1. Sóng âm thanh có tần số mà tai người bình thường có thể nghe được nằm trong khoảng nào?
A. 0.2 - 20 Hz (infrasound)
B. 20 - 20,000 Hz (audible range)
C. 20,000 - 200,000 Hz (ultrasound)
D. Trên 200,000 Hz (hypersound)
2. Độ pH sinh lý của máu người bình thường nằm trong khoảng nào?
A. 6.8 - 7.0 (acidic)
B. 7.35 - 7.45 (slightly alkaline)
C. 7.8 - 8.0 (alkaline)
D. 7.0 (neutral)
3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng sóng điện từ trong kỹ thuật hình ảnh y học?
A. Chụp X-quang (X-ray)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm (Ultrasound)
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
4. Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Truyền máu
B. Lọc máu nhân tạo
C. Sản xuất vaccine
D. Khử muối nước biển
5. Đại lượng vật lý nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền xung thần kinh trên sợi trục có myelin?
A. Đường kính sợi trục
B. Nhiệt độ môi trường
C. Điện trở màng sợi trục
D. Màu sắc của myelin
6. Áp suất thẩm thấu của dung dịch phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Khối lượng riêng của dung dịch
B. Nhiệt độ của dung dịch
C. Nồng độ mol chất tan trong dung dịch
D. Thể tích của dung dịch
7. Trong cơ chế đông máu, protein fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin nhờ enzyme nào?
A. Thrombin
B. Prothrombin
C. Plasmin
D. Heparin
8. Đại lượng vật lý nào đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu?
A. Điện dẫn (Conductance)
B. Điện dung (Capacitance)
C. Điện trở (Resistance)
D. Điện cảm (Inductance)
9. Trong hệ thống thị giác của người, loại tế bào thụ cảm ánh sáng nào chịu trách nhiệm chủ yếu cho việc nhận biết màu sắc?
A. Tế bào que (rods)
B. Tế bào nón (cones)
C. Tế bào hạch (ganglion cells)
D. Tế bào amacrine
10. Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) được ứng dụng trong kỹ thuật hình ảnh y học nào?
A. Chụp X-quang (X-ray)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm (Ultrasound)
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
11. Đơn vị đo độ phóng xạ Becquerel (Bq) tương ứng với:
A. Số phân rã hạt nhân trong một giây
B. Năng lượng bức xạ hấp thụ trên một đơn vị khối lượng
C. Liều lượng bức xạ tương đương gây ra tác động sinh học
D. Tổng năng lượng bức xạ phát ra từ nguồn
12. Trong cơ chế co cơ vân, ion nào đóng vai trò kích hoạt sự tương tác giữa sợi actin và myosin?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-
13. Đơn vị đo lường nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo năng lượng trong hệ SI?
A. Joule (J)
B. Calorie (cal)
C. Kilowatt-giờ (kWh)
D. Electronvolt (eV)
14. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS biểu thị cho quá trình điện sinh lý nào của tim?
A. Khử cực tâm nhĩ
B. Tái cực tâm nhĩ
C. Khử cực tâm thất
D. Tái cực tâm thất
15. Định luật Beer-Lambert được sử dụng để định lượng chất trong dung dịch dựa trên sự hấp thụ:
A. Ánh sáng hồng ngoại
B. Ánh sáng tử ngoại và ánh sáng khả kiến
C. Sóng radio
D. Tia X
16. Sóng nào sau đây có khả năng ion hóa mạnh nhất?
A. Sóng radio
B. Ánh sáng nhìn thấy
C. Tia tử ngoại (UV)
D. Tia gamma
17. Nguyên lý cơ bản của máy đo huyết áp kế thủy ngân dựa trên khái niệm vật lý nào?
A. Định luật Boyle-Mariotte
B. Định luật Pascal
C. Nguyên lý Bernoulli
D. Định luật Hooke
18. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là thông số đặc trưng cho sóng âm?
A. Biên độ
B. Tần số
C. Bước sóng
D. Chiết suất
19. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền qua môi trường có:
A. Cùng chiết suất
B. Chiết suất khác nhau
C. Chiết suất bằng 1
D. Chiết suất âm
20. Hiện tượng khuếch tán thụ động KHÁC khuếch tán tích cực ở điểm nào?
A. Khuếch tán thụ động cần protein kênh, khuếch tán tích cực thì không.
B. Khuếch tán thụ động di chuyển chất tan ngược chiều gradient nồng độ, khuếch tán tích cực thì xuôi chiều.
C. Khuếch tán thụ động không cần tiêu thụ năng lượng ATP, khuếch tán tích cực cần.
D. Khuếch tán thụ động chỉ xảy ra ở màng tế bào động vật, khuếch tán tích cực ở màng tế bào thực vật.
21. Trong quang hợp, sắc tố chlorophyll hấp thụ ánh sáng mạnh nhất ở vùng quang phổ nào?
A. Vàng và lục
B. Lam và đỏ
C. Cam và vàng
D. Tím và lục
22. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình khuếch tán phát biểu rằng:
A. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ nghịch với diện tích bề mặt khuếch tán.
B. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với căn bậc hai của nhiệt độ tuyệt đối.
C. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với gradient nồng độ.
D. Tốc độ khuếch tán không phụ thuộc vào hệ số khuếch tán của chất.
23. Hiện tượng mao dẫn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh lý nào ở thực vật?
A. Hô hấp tế bào
B. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá
C. Quá trình thoát hơi nước qua khí khổng
D. Sinh sản vô tính
24. Điện thế màng nghỉ của tế bào thần kinh điển hình được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase
B. Tính thấm chọn lọc của màng đối với ion Na+
C. Tính thấm chọn lọc của màng đối với ion Cl-
D. Kênh Ca2+ cổng điện thế luôn mở
25. Trong hệ thống tuần hoàn máu của người, mạch máu nào có vận tốc máu chảy chậm nhất?
A. Động mạch chủ
B. Tiểu động mạch
C. Mao mạch
D. Tĩnh mạch chủ
26. Cơ chế nào sau đây KHÔNG đóng vai trò trong việc điều hòa thân nhiệt ở người khi trời nóng?
A. Tăng tiết mồ hôi
B. Giãn mạch máu ngoại biên
C. Rùng mình
D. Thở nhanh
27. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?
A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs (Citric acid cycle)
C. Chuỗi chuyền electron (Electron transport chain)
D. Lên men (Fermentation)
28. Trong sinh lý hô hấp, thể tích khí cặn (residual volume) là:
A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra hết sức
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào hết sức
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra hết sức
D. Thể tích khí trao đổi trong mỗi nhịp thở bình thường
29. Trong cơ chế điều hòa đường huyết, hormone insulin có tác dụng chính là:
A. Tăng phân giải glycogen ở gan
B. Tăng hấp thu glucose vào tế bào
C. Tăng tạo glucose mới từ protein và lipid
D. Giảm bài tiết glucose qua thận
30. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (alpha-helix, beta-sheet)?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết Van der Waals