Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Tài chính hành vi, trái ngược với tài chính truyền thống, chủ yếu tập trung vào yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định tài chính của nhà đầu tư?

A. Các mô hình toán học phức tạp và giả định thị trường hiệu quả.
B. Các yếu tố tâm lý và cảm xúc của con người.
C. Báo cáo tài chính và phân tích cơ bản doanh nghiệp.
D. Chính sách tiền tệ và lãi suất của ngân hàng trung ương.

2. Điều gì có thể làm giảm thiểu ảnh hưởng của `Thiên kiến quá tự tin` trong đầu tư?

A. Tăng cường đọc tin tức và phân tích thị trường hàng ngày.
B. Ghi nhật ký giao dịch và thường xuyên đánh giá lại các quyết định đầu tư đã đưa ra, chú ý đến cả thành công và thất bại.
C. Chỉ tin vào các nguồn thông tin uy tín và chuyên gia hàng đầu.
D. Đầu tư mạnh tay vào các cổ phiếu `hot` đang được nhiều người quan tâm.

3. Ứng dụng của tài chính hành vi trong lĩnh vực quản lý tài sản cá nhân là gì?

A. Xây dựng các mô hình định giá tài sản phức tạp.
B. Hiểu rõ các thiên kiến tâm lý của bản thân và khách hàng để đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn, thiết kế sản phẩm phù hợp.
C. Dự báo chính xác xu hướng thị trường chứng khoán.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, bất chấp rủi ro.

4. Chiến lược `chia nhỏ` (mental accounting) trong tài chính hành vi mô tả cách con người thường làm gì với tiền của mình?

A. Xem xét tất cả các nguồn tiền là một khoản chung duy nhất và có thể thay thế lẫn nhau.
B. Phân loại tiền thành các `ngăn` khác nhau dựa trên nguồn gốc hoặc mục đích sử dụng, và có xu hướng chi tiêu khác nhau trên mỗi ngăn.
C. Đầu tư tất cả tiền nhàn rỗi vào các tài sản có rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tiết kiệm tối đa tiền và hạn chế chi tiêu không cần thiết.

5. Chiến lược `Nudge` (thúc đẩy nhẹ nhàng) trong tài chính hành vi được sử dụng để làm gì?

A. Bắt buộc mọi người tuân theo các quyết định tài chính được cho là tốt nhất.
B. Hướng dẫn mọi người đưa ra quyết định tốt hơn cho bản thân mà không hạn chế sự lựa chọn của họ, bằng cách thay đổi `kiến trúc lựa chọn`.
C. Cấm các hành vi đầu tư rủi ro.
D. Cung cấp thông tin tài chính phức tạp để mọi người tự đưa ra quyết định.

6. Phân biệt `Thiên kiến đại diện` (Representativeness heuristic) và `Thiên kiến sẵn có` (Availability heuristic).

A. Không có sự khác biệt, đây là hai tên gọi của cùng một thiên kiến.
B. Đại diện: đánh giá xác suất dựa trên mức độ giống với khuôn mẫu; Sẵn có: đánh giá xác suất dựa trên mức độ dễ nhớ hoặc dễ hình dung.
C. Đại diện: đánh giá rủi ro dựa trên thông tin quá khứ; Sẵn có: đánh giá rủi ro dựa trên thông tin hiện tại.
D. Đại diện: thiên kiến liên quan đến thông tin cá nhân; Sẵn có: thiên kiến liên quan đến thông tin thị trường.

7. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà đầu tư cá nhân?

A. Để dự đoán chính xác biến động thị trường và kiếm lợi nhuận siêu ngạch.
B. Để nhận biết và kiểm soát các thiên kiến tâm lý của bản thân, từ đó đưa ra quyết định đầu tư lý trí và hiệu quả hơn.
C. Để sử dụng các mô hình toán học phức tạp và trở thành chuyên gia tài chính.
D. Để luôn hành động theo số đông và tránh bị bỏ lỡ xu hướng thị trường.

8. Khái niệm `Mù quán tính` (Inertia) trong tài chính hành vi mô tả xu hướng nào của con người liên quan đến quyết định tài chính?

A. Liên tục thay đổi danh mục đầu tư để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
B. Duy trì trạng thái hiện tại và trì hoãn việc thay đổi, ngay cả khi có lựa chọn tốt hơn.
C. Nhanh chóng thích nghi với các thay đổi của thị trường tài chính.
D. Chủ động tìm kiếm thông tin và đưa ra quyết định tài chính kịp thời.

