1. Yếu tố nào sau đây làm giảm giá trị của một bằng sáng chế (patent)?
A. Thời gian bảo hộ còn lại của bằng sáng chế dài.
B. Bằng sáng chế có phạm vi bảo hộ rộng.
C. Xuất hiện công nghệ thay thế có tính cạnh tranh cao.
D. Thị trường cho sản phẩm/dịch vụ dựa trên bằng sáng chế đang tăng trưởng nhanh.
2. Phương pháp định giá tài sản dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã giao dịch gần đây trên thị trường được gọi là:
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp dòng tiền chiết khấu.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một tài sản?
A. Rủi ro liên quan đến tài sản.
B. Dòng tiền dự kiến tài sản tạo ra.
C. Xu hướng thời trang hiện tại của người định giá.
D. Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư.
4. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng để định giá các dự án đầu tư mới, chưa có dòng tiền lịch sử?
A. Phương pháp thị trường.
B. Phương pháp chi phí.
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) với dự phóng dòng tiền.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.
5. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) ảnh hưởng đến định giá tài sản như thế nào?
A. Làm tăng giá trị tài sản.
B. Làm giảm giá trị tài sản do khó chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng.
C. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tài sản hữu hình.
6. Khi so sánh định giá tài sản hữu hình và tài sản vô hình, thách thức lớn hơn thường nằm ở định giá loại tài sản nào?
A. Tài sản hữu hình.
B. Tài sản vô hình.
C. Cả hai loại tài sản đều có độ khó định giá như nhau.
D. Độ khó phụ thuộc vào phương pháp định giá, không phải loại tài sản.
7. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trái phiếu?
A. Lãi suất thị trường.
B. Rủi ro tín dụng của tổ chức phát hành.
C. Mệnh giá trái phiếu.
D. Giá cổ phiếu của công ty phát hành trái phiếu.
8. Phương pháp thu nhập thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào sau đây?
A. Bất động sản thương mại cho thuê.
B. Hàng tồn kho trong kho.
C. Máy móc thiết bị sản xuất.
D. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
9. Trong định giá bất động sản, phương pháp `so sánh trực tiếp` là một dạng của phương pháp định giá nào?
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp thặng dư.
10. Phương pháp `thặng dư` (residual method) trong định giá bất động sản thường được áp dụng cho loại hình phát triển nào?
A. Bất động sản đã hoàn thiện và đang hoạt động.
B. Dự án phát triển bất động sản mới, chưa xây dựng.
C. Bất động sản cho thuê văn phòng.
D. Bất động sản công nghiệp.
11. Khái niệm `giá trị nội tại` (intrinsic value) của cổ phiếu đề cập đến điều gì?
A. Giá cổ phiếu đang giao dịch trên thị trường chứng khoán.
B. Giá trị thực tế của cổ phiếu dựa trên phân tích cơ bản.
C. Giá trị sổ sách kế toán của cổ phiếu.
D. Giá trị thanh lý của cổ phiếu.
12. Phương pháp `phân tích độ nhạy` (sensitivity analysis) trong định giá DCF được sử dụng để làm gì?
A. Xác định tỷ suất chiết khấu phù hợp nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các giả định đầu vào đến kết quả định giá.
C. So sánh kết quả DCF với các phương pháp định giá khác.
D. Tính toán giá trị thanh lý của tài sản.
13. Trong bối cảnh lạm phát cao, điều gì xảy ra với giá trị tài sản thực tế (real asset value)?
A. Giá trị tài sản thực tế luôn tăng tương ứng với tỷ lệ lạm phát.
B. Giá trị tài sản thực tế có thể giảm nếu tỷ lệ lạm phát cao hơn tốc độ tăng trưởng giá trị danh nghĩa.
C. Giá trị tài sản thực tế không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
D. Giá trị tài sản thực tế chỉ tăng đối với tài sản tiền tệ.
14. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) trong chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) được định nghĩa là:
A. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết, tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
B. Chi phí gốc của tài sản trừ đi khấu hao lũy kế.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến.
D. Giá trị thanh lý của tài sản.
15. Tỷ suất chiết khấu (discount rate) trong phương pháp DCF phản ánh điều gì?
A. Tốc độ tăng trưởng dự kiến của dòng tiền.
B. Mức độ rủi ro của dòng tiền dự kiến.
C. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.
16. Nhược điểm chính của phương pháp chi phí trong định giá tài sản vô hình là gì?
A. Không phản ánh được giá trị kinh tế thực tế của tài sản vô hình.
B. Quá phụ thuộc vào dữ liệu thị trường.
C. Khó xác định chi phí thay thế chính xác cho tài sản vô hình.
D. Chỉ áp dụng được cho tài sản hữu hình.
17. Trong định giá doanh nghiệp, `chiết khấu dòng tiền tự do` (DCF) thuộc phương pháp định giá nào?
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.
