1. Để lên lịch một cron job, người dùng thường chỉnh sửa file cấu hình nào?
A. /etc/passwd
B. /etc/fstab
C. crontab
D. /etc/hosts
2. Thành phần cốt lõi của hệ điều hành Linux, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp giao diện cho phần mềm ứng dụng tương tác với phần cứng, được gọi là gì?
A. Shell
B. Kernel
C. Desktop Environment
D. Trình quản lý gói (Package Manager)
3. SSH (Secure Shell) là gì và chức năng chính của nó là gì?
A. Một giao thức truyền file tốc độ cao
B. Một giao thức mạng mã hóa cho phép truy cập và quản lý máy tính từ xa một cách an toàn
C. Một trình duyệt web dòng lệnh
D. Một công cụ giám sát hệ thống
4. Virtual terminal (thiết bị đầu cuối ảo) trong Linux cung cấp lợi ích gì cho người dùng?
A. Tăng tốc độ xử lý đồ họa
B. Cho phép truy cập đồng thời vào nhiều phiên dòng lệnh độc lập trên cùng một màn hình
C. Cải thiện hiệu suất mạng
D. Thay thế desktop environment
5. Mô tả ngắn gọn quy trình boot (khởi động) của hệ điều hành Linux.
A. BIOS/UEFI -> Kernel -> Shell -> Desktop Environment
B. BIOS/UEFI -> Bootloader -> Kernel -> Init system -> System services -> Login prompt
C. Kernel -> Bootloader -> BIOS/UEFI -> Ứng dụng người dùng
D. Desktop Environment -> Shell -> Kernel -> BIOS/UEFI
6. Sự khác biệt cơ bản giữa phần mềm mã nguồn mở (Open Source) và phần mềm mã nguồn đóng (Closed Source) là gì?
A. Phần mềm mã nguồn mở miễn phí, phần mềm mã nguồn đóng phải trả phí
B. Phần mềm mã nguồn mở có thể tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn, phần mềm mã nguồn đóng thì không
C. Phần mềm mã nguồn mở chỉ chạy trên Linux, phần mềm mã nguồn đóng chỉ chạy trên Windows
D. Phần mềm mã nguồn mở an toàn hơn phần mềm mã nguồn đóng
7. `systemd` là gì trong hệ điều hành Linux hiện đại?
A. Một desktop environment phổ biến
B. Một trình quản lý gói mặc định
C. Một hệ thống khởi tạo (init system) và trình quản lý hệ thống
D. Một loại shell mới
8. Trong quản lý người dùng Linux, `groups` (nhóm) có vai trò gì?
A. Phân loại người dùng theo trình độ kỹ năng
B. Cho phép quản lý quyền truy cập file và tài nguyên cho nhiều người dùng cùng lúc, dễ dàng hơn so với quản lý từng người dùng riêng lẻ
C. Xác định vai trò của người dùng trong hệ thống
D. Thay thế cho mật khẩu người dùng
9. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị danh sách các file và thư mục trong Linux?
A. cd
B. mkdir
C. ls
D. rm
10. Mục đích chính của `swap space` (không gian swap) trong Linux là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập ổ cứng
B. Mở rộng bộ nhớ RAM bằng cách sử dụng một phần ổ cứng làm bộ nhớ ảo
C. Lưu trữ các file hệ thống quan trọng
D. Thay thế hoàn toàn bộ nhớ RAM
11. Lệnh nào sau đây được sử dụng để kiểm tra dung lượng ổ đĩa đã sử dụng và còn trống trong Linux?
A. free
B. top
C. df
D. du
12. Biến môi trường (environment variable) trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ mật khẩu người dùng
B. Lưu trữ các giá trị cấu hình hệ thống và ứng dụng mà các chương trình có thể truy cập
C. Quản lý bộ nhớ
D. Điều khiển phần cứng
13. Trình quản lý gói (Package Manager) trong Linux có vai trò gì trong việc quản lý phần mềm?
A. Chỉ dùng để cài đặt phần mềm
B. Giúp tự động hóa quá trình cài đặt, cập nhật, gỡ bỏ và quản lý các gói phần mềm, cũng như quản lý các phụ thuộc giữa chúng
C. Chỉ dùng để gỡ bỏ phần mềm
D. Chỉ dùng để biên dịch mã nguồn phần mềm
14. So sánh hệ thống file ext4 và XFS, điểm khác biệt chính về mặt hiệu năng và ứng dụng là gì?
A. ext4 tốt hơn cho server, XFS tốt hơn cho desktop
B. XFS thường hiệu quả hơn ext4 trong việc xử lý các file lớn và hệ thống có tải nặng, trong khi ext4 có thể tốt hơn cho các hệ thống nhỏ hoặc trung bình
