Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Cơ chế tài chính nào thường được sử dụng để chi trả lương hưu trong hệ thống bảo hiểm xã hội?

A. Ngân sách nhà nước hoàn toàn.
B. Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành từ đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động.
C. Viện trợ từ các tổ chức quốc tế.
D. Lợi nhuận từ các doanh nghiệp nhà nước.

2. Loại hình an sinh xã hội nào sau đây tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp cho người nghèo và những người có hoàn cảnh khó khăn?

A. Bảo hiểm xã hội
B. Trợ giúp xã hội
C. Dịch vụ xã hội
D. Bảo hiểm y tế

3. Đâu là một ví dụ về dịch vụ xã hội dành cho người cao tuổi?

A. Chi trả lương hưu hàng tháng.
B. Cung cấp bảo hiểm y tế miễn phí.
C. Tổ chức các câu lạc bộ dưỡng sinh, trung tâm chăm sóc ban ngày cho người cao tuổi.
D. Hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho người cao tuổi khởi nghiệp.

4. Chính sách `Bảo hiểm y tế toàn dân` hướng tới mục tiêu nào?

A. Tăng giá dịch vụ y tế để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
B. Đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản, không phân biệt giàu nghèo.
C. Giảm chi ngân sách nhà nước cho y tế.
D. Khuyến khích người dân tự chi trả cho dịch vụ y tế.

5. Tại sao bảo hiểm thất nghiệp được coi là một công cụ quan trọng của an sinh xã hội?

A. Giúp người lao động nhanh chóng tìm được việc làm mới.
B. Cung cấp nguồn thu nhập tạm thời cho người lao động trong thời gian mất việc, giúp họ duy trì cuộc sống và tìm kiếm cơ hội việc làm mới.
C. Giảm tỷ lệ lạm phát và ổn định giá cả.
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia.

6. Đâu là mục tiêu chính của hệ thống an sinh xã hội?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhà nước.
B. Giảm thiểu sự bất bình đẳng trong xã hội và bảo đảm công bằng xã hội.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.

7. Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, cần có sự phối hợp giữa các yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Giảm thiểu chi tiêu công và tăng cường tiết kiệm.
D. Tăng cường vai trò của nhà nước và giảm sự tham gia của khu vực tư nhân.

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống an sinh xã hội không hiệu quả?

A. Tăng trưởng kinh tế sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ hơn do giảm chi tiêu công.
B. Bất ổn xã hội gia tăng, khoảng cách giàu nghèo nới rộng, và giảm động lực phát triển kinh tế.
C. Các doanh nghiệp sẽ hoạt động hiệu quả hơn do giảm chi phí đóng góp bảo hiểm.
D. Người dân sẽ tự giác tiết kiệm và tự bảo vệ mình tốt hơn.

9. Nguyên tắc `chia sẻ rủi ro` là nền tảng của loại hình an sinh xã hội nào?

A. Trợ giúp xã hội
B. Bảo hiểm xã hội
C. Dịch vụ xã hội
D. Bảo trợ xã hội

10. Trong bối cảnh già hóa dân số, hệ thống an sinh xã hội cần tập trung vào giải pháp nào?

A. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo việc làm cho người trẻ.
B. Tăng cường các chương trình trợ cấp cho người cao tuổi.
C. Cải cách hệ thống lương hưu để đảm bảo tính bền vững tài chính và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
D. Hạn chế nhập cư lao động trẻ tuổi.

11. Một hệ thống an sinh xã hội bền vững cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào trợ giúp xã hội cho người nghèo.
B. Chỉ dựa vào nguồn tài trợ từ ngân sách nhà nước.
C. Đảm bảo sự cân đối tài chính dài hạn, khả năng thích ứng với biến đổi kinh tế - xã hội và công bằng giữa các thế hệ.
D. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.

12. Trong tương lai, yếu tố nào sẽ có ảnh hưởng lớn đến hệ thống an sinh xã hội toàn cầu?

A. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
B. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, già hóa dân số, và sự phát triển của công nghệ.
C. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
D. Xu hướng bảo hộ thương mại và phân mảnh kinh tế.

