1. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?
A. Cách các tổ chức sử dụng công nghệ để tăng năng suất.
B. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
C. Hành vi của cá nhân và nhóm trong môi trường tổ chức.
D. Chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả.
2. Yếu tố nào sau đây **không** được coi là một cấp độ phân tích chính trong Hành vi tổ chức?
A. Cấp độ cá nhân
B. Cấp độ nhóm
C. Cấp độ tổ chức
D. Cấp độ thị trường
3. Một nhân viên luôn chủ động tìm kiếm phản hồi từ đồng nghiệp và cấp trên để cải thiện hiệu suất làm việc của mình. Hành vi này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong động lực làm việc?
A. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
B. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
C. Động lực nội tại (Intrinsic motivation)
D. Động lực ngoại tại (Extrinsic motivation)
4. Phong cách lãnh đạo "biến đổi" (Transformational Leadership) khác biệt so với phong cách lãnh đạo "giao dịch" (Transactional Leadership) chủ yếu ở điểm nào?
A. Tập trung vào việc kiểm soát và thưởng phạt để đạt mục tiêu.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua mong đợi.
C. Chỉ đạo và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc một cách chi tiết.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết với từng nhân viên.
5. Điều gì có thể xảy ra nếu một tổ chức không chú trọng đến việc giao tiếp hiệu quả?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới do nhân viên tự do làm việc độc lập.
B. Giảm thiểu xung đột do nhân viên ít tương tác với nhau hơn.
C. Giảm năng suất, tăng hiểu lầm và xung đột giữa các thành viên.
D. Nâng cao tinh thần đồng đội do nhân viên tự giải quyết vấn đề.
6. Trong bối cảnh làm việc nhóm, hiện tượng "trốn tránh xã hội" (Social loafing) thường xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên trong nhóm có mục tiêu chung rõ ràng và động lực cao.
B. Khi công việc được chia nhỏ và trách nhiệm của mỗi cá nhân được xác định rõ.
C. Khi các thành viên cảm thấy đóng góp cá nhân của họ không được đánh giá cao trong nhóm.
D. Khi nhóm có quy mô nhỏ và các thành viên thường xuyên tương tác trực tiếp.
7. Văn hóa tổ chức "mạnh" (Strong organizational culture) thường có đặc điểm nổi bật nào?
A. Sự đa dạng trong giá trị và chuẩn mực được chấp nhận.
B. Sự thống nhất và chia sẻ rộng rãi các giá trị và chuẩn mực trong tổ chức.
C. Sự linh hoạt và dễ dàng thay đổi theo môi trường bên ngoài.
D. Sự tập trung quyền lực cao ở cấp lãnh đạo.
8. Cấu trúc tổ chức "trực tuyến" (Line structure) có ưu điểm chính nào?
A. Khả năng thích ứng cao với sự thay đổi của môi trường.
B. Chuyên môn hóa sâu sắc trong từng bộ phận chức năng.
C. Quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng, dễ dàng kiểm soát.
D. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng khác nhau.
9. Trong quản lý xung đột, phong cách "hợp tác" (Collaborating) thường mang lại kết quả tốt nhất trong trường hợp nào?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian thảo luận.
B. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và không đáng để tốn nhiều thời gian.
C. Khi các bên liên quan đều sẵn sàng thỏa hiệp và nhượng bộ.
D. Khi các bên đều có mục tiêu chung và mong muốn tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi.
10. Tại sao việc quản lý sự thay đổi hiệu quả lại quan trọng đối với sự thành công của tổ chức trong dài hạn?
A. Giúp tổ chức duy trì sự ổn định và tránh rủi ro.
B. Giúp tổ chức thích ứng với môi trường kinh doanh luôn biến động và nắm bắt cơ hội.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng cách duy trì trạng thái hiện tại.
D. Tăng cường sự kiểm soát và quyền lực của cấp quản lý.
11. Điều gì là dấu hiệu cho thấy nhân viên đang trải qua mức độ căng thẳng (stress) cao tại nơi làm việc?
A. Tăng cường giao tiếp và hợp tác với đồng nghiệp.
B. Năng suất làm việc tăng cao và chất lượng công việc được cải thiện.
C. Tỷ lệ vắng mặt tăng, hiệu suất làm việc giảm và dễ cáu gắt.
D. Chủ động đề xuất các ý tưởng mới và tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.
12. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng **lớn nhất** đến sự hài lòng trong công việc (Job satisfaction) của nhân viên?
A. Mức lương và phúc lợi được hưởng.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
C. Tính chất công việc và cơ hội phát triển bản thân.
D. Địa điểm làm việc và cơ sở vật chất của công ty.
13. Mối quan hệ giữa sự gắn kết với tổ chức (Organizational commitment) và hiệu suất làm việc của nhân viên thường được mô tả như thế nào?
A. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa sự gắn kết và hiệu suất làm việc.
B. Sự gắn kết cao dẫn đến hiệu suất làm việc thấp hơn do nhân viên quá tự mãn.
C. Sự gắn kết cao thường đi kèm với hiệu suất làm việc cao hơn và tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn.
D. Hiệu suất làm việc cao dẫn đến sự gắn kết cao, nhưng sự gắn kết không ảnh hưởng đến hiệu suất.
14. Lợi ích chính của việc xây dựng một lực lượng lao động đa dạng (Diverse workforce) trong tổ chức là gì?
A. Giảm thiểu xung đột do các thành viên có nền tảng tương đồng dễ hòa hợp.
B. Tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ và hành động của nhân viên.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo, đổi mới và giải quyết vấn đề nhờ góc nhìn đa dạng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự do giảm sự khác biệt cá nhân.
15. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây thường được thực hiện **đầu tiên** theo mô hình ra quyết địnhRational?
A. Đánh giá các lựa chọn và lựa chọn giải pháp tốt nhất.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu ra quyết định.
C. Thực hiện giải pháp đã chọn và đánh giá kết quả.
D. Phát triển các lựa chọn giải pháp khác nhau.
16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?
A. Cấu trúc tài chính của tổ chức.
B. Quy trình sản xuất và vận hành.
C. Hành động, thái độ và hiệu suất của con người trong tổ chức.
D. Chiến lược marketing và bán hàng.
17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về cấp độ "nhóm" trong phân tích hành vi tổ chức?
A. Tính cách cá nhân.
B. Động lực làm việc của nhân viên.
C. Văn hóa nhóm làm việc.
D. Cơ cấu tổ chức.
18. Một nhân viên luôn cố gắng hoàn thành công việc vượt mức yêu cầu, chủ động tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân và đóng góp ý kiến cải tiến quy trình làm việc. Nhân viên này thể hiện mức độ cao về:
A. Mức độ hài lòng công việc.
B. Mức độ gắn kết với tổ chức.
C. Mức độ căng thẳng trong công việc.
D. Mức độ quyền lực trong tổ chức.
19. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên thông qua tầm nhìn và giá trị chung?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo giao dịch.
C. Lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo thụ động.
20. Đâu là ví dụ về "rào cản giao tiếp" do khác biệt về văn hóa trong tổ chức đa quốc gia?
A. Sự cố kỹ thuật đường truyền internet.
B. Sử dụng tiếng lóng hoặc thành ngữ khó hiểu.
C. Khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
D. Thiếu thông tin phản hồi từ người nhận.
21. Thuyết "Hai yếu tố" của Herzberg tập trung vào yếu tố nào để tạo động lực cho nhân viên?
A. Các yếu tố duy trì (hygiene factors) như lương, thưởng.
B. Các yếu tố thúc đẩy (motivators) như sự công nhận, trách nhiệm.
C. Cả yếu tố duy trì và yếu tố thúc đẩy đều quan trọng như nhau.
D. Yếu tố bên ngoài và yếu tố bên trong.
22. Trong tình huống xung đột nhóm, phong cách "cộng tác" (collaborating) thường mang lại kết quả gì?
A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều thua.
C. Giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Tránh né xung đột.
23. Văn hóa tổ chức "gia tộc" (clan culture) thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự cạnh tranh và hướng đến kết quả.
B. Sự linh hoạt và đổi mới.
C. Sự hợp tác, thân thiện và gắn bó.
D. Sự kiểm soát và quy trình chặt chẽ.
24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự "kháng cự thay đổi" từ phía nhân viên thường là gì?
A. Mong muốn thử thách mới.
B. Sợ hãi mất đi những điều quen thuộc và không chắc chắn về tương lai.
C. Tin tưởng vào khả năng thích ứng nhanh chóng.
D. Mong muốn tăng cường hiệu quả công việc.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của quyền lực trong tổ chức?
A. Quyền lực cưỡng chế (Coercive power).
B. Quyền lực khen thưởng (Reward power).
C. Quyền lực hợp pháp (Legitimate power).
D. Quyền lực tiêu cực (Negative power).
26. Khi một nhóm ra quyết định theo cách mà mọi thành viên đều đồng ý một cách nhanh chóng để tránh xung đột, ngay cả khi có những ý kiến phản đối tiềm ẩn, hiện tượng này được gọi là gì?
A. Tư duy nhóm (Groupthink).
B. Động não (Brainstorming).
C. Hiệp lực nhóm (Synergy).
D. Phân cực nhóm (Group polarization).
27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "đa dạng" (diversity) trong lực lượng lao động?
A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Kinh nghiệm làm việc.
