1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?
A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đạt được hiệu quả.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để giải quyết vấn đề trước mắt.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
B. Xây dựng chiến lược.
C. Thực thi chiến lược.
D. Hình thành tầm nhìn và sứ mệnh.
3. Mục tiêu "Tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới" thuộc loại mục tiêu nào trong quản trị chiến lược?
A. Mục tiêu định tính.
B. Mục tiêu chiến thuật.
C. Mục tiêu hoạt động.
D. Mục tiêu định lượng.
4. Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ khách hàng đặc biệt.
5. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà cung cấp.
C. Lãi suất ngân hàng.
D. Khách hàng.
6. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "đe dọa từ sản phẩm/dịch vụ thay thế" đề cập đến điều gì?
A. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
B. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Sản phẩm/dịch vụ có thể đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng nhưng từ ngành khác.
7. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược khác biệt hóa?
A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa chi phí để cung cấp vé máy bay rẻ nhất.
B. Một công ty sản xuất ô tô tập trung vào sản xuất xe điện thân thiện môi trường với công nghệ tiên tiến.
C. Một chuỗi siêu thị giảm giá hàng loạt các mặt hàng thiết yếu.
D. Một nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và miễn phí.
8. Điều gì là quan trọng nhất để thực thi chiến lược thành công?
A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Có nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và sự cam kết của nhân viên.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
9. So sánh chiến lược "Dẫn đầu chi phí" và "Khác biệt hóa", điểm khác biệt chính là gì?
A. Mục tiêu khách hàng hướng đến.
B. Thị trường mục tiêu.
C. Nguồn lực cần thiết.
D. Cách thức tạo ra lợi thế cạnh tranh.
10. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?
A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
B. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh.
C. Thiếu sự truyền đạt và giao tiếp hiệu quả về chiến lược trong tổ chức.
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh hơn dự kiến.
11. Công cụ "Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)" được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
B. Đánh giá và kiểm soát hiệu quả thực hiện chiến lược trên nhiều khía cạnh.
C. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh cho doanh nghiệp.
D. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
12. Điều gì thể hiện "sự phù hợp chiến lược" giữa doanh nghiệp và môi trường?
A. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn đối thủ.
B. Chiến lược của doanh nghiệp tận dụng được cơ hội và giảm thiểu thách thức từ môi trường.
C. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao nhất trong ngành.
D. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên giỏi nhất.
13. Trong chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter, hoạt động nào sau đây thuộc "hoạt động hỗ trợ"?
A. Marketing và bán hàng.
B. Vận hành sản xuất.
C. Quản lý nguồn nhân lực.
D. Dịch vụ sau bán hàng.
14. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét thay đổi chiến lược hiện tại?
A. Khi lợi nhuận giảm nhẹ trong một quý.
B. Khi có sự thay đổi đáng kể trong môi trường kinh doanh hoặc hiệu quả chiến lược suy giảm.
C. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm mới.
D. Khi doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra.
15. Ví dụ nào sau đây thể hiện "ngoại lệ" trong việc áp dụng chiến lược tiêu chuẩn?
A. Một công ty công nghệ luôn đổi mới sản phẩm để duy trì lợi thế cạnh tranh.
B. Một doanh nghiệp nhỏ chọn chiến lược tập trung vào một thị trường ngách cụ thể thay vì cạnh tranh trên thị trường rộng lớn.
C. Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược toàn cầu hóa để mở rộng thị trường.
D. Một doanh nghiệp duy trì chiến lược ổn định khi thị trường ít biến động.
16. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về Quản trị chiến lược?
A. Quá trình quản lý các hoạt động tác nghiệp hàng ngày để đạt hiệu quả ngắn hạn.
B. Hoạt động xây dựng kế hoạch marketing và bán hàng để tăng doanh thu.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức và các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu đó, có tính đến các yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài.
D. Chức năng quản lý tài chính và kế toán để đảm bảo lợi nhuận.
17. Mục tiêu chính của việc phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là gì?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận nội bộ.
C. Nhận diện các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.
18. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một "Cơ hội" (Opportunities) cho doanh nghiệp?
A. Năng lực tài chính vững mạnh.
B. Sự gia tăng nhu cầu thị trường đối với sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Quy trình sản xuất lạc hậu.
D. Đội ngũ nhân viên thiếu kinh nghiệm.
19. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Giảm chi phí tối đa để tăng lợi nhuận.
C. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có và phục vụ tốt hơn đối thủ.
20. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích môi trường cạnh tranh.
C. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động tài chính.
21. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định mở rộng sang thị trường xe điện. Đây là ví dụ về chiến lược cấp độ nào?
