Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

1. Enzyme nào xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm phosphate khỏi một phân tử?

A. Kinase.
B. Phosphatase.
C. Phosphorylase.
D. Mutase.

2. Trong cơ chế xúc tác acid-base của enzyme, amino acid nào thường đóng vai trò là chất cho proton (acid)?

A. Lysine.
B. Aspartate.
C. Histidine.
D. Serine.

3. Enzyme allosteric được điều hòa hoạt động thông qua cơ chế nào?

A. Ức chế cạnh tranh tại trung tâm hoạt động.
B. Liên kết cộng hóa trị với cơ chất.
C. Liên kết của chất điều biến tại vị trí khác trung tâm hoạt động, gây thay đổi cấu trúc enzyme.
D. Thay đổi pH môi trường.

4. Tại sao pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

A. pH thay đổi nồng độ cơ chất.
B. pH ảnh hưởng đến cấu trúc ion hóa của các nhóm chức năng trong trung tâm hoạt động của enzyme và cơ chất.
C. pH làm thay đổi nhiệt độ của môi trường phản ứng.
D. pH ảnh hưởng đến kích thước phân tử enzyme.

5. Enzyme nào xúc tác phản ứng thủy phân liên kết peptide?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Nuclease.

6. Đồ thị Lineweaver-Burk được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu enzyme động học?

A. Xác định cấu trúc không gian của enzyme.
B. Xác định trình tự amino acid của enzyme.
C. Xác định các thông số động học enzyme (Km và Vmax) và phân loại kiểu ức chế enzyme.
D. Xác định pH tối ưu cho hoạt động enzyme.

7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của enzyme trong y học?

A. Sử dụng enzyme để chẩn đoán bệnh.
B. Sử dụng enzyme làm thuốc điều trị.
C. Sử dụng enzyme để sản xuất phân bón.
D. Sử dụng enzyme trong liệu pháp enzyme thay thế.

8. Phân loại enzyme dựa trên loại phản ứng mà chúng xúc tác, enzyme nào thuộc lớp Oxidoreductase?

A. Enzyme thủy phân liên kết ester.
B. Enzyme xúc tác phản ứng oxy hóa khử.
C. Enzyme chuyển nhóm chức năng.
D. Enzyme tạo liên kết hóa học.

9. Enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển nhóm amino giữa các amino acid?

A. Dehydrogenase.
B. Transaminase (aminotransferase).
C. Hydrolase.
D. Ligase.

10. Enzyme nào thường được sử dụng để chẩn đoán tổn thương cơ tim (nhồi máu cơ tim)?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Creatine kinase (CK-MB) và Troponin.
D. Alanine transaminase (ALT).

11. Đơn vị quốc tế (IU) của hoạt tính enzyme được định nghĩa là gì?

A. Lượng enzyme xúc tác chuyển hóa 1 mol cơ chất trong 1 phút.
B. Lượng enzyme xúc tác chuyển hóa 1 μmol cơ chất trong 1 phút.
C. Lượng enzyme xúc tác chuyển hóa 1 mg cơ chất trong 1 phút.
D. Lượng enzyme xúc tác chuyển hóa 1 g cơ chất trong 1 phút.

12. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến động học enzyme như thế nào?

A. Làm giảm Vmax và Km không đổi.
B. Làm tăng Vmax và Km không đổi.
C. Làm Km tăng và Vmax không đổi.
D. Làm cả Vmax và Km đều giảm.

13. Hiện tượng `enzyme hoạt hóa` (enzyme activation) đề cập đến điều gì?

A. Sự tăng tốc độ phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất tăng.
B. Sự tăng hoạt tính enzyme do liên kết của một phân tử điều biến.
C. Sự chuyển đổi enzyme từ dạng tiền enzyme (zymogen) không hoạt động sang dạng enzyme hoạt động.
D. Sự tăng hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng.

14. Coenzyme khác cofactor ở điểm nào?

A. Coenzyme luôn là ion kim loại, cofactor là phân tử hữu cơ.
B. Coenzyme liên kết chặt chẽ với enzyme, cofactor liên kết lỏng lẻo.
C. Coenzyme là phân tử hữu cơ, thường có nguồn gốc từ vitamin, cofactor có thể là ion kim loại hoặc phân tử hữu cơ.
D. Coenzyme chỉ tham gia vào phản ứng oxy hóa khử, cofactor tham gia mọi loại phản ứng.

15. Trong quá trình ức chế ngược dòng (feedback inhibition) của con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng thường ức chế enzyme nào?

A. Enzyme xúc tác bước cuối cùng của con đường.
B. Enzyme xúc tác bước đầu tiên có tính quyết định (committed step) của con đường.
C. Enzyme xúc tác bước trung gian của con đường.
D. Tất cả các enzyme trong con đường.

16. Trong phản ứng enzyme nhiều cơ chất tuần tự có thứ tự (ordered sequential reaction), điều gì là bắt buộc?

A. Các cơ chất phải liên kết với enzyme theo bất kỳ thứ tự nào.
B. Tất cả các cơ chất phải liên kết với enzyme đồng thời.
C. Một cơ chất cụ thể phải liên kết với enzyme trước khi cơ chất khác có thể liên kết.
D. Sản phẩm phải được giải phóng trước khi cơ chất thứ hai liên kết.

17. Thuật ngữ `holoenzyme` đề cập đến cấu trúc enzyme nào?

A. Enzyme chỉ chứa apoenzyme.
B. Enzyme chỉ chứa cofactor.
C. Enzyme hoàn chỉnh, có cả apoenzyme và cofactor.
D. Enzyme sau khi đã xúc tác xong phản ứng.

