1. Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ (USD là đồng tiền trình bày) có một công ty con ở Việt Nam (VND là đồng tiền chức năng). Khi dịch báo cáo tài chính của công ty con Việt Nam sang USD, khoản mục `Hàng tồn kho` sẽ được dịch theo tỷ giá nào theo phương pháp tỷ giá hiện hành?
A. Tỷ giá lịch sử tại thời điểm mua hàng tồn kho.
B. Tỷ giá trung bình trong kỳ báo cáo.
C. Tỷ giá cuối kỳ báo cáo.
D. Tỷ giá giao ngay tại ngày lập báo cáo.
2. Trong kế toán quốc tế, khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) được định nghĩa là:
A. Giá gốc của tài sản.
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được của tài sản.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị sử dụng của tài sản.
3. Khác biệt tạm thời (temporary difference) trong kế toán thuế thu nhập hoãn lại phát sinh khi nào?
A. Khi có sự khác biệt vĩnh viễn giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế.
B. Khi có sự khác biệt về thời điểm ghi nhận doanh thu hoặc chi phí giữa kế toán và thuế.
C. Khi doanh nghiệp có các khoản lỗ tính thuế được chuyển sang năm sau.
D. Khi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thay đổi.
4. Rủi ro giao dịch ngoại tệ phát sinh khi nào?
A. Khi công ty có các khoản mục tiền tệ bằng ngoại tệ.
B. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi giữa ngày giao dịch và ngày thanh toán.
C. Khi công ty lập báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Khi công ty đầu tư vào chứng khoán nước ngoài.
5. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự khác biệt trong thực hành kế toán giữa các quốc gia?
A. Khí hậu.
B. Hệ thống pháp luật.
C. Màu da.
D. Chiều cao trung bình của dân số.
6. Phương pháp tỷ giá hiện hành (Current Rate Method) được sử dụng để dịch báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?
A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Khi đồng tiền chức năng của công ty con khác với đồng tiền trình bày của công ty mẹ.
C. Khi công ty con có hoạt động kinh doanh độc lập và tự chủ về tài chính.
D. Khi công ty con thực hiện các giao dịch bằng ngoại tệ với công ty mẹ.
7. Khái niệm `đồng tiền chức năng` (functional currency) trong kế toán quốc tế đề cập đến:
A. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở chính.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty con hoạt động.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động.
D. Đồng đô la Mỹ (USD) vì đây là đồng tiền dự trữ toàn cầu.
8. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế?
A. Tăng chi phí tuân thủ.
B. Mất đi sự linh hoạt để phản ánh đặc thù kinh tế của từng quốc gia.
C. Giảm khả năng so sánh báo cáo tài chính.
D. Gây khó khăn cho việc đầu tư quốc tế.
9. Ưu điểm chính của việc sử dụng IFRS là gì?
A. Giảm chi phí kiểm toán.
B. Tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính trên toàn cầu.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
10. Theo IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản dở dang là hàng tồn kho sản xuất hàng loạt.
B. Khi tài sản dở dang là tài sản đủ điều kiện (qualifying asset) và đáp ứng các điều kiện vốn hóa.
C. Khi lãi suất đi vay vượt quá mức trung bình thị trường.
D. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế.
11. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong kế toán quốc tế?
A. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự khác biệt về văn hóa kinh doanh.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Vấn đề chuyển giá (transfer pricing) trong kế toán quốc tế liên quan đến:
A. Việc dịch báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày.
B. Việc xác định giá giao dịch giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Việc ghi nhận doanh thu và chi phí bằng ngoại tệ.
D. Việc đánh giá rủi ro tỷ giá hối đoái.
13. Theo IFRS 15 - `Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng`, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi tiền được thu từ khách hàng.
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
D. Khi hàng hóa được xuất kho.
14. Trong kế toán quốc tế, `nguyên tắc thận trọng` (prudence principle) thường được hiểu là:
A. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách lạc quan nhất.
B. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được và chi phí khi có khả năng phát sinh.
C. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách trung lập và khách quan.
D. Ghi nhận tất cả doanh thu và không ghi nhận bất kỳ chi phí nào để tối đa hóa lợi nhuận.
15. IAS 21 - `Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái` quy định về:
A. Kế toán cho các công cụ tài chính phái sinh.
B. Kế toán cho hàng tồn kho.
C. Kế toán cho các giao dịch ngoại tệ và dịch báo cáo tài chính.
D. Kế toán cho thuế thu nhập doanh nghiệp.
16. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
C. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO)
D. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
17. Thách thức lớn nhất khi áp dụng IFRS trên toàn cầu là gì?
A. Chi phí chuyển đổi sang IFRS quá cao.
B. Sự khác biệt về văn hóa và môi trường pháp lý giữa các quốc gia.
C. Khó khăn trong việc đào tạo nhân viên kế toán về IFRS.
D. IFRS quá phức tạp và khó hiểu.
18. Sự khác biệt giữa `dịch báo cáo tài chính` (translation) và `tái đo lường báo cáo tài chính` (remeasurement) trong kế toán quốc tế là gì?
