1. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `community` (cộng đồng) đóng vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là người dùng cuối của phần mềm.
B. Chịu trách nhiệm chính về bán hàng và marketing phần mềm.
C. Tham gia phát triển, kiểm thử, hỗ trợ và quảng bá phần mềm.
D. Hoàn toàn tách biệt khỏi quá trình phát triển phần mềm.
2. Công cụ lập trình nào sau đây là mã nguồn mở và rất phổ biến trong khoa học dữ liệu và học máy?
A. MATLAB.
B. SPSS.
C. Python.
D. SAS.
3. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các hệ thống quan trọng (ví dụ: máy chủ, cơ sở hạ tầng mạng) là gì?
A. Giao diện người dùng thân thiện hơn.
B. Chi phí bản quyền thấp hơn.
C. Khả năng tùy biến và kiểm soát cao hơn.
D. Được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn từ nhà cung cấp.
4. Lợi ích nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?
A. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
B. Giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
C. Tiếp cận công nghệ tiên tiến nhanh chóng.
D. Khả năng kiểm soát chi phí CNTT.
5. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của phần mềm mã nguồn mở?
A. Tính minh bạch về mã nguồn.
B. Sự tham gia của cộng đồng.
C. Chi phí bản quyền cao.
D. Khả năng tùy biến cao.
6. Ứng dụng web máy chủ (web server) mã nguồn mở nào phổ biến nhất hiện nay?
A. Internet Information Services (IIS).
B. Apache HTTP Server.
C. nginx.
D. LiteSpeed.
7. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở thiếu sự tham gia tích cực từ cộng đồng?
A. Phần mềm sẽ trở nên phổ biến hơn do ít bị ảnh hưởng bởi ý kiến trái chiều.
B. Phần mềm có thể bị chậm phát triển, ít được cập nhật và vá lỗi.
C. Phần mềm sẽ trở nên ổn định hơn do ít thay đổi.
D. Phần mềm sẽ dễ dàng thu hút đầu tư thương mại hơn.
8. So với phần mềm độc quyền, quá trình tìm và sửa lỗi (debug) trong phần mềm mã nguồn mở thường diễn ra như thế nào?
A. Chậm hơn, do thiếu các công cụ chuyên dụng.
B. Nhanh hơn và hiệu quả hơn, nhờ sự tham gia của cộng đồng.
C. Tương đương, không có sự khác biệt đáng kể.
D. Khó khăn hơn, do mã nguồn phức tạp và khó hiểu.
9. Mô hình phát triển `chợ` (bazaar) trong phần mềm mã nguồn mở nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Quy trình phát triển có kế hoạch và kiểm soát chặt chẽ.
B. Sự tham gia rộng rãi và cộng tác mở từ cộng đồng.
C. Tập trung vào giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
D. Ưu tiên hiệu suất và tốc độ xử lý tối đa.
10. Giấy phép Apache License 2.0 cho phép người dùng làm gì với phần mềm được cấp phép?
A. Chỉ sử dụng cho mục đích phi thương mại.
B. Sử dụng, sửa đổi và phân phối lại, nhưng phải giữ nguyên giấy phép Apache 2.0.
C. Sử dụng, sửa đổi và phân phối lại, kể cả trong phần mềm độc quyền.
D. Chỉ được phép xem mã nguồn, không được phép sửa đổi.
11. Lợi ích kinh tế của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMBs) là gì?
A. Luôn có sẵn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 miễn phí.
B. Giảm chi phí bản quyền phần mềm.
C. Đảm bảo tương thích tuyệt đối với mọi phần cứng cũ.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
12. Nhược điểm nào sau đây ít có khả năng xảy ra khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở so với phần mềm độc quyền?
A. Nguy cơ bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất (vendor lock-in).
B. Khó tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
C. Giao diện người dùng kém thân thiện.
D. Khả năng tương thích với phần cứng hạn chế.
13. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, `open source intelligence` (OSINT) có liên quan đến phần mềm mã nguồn mở như thế nào?
A. OSINT là một loại phần mềm mã nguồn mở đặc biệt được thiết kế cho mục đích bảo mật.
B. Phần mềm mã nguồn mở thường chứa các công cụ OSINT tích hợp sẵn.
C. OSINT sử dụng các nguồn thông tin công khai, bao gồm cả mã nguồn mở, để thu thập thông tin.
D. Phần mềm mã nguồn mở luôn an toàn hơn trước các cuộc tấn công OSINT.
14. So sánh với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường linh hoạt hơn trong việc nào?
A. Cài đặt và sử dụng.
B. Tùy biến và điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể.
C. Khả năng tương thích với các hệ điều hành khác nhau.
D. Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
15. Trong bối cảnh phát triển phần mềm, `open source` (mã nguồn mở) thường được coi là một `movement` (phong trào), điều này thể hiện điều gì?