13. Bảo hiểm xã hội khác với trợ giúp xã hội ở điểm nào?

A. Bảo hiểm xã hội mang tính chất tự nguyện, còn trợ giúp xã hội là bắt buộc.
B. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp của người tham gia, còn trợ giúp xã hội thường được tài trợ từ ngân sách nhà nước.
C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động khu vực chính thức, còn trợ giúp xã hội dành cho mọi đối tượng.
D. Bảo hiểm xã hội tập trung vào phòng ngừa rủi ro, còn trợ giúp xã hội tập trung vào khắc phục hậu quả.

14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội?

A. Bảo hiểm xã hội.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Dịch vụ xã hội.
D. Chính sách tiền tệ.

15. Tác động tích cực của an sinh xã hội đối với tăng trưởng kinh tế là gì?

A. Làm giảm chi tiêu chính phủ và tăng tiết kiệm quốc gia.
B. Nâng cao năng suất lao động và ổn định xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và phát triển.
C. Giảm sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
D. Tăng cường xuất khẩu lao động.

16. Một trong những hạn chế của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Mức hưởng các chế độ quá cao so với mức đóng góp.
B. Phạm vi bao phủ còn hạn chế, đặc biệt đối với lao động khu vực phi chính thức và nông dân.
C. Thủ tục hưởng các chế độ quá đơn giản, dễ bị trục lợi.
D. Hệ thống thông tin quản lý lạc hậu, thiếu minh bạch.

17. Mục tiêu của `an sinh chủ động` trong bối cảnh mới là gì?

A. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề an sinh xã hội đã phát sinh.
B. Chuyển từ thụ động đối phó sang chủ động phòng ngừa rủi ro và nâng cao khả năng thích ứng của người dân trước các biến động.
C. Giảm chi tiêu ngân sách cho an sinh xã hội.
D. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ các hoạt động an sinh xã hội.

18. Chương trình `hưu trí xã hội` hướng tới đối tượng nào?

A. Người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đủ thời gian quy định.
B. Người cao tuổi không có lương hưu hoặc trợ cấp xã hội khác, có hoàn cảnh khó khăn.
C. Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
D. Người lao động trong khu vực kinh tế chính thức.

19. Đâu là một ví dụ về dịch vụ xã hội hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt?

A. Chi trả học phí cho học sinh nghèo.
B. Cung cấp các trung tâm bảo trợ xã hội, nhà tạm lánh cho trẻ em bị bỏ rơi, bị ngược đãi.
C. Trợ cấp thất nghiệp cho cha mẹ đơn thân.
D. Hỗ trợ vay vốn cho gia đình nghèo có con đi học.

20. Trong bối cảnh kinh tế số và thị trường lao động linh hoạt, thách thức đối với an sinh xã hội là gì?

A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Mở rộng phạm vi bao phủ an sinh xã hội cho lao động phi chính thức, lao động tự do và các hình thức việc làm mới.
C. Tăng cường quản lý lao động nhập cư.
D. Giảm chi phí quản lý hệ thống an sinh xã hội.

21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển?

A. Sự già hóa dân số.
B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
C. Nguồn lực tài chính hạn chế và khả năng bao phủ còn thấp, đặc biệt ở khu vực phi chính thức.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

22. Trong hệ thống an sinh xã hội, `dịch vụ xã hội` bao gồm những hoạt động nào?

A. Chi trả lương hưu và trợ cấp thất nghiệp.
B. Cung cấp các chương trình giáo dục và đào tạo nghề.
C. Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe ban đầu và điều trị bệnh.
D. Cung cấp các dịch vụ tư vấn, chăm sóc và phục hồi chức năng cho các nhóm đối tượng đặc biệt (trẻ em, người khuyết tật, người cao tuổi...).

23. Đâu là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội mang tính `phòng ngừa` trong lĩnh vực y tế?

A. Chi trả chi phí phẫu thuật tim mạch cho người bệnh.
B. Chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ em.
C. Trợ cấp cho người bị tai nạn lao động.
D. Hỗ trợ chi phí điều trị ung thư.

24. Chế độ thai sản trong bảo hiểm xã hội nhằm mục đích chính là gì?

A. Khuyến khích người lao động nữ sinh nhiều con.
B. Bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời hỗ trợ thu nhập cho lao động nữ trong thời gian nghỉ sinh.
C. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở lao động nam.
D. Tăng cường lực lượng lao động trẻ cho tương lai.

25. Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột `phòng ngừa` trong an sinh xã hội?

