1. Trong bối cảnh đầu tư, `Hiệu ứng vị thế` (Disposition effect) mô tả hành vi nào của nhà đầu tư?
A. Xu hướng mua cổ phiếu khi giá đang tăng và bán khi giá đang giảm.
B. Xu hướng bán cổ phiếu thắng lợi quá sớm và giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu.
C. Xu hướng đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
D. Xu hướng đầu tư dài hạn và ít giao dịch.
2. Trong quản lý rủi ro, hiểu biết về `Tài chính hành vi` giúp các tổ chức tài chính...
A. dự đoán chính xác các cuộc khủng hoảng tài chính trong tương lai.
B. xây dựng các mô hình rủi ro hoàn toàn loại bỏ yếu tố tâm lý con người.
C. nhận diện và giảm thiểu rủi ro hệ thống do hành vi bầy đàn và phản ứng thái quá của thị trường.
D. tăng cường sử dụng các sản phẩm phái sinh rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận.
3. Ví dụ nào sau đây thể hiện `Hiệu ứng khung` (Framing effect) trong tài chính hành vi?
A. Nhà đầu tư mua cổ phiếu của công ty mà họ đã từng làm việc.
B. Cùng một lựa chọn đầu tư được mô tả theo cách khác nhau (ví dụ: `tỷ lệ thành công 90%` so với `tỷ lệ thất bại 10%`) có thể dẫn đến quyết định khác nhau.
C. Nhà đầu tư chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm đầu tư ban đầu của mình.
D. Nhà đầu tư đánh giá cao khả năng dự đoán thị trường của bản thân.
4. Hiệu ứng `Sợ mất mát` (Loss aversion) trong Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) đề cập đến điều gì?
A. Nhà đầu tư có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn để tránh thua lỗ so với việc đạt được lợi nhuận tương đương.
B. Nhà đầu tư cảm thấy đau khổ vì thua lỗ nhiều hơn niềm vui khi đạt được lợi nhuận có cùng giá trị.
C. Nhà đầu tư thích sự chắc chắn và tránh rủi ro khi đối diện với khả năng lợi nhuận.
D. Nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu thắng lợi quá sớm và giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu.
5. Khái niệm `Mỏ neo xã hội` (Social Anchoring) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?
A. Sự ảnh hưởng của các mối quan hệ xã hội đến quyết định đầu tư của cá nhân.
B. Xu hướng nhà đầu tư tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính trước khi đầu tư.
C. Việc sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm thông tin và chia sẻ kinh nghiệm đầu tư.
D. Xu hướng nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi hành vi và quyết định của người khác trong mạng lưới xã hội của họ.
6. Nguyên tắc `Phân bổ tài sản` (Asset Allocation) trong quản lý danh mục đầu tư giúp hạn chế thiên kiến tâm lý nào?
A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
B. Thiên kiến cảm xúc (Emotional bias)
C. Thiên kiến hiện trạng (Status quo bias)
D. Thiên kiến kiểm soát (Illusion of control)
7. Lý thuyết `Kế toán tinh thần` (Mental Accounting) mô tả cách con người làm gì với tiền của họ?
A. Phân bổ tiền vào các tài khoản khác nhau dựa trên nguồn gốc và mục đích sử dụng, thay vì coi tiền là có thể thay thế lẫn nhau.
B. Theo dõi chi tiêu và thu nhập một cách chi tiết để tối ưu hóa ngân sách cá nhân.
C. Sử dụng các công cụ tài chính hiện đại để quản lý tài sản hiệu quả hơn.
D. Lập kế hoạch tài chính dài hạn để đạt được các mục tiêu tài chính quan trọng.
8. Trong đầu tư, `Thiên kiến xác nhận` (Confirmation bias) có thể dẫn đến việc nhà đầu tư...
A. đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.
B. chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm đầu tư của mình và bỏ qua thông tin trái chiều.
C. xem xét khách quan tất cả các thông tin trước khi đưa ra quyết định.
D. linh hoạt thay đổi chiến lược đầu tư khi có thông tin mới.
9. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho `Hiệu ứng mồi` (Priming effect) trong tài chính hành vi?
A. Một nhà đầu tư mua cổ phiếu của công ty mà họ đã từng làm việc.
B. Một bản tin tiêu cực về thị trường chứng khoán khiến nhà đầu tư trở nên bi quan hơn về triển vọng đầu tư.
C. Một nhà môi giới chứng khoán giới thiệu một cổ phiếu `nóng` cho khách hàng.
D. Một quỹ đầu tư quảng cáo lợi nhuận vượt trội so với thị trường trong quá khứ.
10. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Tài chính hành vi`?