9. Khái niệm `Hối tiếc` (Regret aversion) trong tài chính hành vi giải thích tại sao nhà đầu tư thường...

A. Nhanh chóng bán các cổ phiếu đang thua lỗ để tránh thua lỗ lớn hơn.
B. Chần chừ bán các cổ phiếu đang thua lỗ vì sợ phải đối mặt với cảm giác hối tiếc khi nhận ra mình đã sai lầm.
C. Mua thêm cổ phiếu đang tăng giá để tận dụng đà tăng trưởng.
D. Đa dạng hóa danh mục để giảm thiểu rủi ro hối tiếc.

10. Trong tài chính hành vi, `Mỏ neo tinh thần` (Mental accounting) có thể dẫn đến quyết định đầu tư không hợp lý nào?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Bán cổ phiếu đang lãi để `chốt lời` quá sớm, trong khi giữ lại cổ phiếu đang lỗ quá lâu vì coi đó là `tiền của mình`.
C. Đầu tư dài hạn vào các tài sản có tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Thường xuyên xem xét và điều chỉnh danh mục đầu tư.

11. Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu tài chính hành vi là gì?

A. Thay thế hoàn toàn tài chính truyền thống bằng một lý thuyết mới.
B. Cung cấp một góc nhìn toàn diện và thực tế hơn về hành vi tài chính của con người, từ đó cải thiện chất lượng quyết định tài chính và hiệu quả thị trường.
C. Chứng minh rằng thị trường tài chính luôn hoạt động phi lý trí.
D. Tạo ra các mô hình dự đoán thị trường hoàn hảo để kiếm lợi nhuận chắc chắn.

12. Sự khác biệt chính giữa `Lý thuyết thị trường hiệu quả` (Efficient Market Hypothesis - EMH) và tài chính hành vi là gì?

A. EMH tập trung vào yếu tố tâm lý, còn tài chính hành vi tập trung vào mô hình toán học.
B. EMH giả định thị trường luôn đúng và nhà đầu tư luôn hợp lý, trong khi tài chính hành vi thừa nhận sự tồn tại của thiên kiến và hành vi phi lý trí.
C. EMH chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán phát triển, còn tài chính hành vi áp dụng cho thị trường mới nổi.
D. Không có sự khác biệt, EMH và tài chính hành vi là hai tên gọi khác nhau của cùng một lý thuyết.

13. Trong tài chính hành vi, `Hiệu ứng đám đông` (Herding behavior) mô tả hiện tượng nhà đầu tư làm gì?

A. Đầu tư độc lập dựa trên phân tích và nghiên cứu cá nhân.
B. Sao chép hành vi đầu tư của số đông, bỏ qua thông tin và phân tích riêng.
C. Đi ngược lại xu hướng thị trường để tìm kiếm cơ hội đầu tư giá trị.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản mà mình hiểu rõ và có chuyên môn.

14. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ của tài chính hành vi để cải thiện quyết định tài chính?

A. Chiến lược `Nudge` (thúc đẩy nhẹ nhàng).
B. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis) thị trường chứng khoán.
C. Thiết kế `kiến trúc lựa chọn` (choice architecture) hiệu quả.
D. Giáo dục tài chính cá nhân dựa trên các nguyên tắc tâm lý.

15. Hiệu ứng `Sở hữu` (Endowment effect) giải thích tại sao con người thường làm gì với tài sản mà họ đang sở hữu?

A. Sẵn sàng bán với giá thấp hơn giá thị trường để thu hồi vốn nhanh chóng.
B. Đánh giá tài sản của mình cao hơn giá trị thị trường và yêu cầu mức giá bán cao hơn mức họ sẵn sàng trả để mua lại.
C. Liên tục mua thêm tài sản tương tự để tăng cường danh mục đầu tư.
D. Dễ dàng thay thế tài sản hiện tại bằng tài sản khác có lợi nhuận cao hơn.

16. Hạn chế chính của tài chính hành vi so với tài chính truyền thống là gì?

A. Không thể giải thích được các bong bóng tài sản và khủng hoảng thị trường.
B. Khó xây dựng các mô hình định lượng chính xác và dự đoán hành vi thị trường một cách chắc chắn do tính phức tạp và khó lường của tâm lý con người.
C. Không quan tâm đến yếu tố tâm lý của nhà đầu tư.
D. Chỉ áp dụng được cho thị trường chứng khoán, không áp dụng được cho các thị trường khác.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thiên kiến nhận thức phổ biến trong tài chính hành vi?

A. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias).
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
C. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis).
D. Không thích thua lỗ (Loss aversion).

18. Điều gì là một ví dụ về ứng dụng của tài chính hành vi trong chính sách công?

A. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với thị trường tài chính.
B. Thiết kế các chương trình tiết kiệm hưu trí tự động tham gia (opt-out) thay vì tự nguyện tham gia (opt-in) để khuyến khích tiết kiệm hơn.
C. Giảm thuế đối với các nhà đầu tư chứng khoán.
D. Loại bỏ hoàn toàn các quy định về thị trường tài chính.