A. Chiến lược cấp chức năng.
B. Chiến lược cấp kinh doanh.
C. Chiến lược cấp công ty.
D. Chiến lược cấp tác nghiệp.
22. Trong tình huống thị trường cạnh tranh khốc liệt, chiến lược cạnh tranh nào sau đây thường được các doanh nghiệp lựa chọn để duy trì vị thế?
A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
B. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
C. Chiến lược tập trung.
D. Tất cả các chiến lược trên đều có thể phù hợp.
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (PESTEL)?
A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Yếu tố Công nghệ (Technological).
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
24. So sánh chiến lược "Dẫn đầu chi phí" và "Khác biệt hóa", điểm khác biệt chính nằm ở đâu?
A. Mục tiêu thị trường hướng đến.
B. Cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
D. Cả ba yếu tố trên.
25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?
A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Thiếu sự gắn kết và truyền thông hiệu quả trong tổ chức về chiến lược.
D. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh.
26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng "Lợi thế cạnh tranh bền vững"?
A. Một công ty giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng trong ngắn hạn.
B. Một công ty có bằng sáng chế độc quyền về công nghệ sản xuất mới trong 20 năm.
C. Một công ty tận dụng chiến dịch marketing quảng cáo rầm rộ trong mùa lễ hội.
D. Một công ty có vị trí cửa hàng thuận lợi ở trung tâm thành phố.
27. Khi một doanh nghiệp quyết định "đa dạng hóa liên quan" (related diversification), điều này có nghĩa là gì?
A. Mở rộng sang các ngành nghề kinh doanh hoàn toàn mới và không liên quan.
B. Mở rộng sang các ngành nghề kinh doanh có liên quan đến hoạt động kinh doanh hiện tại về mặt công nghệ, thị trường hoặc kênh phân phối.
C. Tập trung vào một ngành nghề kinh doanh cốt lõi duy nhất.
D. Thoái vốn khỏi một số ngành nghề kinh doanh hiện tại.
28. Mục tiêu SMART trong quản trị chiến lược là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Tangible.
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Resourceful, Trackable.
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Reliable, Transformative.
29. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Tập trung vào thị trường nội địa.
B. 标准化 sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
C. Khả năng thích ứng và linh hoạt với sự khác biệt văn hóa và thị trường địa phương.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí vận chuyển quốc tế.
30. Công cụ "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Đánh giá rủi ro tài chính.
C. Đo lường và theo dõi hiệu quả thực hiện chiến lược trên nhiều khía cạnh khác nhau (tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển).
D. Xây dựng kế hoạch marketing tổng thể.
31. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về "Quản trị chiến lược"?
A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình thiết lập mục tiêu ngắn hạn và đạt được chúng.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và thực hiện để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
A. Điểm mạnh (Strengths) của doanh nghiệp.
B. Điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp.
C. Cơ hội (Opportunities) từ môi trường bên ngoài.
D. Thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
33. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Mối đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.
34. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp với các sản phẩm có thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội. Chiến lược này thuộc loại chiến lược cạnh tranh chung nào theo Porter?
A. Chi phí thấp (Cost Leadership).
B. Khác biệt hóa (Differentiation).
C. Tập trung chi phí thấp (Cost Focus).
D. Tập trung khác biệt hóa (Differentiation Focus).
35. Doanh nghiệp A có lợi thế về chi phí sản xuất thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành. Tuy nhiên, sản phẩm của doanh nghiệp A không có nhiều sự khác biệt so với sản phẩm của đối thủ. Chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất cho doanh nghiệp A là gì?
A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
B. Chiến lược chi phí thấp.
C. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
D. Chiến lược đa dạng hóa hoạt động.
36. So sánh giữa tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) của doanh nghiệp, điểm khác biệt chính nằm ở đâu?
A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu dài hạn, sứ mệnh mô tả mục đích và phạm vi hoạt động hiện tại.
C. Tầm nhìn mang tính định lượng, sứ mệnh mang tính định tính.
D. Tầm nhìn dành cho nhân viên cấp cao, sứ mệnh dành cho nhân viên cấp thấp.
37. Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn chiến lược nào để duy trì và vượt qua khó khăn?
A. Chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ và mở rộng thị trường.
B. Chiến lược tập trung vào đổi mới và phát triển sản phẩm mới.
C. Chiến lược cắt giảm chi phí, tối ưu hóa hoạt động và duy trì thị phần hiện có.
D. Chiến lược đa dạng hóa sang các ngành nghề mới.
38. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (Macro-environment) ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Chính sách pháp luật của nhà nước.
D. Khách hàng mục tiêu.
39. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường xuất phát từ đâu?
