Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Rủi ro chiết khấu (discount rate risk) trong định giá tài sản đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro dòng tiền thực tế thấp hơn dự kiến.
B. Rủi ro tỷ lệ chiết khấu được sử dụng không phù hợp.
C. Rủi ro tài sản bị mất giá trị do lỗi thời.
D. Rủi ro thị trường biến động bất lợi.

2. Trong định giá tài sản, `tỷ lệ chiết khấu` (discount rate) phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Chi phí cơ hội của vốn và rủi ro của dòng tiền.
C. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế quốc gia.
D. Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp.

3. “Giá trị hợp lý” (fair value) theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) được định nghĩa là gì?

A. Giá trị mà người bán mong muốn nhận được.
B. Giá trị mà người mua sẵn sàng trả.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết, tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị sổ sách của tài sản.

4. Trong định giá bất động sản, `vị trí, vị trí, vị trí` (location, location, location) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

A. Chất lượng xây dựng công trình.
B. Tiện ích nội khu và ngoại khu.
C. Diện tích và thiết kế của bất động sản.
D. Tuổi đời của công trình.

5. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất để định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận ổn định?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp hệ số nhân P/E.
C. Phương pháp `Venture Capital Method` (phương pháp vốn đầu tư mạo hiểm).
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

6. Tài sản vô hình nào sau đây thường KHÓ định giá nhất?

A. Bằng sáng chế.
B. Thương hiệu.
C. Phần mềm bản quyền.
D. Uy tín khách hàng (customer goodwill).

7. Phương pháp định giá nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp thị trường.
D. Phương pháp dòng tiền chiết khấu.

8. Khấu hao tài sản ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào trong báo cáo tài chính?

A. Làm tăng giá trị tài sản.
B. Làm giảm giá trị tài sản.
C. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị tài sản vô hình.

9. “Giá trị thanh lý” (liquidation value) của tài sản thường thấp hơn “giá trị hoạt động liên tục” (going concern value) vì lý do chính nào?

A. Giá trị thanh lý không tính đến tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
B. Giá trị thanh lý giả định tài sản phải được bán nhanh chóng trong điều kiện không thuận lợi.
C. Giá trị thanh lý bỏ qua giá trị thương hiệu và uy tín.
D. Tất cả các lý do trên.

10. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của trái phiếu có xu hướng như thế nào?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không đổi.
D. Biến động không dự đoán được.

11. Khi nào thì việc định giá tài sản trở nên đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp?

A. Chỉ khi doanh nghiệp có kế hoạch bán tài sản.
B. Khi doanh nghiệp cần huy động vốn từ nhà đầu tư.
C. Khi doanh nghiệp lập báo cáo tài chính định kỳ.
D. Cả 2 và 3.

12. Trong định giá cổ phiếu, hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để so sánh điều gì?

A. Giá cổ phiếu với doanh thu trên mỗi cổ phiếu.
B. Giá cổ phiếu với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
C. Giá cổ phiếu với giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
D. Giá cổ phiếu với dòng tiền trên mỗi cổ phiếu.

13. Phương pháp `Chiết khấu dòng cổ tức` (Dividend Discount Model - DDM) là một dạng cụ thể của phương pháp định giá nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

14. Đâu là mục tiêu chính của việc định giá tài sản?

A. Xác định giá trị thị trường hợp lý của tài sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản.
C. Giảm thiểu chi phí bảo trì tài sản.
D. Tăng cường khả năng thanh khoản của tài sản.

15. Trong phương pháp chi phí, giá trị tài sản được xác định dựa trên yếu tố nào sau đây?

A. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai tài sản tạo ra.
B. Chi phí để tạo ra một tài sản tương tự hoặc thay thế.
C. Giá giao dịch gần đây của các tài sản tương tự trên thị trường.
D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.

16. Khi thẩm định giá trị doanh nghiệp để Mua bán và Sáp nhập (M&A), phương pháp định giá nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường và phương pháp thu nhập (kết hợp).
C. Phương pháp giá trị sổ sách.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

17. Phương pháp thu nhập thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

A. Bất động sản thương mại cho thuê.
B. Hàng tồn kho.
C. Máy móc thiết bị.
D. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.

18. Khi nào thì phương pháp định giá tài sản theo giá trị sổ sách (book value) phù hợp nhất?

A. Khi định giá doanh nghiệp khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Khi định giá tài sản mang tính thanh lý hoặc trong trường hợp phá sản.
C. Khi định giá bất động sản thương mại.
D. Khi định giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

19. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình định giá tài sản?

A. Xác định mục đích định giá.
B. Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp.
C. So sánh giá trị định giá với giá trị sổ sách kế toán.
D. Thu thập và phân tích dữ liệu liên quan.

20. Sai sót phổ biến khi định giá tài sản bằng phương pháp DCF là gì?

A. Sử dụng dữ liệu quá khứ thay vì dự báo tương lai.
B. Dự báo dòng tiền quá lạc quan hoặc bi quan.
C. Chọn tỷ lệ chiết khấu không phù hợp với rủi ro của tài sản.
D. Tất cả các sai sót trên.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị tài sản?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô.
B. Đặc điểm riêng của tài sản (ví dụ: vị trí, chất lượng).
C. Sở thích cá nhân của người định giá.
D. Cung và cầu thị trường.

22. Hạn chế chính của phương pháp định giá bằng `hệ số nhân` (multiples) là gì?

A. Đòi hỏi chuyên môn sâu về phân tích tài chính.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt giữa các công ty so sánh.
C. Không phù hợp cho các công ty không có lợi nhuận.
D. Chỉ áp dụng được cho các công ty niêm yết.