19. Trong tài chính hành vi, `Hiệu ứng khung` (Framing effect) đề cập đến việc điều gì ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư?

A. Mức độ rủi ro thực tế của khoản đầu tư.
B. Cách thông tin được trình bày hoặc `đóng khung` (ví dụ: nhấn mạnh lợi nhuận tiềm năng so với rủi ro thua lỗ).
C. Chi phí giao dịch và hoa hồng môi giới.
D. Thời gian nắm giữ khoản đầu tư.

20. `Thiên kiến hiện tại` (Present bias) giải thích tại sao con người thường...

A. Ưu tiên lợi ích trong tương lai hơn lợi ích hiện tại.
B. Ưu tiên lợi ích hiện tại hơn lợi ích trong tương lai, ngay cả khi lợi ích tương lai lớn hơn đáng kể.
C. Cân bằng giữa lợi ích hiện tại và lợi ích tương lai một cách hợp lý.
D. Không quan tâm đến lợi ích trong tương lai.

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của tài chính hành vi?

A. Giải thích các hiện tượng bất thường trên thị trường tài chính mà tài chính truyền thống không lý giải được.
B. Cung cấp một mô hình hoàn hảo dự đoán chính xác hành vi thị trường.
C. Cải thiện chất lượng quyết định tài chính của cá nhân và tổ chức.
D. Hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quyết định tài chính.

22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của tài chính hành vi?

A. Thiết kế giao diện website trực tuyến thân thiện hơn để khuyến khích người dùng thanh toán hóa đơn đúng hạn.
B. Xây dựng mô hình định giá cổ phiếu dựa trên phân tích báo cáo tài chính.
C. Tạo ra các chương trình giáo dục tài chính cá nhân hiệu quả hơn bằng cách nhấn mạnh vào khung `tránh mất mát` thay vì `tăng lợi nhuận`.
D. Thiết kế các sản phẩm đầu tư đơn giản và dễ hiểu để giảm thiểu sự trì hoãn quyết định của nhà đầu tư.

23. Khái niệm `Không thích thua lỗ` (Loss aversion) trong Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky mô tả điều gì?

A. Nhà đầu tư thích chấp nhận rủi ro lớn để có cơ hội đạt lợi nhuận cao.
B. Nỗi đau từ việc thua lỗ lớn hơn niềm vui từ việc đạt được lợi nhuận tương đương.
C. Con người luôn hành động để tối đa hóa lợi ích kỳ vọng của mình.
D. Thị trường luôn hiệu quả và phản ánh đúng giá trị tài sản.

24. Hiện tượng `Quá tự tin` (Overconfidence) trong đầu tư thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

A. Đầu tư thận trọng và đa dạng hóa danh mục.
B. Giao dịch quá mức, chấp nhận rủi ro cao hơn mức cần thiết và đánh giá thấp rủi ro.
C. Dễ dàng chấp nhận thua lỗ và cắt lỗ kịp thời.
D. Ra quyết định dựa trên phân tích kỹ thuật và dữ liệu thị trường.

25. Ứng dụng của `Hiệu ứng mồi` (Priming effect) trong marketing tài chính là gì?

A. Cung cấp thông tin tài chính chi tiết và phức tạp để thuyết phục khách hàng.
B. Sử dụng các gợi ý hoặc `mồi` tinh tế (ví dụ: hình ảnh, từ ngữ) để ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng mà họ không nhận ra.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.

26. Trong bối cảnh đầu tư vào cổ phiếu, `Thiên kiến lạc quan` (Optimism bias) có thể khiến nhà đầu tư...

A. Đánh giá quá thấp rủi ro và đánh giá quá cao lợi nhuận tiềm năng của cổ phiếu.
B. Đánh giá quá cao rủi ro và đánh giá quá thấp lợi nhuận tiềm năng của cổ phiếu.
C. Đánh giá đúng mức rủi ro và lợi nhuận tiềm năng của cổ phiếu.
D. Không quan tâm đến rủi ro và chỉ tập trung vào lợi nhuận tiềm năng của cổ phiếu.

27. Thiên kiến `Sẵn có` (Availability heuristic) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư chỉ đầu tư vào những tài sản mà họ có nhiều thông tin và hiểu rõ.
B. Nhà đầu tư đánh giá quá cao xác suất xảy ra của các sự kiện dễ nhớ hoặc gần đây, và đưa ra quyết định dựa trên thông tin dễ dàng có được hơn là thông tin đầy đủ và chính xác.
C. Nhà đầu tư luôn tìm kiếm thông tin mới nhất và cập nhật nhất để ra quyết định.
D. Nhà đầu tư chỉ đầu tư vào các công ty có thương hiệu nổi tiếng và quen thuộc.