A. Chiến lược được xây dựng quá tham vọng.
B. Chiến lược không phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp.
C. Thiếu sự truyền đạt và giao tiếp hiệu quả về chiến lược trong tổ chức.
D. Tất cả các đáp án trên.
40. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong quản trị chiến lược với mục đích chính là gì?
A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Đánh giá và đo lường hiệu quả thực hiện chiến lược.
C. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
41. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "đa dạng hóa liên quan" (related diversification)?
A. Một công ty sản xuất ô tô mở rộng sang kinh doanh bất động sản.
B. Một công ty sản xuất sữa mở rộng sang sản xuất sữa chua và phô mai.
C. Một công ty may mặc mở rộng sang kinh doanh dịch vụ tài chính.
D. Một nhà hàng thức ăn nhanh mở rộng sang kinh doanh khách sạn.
42. Mục tiêu SMART là một công cụ quan trọng để thiết lập mục tiêu chiến lược. Chữ "R" trong SMART đại diện cho tính chất nào của mục tiêu?
A. Cụ thể (Specific).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Khả thi (Achievable/Attainable).
D. Thực tế/Liên quan (Relevant).
43. Phân tích PESTEL là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố môi trường vĩ mô. Chữ "E" thứ hai trong PESTEL thường đề cập đến yếu tố nào?
A. Yếu tố kinh tế (Economic).
B. Yếu tố môi trường (Environmental).
C. Yếu tố đạo đức (Ethical).
D. Yếu tố giáo dục (Educational).
44. Trong quá trình thực hiện chiến lược, việc kiểm soát và đánh giá định kỳ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ cần thực hiện kiểm soát và đánh giá vào cuối kỳ chiến lược.
B. Giúp phát hiện sớm sai lệch và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo mục tiêu chiến lược.
C. Kiểm soát và đánh giá chỉ cần thực hiện ở cấp quản lý cao cấp.
D. Kiểm soát và đánh giá chỉ tốn kém thời gian và nguồn lực, không thực sự cần thiết.
45. Một doanh nghiệp quyết định mua lại một đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong ngành. Chiến lược tăng trưởng này được gọi là gì?
A. Tăng trưởng tập trung (Intensive Growth).
B. Tăng trưởng hội nhập (Integrative Growth).
C. Đa dạng hóa (Diversification Growth).
D. Thu hẹp quy mô (Retrenchment).
46. Mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược trong một doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp diễn ra trôi chảy.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và đạt được mục tiêu dài hạn.
D. Tuân thủ mọi quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh.
47. Một công ty sản xuất đồ uống đang gặp phải tình trạng doanh số bán hàng giảm sút do sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng hướng tới các sản phẩm lành mạnh hơn. Giải pháp chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này đối phó với tình hình hiện tại?
A. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và giảm giá để kích cầu.
B. Tập trung vào cắt giảm chi phí sản xuất để duy trì lợi nhuận.
C. Nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm đồ uống lành mạnh mới để đáp ứng xu hướng thị trường.
D. Mở rộng kênh phân phối sang các thị trường mới ở nước ngoài.
48. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chiến lược "Đại dương xanh"?
A. Một hãng hàng không giá rẻ cạnh tranh trực tiếp với các hãng hàng không truyền thống bằng cách giảm giá vé.
B. Một chuỗi siêu thị mở rộng thêm nhiều chi nhánh tại các khu vực đông dân cư.
C. Một công ty công nghệ tạo ra một loại hình giải trí hoàn toàn mới, không cạnh tranh trực tiếp với các hình thức giải trí hiện có.
D. Một nhà sản xuất ô tô cải tiến các mẫu xe hiện tại để tăng tính cạnh tranh về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
49. Đâu là sự khác biệt chính giữa "Tuyên bố tầm nhìn" (Vision Statement) và "Tuyên bố sứ mệnh" (Mission Statement) trong quản trị chiến lược?
A. Tuyên bố tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn, còn tuyên bố sứ mệnh mô tả mục tiêu dài hạn.
B. Tuyên bố tầm nhìn tập trung vào hoạt động hiện tại, còn tuyên bố sứ mệnh hướng tới tương lai.
C. Tuyên bố tầm nhìn mô tả doanh nghiệp muốn trở thành gì trong tương lai, còn tuyên bố sứ mệnh giải thích mục đích tồn tại và hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
D. Tuyên bố tầm nhìn được xây dựng bởi ban lãnh đạo cấp cao, còn tuyên bố sứ mệnh được xây dựng bởi nhân viên.
50. Điều gì thường là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của việc thực thi chiến lược trong doanh nghiệp?
A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp và khó hiểu.
B. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện chiến lược.
C. Không có sự gắn kết và đồng lòng từ nhân viên và các cấp quản lý trong việc thực hiện chiến lược.
D. Đối thủ cạnh tranh phản ứng quá nhanh và mạnh mẽ.