1. Nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu từ đâu trong chế độ ăn uống?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm động vật
D. Ngũ cốc nguyên hạt
2. Hội chứng chuyển hóa (Metabolic Syndrome) là tập hợp các yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và đái tháo đường type 2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hội chứng chuyển hóa?
A. Huyết áp cao
B. Cholesterol HDL cao
C. Đường huyết cao
D. Vòng eo lớn (béo bụng)
3. Prebiotics khác với probiotics như thế nào?
A. Prebiotics là vi sinh vật sống, probiotics là chất xơ
B. Prebiotics là thức ăn cho vi sinh vật có lợi, probiotics là vi sinh vật có lợi
C. Prebiotics là vitamin, probiotics là khoáng chất
D. Prebiotics là chất chống oxy hóa, probiotics là enzyme
4. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Vận chuyển oxy
D. Điều hòa thân nhiệt
5. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Tỷ lệ mỡ cơ thể
B. Khối lượng cơ bắp
C. Cân nặng so với chiều cao
D. Mức độ hydrat hóa cơ thể
6. Chất béo `trans` được coi là không lành mạnh chủ yếu vì lý do nào sau đây?
A. Làm giảm cholesterol HDL (`tốt`) và tăng cholesterol LDL (`xấu`)
B. Làm tăng nguy cơ thiếu vitamin tan trong chất béo
C. Gây khó tiêu và đầy hơi
D. Tăng cường hấp thụ chất béo bão hòa
7. Chức năng chính của nước trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải
C. Xây dựng mô cơ
D. Điều hòa đường huyết
8. Nguyên tắc `Đĩa ăn lành mạnh` (Healthy Eating Plate) khuyến nghị phần lớn khẩu phần ăn nên bao gồm những nhóm thực phẩm nào?
A. Ngũ cốc tinh chế và protein động vật
B. Rau củ quả và ngũ cốc nguyên hạt
C. Sản phẩm từ sữa và trái cây
D. Chất béo lành mạnh và protein thực vật
9. Loại chất béo nào được coi là `lành mạnh` và có lợi cho sức khỏe tim mạch khi tiêu thụ ở mức độ vừa phải?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo trans
C. Chất béo không bão hòa
D. Cholesterol
10. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến bệnh nào ở trẻ em?
A. Bệnh Scurvy
B. Bệnh Beriberi
C. Bệnh Còi xương
D. Bệnh Pellagra
11. Loại chất xơ nào hòa tan trong nước, giúp giảm cholesterol trong máu và kiểm soát đường huyết?
A. Chất xơ không hòa tan
B. Chất xơ hòa tan
C. Lignin
D. Cellulose
12. Vitamin B9, còn được gọi là folate hoặc axit folic, đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Dị tật ống thần kinh là gì?
A. Vấn đề về tim mạch
B. Vấn đề về phát triển não và tủy sống
C. Vấn đề về xương khớp
D. Vấn đề về tiêu hóa
13. Nguyên tố khoáng vi lượng nào cần thiết cho chức năng tuyến giáp và sự sản xuất hormone thyroxine?
A. Sắt
B. Kẽm
C. I-ốt
D. Canxi
14. Điều gì là nguy cơ chính của việc tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung (added sugar) trong chế độ ăn uống?
A. Thiếu vitamin nhóm B
B. Tăng cân và tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính
C. Suy giảm chức năng thận
D. Loãng xương
15. Phương pháp nấu ăn nào sau đây giúp bảo toàn vitamin và khoáng chất tốt nhất trong rau củ?
A. Luộc chín kỹ
B. Chiên ngập dầu
C. Hấp
D. Nướng ở nhiệt độ cao
16. Điều gì là đặc điểm của một chế độ ăn uống cân bằng?
A. Loại bỏ hoàn toàn chất béo và carbohydrate
B. Cung cấp đủ lượng calo và chất dinh dưỡng thiết yếu
C. Chỉ tập trung vào protein và vitamin
D. Ăn kiêng liên tục để giảm cân
17. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất tính theo tỷ lệ trên trọng lượng cơ thể?
A. Tuổi trưởng thành
B. Tuổi vị thành niên
C. Giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ
D. Tuổi già
18. Khuyến nghị về lượng muối ăn vào hàng ngày nên được giới hạn để phòng ngừa bệnh nào?
A. Đái tháo đường
B. Bệnh tim mạch và cao huyết áp
C. Loãng xương
D. Ung thư
19. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đa tốt cho sức khỏe tim mạch?
A. Thịt đỏ
B. Bơ
C. Dầu ô liu
D. Dầu dừa
20. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe đường ruột vì chúng chứa...
A. Chất chống oxy hóa
B. Probiotics
C. Prebiotics
D. Enzyme tiêu hóa
21. Quá trình tiêu hóa carbohydrate bắt đầu ở đâu trong cơ thể?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Ruột già
22. Loại đường nào thường được gọi là `đường huyết` và được cơ thể sử dụng trực tiếp làm năng lượng?
A. Fructose
B. Glucose
C. Sucrose
D. Lactose
23. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt nhất?
A. Thịt gà
B. Rau bina
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa
D. Chuối
24. Thiếu sắt có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào sau đây?
A. Loãng xương
B. Thiếu máu
C. Bướu cổ
D. Suy dinh dưỡng protein-năng lượng
25. Chất dinh dưỡng nào sau đây không cung cấp năng lượng cho cơ thể?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Chất béo
D. Vitamin
26. Điều gì xảy ra khi một người tiêu thụ nhiều protein hơn mức cơ thể cần?
A. Protein được lưu trữ dưới dạng protein dự trữ trong cơ bắp
B. Protein dư thừa được chuyển hóa thành glucose hoặc chất béo và lưu trữ
C. Protein dư thừa được đào thải hoàn toàn qua nước tiểu mà không ảnh hưởng
D. Protein dư thừa làm tăng cường quá trình tổng hợp protein trong cơ thể
27. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh và giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do?
A. Vitamin K
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin B1
28. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể và được lưu trữ dưới dạng glycogen ở gan và cơ?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipid (Chất béo)
D. Vitamin
29. Vitamin C đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?
A. Hấp thụ canxi
B. Tổng hợp collagen
C. Sản xuất hồng cầu
D. Chức năng thần kinh
30. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo và đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin K
D. Vitamin B6