28. Thiên kiến nhận thức `Neo đậu` (Anchoring bias) trong đầu tư được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
B. Bám víu quá mức vào thông tin ban đầu (ví dụ giá mua ban đầu) khi đưa ra quyết định mua bán.
C. Chỉ tin vào những thông tin xác nhận quan điểm đầu tư của bản thân.
D. Đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên trên thị trường.

29. Trong bối cảnh tiết kiệm hưu trí, `Thiên kiến hiện tại` (Present bias) có thể dẫn đến hành vi tiêu cực nào?

A. Tiết kiệm quá nhiều tiền cho hưu trí và hạn chế chi tiêu hiện tại.
B. Tiết kiệm quá ít hoặc không tiết kiệm cho hưu trí, do ưu tiên chi tiêu hiện tại.
C. Đầu tư tất cả tiền tiết kiệm hưu trí vào các tài sản rủi ro cao.
D. Rút tiền tiết kiệm hưu trí sớm để chi tiêu cho các mục đích khác.

30. Trong bối cảnh đầu tư, `Thiên kiến xác nhận` (Confirmation bias) có thể dẫn đến hành động sai lầm nào?

A. Nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin trái chiều trước khi đưa ra quyết định.
B. Chỉ tìm kiếm và tin vào thông tin ủng hộ quan điểm đầu tư ban đầu, bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Thay đổi chiến lược đầu tư dựa trên dữ liệu và phân tích khách quan.
D. Tham khảo ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

1. Tài chính hành vi, trái ngược với tài chính truyền thống, chủ yếu tập trung vào yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định tài chính của nhà đầu tư?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì có thể làm giảm thiểu ảnh hưởng của 'Thiên kiến quá tự tin' trong đầu tư?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

3. Ứng dụng của tài chính hành vi trong lĩnh vực quản lý tài sản cá nhân là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

4. Chiến lược 'chia nhỏ' (mental accounting) trong tài chính hành vi mô tả cách con người thường làm gì với tiền của mình?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

5. Chiến lược 'Nudge' (thúc đẩy nhẹ nhàng) trong tài chính hành vi được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

6. Phân biệt 'Thiên kiến đại diện' (Representativeness heuristic) và 'Thiên kiến sẵn có' (Availability heuristic).

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

7. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà đầu tư cá nhân?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

8. Khái niệm 'Mù quán tính' (Inertia) trong tài chính hành vi mô tả xu hướng nào của con người liên quan đến quyết định tài chính?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

9. Khái niệm 'Hối tiếc' (Regret aversion) trong tài chính hành vi giải thích tại sao nhà đầu tư thường...

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

10. Trong tài chính hành vi, 'Mỏ neo tinh thần' (Mental accounting) có thể dẫn đến quyết định đầu tư không hợp lý nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

11. Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu tài chính hành vi là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

12. Sự khác biệt chính giữa 'Lý thuyết thị trường hiệu quả' (Efficient Market Hypothesis - EMH) và tài chính hành vi là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

13. Trong tài chính hành vi, 'Hiệu ứng đám đông' (Herding behavior) mô tả hiện tượng nhà đầu tư làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

14. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ của tài chính hành vi để cải thiện quyết định tài chính?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

15. Hiệu ứng 'Sở hữu' (Endowment effect) giải thích tại sao con người thường làm gì với tài sản mà họ đang sở hữu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

16. Hạn chế chính của tài chính hành vi so với tài chính truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thiên kiến nhận thức phổ biến trong tài chính hành vi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

18. Điều gì là một ví dụ về ứng dụng của tài chính hành vi trong chính sách công?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

19. Trong tài chính hành vi, 'Hiệu ứng khung' (Framing effect) đề cập đến việc điều gì ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

20. 'Thiên kiến hiện tại' (Present bias) giải thích tại sao con người thường...

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của tài chính hành vi?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của tài chính hành vi?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

23. Khái niệm 'Không thích thua lỗ' (Loss aversion) trong Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky mô tả điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

24. Hiện tượng 'Quá tự tin' (Overconfidence) trong đầu tư thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

25. Ứng dụng của 'Hiệu ứng mồi' (Priming effect) trong marketing tài chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

26. Trong bối cảnh đầu tư vào cổ phiếu, 'Thiên kiến lạc quan' (Optimism bias) có thể khiến nhà đầu tư...

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

27. Thiên kiến 'Sẵn có' (Availability heuristic) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

28. Thiên kiến nhận thức 'Neo đậu' (Anchoring bias) trong đầu tư được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

29. Trong bối cảnh tiết kiệm hưu trí, 'Thiên kiến hiện tại' (Present bias) có thể dẫn đến hành vi tiêu cực nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

30. Trong bối cảnh đầu tư, 'Thiên kiến xác nhận' (Confirmation bias) có thể dẫn đến hành động sai lầm nào?