1. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) là lĩnh vực nghiên cứu về:
A. Cách các tổ chức quản lý tài chính và nguồn vốn.
B. Cách các cá nhân, nhóm và cấu trúc tác động và bị tác động bởi tổ chức.
C. Cách các tổ chức thiết kế và thực hiện chiến lược kinh doanh.
D. Cách các tổ chức sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba cấp độ phân tích chính trong hành vi tổ chức?
A. Cá nhân
B. Nhóm
C. Tổ chức
D. Thị trường
3. Một nhân viên luôn cố gắng hoàn thành công việc vượt mức yêu cầu, chủ động tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân và luôn có thái độ tích cực với công việc. Hành vi này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong hành vi tổ chức?
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Sự gắn kết với tổ chức
C. Động lực làm việc
D. Khả năng lãnh đạo
4. Trong tình huống xung đột nhóm, phong cách giải quyết xung đột "né tránh" thường được sử dụng khi:
A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Các bên liên quan đều muốn đạt được mục tiêu của mình bằng mọi giá.
C. Vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích.
D. Các bên sẵn sàng thỏa hiệp để đạt được giải pháp chung.
5. So sánh giữa lãnh đạo "giao dịch" (transactional leadership) và lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership), điểm khác biệt chính là:
A. Lãnh đạo giao dịch tập trung vào mục tiêu ngắn hạn, trong khi lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Lãnh đạo giao dịch dựa trên khen thưởng và trừng phạt, trong khi lãnh đạo chuyển đổi truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên.
C. Lãnh đạo giao dịch hiệu quả hơn trong môi trường ổn định, trong khi lãnh đạo chuyển đổi hiệu quả hơn trong môi trường thay đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "động lực nội tại" (intrinsic motivation) của nhân viên?
A. Nhân viên làm việc chăm chỉ để được tăng lương cuối năm.
B. Nhân viên nỗ lực hoàn thành dự án vì cảm thấy công việc đó thú vị và có ý nghĩa.
C. Nhân viên làm thêm giờ để tránh bị khiển trách từ quản lý.
D. Nhân viên tham gia các khóa đào tạo để nâng cao kỹ năng và có cơ hội thăng tiến.
7. Văn hóa tổ chức "gia tộc" (clan culture) thường có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tập trung vào sự đổi mới và chấp nhận rủi ro.
B. Tập trung vào sự cạnh tranh và đạt được kết quả.
C. Tập trung vào sự hợp tác, thân thiện và gắn kết giữa các thành viên.
D. Tập trung vào sự kiểm soát, quy tắc và kỷ luật.
8. Điều gì có thể gây ra "tính ỷ lại xã hội" (social loafing) trong làm việc nhóm?
A. Các thành viên trong nhóm có kỹ năng và kinh nghiệm tương đồng.
B. Quy mô nhóm quá lớn và trách nhiệm cá nhân không rõ ràng.
C. Mục tiêu nhóm được xác định rõ ràng và có tính thách thức.
D. Các thành viên trong nhóm có sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
9. Trong quá trình giao tiếp tổ chức, "rào cản ngữ nghĩa" (semantic barriers) thường phát sinh do:
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa người gửi và người nhận.
B. Sự nhiễu loạn từ môi trường xung quanh.
C. Sự thiếu lắng nghe tích cực từ người nhận.
D. Sự khác biệt về địa vị và quyền lực giữa người gửi và người nhận.
10. Mô hình "5 giai đoạn phát triển nhóm" (Five-Stage Group Development Model) của Tuckman bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?
A. Hình thành - Xung đột - Chuẩn hóa - Thực hiện - Kết thúc
B. Hình thành - Chuẩn hóa - Xung đột - Thực hiện - Kết thúc
C. Xung đột - Hình thành - Chuẩn hóa - Thực hiện - Kết thúc
D. Chuẩn hóa - Hình thành - Xung đột - Thực hiện - Kết thúc
11. Để tăng cường sự hài lòng trong công việc cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ nhân viên.
