Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, khuyến nghị nên hạn chế tiêu thụ loại chất béo nào sau đây?

A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
D. Cholesterol

2. Phương pháp nào sau đây là cách tốt nhất để bảo toàn vitamin tan trong nước khi chế biến rau củ?

A. Luộc kỹ trong nhiều nước
B. Chiên ngập dầu
C. Hấp hoặc nướng
D. Ngâm trong nước lạnh qua đêm

3. Chức năng chính của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Phân hủy protein
B. Nhũ hóa chất béo
C. Hấp thụ carbohydrate
D. Trung hòa axit dạ dày

4. Vitamin D đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

A. Đông máu
B. Hấp thụ canxi
C. Chuyển hóa protein
D. Sản xuất hồng cầu

5. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong nước và cần được bổ sung hàng ngày vì cơ thể không dự trữ được?

A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin C

6. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) nổi tiếng với lợi ích sức khỏe. Đặc điểm chính của chế độ ăn này là gì?

A. Ít chất béo, nhiều protein động vật
B. Nhiều thịt đỏ, ít rau xanh
C. Nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, dầu ô liu và cá
D. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate

7. Trong chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension), thực phẩm nào sau đây được khuyến khích tăng cường?

A. Thịt đỏ
B. Thực phẩm chế biến sẵn
C. Rau xanh và trái cây
D. Đồ uống có đường

8. Protein được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào?

A. Glucose
B. Axit béo
C. Axit amin
D. Nucleotide

9. Chỉ số đường huyết (GI) là thước đo ảnh hưởng của thực phẩm chứa carbohydrate đến mức đường huyết. Thực phẩm có GI cao có đặc điểm gì?

A. Làm tăng đường huyết chậm và ổn định
B. Làm giảm đường huyết nhanh chóng
C. Làm tăng đường huyết nhanh chóng
D. Không ảnh hưởng đến đường huyết

10. Nguyên tố vi lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chức năng tuyến giáp và sản xuất hormone tuyến giáp?

A. Kẽm
B. Iốt
C. Selen
D. Mangan

11. Chất dinh dưỡng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Chất xơ

12. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình công nghiệp nào và được coi là có hại cho sức khỏe?

A. Lên men
B. Hydro hóa một phần
C. Làm lạnh nhanh
D. Sấy khô

13. Vi khuẩn probiotic có lợi cho sức khỏe đường ruột. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu probiotic tự nhiên?

A. Sữa tươi tiệt trùng
B. Sữa chua
C. Nước ép trái cây
D. Bánh mì trắng

14. Chức năng chính của chất xơ trong chế độ ăn uống là gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì nhu động ruột
D. Vận chuyển oxy trong máu

15. Điều gì xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

A. Tăng cường sức khỏe xương khớp
B. Gây áp lực lên thận và gan
C. Cải thiện chức năng não bộ
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

16. Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng nào?

A. Vitamin B12
B. Axit folic
C. Sắt
D. Vitamin C

17. Hội chứng Kwashiorkor ở trẻ em là do thiếu hụt nghiêm trọng chất dinh dưỡng nào?

A. Calo tổng thể
B. Protein
C. Vitamin A
D. Sắt

18. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất, đặc biệt là protein và canxi?

A. Tuổi trưởng thành
B. Tuổi dậy thì
C. Người cao tuổi
D. Phụ nữ mang thai

19. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong nguồn thực phẩm nào?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Thực phẩm có nguồn gốc động vật
D. Ngũ cốc

20. Nguyên tắc `bàn tay` trong dinh dưỡng thường được sử dụng để ước lượng khẩu phần ăn. Một khẩu phần protein (thịt, cá,...) nên tương đương với kích thước nào?

A. Bàn tay nắm lại
B. Lòng bàn tay
C. Cả bàn tay
D. Hai bàn tay úp vào nhau

21. Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng, dẫn truyền thần kinh và co cơ?

A. Sắt
B. Canxi
C. Natri
D. Kẽm

22. Axit béo omega-3 được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nguồn thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt nhất?

A. Thịt bò
B. Rau lá xanh
C. Cá hồi
D. Sữa

23. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây của cơ thể?