C. ext4 không hỗ trợ journaling, XFS có hỗ trợ
D. XFS là hệ thống file mặc định trên hầu hết các bản phân phối Linux
15. Lệnh `chmod` trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi mật khẩu người dùng
B. Thay đổi quyền truy cập file và thư mục
C. Thay đổi chủ sở hữu file và thư mục
D. Di chuyển file và thư mục
16. Ubuntu, Fedora, Debian, và CentOS là những ví dụ điển hình của loại nào sau đây?
A. Desktop Environment
B. Kernel Linux
C. Linux Distributions (Bản phân phối Linux)
D. Shell
17. Lệnh `userdel` trong Linux dùng để làm gì?
A. Thay đổi mật khẩu người dùng
B. Xóa một người dùng khỏi hệ thống
C. Sửa đổi thông tin người dùng
D. Liệt kê danh sách người dùng
18. Người dùng `root` trong Linux có đặc quyền gì đặc biệt?
A. Không có quyền hạn đặc biệt, giống như người dùng thông thường
B. Có quyền truy cập và kiểm soát tối đa hệ thống, có thể thực hiện mọi thao tác
C. Chỉ có quyền quản lý file hệ thống
D. Chỉ có quyền cài đặt phần mềm
19. Lệnh nào sau đây được sử dụng để tạo một người dùng mới trong hệ thống Linux?
A. userdel
B. usermod
C. adduser
D. chown
20. Khái niệm `pipes` (ống dẫn) trong Linux dùng để làm gì?
A. Kết nối mạng giữa các máy tính
B. Chuyển hướng output của một lệnh làm input cho lệnh khác, tạo thành chuỗi lệnh xử lý dữ liệu liên tiếp
C. Tạo ra các file đặc biệt
D. Mã hóa dữ liệu
21. Phương pháp phổ biến nhất để cài đặt phần mềm trên Linux, đặc biệt là trên các bản phân phối như Ubuntu hay Fedora, là gì?
A. Biên dịch mã nguồn trực tiếp
B. Sử dụng trình quản lý gói (Package Manager)
C. Sao chép file thực thi từ Windows
D. Cài đặt từ đĩa CD-ROM
22. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hard link (liên kết cứng) và symbolic link (liên kết mềm) trong Linux.
A. Hard link nhanh hơn symbolic link
B. Hard link trỏ trực tiếp đến inode của file, symbolic link trỏ đến đường dẫn của file; xóa file gốc ảnh hưởng đến symbolic link nhưng không ảnh hưởng đến hard link
C. Symbolic link chỉ có thể tạo cho thư mục, hard link chỉ có thể tạo cho file
D. Hard link có thể liên kết đến file trên phân vùng khác, symbolic link thì không
23. Cách phổ biến để thiết lập biến môi trường tạm thời (chỉ có hiệu lực trong phiên shell hiện tại) trong Linux là gì?
A. Sử dụng lệnh `setenv`
B. Sử dụng lệnh `export` trực tiếp trong dòng lệnh
C. Chỉnh sửa file cấu hình hệ thống
D. Sử dụng lệnh `echo`
24. Cron jobs trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Giám sát hiệu suất hệ thống
B. Lên lịch và tự động hóa việc thực thi các lệnh hoặc script vào thời điểm hoặc chu kỳ định trước
C. Quản lý người dùng
D. Sao lưu dữ liệu thủ công
25. Chức năng chính của `shell` trong hệ điều hành Linux là gì?
A. Quản lý bộ nhớ
B. Cung cấp giao diện dòng lệnh để người dùng tương tác với kernel
C. Điều khiển phần cứng trực tiếp
D. Quản lý tiến trình
26. Khái niệm `distribution` (bản phân phối) trong Linux đề cập đến điều gì?
A. Phiên bản kernel Linux mới nhất
B. Một hệ điều hành hoàn chỉnh được xây dựng dựa trên kernel Linux, bao gồm các công cụ hệ thống, desktop environment và ứng dụng
C. Một loại giấy phép sử dụng Linux
D. Tên gọi của tổ chức phát triển kernel Linux
27. Tiến trình nền (background process) trong Linux, thường được gọi là `daemon`, có đặc điểm gì?
A. Chỉ chạy khi người dùng đăng nhập
B. Chạy liên tục trong nền, thực hiện các tác vụ hệ thống hoặc dịch vụ
C. Chỉ chạy khi có lỗi hệ thống
D. Là các ứng dụng đồ họa
28. Quy trình cập nhật hệ thống Linux thông thường (ví dụ trên Ubuntu hoặc Fedora) bao gồm những bước chính nào?
A. Tải lại kernel, khởi động lại máy
B. Kiểm tra và tải về các bản cập nhật từ kho phần mềm, sau đó cài đặt chúng
C. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành
D. Chỉ cập nhật trình duyệt web
29. Symbolic link (liên kết mềm) trong Linux là gì?
A. Bản sao chép hoàn toàn của một file
B. Một file đặc biệt chứa đường dẫn đến một file hoặc thư mục khác
C. Một phương pháp nén file
D. Một loại file thực thi
30. Trong hệ thống file của Linux, quyền `rwx` lần lượt đại diện cho những quyền gì?
A. Read (đọc), Write (ghi), Execute (thực thi)
B. Remove (xóa), Write (ghi), eXtract (giải nén)
C. Read (đọc), Write (ghi), eXclude (loại trừ)
D. Run (chạy), Write (ghi), eXecute (thực thi)