A. Trợ cấp thất nghiệp khi người lao động mất việc.
B. Chương trình bảo hiểm y tế toàn dân.
C. Các biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
D. Hỗ trợ chi phí mai táng khi người tham gia bảo hiểm qua đời.

26. Một hệ thống an sinh xã hội lý tưởng cần hướng tới sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?

A. Hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội và tính bền vững tài chính.
B. Quyền lực nhà nước, lợi nhuận doanh nghiệp và sự hài lòng của người dân.
C. Tự do cá nhân, trách nhiệm xã hội và sự can thiệp tối thiểu của nhà nước.
D. Tăng trưởng GDP, giảm tỷ lệ thất nghiệp và ổn định giá cả.

27. Một trong những giải pháp để tăng cường sự tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện là gì?

A. Tăng mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Đa dạng hóa các gói bảo hiểm xã hội tự nguyện với mức đóng và quyền lợi linh hoạt, phù hợp với khả năng và nhu cầu của nhiều đối tượng.
C. Hạn chế các chương trình trợ giúp xã hội.
D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các trường hợp không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.

28. Để tăng cường hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng cường sự tham gia và phối hợp của các thành phần kinh tế, xã hội, bao gồm cả khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội.
C. Tập trung hoàn toàn vào các chương trình trợ giúp xã hội.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế để tập trung cho an sinh xã hội.

29. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `an sinh xã hội`?

A. Hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm bảo đảm cuộc sống tối thiểu cho mọi thành viên trong xã hội.
B. Các hoạt động từ thiện do các tổ chức phi chính phủ thực hiện để giúp đỡ người nghèo.
C. Chính sách khuyến khích người dân tự tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.
D. Các biện pháp can thiệp của nhà nước để ổn định thị trường lao động.

30. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng?

A. Tổng chi ngân sách nhà nước cho an sinh xã hội.
B. Tỷ lệ người dân được bao phủ bởi các hình thức an sinh xã hội và mức độ đáp ứng nhu cầu của người dân.
C. Số lượng luật và chính sách về an sinh xã hội được ban hành.
D. Số lượng tổ chức và cơ quan quản lý an sinh xã hội.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

1. Cơ chế tài chính nào thường được sử dụng để chi trả lương hưu trong hệ thống bảo hiểm xã hội?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

2. Loại hình an sinh xã hội nào sau đây tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp cho người nghèo và những người có hoàn cảnh khó khăn?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

3. Đâu là một ví dụ về dịch vụ xã hội dành cho người cao tuổi?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

4. Chính sách 'Bảo hiểm y tế toàn dân' hướng tới mục tiêu nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

5. Tại sao bảo hiểm thất nghiệp được coi là một công cụ quan trọng của an sinh xã hội?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

6. Đâu là mục tiêu chính của hệ thống an sinh xã hội?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

7. Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, cần có sự phối hợp giữa các yếu tố nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống an sinh xã hội không hiệu quả?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

9. Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro' là nền tảng của loại hình an sinh xã hội nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

10. Trong bối cảnh già hóa dân số, hệ thống an sinh xã hội cần tập trung vào giải pháp nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

11. Một hệ thống an sinh xã hội bền vững cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

12. Trong tương lai, yếu tố nào sẽ có ảnh hưởng lớn đến hệ thống an sinh xã hội toàn cầu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

13. Bảo hiểm xã hội khác với trợ giúp xã hội ở điểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

15. Tác động tích cực của an sinh xã hội đối với tăng trưởng kinh tế là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

16. Một trong những hạn chế của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

17. Mục tiêu của 'an sinh chủ động' trong bối cảnh mới là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

18. Chương trình 'hưu trí xã hội' hướng tới đối tượng nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

19. Đâu là một ví dụ về dịch vụ xã hội hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

20. Trong bối cảnh kinh tế số và thị trường lao động linh hoạt, thách thức đối với an sinh xã hội là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

22. Trong hệ thống an sinh xã hội, 'dịch vụ xã hội' bao gồm những hoạt động nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

23. Đâu là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội mang tính 'phòng ngừa' trong lĩnh vực y tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

24. Chế độ thai sản trong bảo hiểm xã hội nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

25. Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'phòng ngừa' trong an sinh xã hội?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

26. Một hệ thống an sinh xã hội lý tưởng cần hướng tới sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

27. Một trong những giải pháp để tăng cường sự tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

28. Để tăng cường hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

29. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'an sinh xã hội'?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 12

30. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng?