Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến tâm lý trong đầu tư?

A. Xây dựng kế hoạch đầu tư rõ ràng và tuân thủ kỷ luật.
B. Tăng cường theo dõi tin tức thị trường hàng ngày và phản ứng nhanh chóng.
C. Tìm kiếm ý kiến thứ hai từ người khác và đa dạng hóa nguồn thông tin.
D. Sử dụng các công cụ phân tích và dữ liệu khách quan để hỗ trợ quyết định.

2. Hiệu ứng `bầy đàn` (Herding Behavior) trong thị trường tài chính là gì?

A. Nhà đầu tư hành động độc lập dựa trên phân tích cá nhân.
B. Nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành vi của số đông, ngay cả khi không có thông tin xác đáng.
C. Thị trường luôn phản ánh chính xác giá trị cơ bản của tài sản.
D. Hiệu ứng bầy đàn chỉ xảy ra trong thị trường giá xuống.

3. Ứng dụng của tài chính hành vi trong quản lý tài chính cá nhân là gì?

A. Chỉ tập trung vào phân tích kỹ thuật và chỉ số tài chính.
B. Giúp nhận diện và kiểm soát các thiên kiến tâm lý, cải thiện quyết định đầu tư và tiết kiệm.
C. Khuyến khích nhà đầu tư giao dịch thường xuyên để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Cho rằng mọi quyết định tài chính nên dựa trên cảm xúc.

4. Trong tài chính hành vi, `hối tiếc` (regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định lý trí hơn.
B. Dẫn đến việc né tránh đưa ra quyết định hoặc duy trì các quyết định sai lầm để tránh cảm giác hối tiếc trong tương lai.
C. Thúc đẩy nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.

5. Điều gì là hệ quả tiêu cực tiềm ẩn của `quá tự tin` (Overconfidence) trong đầu tư?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Giao dịch quá mức và chấp nhận rủi ro cao hơn mức cần thiết.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đầu tư.
D. Tránh đầu tư vào các tài sản rủi ro.

6. Thử nghiệm `Ultimatum Game` trong kinh tế học hành vi minh họa điều gì về con người?

A. Con người luôn hành động hoàn toàn ích kỷ và tối đa hóa lợi ích cá nhân.
B. Con người coi trọng sự công bằng và sẵn sàng từ bỏ lợi ích tài chính để trừng phạt hành vi không công bằng.
C. Con người luôn chấp nhận bất kỳ đề nghị nào miễn là có lợi về mặt tài chính.
D. Con người không quan tâm đến yếu tố xã hội và đạo đức trong quyết định kinh tế.

7. Thiên kiến hiện diện (Availability Heuristic) có thể dẫn đến sai lầm nào trong đầu tư?

A. Đánh giá thấp xác suất xảy ra của các sự kiện hiếm gặp.
B. Đánh giá quá cao xác suất xảy ra của các sự kiện gần đây hoặc dễ nhớ.
C. Không tin vào các thông tin dễ dàng tiếp cận.
D. Chỉ đầu tư vào các công ty có thông tin dễ tìm kiếm.

8. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, `bong bóng` tài sản thường được hình thành do yếu tố tâm lý nào?

A. Tính hiệu quả của thị trường.
B. Hiệu ứng bầy đàn và lạc quan quá mức.
C. Phân tích cơ bản chính xác.
D. Thông tin thị trường minh bạch.

9. Hành vi `bán non` cổ phiếu đang lãi (disposition effect) là một biểu hiện của thiên kiến tâm lý nào?

A. Hiệu ứng neo đậu.
B. Ác cảm mất mát và mong muốn hiện thực hóa lợi nhuận.
C. Thiên kiến xác nhận.
D. Thiên kiến hiện diện.

