Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một tài sản?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô.
B. Đặc điểm riêng của tài sản.
C. Sở thích cá nhân của người định giá.
D. Tình hình ngành và cạnh tranh.

2. Phương pháp định giá nào tập trung vào việc xác định giá trị dựa trên chi phí để tái tạo hoặc thay thế tài sản?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp chi phí thay thế.
D. Phương pháp giá trị thanh lý.

3. Trong định giá doanh nghiệp, `goodwill` (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị sổ sách của tài sản vượt quá giá trị thị trường.
B. Khi giá mua doanh nghiệp cao hơn giá trị hợp lý của tài sản ròng có thể xác định được.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao hơn trung bình ngành.
D. Khi doanh nghiệp sử dụng phương pháp kế toán giá gốc.

4. Một nhà đầu tư sử dụng phân tích `top-down` trong định giá cổ phiếu sẽ bắt đầu từ đâu?

A. Phân tích báo cáo tài chính của từng công ty.
B. Phân tích tình hình kinh tế vĩ mô và ngành.
C. Phân tích đội ngũ quản lý và chiến lược công ty.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh của công ty.

5. Trong định giá tài sản, `giá trị nội tại` (intrinsic value) khác với `giá trị thị trường` (market value) như thế nào?

A. Giá trị nội tại là giá thị trường được điều chỉnh theo lạm phát.
B. Giá trị nội tại là giá trị thực tế của tài sản dựa trên phân tích cơ bản, còn giá trị thị trường là giá giao dịch trên thị trường.
C. Giá trị nội tại luôn cao hơn giá trị thị trường.
D. Giá trị nội tại và giá trị thị trường luôn bằng nhau trong thị trường hiệu quả.

6. Giá trị thị trường của một cổ phiếu thường được xác định bởi yếu tố nào?

A. Giá trị sổ sách của công ty.
B. Cung và cầu trên thị trường chứng khoán.
C. Chi phí thành lập công ty.
D. Giá trị tài sản ròng của công ty.

7. Rủi ro `thanh khoản` (liquidity risk) ảnh hưởng đến định giá tài sản như thế nào?

A. Rủi ro thanh khoản làm tăng giá trị tài sản.
B. Rủi ro thanh khoản làm giảm giá trị tài sản do khó chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Rủi ro thanh khoản không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
D. Rủi ro thanh khoản chỉ ảnh hưởng đến tài sản phi tài chính.

8. Phương pháp định giá `giao dịch tiền lệ` (precedent transactions) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Định giá bất động sản nhà ở.
B. Định giá doanh nghiệp startup giai đoạn đầu.
C. Định giá doanh nghiệp trong các thương vụ M&A.
D. Định giá tài sản cá nhân như ô tô.

9. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng trong các thương vụ M&A để xác định giá trị doanh nghiệp mục tiêu?

A. Phương pháp giá trị sổ sách.
B. Phương pháp chi phí thay thế.
C. Kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm DCF, so sánh thị trường và giao dịch tiền lệ.
D. Phương pháp giá trị thanh lý.

10. Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp định giá nào có thể trở nên kém tin cậy hơn nếu không được điều chỉnh phù hợp?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp giá trị sổ sách.
D. Phương pháp chi phí thay thế.

11. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

A. NPV tăng lên.
B. NPV giảm xuống.
C. NPV không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của NPV.

12. Phương pháp định giá nào thường dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?

A. Phương pháp chi phí thay thế.
B. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

13. Mục tiêu chính của định giá tài sản là gì?

A. Xác định giá trị thị trường hợp lý của tài sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản.
C. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào tài sản.
D. Đảm bảo tài sản được mua với giá thấp nhất có thể.

14. Loại tài sản nào sau đây thường được định giá bằng phương pháp giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV)?

A. Bất động sản thương mại.
B. Doanh nghiệp sản xuất.
C. Quỹ đầu tư.
D. Máy móc thiết bị.

15. Trong định giá quyền chọn (options), mô hình Black-Scholes chủ yếu dựa trên giả định nào về biến động giá tài sản cơ sở?