A. Hấp thụ sắt
B. Đông máu
C. Chuyển hóa carbohydrate
D. Tổng hợp protein

24. Chất béo không bão hòa đơn được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch hơn chất béo bão hòa. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu chất béo không bão hòa đơn?

A. Thịt mỡ
B. Dầu dừa
C. Dầu ô liu
D. Bơ động vật

25. Khuyến nghị lượng nước uống hàng ngày cho người trưởng thành trung bình là bao nhiêu?

A. 1-1.5 lít
B. 2-2.5 lít
C. 3-3.5 lít
D. 4-4.5 lít

26. Tình trạng kháng insulin liên quan chặt chẽ đến bệnh lý nào sau đây?

A. Loãng xương
B. Đái tháo đường type 2
C. Thiếu máu
D. Gút

27. Thực phẩm `siêu thực phẩm` (superfood) được định nghĩa chính xác là gì trong dinh dưỡng học?

A. Thực phẩm chứa tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết
B. Thực phẩm có hàm lượng calo cực thấp
C. Thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là chất chống oxy hóa và vitamin
D. Thực phẩm có nguồn gốc từ tự nhiên và không qua chế biến

28. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng
B. Trung hòa các gốc tự do
C. Vận chuyển oxy
D. Hỗ trợ đông máu

29. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển ống thần kinh của thai nhi trong giai đoạn đầu thai kỳ?

A. Vitamin C
B. Axit folic
C. Vitamin D
D. Canxi

30. Loại carbohydrate nào sau đây được khuyến khích hơn trong chế độ ăn uống lành mạnh vì chúng tiêu hóa chậm và cung cấp năng lượng ổn định?

A. Đường tinh luyện
B. Ngũ cốc nguyên hạt
C. Nước ngọt có ga
D. Bánh kẹo

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

1. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, khuyến nghị nên hạn chế tiêu thụ loại chất béo nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp nào sau đây là cách tốt nhất để bảo toàn vitamin tan trong nước khi chế biến rau củ?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

3. Chức năng chính của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

4. Vitamin D đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

5. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong nước và cần được bổ sung hàng ngày vì cơ thể không dự trữ được?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

6. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) nổi tiếng với lợi ích sức khỏe. Đặc điểm chính của chế độ ăn này là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

7. Trong chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension), thực phẩm nào sau đây được khuyến khích tăng cường?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

8. Protein được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

9. Chỉ số đường huyết (GI) là thước đo ảnh hưởng của thực phẩm chứa carbohydrate đến mức đường huyết. Thực phẩm có GI cao có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

10. Nguyên tố vi lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chức năng tuyến giáp và sản xuất hormone tuyến giáp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

11. Chất dinh dưỡng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

12. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình công nghiệp nào và được coi là có hại cho sức khỏe?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

13. Vi khuẩn probiotic có lợi cho sức khỏe đường ruột. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu probiotic tự nhiên?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

14. Chức năng chính của chất xơ trong chế độ ăn uống là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

16. Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

17. Hội chứng Kwashiorkor ở trẻ em là do thiếu hụt nghiêm trọng chất dinh dưỡng nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

18. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất, đặc biệt là protein và canxi?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

19. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong nguồn thực phẩm nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

20. Nguyên tắc 'bàn tay' trong dinh dưỡng thường được sử dụng để ước lượng khẩu phần ăn. Một khẩu phần protein (thịt, cá,...) nên tương đương với kích thước nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

21. Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng, dẫn truyền thần kinh và co cơ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

22. Axit béo omega-3 được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nguồn thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

23. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây của cơ thể?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

24. Chất béo không bão hòa đơn được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch hơn chất béo bão hòa. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu chất béo không bão hòa đơn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

25. Khuyến nghị lượng nước uống hàng ngày cho người trưởng thành trung bình là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

26. Tình trạng kháng insulin liên quan chặt chẽ đến bệnh lý nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

27. Thực phẩm 'siêu thực phẩm' (superfood) được định nghĩa chính xác là gì trong dinh dưỡng học?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

28. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

29. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển ống thần kinh của thai nhi trong giai đoạn đầu thai kỳ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 7

30. Loại carbohydrate nào sau đây được khuyến khích hơn trong chế độ ăn uống lành mạnh vì chúng tiêu hóa chậm và cung cấp năng lượng ổn định?