10. Hiệu ứng `neo đậu` (Anchoring Effect) có nghĩa là gì trong bối cảnh ra quyết định tài chính?

A. Nhà đầu tư có xu hướng `neo đậu` vào các quyết định trong quá khứ và ngại thay đổi.
B. Quyết định của nhà đầu tư bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi thông tin đầu tiên nhận được (dù thông tin đó không liên quan).
C. Nhà đầu tư `neo đậu` vào một mức giá mục tiêu cố định và không điều chỉnh khi thị trường thay đổi.
D. Nhà đầu tư có xu hướng `neo đậu` vào các khoản đầu tư an toàn, ít rủi ro.

11. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) trong đầu tư thể hiện như thế nào?

A. Nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đã đưa ra và bỏ qua thông tin trái chiều.
B. Nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng phân tích thị trường của bản thân.
C. Nhà đầu tư bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi ý kiến của số đông.
D. Nhà đầu tư đánh giá quá cao xác suất xảy ra của các sự kiện gần đây.

12. Thuyết `thị trường thích nghi` (Adaptive Markets Hypothesis) của Andrew Lo kết hợp yếu tố nào vào mô hình thị trường hiệu quả?

A. Giả định nhà đầu tư luôn lý trí.
B. Yếu tố hành vi và tâm lý của nhà đầu tư, cùng với sự tiến hóa và thích nghi của thị trường.
C. Chỉ tập trung vào phân tích kỹ thuật.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố ngẫu nhiên trong thị trường.

13. Khái niệm `Nudge` trong tài chính hành vi liên quan đến điều gì?

A. Bắt buộc nhà đầu tư tuân thủ các quy tắc tài chính.
B. Thiết kế môi trường lựa chọn để hướng dẫn mọi người đưa ra quyết định tốt hơn mà không hạn chế tự do lựa chọn.
C. Cấm hoàn toàn các hành vi đầu tư rủi ro.
D. Cung cấp thông tin tài chính một cách áp đặt.

14. Trong quản lý rủi ro cá nhân, tài chính hành vi giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về điều gì?

A. Các công cụ phái sinh phức tạp.
B. Khả năng dự đoán chính xác thị trường.
C. Mức độ chấp nhận rủi ro thực tế của bản thân và các thiên kiến tâm lý ảnh hưởng đến đánh giá rủi ro.
D. Cách loại bỏ hoàn toàn rủi ro đầu tư.

15. Điều gì là mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu tài chính hành vi?

A. Chứng minh rằng thị trường luôn phi hiệu quả.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi tài chính của con người để đưa ra quyết định tốt hơn và cải thiện hiệu quả thị trường.
C. Thay thế hoàn toàn tài chính truyền thống.
D. Tạo ra lợi nhuận chắc chắn từ thị trường chứng khoán.

16. Điều gì là hạn chế chính của tài chính hành vi so với tài chính truyền thống?

A. Không thể giải thích các hiện tượng thị trường.
B. Khó xây dựng mô hình dự đoán chính xác và tổng quát do tính phức tạp và thay đổi của hành vi con người.
C. Không áp dụng được trong thực tế.
D. Chỉ tập trung vào yếu tố tâm lý, bỏ qua yếu tố kinh tế.

17. Khái niệm `inertia` (quán tính) trong tài chính hành vi giải thích hiện tượng nào?

A. Nhà đầu tư giao dịch quá thường xuyên.
B. Nhà đầu tư có xu hướng duy trì trạng thái hiện tại và ngại thay đổi, ngay cả khi có cơ hội tốt hơn.
C. Thị trường luôn thay đổi nhanh chóng.
D. Nhà đầu tư luôn tìm kiếm sự mới lạ.

18. Chỉ số sợ hãi và tham lam (Fear and Greed Index) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán.
B. Tâm lý thị trường tổng thể và mức độ lạc quan/bi quan của nhà đầu tư.
C. Tình hình kinh tế vĩ mô.
D. Rủi ro tín dụng của các doanh nghiệp.

19. Chiến lược `mua thấp, bán cao` thường bị cản trở bởi thiên kiến tâm lý nào?

A. Thiên kiến xác nhận.
B. Ác cảm mất mát và hiệu ứng sở hữu (Endowment Effect).
C. Hiệu ứng neo đậu.
D. Thiên kiến hiện diện.

