1. Khi quản lý băng thông mạng, `Quality of Service` (QoS) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tổng băng thông mạng
B. Ưu tiên băng thông cho các ứng dụng hoặc loại lưu lượng quan trọng
C. Giảm độ trễ mạng cho tất cả các ứng dụng
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại
2. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong quản trị mạng?
A. Tăng tốc độ kết nối internet
B. Tạo kết nối mạng riêng tư và an toàn qua mạng công cộng
C. Quản lý băng thông mạng hiệu quả hơn
D. Ngăn chặn tấn công DDoS
3. DNS (Domain Name System) server có chức năng chính là gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP động
B. Phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142)
C. Truyền tải file giữa các máy tính
D. Bảo vệ mạng khỏi tấn công DDoS
4. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truy cập và quản lý file trên máy chủ web?
A. SMTP
B. HTTP
C. FTP
D. SNMP
5. Công cụ `Traceroute` được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
A. Kiểm tra tốc độ kết nối mạng
B. Theo dõi đường đi của gói tin dữ liệu qua mạng
C. Phân tích lưu lượng mạng theo thời gian thực
D. Cấu hình địa chỉ IP cho router
6. Khái niệm `Subnetting` trong mạng IP được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng
B. Chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn
C. Mã hóa dữ liệu trong mạng
D. Tạo mạng không dây
7. Khái niệm `VLAN` (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng Ethernet?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu Ethernet
B. Chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic riêng biệt
C. Kết nối mạng Ethernet với mạng không dây
D. Mã hóa dữ liệu Ethernet
8. Phương pháp xác thực nào sau đây cung cấp mức độ bảo mật cao nhất khi truy cập từ xa vào hệ thống mạng?
A. Xác thực bằng mật khẩu đơn giản
B. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA)
C. Xác thực dựa trên địa chỉ MAC
D. Xác thực không cần mật khẩu
9. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng LAN?
A. DNS
B. DHCP
C. FTP
D. SMTP
10. Mô hình `Peer-to-Peer` (P2P) khác biệt với mô hình `Client-Server` ở điểm nào?
A. Mạng P2P sử dụng máy chủ trung tâm, mạng Client-Server thì không
B. Mạng P2P các máy tính có vai trò ngang hàng, mạng Client-Server có máy chủ và máy khách
C. Mạng P2P chỉ hoạt động trên internet, mạng Client-Server chỉ hoạt động trong LAN
D. Mạng P2P bảo mật hơn mạng Client-Server
11. Giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
A. Truyền tải file giữa các máy tính
B. Quản lý và giám sát các thiết bị mạng từ xa
C. Cấu hình địa chỉ IP cho máy tính
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
12. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email giữa các máy chủ email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
13. Trong quản lý nhật ký hệ thống (system logs), nhật ký `Security log` thường ghi lại thông tin gì?
A. Thông tin về hiệu suất hoạt động của CPU và bộ nhớ
B. Các sự kiện liên quan đến bảo mật, như đăng nhập/đăng xuất, truy cập tài nguyên, lỗi xác thực
C. Thông tin về các lỗi phần cứng
D. Lịch sử duyệt web của người dùng
14. Trong quản lý rủi ro mạng, `Disaster Recovery Plan` (Kế hoạch phục hồi sau thảm họa) bao gồm những nội dung chính nào?
A. Chỉ tập trung vào sao lưu dữ liệu
B. Các biện pháp phòng ngừa tấn công mạng
C. Quy trình chi tiết để khôi phục hệ thống và dữ liệu sau sự cố nghiêm trọng
D. Hướng dẫn sử dụng tường lửa
15. Thiết bị mạng nào hoạt động ở lớp Mạng (Network Layer) của mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Switch (Bộ chuyển mạch)