A. Chỉ là một xu hướng nhất thời trong ngành công nghệ.
B. Một tập hợp các kỹ thuật lập trình tiên tiến.
C. Một triết lý và cộng đồng rộng lớn ủng hộ sự tự do và hợp tác trong phát triển phần mềm.
D. Một phương pháp tiếp thị phần mềm hiệu quả.
16. Tổ chức nào sau đây nổi tiếng với việc phát triển nhân Linux, một ví dụ điển hình của phần mềm mã nguồn mở?
A. Microsoft.
B. Apple.
C. Linux Foundation.
D. Oracle.
17. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây **KHÔNG** được coi là giấy phép `copyleft`?
A. GNU GPL.
B. MIT License.
C. Mozilla Public License 2.0.
D. Creative Commons Attribution-ShareAlike.
18. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể là gì, đặc biệt đối với người dùng doanh nghiệp?
A. Giá thành cài đặt ban đầu cao hơn.
B. Khó tìm kiếm nhân viên có kỹ năng phù hợp.
C. Trách nhiệm hỗ trợ và bảo trì thuộc về người dùng.
D. Khả năng tương thích với phần cứng kém hơn.
19. Phần mềm mã nguồn mở khác biệt cơ bản so với phần mềm độc quyền ở điểm nào?
A. Giá thành sử dụng.
B. Khả năng tương thích với phần cứng.
C. Tính bảo mật cao hơn.
D. Khả năng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
20. Trong mô hình kinh doanh dựa trên phần mềm mã nguồn mở, các công ty thường kiếm tiền bằng cách nào?
A. Bán bản quyền sử dụng phần mềm.
B. Thu phí truy cập vào mã nguồn.
C. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, và tùy chỉnh phần mềm.
D. Bán dữ liệu người dùng thu thập được từ phần mềm.
21. Rủi ro bảo mật nào có thể đặc biệt liên quan đến phần mềm mã nguồn mở?
A. Mã nguồn mở công khai có thể bị tin tặc lợi dụng để tìm kiếm lỗ hổng.
B. Phần mềm mã nguồn mở thường thiếu các tính năng bảo mật nâng cao.
C. Cộng đồng phát triển mã nguồn mở thường chậm trễ trong việc vá lỗi bảo mật.
D. Phần mềm mã nguồn mở không được kiểm tra bảo mật kỹ lưỡng như phần mềm độc quyền.
22. Công cụ quản lý phiên bản (version control system) nào thường được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm mã nguồn mở?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Git.
D. PowerPoint.
23. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghệ thông tin như thế nào?
A. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các công ty phần mềm.
B. Tạo ra rào cản gia nhập thị trường cao hơn cho các công ty mới.
C. Cho phép cộng tác và chia sẻ kiến thức rộng rãi, thúc đẩy phát triển nhanh hơn.
D. Giảm sự tập trung vào nghiên cứu và phát triển.
24. Ví dụ nào sau đây là một cơ sở dữ liệu (database) mã nguồn mở phổ biến?
A. Oracle Database.
B. Microsoft SQL Server.
C. MySQL.
D. IBM DB2.
25. Khái niệm `forking` (rẽ nhánh) trong phát triển phần mềm mã nguồn mở nghĩa là gì?
A. Hợp nhất các tính năng mới vào phiên bản chính.
B. Tạo ra một dự án mới độc lập từ mã nguồn của dự án hiện có.
C. Tối ưu hóa mã nguồn để tăng hiệu suất.
D. Phân phối phần mềm đến nhiều nền tảng khác nhau.
26. Ứng dụng văn phòng mã nguồn mở nào được xem là một đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Microsoft Office?
A. Google Docs.
B. LibreOffice.
C. iWork.
D. WPS Office.
27. Trong ngữ cảnh giấy phép mã nguồn mở, `permissive license` (giấy phép cho phép) có nghĩa là gì?
A. Chỉ cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích phi thương mại.
B. Yêu cầu mọi tác phẩm phái sinh phải được phát hành dưới cùng giấy phép.
C. Cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại với ít hạn chế nhất.
D. Cấm hoàn toàn việc sửa đổi mã nguồn.
28. Khía cạnh nào sau đây thường được ưu tiên trong triết lý phát triển phần mềm mã nguồn mở?
A. Bí mật thương mại và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tuyệt đối.
B. Tính cộng đồng, hợp tác và chia sẻ kiến thức.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà phát triển cá nhân.
D. Kiểm soát chặt chẽ mã nguồn và phân phối phần mềm.
29. Giấy phép GPL (GNU General Public License) có tính chất `virus` trong ngữ cảnh mã nguồn mở, điều này có nghĩa là gì?
A. Phần mềm được cấp phép GPL có thể tự sao chép và lây lan sang các hệ thống khác.
B. Bất kỳ phần mềm nào liên kết với mã GPL cũng phải được phát hành dưới giấy phép GPL.
C. Giấy phép GPL có thể gây ra xung đột với các giấy phép phần mềm khác.
D. Phần mềm GPL có thể chứa mã độc hại tiềm ẩn.
30. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?
A. macOS.
B. Windows.
C. Ubuntu.
D. iOS.