20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `khung tham chiếu` (Framing Effect) trong tài chính hành vi?

A. Cách thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư.
B. Nhà đầu tư phản ứng khác nhau với cùng một thông tin khi nó được trình bày theo cách khác nhau (ví dụ: lãi vs. lỗ).
C. Khung tham chiếu chỉ ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư ngắn hạn.
D. Hiệu ứng khung tham chiếu có thể dẫn đến các quyết định phi lý trí.

21. Thuyết triển vọng (Prospect Theory) khác biệt với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng (Expected Utility Theory) ở điểm nào?

A. Thuyết triển vọng cho rằng con người hành động hoàn toàn lý trí, trong khi lý thuyết hữu dụng kỳ vọng thì không.
B. Thuyết triển vọng tập trung vào giá trị cảm nhận của lãi/lỗ so với điểm tham chiếu, trong khi lý thuyết hữu dụng kỳ vọng tập trung vào giá trị tuyệt đối.
C. Lý thuyết hữu dụng kỳ vọng xem xét yếu tố tâm lý, còn thuyết triển vọng thì không.
D. Thuyết triển vọng chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán, còn lý thuyết hữu dụng kỳ vọng thì áp dụng rộng rãi hơn.

22. Nguyên tắc cơ bản của tài chính hành vi là gì?

A. Thị trường luôn hiệu quả và nhà đầu tư luôn hành động lý trí.
B. Hành vi của nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý và cảm xúc, dẫn đến các quyết định không tối ưu.
C. Giá tài sản chỉ phản ánh thông tin cơ bản và không bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông.
D. Mục tiêu duy nhất của nhà đầu tư là tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.

23. Ứng dụng của `lý thuyết lựa chọn` (Choice Architecture) trong tài chính hành vi là gì?

A. Xây dựng các mô hình toán học phức tạp để dự đoán thị trường.
B. Thiết kế cách thức trình bày thông tin và lựa chọn để khuyến khích quyết định tốt hơn cho người ra quyết định.
C. Cấm các lựa chọn không mong muốn.
D. Bắt buộc mọi người phải đưa ra quyết định tài chính cụ thể.

24. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `thiên kiến nhận thức` (cognitive bias) trong tài chính hành vi?

A. Thiên kiến xác nhận.
B. Ác cảm mất mát.
C. Thông tin kinh tế vĩ mô.
D. Hiệu ứng neo đậu.

25. Trong bối cảnh đầu tư dài hạn, việc hiểu biết về tài chính hành vi giúp nhà đầu tư điều gì?

A. Tăng tần suất giao dịch để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tránh bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường ngắn hạn và duy trì kỷ luật đầu tư theo kế hoạch.
C. Dự đoán chính xác thời điểm thị trường tăng giảm.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp.

26. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `thiên kiến lạc quan` (Optimism Bias) và `quá tự tin` (Overconfidence) trong đầu tư.

A. Thiên kiến lạc quan là đánh giá cao khả năng thành công chung chung, còn quá tự tin là đánh giá cao kỹ năng và kiến thức cụ thể.
B. Quá tự tin chỉ ảnh hưởng đến nhà đầu tư chuyên nghiệp, còn thiên kiến lạc quan ảnh hưởng đến nhà đầu tư cá nhân.
C. Thiên kiến lạc quan là tốt cho đầu tư dài hạn, còn quá tự tin là xấu cho đầu tư ngắn hạn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai thiên kiến này.

27. Tài khoản tinh thần (Mental Accounting) mô tả hành vi nào của nhà đầu tư?

A. Nhà đầu tư theo dõi chi tiết tất cả các giao dịch tài chính của mình.
B. Nhà đầu tư phân loại tiền bạc vào các `tài khoản` tinh thần khác nhau và có xu hướng quản lý chúng riêng biệt.
C. Nhà đầu tư chỉ quan tâm đến tổng tài sản mà không phân biệt nguồn gốc tiền.
D. Nhà đầu tư thường xuyên thay đổi tài khoản ngân hàng để tối ưu hóa lợi nhuận.

28. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp?

A. Thiết kế chương trình lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn hơn cho nhân viên.
B. Nghiên cứu hành vi khách hàng để tối ưu hóa chiến lược marketing.
C. Định giá tài sản dựa trên mô hình thị trường hiệu quả hoàn toàn.
D. Cải thiện giao tiếp và thuyết phục nhà đầu tư.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

A. Cảm xúc sợ hãi và tham lam.
B. Thiên kiến nhận thức.
C. Thông tin tài chính công khai.
D. Ảnh hưởng xã hội và tâm lý đám đông.

30. Ác cảm mất mát (Loss Aversion) trong tài chính hành vi có nghĩa là gì?

A. Nhà đầu tư thích chấp nhận rủi ro để đạt được lợi nhuận lớn.
B. Nỗi đau từ việc mất mát được cảm nhận mạnh hơn niềm vui từ việc đạt được lợi nhuận tương đương.
C. Nhà đầu tư né tránh mọi hình thức rủi ro.
D. Nhà đầu tư thường bán cổ phiếu đang lãi quá sớm và giữ cổ phiếu đang lỗ quá lâu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến tâm lý trong đầu tư?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

2. Hiệu ứng 'bầy đàn' (Herding Behavior) trong thị trường tài chính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

3. Ứng dụng của tài chính hành vi trong quản lý tài chính cá nhân là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

4. Trong tài chính hành vi, 'hối tiếc' (regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

5. Điều gì là hệ quả tiêu cực tiềm ẩn của 'quá tự tin' (Overconfidence) trong đầu tư?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

6. Thử nghiệm 'Ultimatum Game' trong kinh tế học hành vi minh họa điều gì về con người?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

7. Thiên kiến hiện diện (Availability Heuristic) có thể dẫn đến sai lầm nào trong đầu tư?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

8. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, 'bong bóng' tài sản thường được hình thành do yếu tố tâm lý nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

9. Hành vi 'bán non' cổ phiếu đang lãi (disposition effect) là một biểu hiện của thiên kiến tâm lý nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

10. Hiệu ứng 'neo đậu' (Anchoring Effect) có nghĩa là gì trong bối cảnh ra quyết định tài chính?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

11. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) trong đầu tư thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

12. Thuyết 'thị trường thích nghi' (Adaptive Markets Hypothesis) của Andrew Lo kết hợp yếu tố nào vào mô hình thị trường hiệu quả?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

13. Khái niệm 'Nudge' trong tài chính hành vi liên quan đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

14. Trong quản lý rủi ro cá nhân, tài chính hành vi giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

15. Điều gì là mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu tài chính hành vi?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

16. Điều gì là hạn chế chính của tài chính hành vi so với tài chính truyền thống?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

17. Khái niệm 'inertia' (quán tính) trong tài chính hành vi giải thích hiện tượng nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

18. Chỉ số sợ hãi và tham lam (Fear and Greed Index) được sử dụng để đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

19. Chiến lược 'mua thấp, bán cao' thường bị cản trở bởi thiên kiến tâm lý nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'khung tham chiếu' (Framing Effect) trong tài chính hành vi?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

21. Thuyết triển vọng (Prospect Theory) khác biệt với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng (Expected Utility Theory) ở điểm nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

22. Nguyên tắc cơ bản của tài chính hành vi là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

23. Ứng dụng của 'lý thuyết lựa chọn' (Choice Architecture) trong tài chính hành vi là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

24. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'thiên kiến nhận thức' (cognitive bias) trong tài chính hành vi?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

25. Trong bối cảnh đầu tư dài hạn, việc hiểu biết về tài chính hành vi giúp nhà đầu tư điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

26. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'thiên kiến lạc quan' (Optimism Bias) và 'quá tự tin' (Overconfidence) trong đầu tư.

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

27. Tài khoản tinh thần (Mental Accounting) mô tả hành vi nào của nhà đầu tư?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

28. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 9

30. Ác cảm mất mát (Loss Aversion) trong tài chính hành vi có nghĩa là gì?