D. Mức lương.
28. Stress trong công việc có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây cho nhân viên?
A. Tăng cường sự sáng tạo.
B. Cải thiện hiệu suất làm việc.
C. Suy giảm sức khỏe thể chất và tinh thần.
D. Nâng cao khả năng tập trung.
29. So sánh giữa "động lực bên trong" (intrinsic motivation) và "động lực bên ngoài" (extrinsic motivation), điểm khác biệt chính là gì?
A. Động lực bên trong mạnh mẽ hơn động lực bên ngoài.
B. Động lực bên ngoài bền vững hơn động lực bên trong.
C. Nguồn gốc của động lực.
D. Mục tiêu của động lực.
30. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) trong quá trình ra quyết định?
A. Nhà quản lý chỉ lắng nghe ý kiến của nhân viên cấp cao.
B. Nhà quản lý tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của mình và bỏ qua thông tin trái ngược.
C. Nhà quản lý ra quyết định dựa trên cảm xúc cá nhân.
D. Nhà quản lý trì hoãn ra quyết định quan trọng.
31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?
A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy.
B. Các quy trình sản xuất và công nghệ.
C. Hành vi của cá nhân, nhóm và cấu trúc có tác động đến tổ chức.
D. Chiến lược kinh doanh và lợi nhuận của tổ chức.
32. Một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn và vượt chỉ tiêu, nhưng lại thường xuyên gây ra xung đột với đồng nghiệp. Theo quan điểm của Hành vi tổ chức, đánh giá hiệu suất của nhân viên này nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Chỉ đánh giá dựa trên kết quả công việc vì nhân viên đã đạt chỉ tiêu.
B. Chỉ đánh giá dựa trên khả năng làm việc nhóm và hòa đồng với đồng nghiệp.
C. Đánh giá toàn diện cả kết quả công việc và hành vi ứng xử, giao tiếp với đồng nghiệp.
D. Không cần đánh giá vì nhân viên đã tự điều chỉnh hành vi theo thời gian.
33. Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Hành vi này thể hiện rõ nhất vấn đề gì trong nhóm?
A. Thiếu kỹ năng chuyên môn.
B. Thiếu động lực làm việc.
C. Thiếu kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
D. Thiếu kinh nghiệm làm việc.
34. Điểm khác biệt chính giữa "nhóm làm việc" và "đội làm việc" (team) là gì?
A. Nhóm làm việc có quy mô lớn hơn đội làm việc.
B. Đội làm việc có mục tiêu chung và phối hợp cao hơn nhóm làm việc.
C. Nhóm làm việc có thời gian tồn tại lâu dài hơn đội làm việc.
D. Đội làm việc sử dụng công nghệ hiện đại hơn nhóm làm việc.
35. Điều gì thường là nguyên nhân chính dẫn đến xung đột trong tổ chức?
A. Sự đồng thuận cao giữa các thành viên.
B. Nguồn lực dồi dào và dễ dàng tiếp cận.
C. Sự khác biệt về mục tiêu, giá trị hoặc nhận thức.
D. Hệ thống thông tin minh bạch và hiệu quả.
36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "động lực nội tại" (intrinsic motivation) của nhân viên?
A. Nhân viên làm việc chăm chỉ để nhận được tiền thưởng cuối năm.
B. Nhân viên nỗ lực hoàn thành dự án vì cảm thấy công việc đó ý nghĩa và thú vị.
C. Nhân viên làm thêm giờ để được cấp trên khen ngợi.
D. Nhân viên tuân thủ quy định để tránh bị kỷ luật.
37. Khái niệm "văn hóa tổ chức" (organizational culture) đề cập đến điều gì?
A. Cơ cấu tổ chức được thể hiện trên sơ đồ.
B. Hệ thống quy định và chính sách của công ty.
C. Hệ thống giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung được chia sẻ trong tổ chức.
D. Các sản phẩm và dịch vụ mà tổ chức cung cấp.
38. Một quản lý nhận thấy nhân viên của mình có dấu hiệu căng thẳng, mệt mỏi và giảm năng suất. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất theo Hành vi tổ chức để cải thiện tình hình?
A. Tăng cường giám sát và áp lực công việc để nhân viên tập trung hơn.
B. Cung cấp thêm đào tạo kỹ năng để nhân viên làm việc hiệu quả hơn.
C. Tìm hiểu nguyên nhân gây căng thẳng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ, giảm tải công việc.
D. Thay thế nhân viên có hiệu suất kém bằng nhân viên mới.
39. Trong tình huống nào, "giao tiếp phi ngôn ngữ" (nonverbal communication) có thể quan trọng hơn "giao tiếp ngôn ngữ" (verbal communication)?