B. Cung cấp nhiều phần thưởng vật chất có giá trị cao.
C. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và giao những công việc có ý nghĩa.
D. Giảm thiểu sự tương tác xã hội giữa các nhân viên.
12. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong môi trường năng động và đòi hỏi sự linh hoạt cao?
A. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
B. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
C. Cấu trúc bộ phận (Divisional structure)
D. Cấu trúc quan liêu (Bureaucratic structure)
13. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, "sự kháng cự thay đổi" từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?
A. Nhân viên mong muốn sự ổn định và quen thuộc với hiện trạng.
B. Nhân viên không có đủ năng lực để thích ứng với thay đổi.
C. Nhân viên không được thông tin đầy đủ về sự thay đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt và nét mặt khi giao tiếp.
B. Giọng điệu và tốc độ nói.
C. Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ.
D. Email thông báo về chính sách mới của công ty.
15. Khái niệm "quyền lực hợp pháp" (legitimate power) trong tổ chức được hình thành dựa trên:
A. Khả năng kiểm soát phần thưởng và trừng phạt.
B. Khả năng chuyên môn và kiến thức sâu rộng.
C. Vị trí chính thức trong cơ cấu tổ chức và quyền hạn đi kèm.
D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ người khác.
16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?
A. Cấu trúc và quy trình hoạt động của tổ chức
B. Hành vi, thái độ và hiệu suất của cá nhân và nhóm trong tổ chức
C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến tổ chức
D. Công nghệ và hệ thống thông tin trong tổ chức
17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "Bộ ba thành phần của thái độ" (ABC model of attitude)?
A. Affective (Cảm xúc)
B. Behavioral (Hành vi)
C. Cognitive (Nhận thức)
D. Directive (Chỉ đạo)
18. Một nhân viên luôn tuân thủ quy định, đúng giờ và làm việc cẩn thận, tỉ mỉ. Nhân viên này thể hiện đặc điểm tính cách nào nổi bật theo mô hình "Năm yếu tố tính cách lớn" (Big Five Personality Traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Dễ chịu (Agreeableness)
D. Cởi mở (Openness to experience)
19. Trong tình huống nào sau đây, "định kiến nhận thức" (perceptual bias) có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quyết định tuyển dụng của nhà quản lý?
A. Khi nhà quản lý đánh giá ứng viên dựa trên kinh nghiệm làm việc thực tế.
B. Khi nhà quản lý ưu tiên ứng viên có bằng cấp cao hơn.
C. Khi nhà quản lý có xu hướng chọn ứng viên có ngoại hình và phong cách giống mình.
D. Khi nhà quản lý sử dụng bài kiểm tra năng lực khách quan để đánh giá ứng viên.
20. Một nhóm làm việc thường xuyên xảy ra xung đột, các thành viên ít chia sẻ thông tin và không tin tưởng lẫn nhau. Nhóm này đang gặp vấn đề ở giai đoạn nào trong "Năm rối loạn chức năng của một đội" (Five Dysfunctions of a Team)?
A. Thiếu trách nhiệm giải trình (Avoidance of Accountability)
B. Sợ xung đột (Fear of Conflict)
C. Thiếu tin tưởng (Absence of Trust)
D. Không quan tâm đến kết quả (Inattention to Results)
21. Công ty X áp dụng chính sách "nhân viên của tháng" và thưởng tiền mặt cho nhân viên có thành tích xuất sắc. Chính sách này chủ yếu dựa trên lý thuyết động viên nào?
A. Lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow
B. Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Lý thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory)
D. Lý thuyết tự quyết (Self-Determination Theory)
22. Phong cách lãnh đạo "giao dịch" (transactional leadership) khác biệt với phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) chủ yếu ở điểm nào?
A. Lãnh đạo giao dịch tập trung vào thiết lập tầm nhìn và truyền cảm hứng, trong khi lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào quản lý hàng ngày.