A. Dịch báo cáo tài chính áp dụng cho công ty mẹ, tái đo lường áp dụng cho công ty con.
B. Dịch báo cáo tài chính sử dụng tỷ giá lịch sử, tái đo lường sử dụng tỷ giá hiện hành.
C. Dịch báo cáo tài chính chuyển đổi từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày, tái đo lường chuyển đổi từ đồng tiền giao dịch sang đồng tiền chức năng.
D. Dịch báo cáo tài chính áp dụng cho bảng cân đối kế toán, tái đo lường áp dụng cho báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
19. Mục đích của báo cáo bộ phận (segment reporting) trong bối cảnh quốc tế là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của doanh nghiệp theo khu vực địa lý hoặc dòng sản phẩm.
B. Tăng cường tính minh bạch của báo cáo tài chính cho nhà đầu tư quốc tế.
C. Giúp đánh giá rủi ro và cơ hội kinh doanh ở các thị trường khác nhau.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia.
B. Tăng cường khả năng so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Thúc đẩy đầu tư quốc tế và dòng vốn xuyên biên giới.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `thuyết tương đối văn hóa` (cultural relativism) có nghĩa là:
A. Chuẩn mực kế toán nên được áp dụng thống nhất trên toàn cầu, bất kể văn hóa.
B. Các giá trị và chuẩn mực văn hóa của một quốc gia ảnh hưởng đến hệ thống kế toán của quốc gia đó.
C. Văn hóa không có ảnh hưởng đến thực hành kế toán.
D. Chỉ có các quốc gia phương Tây mới có nền văn hóa kế toán phát triển.
22. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của kế toán quốc tế?
A. Toàn cầu hóa kinh tế.
B. Sự gia tăng của các công ty đa quốc gia.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
D. Sự phát triển của thị trường vốn quốc tế.
23. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao dịch ngoại tệ?
A. Mua hàng hóa từ nhà cung cấp trong nước và thanh toán bằng đồng nội tệ.
B. Bán hàng hóa cho khách hàng nước ngoài và nhận thanh toán bằng ngoại tệ.
C. Vay vốn từ ngân hàng trong nước bằng đồng nội tệ.
D. Trả lương cho nhân viên bằng đồng nội tệ.
24. Rủi ro kinh tế (economic exposure) do biến động tỷ giá hối đoái đề cập đến:
A. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến các giao dịch ngoại tệ đã phát sinh.
B. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
C. Ảnh hưởng dài hạn của biến động tỷ giá đến dòng tiền và giá trị thị trường của doanh nghiệp.
D. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến báo cáo tài chính hợp nhất.
25. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hài hòa hóa chuẩn mực kế toán ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Liên đoàn Kế toán Châu Á (Asian Confederation of Institutes of Certified Public Accountants - AICPA).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
26. Trong phương pháp dịch báo cáo tài chính theo tỷ giá tạm thời (Temporal Method), khoản mục nào sau đây được dịch theo tỷ giá lịch sử?
A. Tiền và các khoản tương đương tiền.
B. Hàng tồn kho.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Nợ phải trả.
27. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP là gì?
A. IFRS tập trung vào quy tắc chi tiết, trong khi US GAAP dựa trên nguyên tắc.
B. US GAAP linh hoạt hơn IFRS trong việc cho phép các lựa chọn kế toán khác nhau.
C. IFRS dựa trên nguyên tắc, trong khi US GAAP tập trung vào các quy tắc chi tiết.
D. US GAAP được sử dụng rộng rãi hơn IFRS trên toàn cầu.
28. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign currency forward contract).
D. Chứng chỉ quỹ.
29. Chức năng của kế toán quốc tế không bao gồm:
A. Hỗ trợ ra quyết định đầu tư xuyên quốc gia.
B. Đảm bảo tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các đơn vị kinh doanh quốc tế.
D. Cung cấp thông tin cho các bên liên quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp đa quốc gia.
30. Trong môi trường siêu lạm phát, theo IAS 29 - `Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát`, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh như thế nào?
A. Không cần điều chỉnh.
B. Điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái.
C. Điều chỉnh để phản ánh ảnh hưởng của lạm phát bằng cách sử dụng chỉ số giá chung.
D. Điều chỉnh theo giá trị hợp lý.