A. Khi trình bày báo cáo tài chính chi tiết.
B. Khi viết email thông báo chính sách mới.
C. Khi thương lượng và giải quyết xung đột trực tiếp.
D. Khi gửi hướng dẫn công việc bằng văn bản.
40. Phong cách lãnh đạo "chuyên quyền" (autocratic leadership) khác biệt với phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) chủ yếu ở điểm nào?
A. Mục tiêu hướng tới của lãnh đạo.
B. Khả năng chuyên môn của lãnh đạo.
C. Mức độ tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
D. Kỹ năng giao tiếp của lãnh đạo.
41. Điều gì có thể là kết quả tiêu cực của "áp lực nhóm" (groupthink) trong quá trình ra quyết định của nhóm?
A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng hơn.
B. Các thành viên nhóm cảm thấy gắn kết hơn.
C. Quyết định thiếu sự xem xét kỹ lưỡng các lựa chọn và rủi ro.
D. Sự sáng tạo và đổi mới trong nhóm được thúc đẩy.
42. Một công ty quyết định thay đổi hệ thống quản lý hiệu suất từ đánh giá hàng năm sang đánh giá liên tục theo quý. Đây là ví dụ về sự thay đổi nào trong tổ chức?
A. Thay đổi về cơ cấu tổ chức.
B. Thay đổi về công nghệ.
C. Thay đổi về quy trình làm việc.
D. Thay đổi về văn hóa tổ chức.
43. Yếu tố nào sau đây thuộc về "nhóm yếu tố duy trì" (hygiene factors) trong "Thuyết hai yếu tố" (Two-Factor Theory) của Herzberg, có thể ngăn chặn sự bất mãn nhưng không tạo ra động lực?
A. Sự công nhận và khen thưởng.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Tính chất thách thức của công việc.
44. Khi một nhân viên mới gia nhập tổ chức, quá trình "xã hội hóa" (socialization) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp nhân viên nhanh chóng được thăng chức.
B. Giúp nhân viên hiểu rõ văn hóa, giá trị và hòa nhập vào tổ chức.
C. Giúp nhân viên tăng lương và phúc lợi.
D. Giúp nhân viên tránh được các xung đột trong công việc.
45. Trong bối cảnh làm việc đa văn hóa, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản lý?
A. Kỹ năng quản lý tài chính.
B. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và sự nhạy cảm văn hóa.
C. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin.
D. Kỹ năng quản lý thời gian.
46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) nghiên cứu về yếu tố nào sau đây **chủ yếu** trong môi trường làm việc?
A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy
B. Quy trình sản xuất và công nghệ
C. Hành vi, thái độ và hiệu suất của cá nhân và nhóm
D. Chiến lược kinh doanh và lợi nhuận của tổ chức
47. Một nhóm làm việc tại công ty X đang gặp phải tình trạng mâu thuẫn nội bộ kéo dài, ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Theo kiến thức về hành vi tổ chức, giải pháp **hiệu quả nhất** mà nhà quản lý nên áp dụng là gì?
A. Áp đặt quyết định và yêu cầu nhóm tuân thủ tuyệt đối
B. Lờ đi mâu thuẫn và hy vọng nhóm tự giải quyết theo thời gian
C. Tìm hiểu nguyên nhân mâu thuẫn, khuyến khích giao tiếp cởi mở và tìm kiếm giải phápWin-Win
D. Thay thế các thành viên gây mâu thuẫn bằng nhân sự mới
48. Công ty Y áp dụng chính sách "giờ làm việc linh hoạt" cho nhân viên văn phòng. Theo lý thuyết về động viên trong hành vi tổ chức, chính sách này **tác động tích cực nhất** đến yếu tố nào của nhân viên?
A. Năng lực chuyên môn
B. Mức độ gắn kết với đồng nghiệp
C. Sự hài lòng trong công việc và cân bằng cuộc sống
D. Khả năng thăng tiến trong sự nghiệp
49. Phong cách lãnh đạo "Độc đoán" (Autocratic) và phong cách lãnh đạo "Dân chủ" (Democratic) khác nhau **cơ bản nhất** ở điểm nào?
A. Mục tiêu hướng đến của nhà lãnh đạo
B. Quy trình ra quyết định và mức độ tham gia của nhân viên
C. Khả năng kiểm soát và giám sát nhân viên
D. Mức độ quan tâm đến phúc lợi của nhân viên
50. Tại công ty Z, văn hóa tổ chức đề cao sự đổi mới và chấp nhận rủi ro. **Kết quả có thể dự đoán** từ văn hóa này là gì?
A. Nhân viên ít gắn bó và thường xuyên thay đổi công việc
B. Khả năng thích ứng với thay đổi thị trường chậm chạp
C. Mức độ sáng tạo và khả năng cạnh tranh của công ty cao hơn
D. Mâu thuẫn nội bộ gia tăng do thiếu sự ổn định