B. Lãnh đạo giao dịch dựa trên trao đổi phần thưởng và kỷ luật, trong khi lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào truyền cảm hứng và phát triển nhân viên.
C. Lãnh đạo giao dịch phù hợp với các tổ chức ổn định, trong khi lãnh đạo chuyển đổi phù hợp với các tổ chức thay đổi nhanh chóng.
D. Lãnh đạo giao dịch hiệu quả hơn trong ngắn hạn, trong khi lãnh đạo chuyển đổi hiệu quả hơn trong dài hạn.
23. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến "stress nghề nghiệp" (job stress) trong môi trường làm việc hiện đại?
A. Mức lương thấp và phúc lợi kém.
B. Khối lượng công việc quá tải và thời hạn công việc gấp rút.
C. Môi trường làm việc thiếu tiện nghi vật chất.
D. Sự thiếu giao tiếp giữa đồng nghiệp.
24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "giao tiếp phi ngôn ngữ" (nonverbal communication) trong môi trường làm việc?
A. Gửi email thông báo về cuộc họp.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt trong cuộc họp trực tiếp.
C. Viết báo cáo công việc chi tiết.
D. Gọi điện thoại trao đổi công việc.
25. Trong quản lý xung đột, phong cách "hợp tác" (collaborating) thường được ưu tiên sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và cần giải quyết nhanh chóng.
B. Khi các bên liên quan có mục tiêu khác biệt và không thể hòa giải.
C. Khi các bên liên quan sẵn sàng làm việc cùng nhau để tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt giải pháp của mình.
26. Một nhóm làm việc đạt hiệu suất cao nhưng các thành viên lại cảm thấy căng thẳng, kiệt sức và thiếu sự gắn kết. Nhóm này có thể đang thiếu yếu tố nào để trở thành một "đội hiệu quả" (effective team) toàn diện?
A. Mục tiêu chung rõ ràng.
B. Kỹ năng và năng lực phù hợp.
C. Sự gắn kết và tinh thần đồng đội.
D. Quy trình làm việc hiệu quả.
27. Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng "tư duy nhóm" (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng hơn.
B. Quyết định có tính sáng tạo và đổi mới cao hơn.
C. Quyết định thiếu sự xem xét kỹ lưỡng các phương án và rủi ro.
D. Quyết định được các thành viên nhóm ủng hộ mạnh mẽ hơn.
28. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho "văn hóa tổ chức" (organizational culture) mạnh mẽ?
A. Công ty có nhiều quy định và thủ tục hành chính.
B. Công ty có tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao.
C. Nhân viên công ty tự hào về giá trị cốt lõi và hành xử nhất quán theo giá trị đó.
D. Công ty thường xuyên thay đổi chiến lược kinh doanh.
29. Để giảm thiểu "kháng cự thay đổi" (resistance to change) trong tổ chức, biện pháp nào sau đây thường được xem là hiệu quả nhất?
A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Thông báo thay đổi vào phút cuối để nhân viên không có thời gian phản đối.
C. Lắng nghe ý kiến nhân viên, giải thích rõ lý do và lợi ích của thay đổi, và cho phép họ tham gia vào quá trình thay đổi.
D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật đối với nhân viên không chấp nhận thay đổi.
30. Trong bối cảnh làm việc đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên đến từ các nền văn hóa khác nhau?
A. Sử dụng ngôn ngữ chung phổ biến nhất (ví dụ: tiếng Anh).
B. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm liên quan đến văn hóa.
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục và cách giao tiếp.
D. Tập trung vào các điểm tương đồng văn hóa hơn là sự khác biệt.
31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?