A. Nghiên cứu về cách các tổ chức tài chính đưa ra quyết định đầu tư.
B. Lĩnh vực tài chính tập trung vào phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu về ảnh hưởng của yếu tố tâm lý và xã hội đến quyết định tài chính của cá nhân và tổ chức.
D. Mô hình tài chính truyền thống giả định rằng nhà đầu tư luôn hành động duy lý và tối đa hóa lợi nhuận.
11. Thiên kiến nhận thức nào mô tả xu hướng nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của bản thân?
A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
D. Thiên kiến sẵn có (Availability bias)
12. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của Tài chính hành vi trong thực tế?
A. Thiết kế sản phẩm tài chính phù hợp hơn với tâm lý và hành vi của khách hàng.
B. Cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro trong các tổ chức tài chính.
C. Dự đoán chính xác tuyệt đối biến động giá cổ phiếu trong ngắn hạn.
D. Nâng cao chất lượng tư vấn tài chính cá nhân và quản lý tài sản.
13. Điều gì KHÔNG phải là một loại `thiên kiến nhận thức` thường gặp trong đầu tư?
A. Thiên kiến lạm phát (Inflation bias)
B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)
C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
D. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
14. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, hiểu biết về `Tài chính hành vi` giúp mọi người...
A. trở thành chuyên gia đầu tư chứng khoán.
B. đánh bại thị trường chứng khoán và đạt lợi nhuận phi thường.
C. nhận diện và kiểm soát các thiên kiến tâm lý, cải thiện quyết định tiết kiệm, chi tiêu và đầu tư.
D. loại bỏ hoàn toàn rủi ro tài chính.
15. Đâu là một biện pháp giảm thiểu tác động của `Thiên kiến quá tự tin` trong quyết định đầu tư?
A. Tập trung vào phân tích kỹ thuật và biểu đồ giá cổ phiếu.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và chấp nhận rủi ro cao hơn.
C. Tìm kiếm ý kiến phản biện từ người khác và xem xét các kịch bản tiêu cực.
D. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu mà bản thân am hiểu rõ nhất.
16. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `Nhà đầu tư hành vi` so với `Nhà đầu tư duy lý` theo lý thuyết tài chính truyền thống?
A. Ra quyết định dựa trên cảm xúc và thiên kiến nhận thức.
B. Luôn tìm kiếm thông tin và phân tích kỹ lưỡng trước khi đầu tư.
C. Có thể bị ảnh hưởng bởi tâm lý bầy đàn và hiệu ứng đám đông.
D. Thường xuyên mắc các lỗi nhận thức và ra quyết định không tối ưu.
17. Chiến lược đầu tư `Giá trị` (Value Investing) cố gắng tận dụng hiệu ứng tâm lý nào của thị trường?
A. Hiệu ứng `Đại diện` (Representativeness heuristic)
B. Hiệu ứng `Quán tính` (Momentum effect)
C. Hiệu ứng `Phản ứng thái quá` (Overreaction effect)
D. Hiệu ứng `Khung` (Framing effect)
18. Trong bối cảnh đầu tư, `tâm lý bầy đàn` (Herding behavior) thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Thị trường ổn định và hiệu quả hơn do sự đồng thuận của đám đông.
B. Giá tài sản phản ánh chính xác giá trị nội tại do nhiều nhà đầu tư cùng phân tích.
C. Sự hình thành bong bóng tài sản và các đợt bán tháo mạnh, gây bất ổn thị trường.
D. Tăng cường khả năng thanh khoản và giảm chi phí giao dịch trên thị trường.
19. Thiên kiến `Neo đậu` (Anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?
A. Nhà đầu tư tập trung quá mức vào thông tin có sẵn gần đây nhất.
B. Nhà đầu tư bám víu vào một mức giá hoặc thông tin ban đầu (neo) khi đưa ra quyết định, ngay cả khi thông tin đó không còn phù hợp.
C. Nhà đầu tư tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm đầu tư ban đầu của mình và bỏ qua thông tin trái chiều.
D. Nhà đầu tư đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng hình dung ra nó.
20. Khái niệm `Neo và Điều chỉnh` (Anchoring and Adjustment Heuristic) trong tài chính hành vi liên quan đến quá trình ra quyết định như thế nào?
A. Ra quyết định nhanh chóng dựa trên cảm xúc và trực giác.
B. Bắt đầu với một giá trị ban đầu (neo) và sau đó điều chỉnh nó để đưa ra ước tính cuối cùng, nhưng thường điều chỉnh không đủ.
C. So sánh các lựa chọn khác nhau và chọn lựa chọn tốt nhất dựa trên phân tích chi phí-lợi ích.
D. Tuân theo lời khuyên của chuyên gia tài chính mà không cần tự mình phân tích.
21. Điều gì KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính của `Tài chính hành vi`?
A. Ảnh hưởng của cảm xúc đến quyết định đầu tư.
B. Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp.
