1. Trong phương pháp chi phí, chi phí `tái tạo` (reproduction cost) khác với chi phí `thay thế` (replacement cost) như thế nào?
A. Chi phí tái tạo luôn thấp hơn chi phí thay thế.
B. Chi phí tái tạo là chi phí tạo ra một bản sao chính xác của tài sản, chi phí thay thế là chi phí tạo ra một tài sản có chức năng tương đương nhưng có thể sử dụng công nghệ hoặc vật liệu hiện đại hơn.
C. Chi phí tái tạo là chi phí thay thế tài sản bằng một tài sản mới hoàn toàn, chi phí thay thế là chi phí sửa chữa tài sản hiện có.
D. Chi phí tái tạo và chi phí thay thế là giống nhau.
2. Mục đích của việc `điều chỉnh` (adjustment) trong phương pháp so sánh thị trường là gì?
A. Tăng giá trị của tài sản mục tiêu.
B. Loại bỏ sự khác biệt về giá trị giữa tài sản so sánh và tài sản mục tiêu.
C. Phản ánh sự khác biệt về đặc điểm giữa tài sản so sánh và tài sản mục tiêu.
D. Giảm giá trị của tài sản so sánh.
3. Sai sót nào sau đây có thể dẫn đến định giá tài sản quá cao?
A. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu quá cao trong phương pháp DCF.
B. Dự báo dòng tiền quá thận trọng.
C. Chọn các tài sản so sánh có chất lượng kém hơn trong phương pháp so sánh thị trường.
D. Bỏ qua khấu hao tích lũy khi áp dụng phương pháp chi phí.
4. Trong định giá bất động sản, `giá trị bảo hiểm` (insurable value) thường được sử dụng cho mục đích nào?
A. Xác định giá thị trường để mua bán.
B. Tính toán thuế bất động sản.
C. Xác định mức phí bảo hiểm và số tiền bồi thường bảo hiểm.
D. Thế chấp bất động sản.
5. Tại sao việc định giá tài sản vô hình (intangible assets) thường phức tạp hơn so với tài sản hữu hình?
A. Tài sản vô hình luôn có giá trị thấp hơn tài sản hữu hình.
B. Tài sản vô hình không tạo ra dòng tiền.
C. Tài sản vô hình khó xác định và đo lường giá trị một cách khách quan.
D. Tài sản vô hình không chịu khấu hao.
6. Phương pháp định giá tài sản dựa trên chi phí (Cost Approach) tập trung vào yếu tố nào?
A. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
B. Chi phí để tạo ra một tài sản tương tự hoặc thay thế.
C. Giá giao dịch của các tài sản tương đồng trên thị trường.
D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.
7. Trong phương pháp so sánh thị trường (Market Comparison Approach), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất khi lựa chọn các tài sản so sánh?
A. Vị trí địa lý.
B. Thời gian giao dịch gần nhất.
C. Tính tương đồng về đặc điểm và chức năng của tài sản.
D. Giá trị sổ sách kế toán.
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá trị của một bất động sản thương mại?
A. Tỷ lệ trống văn phòng trong khu vực tăng lên.
B. Lãi suất thế chấp tăng cao.
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông xung quanh bất động sản.
D. Tình trạng kinh tế suy thoái.
9. Phương pháp `dòng tiền chiết khấu` (DCF) nhạy cảm nhất với sự thay đổi của yếu tố nào?
A. Dòng tiền tự do (FCF) trong năm đầu tiên.
B. Tỷ lệ tăng trưởng dòng tiền trong giai đoạn ổn định (terminal growth rate).
C. Tỷ lệ chiết khấu (discount rate).
D. Chi phí vốn (cost of capital).
10. Lỗi phổ biến khi áp dụng phương pháp so sánh thị trường là gì?
A. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu không phù hợp.
B. Không điều chỉnh sự khác biệt giữa tài sản so sánh và tài sản mục tiêu.
C. Dự báo dòng tiền quá lạc quan.
D. Tính toán khấu hao không chính xác.
11. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) thường được sử dụng trong phương pháp định giá nào?
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp thu nhập (DCF).
D. Phương pháp thặng dư.
12. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (FCFF) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?
A. Bất động sản nhà ở.
B. Doanh nghiệp.
C. Hàng hóa (commodities).
D. Tài sản cá nhân (đồ trang sức, xe cổ).
13. Điều gì có thể làm giảm giá trị của một tài sản tài chính như cổ phiếu?
A. Kỳ vọng tăng trưởng kinh tế.
B. Lãi suất thị trường giảm.
C. Thông tin tiêu cực về triển vọng lợi nhuận của công ty.
D. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
14. Phương pháp thu nhập (Income Approach) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?
A. Bất động sản cho thuê và doanh nghiệp đang hoạt động.
B. Hàng tồn kho và máy móc thiết bị.
C. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
D. Đất đai chưa phát triển.
15. Trong định giá bất động sản, `giá trị thị trường` khác với `giá trị đầu tư` như thế nào?
A. Giá trị thị trường luôn cao hơn giá trị đầu tư.
B. Giá trị thị trường là giá trị cho một nhà đầu tư cụ thể, giá trị đầu tư là giá trị cho thị trường chung.
C. Giá trị thị trường là giá trị cho thị trường chung, giá trị đầu tư là giá trị cho một nhà đầu tư cụ thể dựa trên mục tiêu và yêu cầu lợi nhuận của họ.
