1. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày) là:
A. pH trung tính (khoảng 7)
B. pH kiềm (lớn hơn 7)
C. pH acid (nhỏ hơn 7)
D. pH rất kiềm (lớn hơn 10)
2. Trong phân loại enzyme, lớp enzyme transferase xúc tác loại phản ứng nào:
A. Thủy phân
B. Oxy hóa khử
C. Chuyển nhóm chức từ một phân tử sang phân tử khác
D. Đồng phân hóa
3. Chất ức chế không cạnh tranh ảnh hưởng đến Vmax và Km như thế nào:
A. Vmax giảm, Km không đổi
B. Vmax không đổi, Km tăng
C. Vmax và Km đều giảm
D. Vmax và Km đều không đổi
4. Đặc tính đặc hiệu của enzyme thể hiện ở:
A. Khả năng tăng tốc độ phản ứng
B. Khả năng hoạt động ở pH tối ưu
C. Khả năng nhận biết và liên kết với cơ chất đặc hiệu
D. Khả năng bị biến tính bởi nhiệt độ
5. Enzyme nào thủy phân liên kết peptide trong protein:
A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Nuclease
6. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme:
A. Nồng độ cơ chất
B. Nhiệt độ
C. Ánh sáng
D. pH
7. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp:
A. Sản xuất bia và rượu
B. Sản xuất thuốc kháng sinh
C. Sản xuất phân bón hóa học
D. Sản xuất bột giặt sinh học
8. Thuật ngữ `holoenzyme` dùng để chỉ:
A. Enzyme chỉ chứa protein
B. Enzyme đã bị biến tính
C. Enzyme hoàn chỉnh, bao gồm apoenzyme và cofactor
D. Enzyme ở dạng tiền chất chưa hoạt động (zymogen)
9. Enzyme được sử dụng trong kit ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) với mục đích:
A. Để tăng độ đặc hiệu của phản ứng kháng nguyên-kháng thể
B. Để tạo tín hiệu màu hoặc huỳnh quang có thể đo được
C. Để liên kết kháng thể với bề mặt rắn
D. Để loại bỏ các tạp chất khỏi mẫu
10. Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng:
A. Liên kết với coenzyme
B. Liên kết với chất ức chế
C. Liên kết với cơ chất
D. Liên kết với ion kim loại
11. Coenzyme có vai trò gì trong hoạt động xúc tác của enzyme:
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Ổn định cấu trúc enzyme
C. Vận chuyển các nhóm chức hóa học hoặc electron trong phản ứng
D. Liên kết enzyme với cơ chất
12. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ cơ chất trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi và cơ chất chưa bão hòa:
A. Tốc độ phản ứng giảm
B. Tốc độ phản ứng không đổi
C. Tốc độ phản ứng tăng
D. Tốc độ phản ứng tăng đến một giới hạn rồi giảm
13. Km (hằng số Michaelis-Menten) đặc trưng cho điều gì của enzyme:
A. Tốc độ phản ứng tối đa của enzyme
B. Ái lực của enzyme với cơ chất
C. Nồng độ enzyme cần thiết để đạt tốc độ tối đa
D. pH tối ưu cho hoạt động enzyme
14. Enzyme ligase (synthetase) có vai trò gì:
A. Thủy phân liên kết
B. Chuyển nhóm chức
C. Tổng hợp các phân tử lớn bằng cách nối hai phân tử nhỏ, sử dụng năng lượng ATP
D. Đồng phân hóa các phân tử
15. Ví dụ nào sau đây là enzyme lyase:
A. DNA polymerase
B. Pyruvate decarboxylase
C. RNA polymerase
D. Hexokinase
16. Trong cơ chế xúc tác enzyme, bước nào thường là bước quyết định tốc độ phản ứng:
A. Sự khuếch tán của cơ chất đến enzyme
B. Sự hình thành phức hợp enzyme-cơ chất
