1. Trong nghiệp vụ thẻ tín dụng, `hạn mức tín dụng` (credit limit) là gì?
A. Số tiền tối thiểu khách hàng phải thanh toán hàng tháng
B. Tổng số tiền khách hàng đã chi tiêu bằng thẻ
C. Số tiền tối đa khách hàng được phép chi tiêu bằng thẻ
D. Lãi suất áp dụng cho dư nợ thẻ tín dụng
2. Sản phẩm phái sinh tín dụng (credit derivative) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Tăng cường khả năng sinh lời từ hoạt động tín dụng
B. Chuyển giao rủi ro tín dụng từ người bán sang người mua bảo vệ
C. Hạ thấp lãi suất cho vay
D. Tăng cường tính thanh khoản cho danh mục tín dụng
3. Loại hình ngân hàng nào thường tập trung vào phục vụ các doanh nghiệp lớn, tập đoàn kinh tế và thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng đầu tư?
A. Ngân hàng thương mại cổ phần
B. Ngân hàng chính sách xã hội
C. Ngân hàng đầu tư
D. Ngân hàng bán lẻ
4. Rủi ro thị trường trong ngân hàng chủ yếu phát sinh từ sự biến động của yếu tố nào?
A. Lãi suất, tỷ giá, giá cả hàng hóa, giá chứng khoán
B. Gian lận, sai sót trong quy trình nghiệp vụ
C. Khả năng thanh toán của khách hàng vay vốn
D. Thay đổi chính sách pháp luật
5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro hoạt động trong ngân hàng?
A. Giảm thiểu tổn thất tài chính do gian lận, sai sót
B. Đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
D. Bảo vệ uy tín và thương hiệu của ngân hàng
6. Trong nghiệp vụ thanh toán bù trừ, ngân hàng thực hiện:
A. Thanh toán trực tiếp từng giao dịch với khách hàng
B. Bù trừ các khoản phải thu và phải trả giữa các ngân hàng
C. Kiểm soát rủi ro thanh toán cho khách hàng
D. Quản lý dòng tiền cho doanh nghiệp
7. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm soát rủi ro tỷ giá trong ngân hàng?
A. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
B. Hợp đồng tương lai ngoại tệ
C. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ
D. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
8. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối sản phẩm, dịch vụ ngân hàng?
A. Chi nhánh ngân hàng
B. ATM/CDM
C. Tổng đài chăm sóc khách hàng (Call Center)
D. Báo cáo tài chính của ngân hàng
9. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung gian tín dụng của ngân hàng?
A. Cung cấp dịch vụ thanh toán
B. Nhận tiền gửi và cho vay
C. Kinh doanh ngoại tệ
D. Tư vấn tài chính
10. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích chính là:
A. Ổn định tỷ giá hối đoái
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền
C. Thúc đẩy tăng trưởng tín dụng
D. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng thương mại
11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro thanh khoản cho ngân hàng?
A. Tăng trưởng tín dụng chậm lại
B. Khách hàng rút tiền gửi hàng loạt
C. Lãi suất huy động giảm
D. Nợ xấu giảm
12. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG phải là nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?