A. Biến động giá tài sản cơ sở không đổi theo thời gian.
B. Biến động giá tài sản cơ sở tuân theo phân phối chuẩn (normal distribution).
C. Biến động giá tài sản cơ sở có thể dự đoán được chính xác.
D. Biến động giá tài sản cơ sở tăng tuyến tính theo thời gian.

16. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

A. Giá trị trái phiếu tăng lên.
B. Giá trị trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trị trái phiếu không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi giá trị trái phiếu.

17. Trong định giá tài sản vô hình như bằng sáng chế, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

A. Chi phí nghiên cứu và phát triển đã bỏ ra để tạo ra bằng sáng chế.
B. Thời gian bảo hộ còn lại của bằng sáng chế.
C. Giá trị sổ sách của bằng sáng chế.
D. Chi phí pháp lý để đăng ký bằng sáng chế.

18. Khi nào phương pháp chi phí thay thế thường được sử dụng hiệu quả nhất trong định giá tài sản?

A. Khi định giá các tài sản độc nhất hoặc chuyên biệt, ít có tài sản so sánh.
B. Khi thị trường giao dịch tài sản rất sôi động và có nhiều giao dịch gần đây.
C. Khi tài sản tạo ra dòng tiền ổn định và dễ dự đoán.
D. Khi định giá các tài sản vô hình như thương hiệu.

19. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), `tỷ lệ chiết khấu` thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến của dòng tiền.
B. Mức độ rủi ro của dòng tiền và cơ hội đầu tư thay thế.
C. Chi phí hoạt động trung bình của tài sản.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.

20. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để xác định giá trị tài sản?

A. Giá trị sổ sách của tài sản.
B. Dòng tiền dự kiến tài sản tạo ra trong tương lai.
C. Chi phí lịch sử để tạo ra tài sản.
D. Giá trị thanh lý của tài sản.

21. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình định giá tài sản?

A. Thu thập và phân tích thông tin liên quan đến tài sản và thị trường.
B. Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp.
C. So sánh giá trị định giá với giá trị sổ sách của tài sản.
D. Áp dụng phương pháp định giá và đưa ra kết quả định giá.

22. Sai sót phổ biến nào thường gặp khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) để định giá doanh nghiệp?

A. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu quá thấp, dẫn đến định giá quá cao.
B. Ước tính dòng tiền quá thận trọng, dẫn đến định giá quá thấp.
C. Không xem xét đến giá trị thanh lý của doanh nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận hiện tại mà bỏ qua tiềm năng tăng trưởng tương lai.

23. Khi nào thì giá trị thanh lý (liquidation value) của tài sản trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận cao.
B. Khi doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng hoạt động kinh doanh.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính và có nguy cơ phá sản.
D. Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh.

24. Trong định giá bất động sản, `thu nhập ròng hoạt động` (Net Operating Income - NOI) là gì?

A. Tổng doanh thu cho thuê bất động sản.
B. Doanh thu cho thuê trừ đi tất cả chi phí (bao gồm cả lãi vay và khấu hao).
C. Doanh thu cho thuê trừ đi chi phí hoạt động (chưa bao gồm lãi vay và khấu hao).
D. Lợi nhuận sau thuế của bất động sản.

25. Trong mô hình chiết khấu dòng cổ tức (Dividend Discount Model - DDM), giá trị cổ phiếu được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) hiện tại.
B. Cổ tức dự kiến được trả trong tương lai và tỷ lệ chiết khấu.
C. Giá trị sổ sách của cổ phần.
D. Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings) trung bình ngành.

26. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của phương pháp so sánh thị trường trong định giá bất động sản?

A. Thị trường bất động sản ổn định và có nhiều giao dịch.
B. Sự khác biệt đáng kể về đặc điểm giữa bất động sản mục tiêu và bất động sản so sánh.
C. Thông tin về giao dịch bất động sản công khai và dễ dàng tiếp cận.
D. Người định giá có kinh nghiệm và kiến thức về thị trường bất động sản.

27. Khi định giá một doanh nghiệp startup chưa có lợi nhuận, phương pháp nào có thể ít phù hợp nhất?

A. Phương pháp so sánh thị trường (sử dụng bội số doanh thu).
B. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) dựa trên dòng tiền tự do.
C. Phương pháp giá trị sổ sách.
D. Phương pháp định giá dựa trên giai đoạn phát triển (stage-based valuation).

28. Giá trị sổ sách của tài sản thường được ghi nhận dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị thị trường hiện tại.
B. Chi phí lịch sử ban đầu trừ đi khấu hao lũy kế.
C. Giá trị thanh lý ước tính.
D. Giá trị thay thế hiện tại.

29. Nhược điểm chính của phương pháp so sánh thị trường trong định giá là gì?

A. Khó áp dụng cho tài sản không tạo ra dòng tiền.
B. Phụ thuộc lớn vào tính sẵn có của dữ liệu giao dịch tương đương và khả năng điều chỉnh sự khác biệt.
C. Không phản ánh được giá trị nội tại của tài sản.
D. Tính toán phức tạp và tốn thời gian.

30. Trong định giá bất động sản, `vị trí, vị trí và vị trí` thường được nhấn mạnh. Điều này phản ánh yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Chi phí xây dựng lại bất động sản.
B. Thu nhập tiềm năng từ việc cho thuê bất động sản.
C. Ảnh hưởng của vị trí địa lý đến giá trị bất động sản.
D. Kích thước và diện tích của bất động sản.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một tài sản?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp định giá nào tập trung vào việc xác định giá trị dựa trên chi phí để tái tạo hoặc thay thế tài sản?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

3. Trong định giá doanh nghiệp, 'goodwill' (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

4. Một nhà đầu tư sử dụng phân tích 'top-down' trong định giá cổ phiếu sẽ bắt đầu từ đâu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

5. Trong định giá tài sản, 'giá trị nội tại' (intrinsic value) khác với 'giá trị thị trường' (market value) như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

6. Giá trị thị trường của một cổ phiếu thường được xác định bởi yếu tố nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

7. Rủi ro 'thanh khoản' (liquidity risk) ảnh hưởng đến định giá tài sản như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

8. Phương pháp định giá 'giao dịch tiền lệ' (precedent transactions) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

9. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng trong các thương vụ M&A để xác định giá trị doanh nghiệp mục tiêu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

10. Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp định giá nào có thể trở nên kém tin cậy hơn nếu không được điều chỉnh phù hợp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

11. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

12. Phương pháp định giá nào thường dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

13. Mục tiêu chính của định giá tài sản là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

14. Loại tài sản nào sau đây thường được định giá bằng phương pháp giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

15. Trong định giá quyền chọn (options), mô hình Black-Scholes chủ yếu dựa trên giả định nào về biến động giá tài sản cơ sở?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

16. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

17. Trong định giá tài sản vô hình như bằng sáng chế, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

18. Khi nào phương pháp chi phí thay thế thường được sử dụng hiệu quả nhất trong định giá tài sản?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

19. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), 'tỷ lệ chiết khấu' thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

20. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để xác định giá trị tài sản?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình định giá tài sản?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

22. Sai sót phổ biến nào thường gặp khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) để định giá doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

23. Khi nào thì giá trị thanh lý (liquidation value) của tài sản trở nên đặc biệt quan trọng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

24. Trong định giá bất động sản, 'thu nhập ròng hoạt động' (Net Operating Income - NOI) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

25. Trong mô hình chiết khấu dòng cổ tức (Dividend Discount Model - DDM), giá trị cổ phiếu được xác định dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

26. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của phương pháp so sánh thị trường trong định giá bất động sản?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

27. Khi định giá một doanh nghiệp startup chưa có lợi nhuận, phương pháp nào có thể ít phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

28. Giá trị sổ sách của tài sản thường được ghi nhận dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

29. Nhược điểm chính của phương pháp so sánh thị trường trong định giá là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 7

30. Trong định giá bất động sản, 'vị trí, vị trí và vị trí' thường được nhấn mạnh. Điều này phản ánh yếu tố nào là quan trọng nhất?