A. Cơ cấu tài chính và lợi nhuận của tổ chức
B. Hành vi, thái độ và hiệu suất của cá nhân và nhóm trong tổ chức
C. Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng sản phẩm
D. Chiến lược marketing và quan hệ khách hàng của tổ chức
32. Trong môi trường làm việc nhóm, hiện tượng "Tư duy nhóm" (Groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
B. Đưa ra quyết định chất lượng cao hơn do nhiều ý kiến
C. Giảm khả năng đánh giá khách quan và đưa ra quyết định sai lầm
D. Nâng cao tinh thần đoàn kết và gắn bó giữa các thành viên
33. Một công ty áp dụng chính sách "Làm việc từ xa" (Remote Working) cho nhân viên. Điều này có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào trong hành vi tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức của công ty
B. Văn hóa tổ chức và giao tiếp nội bộ
C. Quy trình sản xuất và vận hành
D. Chiến lược tài chính và đầu tư
34. Phong cách lãnh đạo "Dân chủ" khác biệt so với phong cách "Độc đoán" chủ yếu ở điểm nào?
A. Mức độ tập trung quyền lực và ra quyết định
B. Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng
C. Mức độ quan tâm đến mục tiêu tổ chức
D. Khả năng tạo động lực cho nhân viên
35. Điều gì thường là nguyên nhân chính dẫn đến xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm trong tổ chức?
A. Sự đồng thuận cao về mục tiêu chung
B. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch
C. Sự khác biệt về giá trị, quan điểm hoặc nguồn lực hạn chế
D. Môi trường làm việc thoải mái và thân thiện
36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một tổ chức có "Văn hóa tổ chức mạnh"?
A. Nhân viên thường xuyên thay đổi công việc và không gắn bó lâu dài
B. Các quy định và quy trình làm việc rất linh hoạt và không rõ ràng
C. Nhân viên hiểu rõ và chia sẻ các giá trị cốt lõi, mục tiêu chung của công ty
D. Mỗi bộ phận hoạt động độc lập và ít liên kết với nhau
37. Thuyết động viên nào của Maslow tập trung vào nhu cầu được công nhận, tôn trọng và tự khẳng định bản thân?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự trọng
38. Trong giao tiếp tổ chức, kênh giao tiếp nào thường được xem là hiệu quả nhất khi cần truyền đạt thông tin phức tạp hoặc nhạy cảm?
A. Email
B. Thông báo trên bảng tin
C. Gặp mặt trực tiếp
D. Tin nhắn văn bản
39. Khái niệm "Động lực nội tại" (Intrinsic Motivation) trong công việc đề cập đến điều gì?
A. Động lực đến từ phần thưởng vật chất như lương thưởng
B. Động lực đến từ sự ép buộc hoặc áp lực từ bên ngoài
C. Động lực đến từ sự yêu thích, đam mê và thỏa mãn từ công việc
D. Động lực đến từ sự cạnh tranh với đồng nghiệp
40. Khi một tổ chức trải qua giai đoạn "Thay đổi", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình này?
A. Thay đổi diễn ra nhanh chóng và bí mật
B. Giao tiếp rõ ràng, minh bạch và sự tham gia của nhân viên
C. Bỏ qua ý kiến phản đối và tập trung vào mục tiêu
D. Giảm thiểu tối đa thông tin về sự thay đổi
41. Cơ cấu tổ chức "Ma trận" (Matrix Structure) thường được áp dụng cho loại hình tổ chức nào?
A. Tổ chức nhỏ với sản phẩm đơn giản
B. Tổ chức hoạt động theo chức năng chuyên môn hóa cao
C. Tổ chức đa dự án, cần sự phối hợp linh hoạt giữa các bộ phận
D. Tổ chức hoạt động theo khu vực địa lý
42. Trong quản lý xung đột, phong cách "Hợp tác" (Collaborating) hướng đến mục tiêu gì?
A. Tìm giải pháp "thắng-thua"
B. Tránh né xung đột
C. Tìm giải pháp "cùng thắng" hoặc "đôi bên cùng có lợi"
D. Nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận
43. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất ảnh hưởng đến "Sự hài lòng công việc" (Job Satisfaction) của nhân viên?
