1. So sánh giữa IFRS và US GAAP, chuẩn mực nào có xu hướng `dựa trên nguyên tắc` (principles-based) hơn?
A. US GAAP.
B. IFRS.
C. Cả hai đều tương đương.
D. Tùy thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể.
2. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế ISA là gì?
A. Đảm bảo báo cáo tài chính hoàn toàn không có sai sót.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, theo khuôn khổ lập báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong doanh nghiệp.
D. Thay thế trách nhiệm của Ban Giám đốc trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
3. Điểm khác biệt chính giữa chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển theo IAS 38 `Tài sản vô hình` là gì?
A. Chi phí nghiên cứu được vốn hóa, chi phí phát triển được ghi nhận vào chi phí.
B. Chi phí nghiên cứu luôn được ghi nhận vào chi phí, chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.
C. Chi phí nghiên cứu liên quan đến hoạt động phòng thí nghiệm, chi phí phát triển liên quan đến hoạt động thị trường.
D. Chi phí nghiên cứu được ghi nhận vào chi phí hoạt động, chi phí phát triển được ghi nhận vào chi phí tài chính.
4. GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) là chuẩn mực kế toán được sử dụng phổ biến ở quốc gia nào?
A. Liên minh Châu Âu.
B. Nhật Bản.
C. Hoa Kỳ.
D. Úc.
5. Khi nào thì phương pháp tạm tính (temporal method) thường được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính?
A. Khi đơn vị hoạt động nước ngoài có chức năng tiền tệ giống với tiền tệ báo cáo của công ty mẹ.
B. Khi đơn vị hoạt động nước ngoài là một bộ phận không thể tách rời của công ty mẹ.
C. Khi đơn vị hoạt động nước ngoài hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
D. Cả 1 và 2.
6. Mục tiêu chính của việc hài hòa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Nâng cao tính so sánh và dễ hiểu của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Phục vụ lợi ích riêng của từng quốc gia trong việc lập báo cáo tài chính.
7. Nguyên tắc thận trọng (prudence) được áp dụng trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Ghi nhận doanh thu và chi phí khi có bằng chứng chắc chắn.
B. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được và ghi nhận chi phí ngay khi có thể xảy ra.
C. Ghi nhận doanh thu và chi phí theo giá gốc.
D. Ghi nhận tất cả các giao dịch kinh tế phát sinh.
8. Trong bối cảnh quốc tế, kiểm soát nội bộ (internal control) có vai trò như thế nào đối với các công ty đa quốc gia?
A. Ít quan trọng hơn so với các công ty chỉ hoạt động trong nước.
B. Quan trọng hơn, do quy mô hoạt động phức tạp, địa bàn rộng, và sự khác biệt về văn hóa, pháp lý giữa các quốc gia.
C. Chỉ cần thiết ở trụ sở chính, không cần thiết ở các công ty con nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào kiểm soát tài chính, không cần kiểm soát hoạt động.
9. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán viên Quốc tế (IFAC)
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
10. Điều gì xảy ra với khoản mục vốn chủ sở hữu khi chuyển đổi báo cáo tài chính theo phương pháp tỷ giá hiện hành?
A. Vốn chủ sở hữu được chuyển đổi theo tỷ giá lịch sử.
B. Vốn chủ sở hữu không bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái.
C. Vốn chủ sở hữu được chuyển đổi theo tỷ giá hiện hành và phần chênh lệch tỷ giá được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu (OCI - Thu nhập toàn diện khác).
D. Vốn chủ sở hữu được chuyển đổi theo tỷ giá bình quân gia quyền.
11. Khuôn khổ pháp lý và quy định kế toán ở các quốc gia khác nhau có thể ảnh hưởng đến kế toán quốc tế như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đáng kể vì IFRS đã được áp dụng rộng rãi.
B. Ảnh hưởng lớn, đòi hỏi sự am hiểu về các quy định pháp lý và kế toán đặc thù của từng quốc gia để đảm bảo tuân thủ và lập báo cáo chính xác.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhỏ và vừa, không đáng kể với các tập đoàn lớn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc nộp thuế, không ảnh hưởng đến việc lập báo cáo tài chính.