18. Enzyme nào tham gia vào quá trình sao chép DNA?

A. Amylase.
B. DNA polymerase.
C. Lipase.
D. Protease.

19. Enzyme superoxide dismutase (SOD) có vai trò gì trong tế bào?

A. Tổng hợp superoxide radical.
B. Phân hủy superoxide radical thành hydro peroxide và oxy phân tử.
C. Chuyển hóa hydro peroxide thành nước và oxy phân tử.
D. Tổng hợp nước từ oxy và hydro.

20. Enzyme nào được sử dụng trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) để khuếch đại DNA?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Taq polymerase.
D. Protease.

21. Điều gì xảy ra với Km và Vmax trong trường hợp ức chế không cạnh tranh?

A. Km tăng, Vmax không đổi.
B. Km không đổi, Vmax giảm.
C. Cả Km và Vmax đều tăng.
D. Cả Km và Vmax đều giảm.

22. Isoenzyme là gì?

A. Các enzyme có cấu trúc hoàn toàn giống nhau nhưng hoạt động ở các mô khác nhau.
B. Các enzyme có cấu trúc khác nhau nhưng xúc tác cùng một phản ứng.
C. Các enzyme xúc tác các phản ứng ngược nhau trong cùng một con đường chuyển hóa.
D. Các enzyme chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.

23. Chất ức chế không đối kháng (uncompetitive inhibitor) ảnh hưởng đến Km và Vmax như thế nào?

A. Km tăng, Vmax không đổi.
B. Km không đổi, Vmax giảm.
C. Km và Vmax thay đổi theo hướng ngược nhau.
D. Cả Km và Vmax đều giảm.

24. Enzyme xúc tác phản ứng hóa học bằng cách nào?

A. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
B. Làm tăng nhiệt độ của hệ phản ứng.
C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.

25. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một cách enzyme được điều hòa trong tế bào?

A. Điều hòa allosteric.
B. Điều hòa bằng liên kết cộng hóa trị.
C. Điều hòa bằng thay đổi nhiệt độ môi trường.
D. Điều hòa bằng thay đổi nồng độ enzyme (điều hòa biểu hiện gen).

26. Đặc tính đặc trưng nào sau đây của enzyme giúp chúng có tính đặc hiệu cao với cơ chất?

A. Kích thước phân tử lớn.
B. Cấu trúc protein phức tạp.
C. Trung tâm hoạt động có hình dạng và cấu trúc hóa học bổ sung cho cơ chất.
D. Khả năng thay đổi pH môi trường.

27. Enzyme nào tham gia vào quá trình phiên mã (tổng hợp RNA từ DNA)?

A. DNA polymerase.
B. RNA polymerase.
C. Ribonuclease.
D. Reverse transcriptase.

28. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa lipid ở ruột non?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Nuclease.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

A. Nhiệt độ.
B. pH.
C. Nồng độ cơ chất.
D. Áp suất khí quyển.

30. Trong mô hình `khớp cảm ứng` về liên kết enzyme-cơ chất, điều gì xảy ra?

A. Enzyme có hình dạng cố định và cơ chất chỉ khớp vào nếu hình dạng vừa vặn hoàn hảo.
B. Cả enzyme và cơ chất đều không thay đổi hình dạng khi liên kết.
C. Enzyme thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động để ôm khít cơ chất sau khi liên kết.
D. Cơ chất thay đổi hình dạng để phù hợp với enzyme.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

1. Enzyme nào xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm phosphate khỏi một phân tử?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

2. Trong cơ chế xúc tác acid-base của enzyme, amino acid nào thường đóng vai trò là chất cho proton (acid)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

3. Enzyme allosteric được điều hòa hoạt động thông qua cơ chế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

4. Tại sao pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

5. Enzyme nào xúc tác phản ứng thủy phân liên kết peptide?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

6. Đồ thị Lineweaver-Burk được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu enzyme động học?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của enzyme trong y học?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

8. Phân loại enzyme dựa trên loại phản ứng mà chúng xúc tác, enzyme nào thuộc lớp Oxidoreductase?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

9. Enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển nhóm amino giữa các amino acid?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

10. Enzyme nào thường được sử dụng để chẩn đoán tổn thương cơ tim (nhồi máu cơ tim)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

11. Đơn vị quốc tế (IU) của hoạt tính enzyme được định nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

12. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến động học enzyme như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

13. Hiện tượng 'enzyme hoạt hóa' (enzyme activation) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

14. Coenzyme khác cofactor ở điểm nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

15. Trong quá trình ức chế ngược dòng (feedback inhibition) của con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng thường ức chế enzyme nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

16. Trong phản ứng enzyme nhiều cơ chất tuần tự có thứ tự (ordered sequential reaction), điều gì là bắt buộc?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

17. Thuật ngữ 'holoenzyme' đề cập đến cấu trúc enzyme nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

18. Enzyme nào tham gia vào quá trình sao chép DNA?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

19. Enzyme superoxide dismutase (SOD) có vai trò gì trong tế bào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

20. Enzyme nào được sử dụng trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) để khuếch đại DNA?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

21. Điều gì xảy ra với Km và Vmax trong trường hợp ức chế không cạnh tranh?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

22. Isoenzyme là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

23. Chất ức chế không đối kháng (uncompetitive inhibitor) ảnh hưởng đến Km và Vmax như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

24. Enzyme xúc tác phản ứng hóa học bằng cách nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

25. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một cách enzyme được điều hòa trong tế bào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

26. Đặc tính đặc trưng nào sau đây của enzyme giúp chúng có tính đặc hiệu cao với cơ chất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

27. Enzyme nào tham gia vào quá trình phiên mã (tổng hợp RNA từ DNA)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

28. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa lipid ở ruột non?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 15

30. Trong mô hình 'khớp cảm ứng' về liên kết enzyme-cơ chất, điều gì xảy ra?