18. Lỗi sai phổ biến khi áp dụng phương pháp DCF là gì?
A. Sử dụng dữ liệu lịch sử thay vì dự phóng tương lai.
B. Dự phóng dòng tiền quá lạc quan hoặc bi quan.
C. Chọn tỷ suất chiết khấu không phù hợp với rủi ro.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
19. Khi nào thì phương pháp giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) thường được sử dụng?
A. Định giá doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ.
B. Định giá quỹ đầu tư hoặc công ty holding.
C. Định giá bất động sản nhà ở.
D. Định giá tài sản vô hình như bằng sáng chế.
20. Trong định giá tài sản, `khấu hao` (depreciation) và `phân bổ` (amortization) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Khấu hao áp dụng cho tài sản vô hình, phân bổ cho tài sản hữu hình.
B. Khấu hao là quá trình phân bổ chi phí tài sản hữu hình theo thời gian, phân bổ cho tài sản vô hình.
C. Khấu hao chỉ áp dụng cho mục đích thuế, phân bổ cho mục đích kế toán.
D. Khấu hao và phân bổ là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
21. Trong phương pháp chi phí, giá trị của tài sản được xác định dựa trên:
A. Giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến tài sản tạo ra.
B. Chi phí để tạo ra một tài sản tương tự hoặc thay thế tài sản đó.
C. Giá giao dịch của các tài sản tương tự trên thị trường.
D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.
22. Yếu tố nào sau đây làm tăng độ tin cậy của phương pháp định giá theo thị trường?
A. Thị trường giao dịch tài sản đó ít thanh khoản.
B. Có nhiều giao dịch gần đây của tài sản tương tự trên thị trường.
C. Thông tin về các giao dịch thị trường không công khai.
D. Tài sản mục tiêu có đặc điểm rất khác biệt so với các tài sản khác.
23. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) thường được sử dụng trong phương pháp định giá nào?
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.
24. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại (Present Value) của một dòng tiền trong tương lai nếu tỷ suất chiết khấu tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Không có đủ thông tin để xác định.
25. Định giá tài sản là quá trình xác định giá trị kinh tế của một tài sản hoặc một khoản mục. Mục đích chính của định giá tài sản KHÔNG bao gồm:
A. Hỗ trợ quyết định đầu tư.
B. Xác định giá trị ghi sổ kế toán.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ giao dịch tài sản.
D. Phục vụ mục đích mua bán, sáp nhập doanh nghiệp.
26. Trong định giá bất động sản, `tỷ lệ vốn hóa` (capitalization rate) được sử dụng trong phương pháp nào?
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập (đặc biệt là mô hình vốn hóa trực tiếp).
D. Phương pháp thặng dư.
27. Khi so sánh phương pháp thị trường và phương pháp thu nhập, ưu điểm chính của phương pháp thị trường là gì?
A. Phản ánh trực tiếp kỳ vọng dòng tiền tương lai.
B. Dễ dàng áp dụng và thường ít tốn kém hơn.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thị trường hiện tại.
D. Luôn cho kết quả định giá chính xác hơn.
28. Trong định giá quyền chọn (options valuation), mô hình Black-Scholes nổi tiếng dùng để định giá loại quyền chọn nào?
A. Quyền chọn kiểu Mỹ.
B. Quyền chọn kiểu châu Âu.
C. Quyền chọn bất động sản.
D. Quyền chọn hàng hóa.
29. “Giá trị thanh lý” của tài sản khác với “giá trị thị trường” ở điểm nào?
A. Giá trị thanh lý luôn cao hơn giá trị thị trường.
B. Giá trị thanh lý giả định tài sản được bán nhanh chóng, thường dưới áp lực thời gian.
C. Giá trị thanh lý và giá trị thị trường là đồng nhất.
D. Giá trị thị trường chỉ áp dụng cho tài sản hữu hình, giá trị thanh lý cho vô hình.
30. Trong định giá doanh nghiệp, `goodwill` (lợi thế thương mại) thường phát sinh khi nào?
A. Khi giá trị thị trường của doanh nghiệp thấp hơn giá trị tài sản ròng.
B. Khi doanh nghiệp có tài sản cố định hữu hình giá trị lớn.
C. Khi doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận vượt trội so với tài sản hữu hình.
D. Khi doanh nghiệp mới thành lập và chưa có lịch sử hoạt động.