12. Báo cáo hợp nhất (consolidated financial statements) theo IFRS được lập khi nào?
A. Khi một công ty nắm giữ trên 20% quyền biểu quyết của công ty khác.
B. Khi một công ty có quyền kiểm soát công ty khác.
C. Khi các công ty có chung cổ đông lớn.
D. Khi các công ty có giao dịch kinh tế đáng kể với nhau.
13. Mục đích chính của việc sử dụng giá thị trường độc lập (arm`s length principle) trong chuyển giá là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho tập đoàn đa quốc gia.
B. Đảm bảo giá chuyển giao phản ánh giá giao dịch giữa các bên độc lập, tránh gian lận thuế và đảm bảo tính công bằng.
C. Giảm thiểu chi phí giao dịch nội bộ.
D. Đơn giản hóa việc hạch toán kế toán giữa các đơn vị liên kết.
14. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của đơn vị hoạt động nước ngoài nào?
A. Đơn vị hoạt động nước ngoài độc lập về tài chính và hoạt động.
B. Đơn vị hoạt động nước ngoài có chức năng tiền tệ khác với tiền tệ báo cáo của công ty mẹ.
C. Đơn vị hoạt động nước ngoài có hoạt động kinh doanh tương tự công ty mẹ.
D. Đơn vị hoạt động nước ngoài có giao dịch chủ yếu bằng tiền tệ báo cáo của công ty mẹ.
15. Phương pháp `giá bán lại trừ lùi` (resale price method) trong chuyển giá phù hợp nhất khi nào?
A. Khi hàng hóa được bán cho bên liên kết và tiếp tục được bán lại cho bên độc lập mà không có sự gia tăng giá trị đáng kể.
B. Khi có thị trường giao dịch độc lập cho hàng hóa tương tự.
C. Khi chi phí sản xuất của hàng hóa khó xác định.
D. Khi giao dịch là cung cấp dịch vụ giữa các đơn vị liên kết.
16. Chuyển giá (transfer pricing) là gì trong bối cảnh kế toán quốc tế?
A. Giá của hàng hóa và dịch vụ giao dịch giữa các công ty độc lập ở các quốc gia khác nhau.
B. Giá của hàng hóa và dịch vụ giao dịch giữa các đơn vị có liên kết trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Giá trị chuyển đổi báo cáo tài chính từ tiền tệ này sang tiền tệ khác.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
17. IAS 21 `Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái` quy định về:
A. Chuẩn mực về ghi nhận doanh thu từ hợp đồng với khách hàng quốc tế.
B. Cách xử lý các giao dịch ngoại tệ và chuyển đổi báo cáo tài chính của đơn vị nước ngoài.
C. Nguyên tắc kế toán về công cụ tài chính phái sinh.
D. Hướng dẫn lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho các công ty đa quốc gia.
18. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính của đơn vị hoạt động nước ngoài cần được điều chỉnh như thế nào trước khi chuyển đổi?
A. Không cần điều chỉnh.
B. Điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái dự kiến.
C. Điều chỉnh theo mức độ lạm phát của quốc gia báo cáo.
D. Điều chỉnh theo mức độ lạm phát của quốc gia nơi đơn vị hoạt động và sau đó mới chuyển đổi.
19. Chức năng tiền tệ (functional currency) của một đơn vị hoạt động nước ngoài được xác định dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Tiền tệ của quốc gia nơi đơn vị đó đặt trụ sở chính.
B. Tiền tệ mà đơn vị đó sử dụng để trình bày báo cáo tài chính.
C. Tiền tệ của môi trường kinh tế chính mà đơn vị đó hoạt động.
D. Tiền tệ báo cáo của công ty mẹ.
20. Lợi ích của việc áp dụng IFRS đối với các doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí lập báo cáo tài chính do đơn giản hóa quy trình.
B. Tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính trên toàn cầu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, và giảm chi phí vốn.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận kế toán để giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Giúp doanh nghiệp tránh được sự kiểm soát của cơ quan quản lý nhà nước.
21. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong ghi nhận doanh thu là gì?
A. IFRS yêu cầu ghi nhận doanh thu sớm hơn US GAAP.
B. US GAAP tập trung vào nguyên tắc phù hợp (matching principle) hơn IFRS.
C. IFRS sử dụng mô hình 5 bước để ghi nhận doanh thu từ hợp đồng với khách hàng, trong khi US GAAP có nhiều hướng dẫn chi tiết theo ngành và giao dịch cụ thể.
D. Không có sự khác biệt đáng kể trong ghi nhận doanh thu giữa IFRS và US GAAP.
22. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) được sử dụng rộng rãi trong IFRS, nó được định nghĩa là gì?
A. Giá gốc của tài sản hoặc nợ phải trả.
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi hoặc nợ phải trả được thanh toán trong một giao dịch thị trường có tổ chức giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện.
D. Chi phí thay thế tài sản tương đương.
23. Trong kiểm toán quốc tế, khái niệm `trọng yếu` (materiality) được hiểu như thế nào?
A. Mức độ sai sót nhỏ nhất có thể chấp nhận được trong báo cáo tài chính.
B. Mức độ ảnh hưởng của sai sót, nếu xét riêng lẻ hoặc tổng hợp lại, có thể làm sai lệch quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp được kiểm toán.
D. Số lượng giao dịch phát sinh trong kỳ kế toán.
24. Văn hóa quốc gia có thể tác động đến thực hành kế toán như thế nào?
A. Không có tác động đáng kể vì kế toán là một lĩnh vực kỹ thuật khách quan.
B. Có thể ảnh hưởng đến mức độ thận trọng, hình thức trình bày báo cáo, và mức độ tuân thủ các quy định.
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo tài chính.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn phần mềm kế toán.
25. Thách thức lớn nhất khi áp dụng IFRS lần đầu (first-time adoption) thường là gì?
A. Chi phí đào tạo nhân viên kế toán.
B. Sự thay đổi lớn trong hệ thống kế toán hiện hành, yêu cầu đánh giá lại các chính sách kế toán và có thể ảnh hưởng đến chỉ tiêu tài chính.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm phần mềm kế toán tương thích với IFRS.
D. Sự phản đối từ các cổ đông hiện hữu.
26. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) hay còn gọi là rủi ro báo cáo tài chính, chủ yếu liên quan đến:
A. Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động.
B. Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ khi chuyển đổi báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Rủi ro khi giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.
D. Rủi ro liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài.
27. Trong kế toán quốc tế, rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?
A. Khi công ty có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
B. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính của đơn vị nước ngoài.
C. Khi công ty có các giao dịch mua bán, vay mượn bằng ngoại tệ và có độ trễ thời gian giữa giao dịch và thanh toán.
D. Khi công ty đầu tư trực tiếp nước ngoài.
28. Khoản mục `lợi thế thương mại` (goodwill) phát sinh trong hợp nhất kinh doanh quốc tế thường liên quan đến:
A. Giá trị sổ sách của tài sản thuần của công ty con.
B. Giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con.
C. Phần chênh lệch giữa giá phí hợp nhất kinh doanh và giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được của bên bị mua.
D. Chi phí tư vấn liên quan đến thương vụ hợp nhất kinh doanh.
29. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement) theo IAS 7 yêu cầu phân loại dòng tiền thành mấy loại chính?
A. 2 loại: hoạt động và đầu tư.
B. 3 loại: hoạt động, đầu tư và tài chính.
C. 4 loại: hoạt động, đầu tư, tài chính và phi tiền tệ.
D. 5 loại: hoạt động, đầu tư, tài chính, bất thường và thuế.
30. ISA (International Standards on Auditing) là chuẩn mực kiểm toán quốc tế được ban hành bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB).
B. Hội đồng Chuẩn mực Kiểm toán và Đảm bảo Quốc tế (IAASB) thuộc IFAC.
C. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB).
D. Tổ chức Kiểm toán Tối cao Quốc tế (INTOSAI).