A. Mức lương cao nhất so với thị trường
B. Môi trường làm việc tích cực, được tôn trọng và ghi nhận
C. Công việc ít thử thách và áp lực
D. Ít có cơ hội giao tiếp và làm việc nhóm
44. Văn hóa tổ chức có tác động như thế nào đến "Hiệu suất làm việc" của nhân viên?
A. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc
B. Văn hóa tổ chức mạnh luôn đảm bảo hiệu suất cao
C. Văn hóa tổ chức phù hợp với chiến lược và mục tiêu có thể thúc đẩy hiệu suất
D. Văn hóa tổ chức yếu sẽ luôn dẫn đến hiệu suất thấp
45. Phong cách lãnh đạo "Tình huống" (Situational Leadership) nhấn mạnh điều gì trong việc lãnh đạo nhân viên?
A. Lãnh đạo luôn cần áp dụng một phong cách duy nhất
B. Phong cách lãnh đạo cần linh hoạt và điều chỉnh theo tình huống cụ thể và năng lực nhân viên
C. Lãnh đạo nên tập trung vào mục tiêu ngắn hạn hơn là phát triển nhân viên
D. Phong cách lãnh đạo tốt nhất là phong cách độc đoán và kiểm soát chặt chẽ
46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?
A. Các quy trình sản xuất hiệu quả nhất.
B. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy.
C. Hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức.
D. Chiến lược marketing và bán hàng.
47. Trong một dự án nhóm, các thành viên thường xuyên xảy ra mâu thuẫn do bất đồng quan điểm và thiếu sự lắng nghe lẫn nhau. Theo kiến thức về hành vi tổ chức, giải pháp nào sau đây sẽ **ít hiệu quả nhất** để cải thiện tình hình?
A. Tổ chức các buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm cho các thành viên.
B. Thiết lập quy tắc ứng xử rõ ràng và cơ chế giải quyết xung đột trong nhóm.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động của từng thành viên.
D. Khuyến khích các hoạt động xây dựng đội ngũ (team building) để tăng cường sự gắn kết.
48. Một công ty công nghệ muốn xây dựng văn hóa tổ chức sáng tạo và đổi mới. Ứng dụng kiến thức hành vi tổ chức, biện pháp nào sau đây có khả năng **thúc đẩy sự sáng tạo** tốt nhất?
A. Xây dựng hệ thống khen thưởng tập trung vào hiệu suất cá nhân dựa trên số lượng công việc hoàn thành.
B. Tạo ra môi trường làm việc linh hoạt, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro trong giới hạn.
C. Áp dụng cơ cấu tổ chức phân cấp chặt chẽ với quy trình phê duyệt ý tưởng nhiều tầng lớp.
D. Tập trung vào việc duy trì các quy trình làm việc truyền thống và hạn chế thay đổi.
49. So sánh giữa động lực "nội tại" và "ngoại tại" trong hành vi tổ chức, đâu là điểm khác biệt **quan trọng nhất**?
A. Động lực nội tại dễ đo lường hơn động lực ngoại tại.
B. Động lực ngoại tại thường bền vững hơn động lực nội tại.
C. Động lực nội tại xuất phát từ bên trong cá nhân, còn động lực ngoại tại đến từ bên ngoài.
D. Động lực ngoại tại luôn mạnh mẽ hơn động lực nội tại trong mọi tình huống.
50. Trong tình huống nào sau đây, "sự gắn kết trong nhóm" (group cohesion) có thể **dẫn đến kết quả tiêu cực** cho tổ chức?
A. Khi các thành viên nhóm có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm khác nhau.
B. Khi nhóm phải đối mặt với áp lực thời gian cao để hoàn thành dự án.
C. Khi sự gắn kết nhóm quá cao dẫn đến "tư duy bầy đàn" (groupthink) và ngại phản biện.
D. Khi các thành viên nhóm có mục tiêu cá nhân khác biệt với mục tiêu chung của nhóm.