23. Trong bối cảnh lạm phát cao, yếu tố nào sau đây có xu hướng làm tăng giá trị tài sản hữu hình (ví dụ: bất động sản, hàng hóa)?

A. Lãi suất ngân hàng tăng.
B. Sức mua của tiền tệ giảm.
C. Chi phí sản xuất giảm.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.

24. Phương pháp `Giá trị hiện tại thuần` (Net Present Value - NPV) được sử dụng để đánh giá dự án đầu tư dựa trên tiêu chí nào?

A. Thời gian hoàn vốn đầu tư.
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền ròng dự kiến.
C. Tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR).
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí.

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá tài sản?

A. Sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau để đối chiếu.
B. Dựa trên thông tin và dữ liệu thị trường cập nhật.
C. Thiếu tính độc lập và khách quan của người định giá.
D. Công khai minh bạch quy trình định giá.

26. Trong định giá doanh nghiệp, `giá trị doanh nghiệp` (Enterprise Value - EV) khác với `vốn chủ sở hữu` (Equity Value) ở điểm nào?

A. EV chỉ bao gồm tài sản hữu hình, Equity Value bao gồm cả vô hình.
B. EV đại diện cho giá trị của toàn bộ doanh nghiệp (cả vốn vay và vốn chủ sở hữu), Equity Value chỉ đại diện cho giá trị vốn chủ sở hữu.
C. EV được tính sau thuế, Equity Value được tính trước thuế.
D. EV sử dụng tỷ lệ chiết khấu cao hơn Equity Value.

27. “Phân tích độ nhạy” (sensitivity analysis) trong định giá DCF được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tỷ lệ chiết khấu chính xác nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đầu vào đến kết quả định giá.
C. Dự báo dòng tiền chính xác hơn.
D. So sánh kết quả định giá với các phương pháp khác.

28. “Giá trị nội tại” (intrinsic value) của một tài sản khác biệt với “giá trị thị trường” (market value) ở điểm nào?

A. Giá trị nội tại dựa trên cảm tính, giá trị thị trường dựa trên phân tích.
B. Giá trị nội tại là giá trị thực tế dựa trên phân tích cơ bản, giá trị thị trường là giá giao dịch trên thị trường.
C. Giá trị nội tại chỉ áp dụng cho tài sản hữu hình, giá trị thị trường áp dụng cho cả hữu hình và vô hình.
D. Giá trị nội tại do người bán xác định, giá trị thị trường do người mua xác định.

29. Trong phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF), yếu tố nào sau đây được chiết khấu về giá trị hiện tại?

A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Dòng tiền tự do dự kiến trong tương lai.
C. Giá trị sổ sách của tài sản.
D. Lợi nhuận kế toán trong quá khứ.

30. Trong định giá bất động sản, `giá trị thẩm định` (appraised value) thường được sử dụng cho mục đích nào?

A. Quyết định giá mua bán bất động sản giữa người mua và người bán.
B. Xác định giá trị cho mục đích thế chấp vay vốn ngân hàng.
C. Tính toán thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản.
D. Cả 3 mục đích trên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

1. Rủi ro chiết khấu (discount rate risk) trong định giá tài sản đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

2. Trong định giá tài sản, 'tỷ lệ chiết khấu' (discount rate) phản ánh điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

3. “Giá trị hợp lý” (fair value) theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) được định nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

4. Trong định giá bất động sản, 'vị trí, vị trí, vị trí' (location, location, location) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất để định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận ổn định?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

6. Tài sản vô hình nào sau đây thường KHÓ định giá nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

7. Phương pháp định giá nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây trên thị trường?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

8. Khấu hao tài sản ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào trong báo cáo tài chính?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

9. “Giá trị thanh lý” (liquidation value) của tài sản thường thấp hơn “giá trị hoạt động liên tục” (going concern value) vì lý do chính nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

10. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của trái phiếu có xu hướng như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

11. Khi nào thì việc định giá tài sản trở nên đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

12. Trong định giá cổ phiếu, hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để so sánh điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp 'Chiết khấu dòng cổ tức' (Dividend Discount Model - DDM) là một dạng cụ thể của phương pháp định giá nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là mục tiêu chính của việc định giá tài sản?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

15. Trong phương pháp chi phí, giá trị tài sản được xác định dựa trên yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

16. Khi thẩm định giá trị doanh nghiệp để Mua bán và Sáp nhập (M&A), phương pháp định giá nào thường được ưu tiên sử dụng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp thu nhập thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

18. Khi nào thì phương pháp định giá tài sản theo giá trị sổ sách (book value) phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình định giá tài sản?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

20. Sai sót phổ biến khi định giá tài sản bằng phương pháp DCF là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị tài sản?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

22. Hạn chế chính của phương pháp định giá bằng 'hệ số nhân' (multiples) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

23. Trong bối cảnh lạm phát cao, yếu tố nào sau đây có xu hướng làm tăng giá trị tài sản hữu hình (ví dụ: bất động sản, hàng hóa)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp 'Giá trị hiện tại thuần' (Net Present Value - NPV) được sử dụng để đánh giá dự án đầu tư dựa trên tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá tài sản?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

26. Trong định giá doanh nghiệp, 'giá trị doanh nghiệp' (Enterprise Value - EV) khác với 'vốn chủ sở hữu' (Equity Value) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

27. “Phân tích độ nhạy” (sensitivity analysis) trong định giá DCF được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

28. “Giá trị nội tại” (intrinsic value) của một tài sản khác biệt với “giá trị thị trường” (market value) ở điểm nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

29. Trong phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF), yếu tố nào sau đây được chiết khấu về giá trị hiện tại?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 4

30. Trong định giá bất động sản, 'giá trị thẩm định' (appraised value) thường được sử dụng cho mục đích nào?