A. Phát hành trái phiếu ngân hàng
B. Vay các tổ chức tín dụng khác
C. Cho vay chiết khấu giấy tờ có giá
D. Nhận tiền gửi từ khách hàng
13. Quy trình `KYC` (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường hiệu quả marketing
B. Giảm thiểu rủi ro rửa tiền và tài trợ khủng bố
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng
D. Đơn giản hóa thủ tục giao dịch
14. Ngân hàng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia?
A. Ngân hàng thương mại
B. Ngân hàng đầu tư
C. Ngân hàng trung ương
D. Ngân hàng hợp tác xã
15. Trong nghiệp vụ cho vay, tài sản đảm bảo có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng
C. Đơn giản hóa thủ tục thẩm định
D. Thu hút khách hàng vay vốn
16. Hoạt động `kinh doanh ngoại hối` của ngân hàng thương mại bao gồm:
A. Chỉ mua bán ngoại tệ tiền mặt
B. Mua bán ngoại tệ, thực hiện các giao dịch hối đoái
C. Chỉ thực hiện các giao dịch ngoại tệ cho khách hàng doanh nghiệp
D. Chỉ quản lý dự trữ ngoại hối cho quốc gia
17. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào mà ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thanh toán, không chịu trách nhiệm về khả năng thanh toán của người mua?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
D. Phương thức ghi sổ
18. Ngân hàng điện tử (e-banking) mang lại lợi ích nào sau đây cho KHÔNG phải cho khách hàng?
A. Tiện lợi, giao dịch mọi lúc mọi nơi
B. Giảm chi phí hoạt động cho ngân hàng
C. Tiết kiệm thời gian giao dịch
D. Dễ dàng theo dõi thông tin tài khoản
19. Nghiệp vụ `chiết khấu thương phiếu` thuộc loại hình tín dụng nào?
A. Tín dụng trung và dài hạn
B. Tín dụng ngắn hạn
C. Tín dụng tiêu dùng
D. Tín dụng bất động sản
20. Lãi suất cơ bản (prime rate) thường được sử dụng làm cơ sở để định giá cho loại lãi suất nào?
A. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
B. Lãi suất cho vay ưu đãi
C. Lãi suất cho vay doanh nghiệp lớn, có độ tín nhiệm cao
D. Lãi suất chiết khấu giấy tờ có giá
21. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng bán lẻ cho cá nhân và hộ gia đình?
A. Ngân hàng đầu tư
B. Ngân hàng thương mại
C. Ngân hàng chính sách
D. Ngân hàng hợp tác xã
22. Trong nghiệp vụ cho vay, `hệ số LTV` (Loan-to-Value) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của ngân hàng
B. Tỷ lệ giữa giá trị khoản vay và giá trị tài sản đảm bảo
C. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
23. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng trung ương?
A. Phát hành tiền
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
C. Cho vay trực tiếp đến doanh nghiệp và cá nhân
D. Giám sát hoạt động của các tổ chức tín dụng
24. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?
A. Nghiệp vụ thanh toán
B. Nghiệp vụ tín dụng
C. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối
D. Nghiệp vụ bảo lãnh
25. Trong hoạt động ngân hàng, `Basel III` là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về:
A. Kế toán và báo cáo tài chính
B. Quản lý rủi ro và vốn
C. Bảo vệ người gửi tiền
D. Công nghệ ngân hàng
26. Sản phẩm `bảo hiểm liên kết ngân hàng` (bancassurance) là sự kết hợp giữa nghiệp vụ ngân hàng và nghiệp vụ nào?
A. Đầu tư chứng khoán
B. Bảo hiểm
C. Quản lý quỹ
D. Tư vấn tài chính
27. Trong hoạt động thẻ ngân hàng, `số CVV/CVC` có chức năng chính là gì?
A. Xác thực giao dịch trực tuyến
B. Xác thực chủ thẻ tại ATM
C. Mã PIN giao dịch thẻ
D. Số tài khoản ngân hàng
28. Trong hoạt động ngân hàng, `Fintech` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Financial Technology
B. Financial Trading
C. Financial Trust
D. Financial Transaction
29. Loại hình rủi ro nào phát sinh khi đối tác của ngân hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng?
A. Rủi ro thị trường
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro đối tác
D. Rủi ro thanh khoản
30. Trong nghiệp vụ ngân hàng điện tử, yếu tố bảo mật nào sau đây KHÔNG thuộc lớp bảo mật `xác thực người dùng`?
A. Mật khẩu (password)
B. Mã PIN
C. Chứng thực hai yếu tố (2FA)
D. Mã hóa dữ liệu đường truyền (SSL/TLS)