1. Trong sinh thái học quần thể, yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của quần thể?
A. Mật độ
B. Tỷ lệ giới tính
C. Kiểu phân bố
D. Nguồn dinh dưỡng
2. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ từ sinh vật chết?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật phân giải
3. Hiện tượng thụ tinh kép là đặc trưng của nhóm thực vật nào?
A. Rêu
B. Dương xỉ
C. Hạt trần
D. Hạt kín (thực vật có hoa)
4. Quá trình hô hấp tế bào hiếu khí tạo ra sản phẩm cuối cùng nào giàu năng lượng nhất?
A. CO2
B. H2O
C. ATP
D. Glucose
5. Đơn vị chức năng của thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu và hình thành nước tiểu, được gọi là gì?
A. Tiểu cầu thận
B. Ống thận
C. Nephron
D. Bể thận
6. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo nên cấu trúc xoắn kép của DNA?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết peptide
7. Khái niệm `niche sinh thái` đề cập đến điều gì của một loài trong hệ sinh thái?
A. Môi trường sống vật lý
B. Vị trí địa lý phân bố
C. Vai trò và vị trí chức năng
D. Số lượng cá thể trong quần thể
8. Loại mô thực vật nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá?
A. Mô mềm
B. Mô libe (phloem)
C. Mô gỗ (xylem)
D. Mô bì
9. Hormone thực vật nào chủ yếu kích thích sự chín của quả và rụng lá?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Ethylene
10. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở cơ quan nào trong hệ tiêu hóa của người?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Thực quản
11. Loại diễn thế sinh thái nào bắt đầu trên môi trường chưa có sinh vật sống, ví dụ như đá trơ?
A. Diễn thế thứ sinh
B. Diễn thế nguyên sinh
C. Diễn thế phân hủy
D. Diễn thế hội tụ
12. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
13. Cơ chế tiến hóa nào tạo ra các đặc điểm thích nghi ở sinh vật thông qua sự sống sót và sinh sản ưu thế của các cá thể mang đặc điểm có lợi?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
14. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan của cơ thể?
A. Tĩnh mạch
B. Động mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch
15. Bộ phận nào của não bộ chịu trách nhiệm điều hòa các chức năng sống cơ bản như nhịp tim, huyết áp và hô hấp?
A. Đại não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Vỏ não
16. Quá trình nào sau đây giúp duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể sinh vật, còn được gọi là cân bằng nội môi?
A. Sinh trưởng
B. Sinh sản
C. Cảm ứng
D. Trao đổi chất
17. Loại cơ nào sau đây là cơ vân, có khả năng co nhanh, mạnh và có ý thức điều khiển?
A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cả cơ trơn và cơ tim
18. Hệ nội tiết nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa nhiều hormone khác và được gọi là `tuyến chỉ huy`?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến thượng thận
C. Tuyến yên
D. Tuyến tụy
19. Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?
A. Chất nền (stroma)
B. Màng ngoài lục lạp
C. Màng thylakoid
D. Khoang giữa các màng
20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tiến hóa?
A. Tiến hóa là quá trình các loài sinh vật phát triển theo một hướng xác định trước.
B. Tiến hóa luôn dẫn đến sự phức tạp hóa của sinh vật.
C. Tiến hóa là sự thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể qua các thế hệ.
D. Tiến hóa chỉ xảy ra ở động vật, không xảy ra ở thực vật.
21. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể dẫn đến mất đoạn?
A. Đảo đoạn
B. Lặp đoạn
C. Mất đoạn
D. Chuyển đoạn
22. Cơ chế di truyền nào tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Đột biến gen
D. Thụ tinh
23. Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. Axit nucleic
24. Hệ thần kinh dạng lưới được tìm thấy ở nhóm động vật nào?
A. Động vật có xương sống
B. Côn trùng
C. Thân mềm
D. Ruột khoang
25. Quy luật di truyền của Mendel nào phát biểu rằng các cặp alen phân li độc lập với nhau trong quá trình hình thành giao tử?
A. Quy luật phân li
B. Quy luật trội hoàn toàn
C. Quy luật phân li độc lập
D. Quy luật liên kết gen
26. Loại tế bào nào của hệ thần kinh chịu trách nhiệm truyền xung thần kinh?
A. Tế bào thần kinh đệm
B. Neuron
C. Tế bào Schwann
D. Tế bào microglia
27. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể để chống lại kháng nguyên?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào B
D. Đại thực bào
28. Chọn phát biểu đúng về virus:
A. Virus là sinh vật nhân thực.
B. Virus có khả năng tự sinh sản bên ngoài tế bào sống.
C. Virus chứa cả DNA và RNA trong vật chất di truyền.
D. Virus là tác nhân gây bệnh nhưng không có cấu trúc tế bào.
29. Trong hệ thống phân loại sinh học, bậc phân loại nào lớn nhất?
A. Giới (Kingdom)
B. Ngành (Phylum)
C. Lớp (Class)
D. Bộ (Order)
30. Loại liên hệ sinh thái nào mà cả hai loài đều có lợi?
A. Cạnh tranh
B. Ký sinh
C. Hội sinh
D. Cộng sinh