B. Router (Bộ định tuyến)
C. Hub (Bộ tập trung)
D. Repeater (Bộ lặp)
16. Chức năng chính của tường lửa (firewall) trong hệ thống mạng là gì?
A. Tăng cường hiệu suất mạng
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật
C. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
17. Trong quản trị mạng, thuật ngữ `ping` thường được sử dụng để thực hiện chức năng nào?
A. Kiểm tra tốc độ tải xuống của kết nối mạng
B. Xác định địa chỉ IP của một trang web
C. Kiểm tra kết nối và thời gian phản hồi giữa hai thiết bị mạng
D. Cấu hình tường lửa trên máy chủ
18. Trong quản trị bảo mật mạng, `Intrusion Detection System` (IDS) có chức năng gì?
A. Ngăn chặn tất cả các cuộc tấn công mạng
B. Phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc tấn công mạng đang diễn ra
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Quản lý mật khẩu người dùng
19. Khi kiểm tra tốc độ kết nối internet, thông số `Latency` (độ trễ) thể hiện điều gì?
A. Tổng băng thông tối đa của kết nối
B. Thời gian trễ để gói tin dữ liệu đi từ nguồn đến đích và ngược lại
C. Số lượng gói tin bị mất trong quá trình truyền
D. Tốc độ tải xuống dữ liệu tối đa
20. Mô hình mạng `Client-Server` hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tất cả các máy tính đều có vai trò ngang hàng
B. Một máy chủ trung tâm cung cấp dịch vụ cho các máy khách
C. Dữ liệu được chia sẻ trực tiếp giữa các máy tính mà không cần máy chủ
D. Mạng chỉ hoạt động khi có kết nối internet
21. Khi cấu hình một mạng không dây, kênh (channel) Wi-Fi có vai trò gì?
A. Tăng cường phạm vi phủ sóng Wi-Fi
B. Chọn tần số hoạt động cho mạng Wi-Fi để tránh nhiễu
C. Mã hóa dữ liệu Wi-Fi
D. Quản lý người dùng truy cập Wi-Fi
22. Phương pháp `Network Segmentation` (phân đoạn mạng) được sử dụng để cải thiện điều gì trong quản trị mạng?
A. Tăng tốc độ kết nối internet
B. Nâng cao bảo mật và giảm thiểu phạm vi ảnh hưởng của sự cố
C. Giảm chi phí thiết bị mạng
D. Đơn giản hóa cấu hình mạng
23. Điểm khác biệt chính giữa Switch (bộ chuyển mạch) và Hub (bộ tập trung) là gì?
A. Switch hoạt động ở lớp Vật lý, Hub hoạt động ở lớp Liên kết dữ liệu
B. Switch chuyển dữ liệu trực tiếp đến cổng đích, Hub phát dữ liệu đến tất cả các cổng
C. Switch sử dụng địa chỉ IP, Hub sử dụng địa chỉ MAC
D. Switch chỉ hoạt động trong mạng LAN, Hub hoạt động trong mạng WAN
24. Trong quản lý sự cố mạng, bước nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên khi một người dùng báo cáo không thể truy cập internet?
A. Thay thế modem và router
B. Kiểm tra kết nối vật lý (cáp mạng, đèn báo thiết bị)
C. Cập nhật firmware cho tất cả thiết bị mạng
D. Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) ngay lập tức
25. Trong cấu hình mạng không dây, chuẩn bảo mật WPA2 được đánh giá như thế nào so với chuẩn WEP?
A. WEP bảo mật hơn WPA2
B. WPA2 bảo mật hơn WEP
C. WEP và WPA2 có mức độ bảo mật tương đương
D. Cả WEP và WPA2 đều không còn được khuyến nghị sử dụng
26. Trong ngữ cảnh an ninh mạng, `Zero-day exploit` là loại tấn công khai thác lỗ hổng nào?
A. Lỗ hổng đã được nhà sản xuất phần mềm vá lỗi
B. Lỗ hổng trong phần mềm mã nguồn mở
C. Lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến hoặc chưa có bản vá lỗi
D. Lỗ hổng chỉ tồn tại trong phần cứng
27. Địa chỉ IP phiên bản IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
28. Trong quản lý sự cố hiệu suất mạng, nguyên nhân nào sau đây thường gây ra `Bottleneck` (nghẽn cổ chai)?
A. Sử dụng cáp mạng Cat 6
B. Router có cấu hình quá yếu so với lưu lượng mạng
C. Sử dụng giao thức DHCP
D. Cập nhật firmware cho switch
29. Trong quản lý cấu hình mạng, `Baseline configuration` (cấu hình cơ sở) có vai trò gì?
A. Cấu hình mặc định của thiết bị khi mới xuất xưởng
B. Cấu hình chuẩn được thiết lập và sử dụng làm tham chiếu cho các thay đổi sau này
C. Cấu hình tối ưu để đạt hiệu suất mạng cao nhất
D. Cấu hình tạm thời để khắc phục sự cố khẩn cấp
30. Lớp `Transport Layer` trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào?
A. Định tuyến dữ liệu
B. Truyền dữ liệu tin cậy và kiểm soát luồng
C. Đóng gói dữ liệu thành frame
D. Truyền tín hiệu vật lý