C. Sự chuyển hóa phức hợp enzyme-cơ chất thành sản phẩm
D. Sự giải phóng sản phẩm khỏi enzyme
17. Isoenzyme là các enzyme:
A. Có cấu trúc hoàn toàn khác nhau nhưng xúc tác cùng một phản ứng
B. Có cấu trúc tương tự nhau, xúc tác các phản ứng khác nhau
C. Có cấu trúc tương tự nhau, xúc tác cùng một phản ứng nhưng có thể khác nhau về tính chất
D. Có cấu trúc giống hệt nhau và xúc tác cùng một phản ứng
18. Vận tốc phản ứng enzyme đạt giá trị tối đa (Vmax) khi:
A. Nồng độ cơ chất bằng Km
B. Nồng độ enzyme bằng nồng độ cơ chất
C. Tất cả trung tâm hoạt động của enzyme đều bão hòa cơ chất
D. Nhiệt độ phản ứng ở mức tối ưu
19. Enzyme zymogen (proenzyme) là dạng enzyme:
A. Hoạt động mạnh nhất
B. Bị ức chế bởi sản phẩm
C. Tiền chất chưa hoạt động, cần được hoạt hóa
D. Chỉ hoạt động trong tế bào chất
20. Ức chế ngược dòng (feedback inhibition) trong con đường chuyển hóa thường là một ví dụ của loại điều hòa enzyme nào:
A. Ức chế cạnh tranh
B. Ức chế không cạnh tranh
C. Điều hòa allosteric
D. Hoạt hóa cộng hóa trị
21. Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu:
A. Hoạt tính enzyme tăng lên
B. Hoạt tính enzyme không đổi
C. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính
D. Enzyme chuyển thành isoenzyme khác
22. Cơ chế `khóa và chìa` mô tả điều gì về enzyme:
A. Cơ chế enzyme gắn kết với coenzyme
B. Cơ chế enzyme điều hòa ngược
C. Sự phù hợp hình dạng giữa trung tâm hoạt động của enzyme và cơ chất
D. Sự thay đổi cấu hình enzyme khi liên kết với cơ chất
23. Enzyme xúc tác phản ứng đồng phân hóa thuộc lớp enzyme nào:
A. Isomerase
B. Ligase
C. Hydrolase
D. Transferase
24. Enzyme xúc tác phản ứng oxy hóa khử thuộc lớp enzyme nào:
A. Hydrolase
B. Transferase
C. Oxidoreductase
D. Lyase
25. Vai trò của ion kim loại trong xúc tác enzyme có thể là:
A. Chỉ ổn định cấu trúc enzyme
B. Chỉ tham gia trực tiếp vào quá trình xúc tác
C. Vừa ổn định cấu trúc enzyme vừa tham gia trực tiếp vào quá trình xúc tác
D. Không có vai trò trong xúc tác enzyme
26. Loại liên kết nào chủ yếu được hình thành giữa enzyme và cơ chất trong giai đoạn đầu của phản ứng enzyme:
A. Liên kết cộng hóa trị mạnh
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro và tương tác kỵ nước
D. Liên kết peptide
27. Enzyme allosteric được điều hòa hoạt động thông qua việc:
A. Thay đổi pH môi trường
B. Liên kết của chất điều hòa tại vị trí khác với trung tâm hoạt động
C. Thay đổi nhiệt độ phản ứng
D. Thay đổi nồng độ cơ chất
28. Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là:
A. Lipid
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Acid nucleic
29. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến enzyme bằng cách:
A. Liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động
B. Thay đổi cấu hình trung tâm hoạt động của enzyme
C. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động
D. Phá hủy cấu trúc bậc ba của enzyme
30. Đồ thị Lineweaver-Burk được sử dụng để:
A. Xác định pH tối ưu của enzyme
B. Xác định nhiệt độ tối ưu của enzyme
C. Xác định Km và Vmax của enzyme
D. Xác định loại ức chế enzyme