C. Tác động của thiên kiến nhận thức lên thị trường tài chính.
D. Ứng dụng lý thuyết triển vọng trong quản lý danh mục đầu tư.
22. Trong Lý thuyết triển vọng, `Hàm giá trị` (Value Function) có hình dạng chữ `S` không đối xứng, điều này thể hiện điều gì?
A. Nhà đầu tư đánh giá lợi nhuận và thua lỗ một cách tuyến tính.
B. Nhà đầu tư nhạy cảm hơn với thua lỗ so với lợi nhuận có cùng giá trị.
C. Nhà đầu tư thích rủi ro hơn khi đối diện với khả năng lợi nhuận và ghét rủi ro hơn khi đối diện với khả năng thua lỗ.
D. Mức độ thỏa mãn tăng tuyến tính với lợi nhuận.
23. Khái niệm `Neo hành vi` (Behavioral Anchoring) có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Dự báo thời tiết.
B. Marketing và bán hàng.
C. Nghiên cứu y học.
D. Thiết kế cầu đường.
24. Trong Lý thuyết triển vọng, `Hàm trọng số xác suất` (Probability Weighting Function) mô tả điều gì?
A. Con người đánh giá xác suất một cách tuyến tính và chính xác.
B. Con người có xu hướng đánh giá quá cao xác suất của các sự kiện có xác suất thấp và đánh giá thấp xác suất của các sự kiện có xác suất cao.
C. Con người luôn hành động dựa trên xác suất khách quan của các sự kiện.
D. Trọng số xác suất luôn bằng 1 đối với mọi sự kiện.
25. Để cải thiện chất lượng quyết định tài chính, điều quan trọng nhất cần làm theo `Tài chính hành vi` là gì?
A. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự đoán thị trường.
B. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố cảm xúc và trực giác trong quá trình ra quyết định.
C. Nhận thức rõ về các thiên kiến tâm lý và áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động của chúng.
D. Sao chép chiến lược đầu tư của những nhà đầu tư thành công nhất.
26. Khái niệm `Giá trị tham chiếu` (Reference Point) trong Lý thuyết triển vọng đóng vai trò gì trong quyết định đầu tư?
A. Là mức giá cổ phiếu mà nhà đầu tư kỳ vọng đạt được trong tương lai.
B. Là mức giá mà nhà đầu tư sử dụng để so sánh và đánh giá kết quả đầu tư (lãi/lỗ), thường là giá mua ban đầu hoặc giá thị trường gần nhất.
C. Là giá trị nội tại thực tế của cổ phiếu dựa trên phân tích cơ bản.
D. Là mức giá mà nhà đầu tư đặt lệnh bán hoặc mua cổ phiếu.
27. Ứng dụng của `Tài chính hành vi` trong lĩnh vực `Nudge` (thúc đẩy nhẹ nhàng) là gì?
A. Sử dụng các biện pháp cưỡng chế để thay đổi hành vi tài chính của người dân.
B. Thiết kế các lựa chọn mặc định và cách trình bày thông tin để hướng người dân đến các quyết định tài chính tốt hơn mà không hạn chế tự do lựa chọn.
C. Cấm các sản phẩm tài chính rủi ro cao để bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát thị trường tài chính.
28. Thiên kiến `Sẵn có` (Availability bias) ảnh hưởng đến nhận định rủi ro của nhà đầu tư như thế nào?
A. Nhà đầu tư đánh giá thấp rủi ro của các sự kiện quen thuộc và thường xuyên xảy ra.
B. Nhà đầu tư đánh giá quá cao rủi ro của các sự kiện gần đây, dễ nhớ hoặc gây ấn tượng mạnh.
C. Nhà đầu tư có xu hướng bỏ qua rủi ro khi thị trường tăng trưởng mạnh.
D. Nhà đầu tư luôn đánh giá rủi ro một cách khách quan và chính xác.
29. Thiên kiến `Hiện trạng` (Status quo bias) giải thích tại sao nhiều người...
A. thường xuyên thay đổi danh mục đầu tư để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
B. có xu hướng duy trì các lựa chọn mặc định, ngay cả khi có lựa chọn tốt hơn.
C. chủ động tìm kiếm thông tin mới để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
D. dễ dàng chấp nhận rủi ro khi có cơ hội lợi nhuận lớn.
30. Trong bối cảnh thị trường tăng giá (bull market), `Thiên kiến lạc quan` (Optimism bias) có thể khiến nhà đầu tư...
A. trở nên thận trọng và giảm thiểu rủi ro.
B. đánh giá quá cao tiềm năng lợi nhuận và đánh giá thấp rủi ro.
C. đa dạng hóa danh mục đầu tư và phân bổ tài sản hợp lý.
D. thực hiện phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.