. Liên kết phosphodiester
2. Trong quá trình dịch mã, codon trên mRNA mang thông tin di truyền cho việc xác định loại nào được đưa vào chuỗi polypeptide?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Acid béo
D. Amino acid
3. Trong chu trình sinh địa hóa, quá trình nào chuyển hóa nitrogen từ dạng khí quyển (N2) thành dạng mà cây có thể hấp thụ được (ví dụ, NH4+, NO3-)?
A. Quá trình nitrat hóa
B. Quá trình khử nitrat
C. Quá trình cố định nitrogen
D. Quá trình amon hóa
4. Quá trình nào sau đây giúp duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể sinh vật, bất chấp sự thay đổi của môi trường bên ngoài?
A. Sinh trưởng
B. Sinh sản
C. Cảm ứng
D. Cân bằng nội môi
5. Trong hệ sinh thái, dòng năng lượng diễn ra theo chiều nào?
A. Tuần hoàn
B. Từ sinh vật phân giải đến sinh vật sản xuất
C. Một chiều từ sinh vật sản xuất qua các bậc dinh dưỡng
D. Ngẫu nhiên, không theo quy luật
6. Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Làm chậm tốc độ phản ứng
C. Xúc tác, làm tăng tốc độ phản ứng
D. Tham gia trực tiếp vào cấu trúc sản phẩm
7. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipid
D. Acid nucleic
8. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm cho tính chất đặc biệt của nước, như sức căng bề mặt và khả năng hòa tan nhiều chất?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết peptide
9. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
10. Loại lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?
A. Triglyceride
B. Steroid
C. Phospholipid
D. Sáp
11. Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme bị biến tính?
A. Tốc độ phản ứng tăng lên
B. Enzyme hoạt động bình thường
C. Enzyme mất khả năng xúc tác phản ứng
D. Enzyme chuyển sang xúc tác phản ứng khác
12. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình hô hấp tế bào, tạo ra năng lượng ATP?
A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ti thể
13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình quang hợp?
A. Quá trình phân giải glucose tạo ra năng lượng
B. Quá trình tổng hợp carbohydrate từ CO2 và H2O nhờ năng lượng ánh sáng
C. Quá trình vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây
D. Quá trình phân chia tế bào để sinh trưởng và phát triển
14. Khái niệm `chọn lọc tự nhiên` trong thuyết tiến hóa của Darwin đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi ngẫu nhiên của các gene
B. Sự sống sót và sinh sản khác nhau của các cá thể do sự khác biệt về đặc điểm di truyền
C. Sự can thiệp của con người vào quá trình tiến hóa
D. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới
15. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tính cảm ứng ở thực vật?
A. Sự sinh trưởng của rễ cây
B. Hoa hướng dương quay về phía mặt trời
C. Sự rụng lá vào mùa đông
D. Quá trình quang hợp
16. Cơ chế di truyền nào tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Đột biến gene
B. Nguyên phân
C. Giảm phân và thụ tinh
D. Nhân bản vô tính
17. Cấu trúc nào của tế bào thực vật giúp chúng cứng cáp và duy trì hình dạng xác định?
A. Màng sinh chất
B. Lục lạp
C. Vách tế bào
D. Không bào
18. Phân tử nào được coi là `đơn vị tiền tệ năng lượng` của tế bào, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống?
A. Glucose
B. ATP (Adenosine triphosphate)
C. DNA
D. Protein
19. Điều gì quyết định tính đặc thù của mỗi loại protein?
A. Số lượng nguyên tố hóa học cấu tạo nên protein
B. Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide
C. Loại liên kết hóa học trong protein
D. Kích thước phân tử protein
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sinh vật sống?
A. Sinh trưởng và phát triển
B. Di chuyển chủ động
C. Trao đổi chất và năng lượng
D. Cảm ứng và sinh sản
21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của mọi tế bào?
A. Màng sinh chất
B. Tế bào chất
C. Nhân tế bào
D. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
22. Trong hệ thống phân loại sinh vật 5 giới, giới nào bao gồm các sinh vật nhân sơ?
A. Giới Nguyên sinh (Protista)
B. Giới Nấm (Fungi)
C. Giới Động vật (Animalia)
D. Giới Khởi sinh (Monera)
23. Sinh vật tự dưỡng khác với sinh vật dị dưỡng ở điểm nào?
A. Kích thước cơ thể
B. Khả năng di chuyển
C. Nguồn gốc carbon để tổng hợp chất hữu cơ
D. Loại tế bào (nhân sơ hay nhân thực)
24. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
A. Kích thước tế bào
B. Sự hiện diện của ribosome
C. Sự có mặt của nhân tế bào có màng bao bọc
D. Khả năng di chuyển
25. Trong quá trình hô hấp tế bào kỵ khí (lên men), sản phẩm cuối cùng có thể là gì?
A. Glucose và oxy
B. CO2, H2O và ATP
C. Ethanol hoặc acid lactic và ATP
D. Chỉ có ATP
26. Cơ chế nào giúp duy trì số lượng nhiễm sắc thể không đổi qua các thế hệ ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân và thụ tinh
C. Đột biến nhiễm sắc thể
D. Nhân đôi DNA
27. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Phân giải chất thải
28. Phát biểu nào sau đây về virus là SAI?
A. Virus có cấu tạo tế bào
B. Virus có khả năng nhân lên trong tế bào sống
C. Virus chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA
D. Virus gây ra nhiều bệnh cho sinh vật
29. Quá trình phân chia tế bào nào tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ và có vai trò quan trọng trong sinh trưởng và sửa chữa mô?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Phân hóa tế bào
30. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò phân giải chất hữu cơ từ xác sinh vật và chất thải, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật phân giải