D. Giá trị thị trường và giá trị đầu tư là giống nhau.
16. Mục đích chính của việc định giá tài sản trong bối cảnh tài chính doanh nghiệp là gì?
A. Xác định giá trị thị trường hợp lý để mua, bán hoặc sáp nhập.
B. Tính toán lợi nhuận kế toán hàng năm.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
D. Tối đa hóa chi phí hoạt động.
17. Trong định giá tài sản, thuật ngữ `giá trị hợp lý` (fair value) thường được sử dụng trong bối cảnh nào?
A. Định giá cho mục đích thuế.
B. Báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và Việt Nam (VAS).
C. Định giá cho mục đích thanh lý tài sản.
D. Định giá để mua bán tài sản cá nhân.
18. Trong định giá bất động sản, `vị trí, vị trí và vị trí` đề cập đến tầm quan trọng của yếu tố nào?
A. Kích thước của bất động sản.
B. Chất lượng xây dựng của bất động sản.
C. Địa điểm và môi trường xung quanh bất động sản.
D. Tuổi đời của bất động sản.
19. Khi định giá một doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp định giá nào có thể phù hợp nhất?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (DCF).
B. Phương pháp so sánh thị trường dựa trên P/E.
C. Phương pháp định giá dựa trên `vòng đời` hoặc `giai đoạn phát triển` (stage-based valuation).
D. Phương pháp chi phí tái tạo.
20. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình định giá tài sản thông thường?
A. Xác định mục đích định giá và tài sản cần định giá.
B. Thu thập dữ liệu liên quan.
C. Thương lượng giá với người mua hoặc người bán.
D. Áp dụng phương pháp định giá và đưa ra kết luận giá trị.
21. Điều gì có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả định giá theo phương pháp so sánh thị trường?
A. Sử dụng dữ liệu giao dịch công khai.
B. Thị trường giao dịch tài sản so sánh không hiệu quả hoặc thiếu dữ liệu.
C. Áp dụng các điều chỉnh hợp lý cho sự khác biệt giữa tài sản so sánh và tài sản mục tiêu.
D. Sử dụng nhiều tài sản so sánh.
22. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một dòng tiền trong tương lai khi tỷ lệ chiết khấu (discount rate) tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không thay đổi.
D. Giá trị hiện tại có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dòng tiền.
23. Trong định giá doanh nghiệp, `giá trị vốn chủ sở hữu` (equity value) được tính bằng cách nào từ `giá trị doanh nghiệp` (enterprise value)?
A. Giá trị vốn chủ sở hữu = Giá trị doanh nghiệp + Nợ.
B. Giá trị vốn chủ sở hữu = Giá trị doanh nghiệp - Nợ.
C. Giá trị vốn chủ sở hữu = Giá trị doanh nghiệp x Nợ.
D. Giá trị vốn chủ sở hữu = Giá trị doanh nghiệp / Nợ.
24. Trong định giá tài sản, `giá trị thanh lý` (liquidation value) thường thấp hơn `giá trị hoạt động liên tục` (going concern value) vì lý do nào?
A. Giá trị thanh lý tính đến chi phí hoạt động.
B. Giá trị hoạt động liên tục giả định doanh nghiệp sẽ ngừng hoạt động.
C. Giá trị thanh lý phản ánh giá trị tài sản khi bán nhanh trong tình huống khó khăn, thường thấp hơn giá trị khi doanh nghiệp hoạt động bình thường.
D. Giá trị hoạt động liên tục không tính đến dòng tiền tương lai.
25. Khấu hao tài sản ảnh hưởng như thế nào đến giá trị tài sản trong quá trình định giá theo phương pháp chi phí?
A. Làm tăng giá trị tài sản.
B. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Làm giảm giá trị tài sản.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị sổ sách, không ảnh hưởng đến giá trị thị trường.
26. Loại rủi ro nào thường được phản ánh trong tỷ lệ chiết khấu khi định giá tài sản?
A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính của tài sản.
D. Rủi ro pháp lý.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một tài sản?
A. Tình trạng kinh tế vĩ mô.
B. Đặc điểm riêng của tài sản.
C. Sở thích cá nhân của người định giá.
D. Nguồn cung và cầu trên thị trường.
28. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc định giá tài sản trí tuệ (intellectual property)?
A. Tính độc đáo và không có tài sản so sánh trực tiếp.
B. Thời gian tồn tại pháp lý hữu hạn của tài sản trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế).
C. Sự sẵn có của dữ liệu giao dịch thị trường công khai cho tài sản trí tuệ.
D. Khó khăn trong việc dự báo dòng tiền tương lai từ tài sản trí tuệ.
29. Trong định giá doanh nghiệp theo phương pháp dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF), dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) thường được chiết khấu về hiện tại để tính giá trị nào?
A. Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu.
B. Giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value).
C. Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu.
D. Giá trị thanh lý của tài sản.
30. Phương pháp thặng dư (Residual Method) thường được sử dụng trong định giá loại tài sản nào?
A. Nhà máy sản xuất đang hoạt động.
B. Đất đai có tiềm năng phát triển.
C. Cổ phiếu niêm yết trên sàn chứng khoán.
D. Trái phiếu chính phủ.