1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?
A. Quá trình lập kế hoạch tài chính dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định quan trọng nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức trong môi trường cạnh tranh.
C. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đảm bảo hiệu quả.
D. Quá trình kiểm soát và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
2. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá chiến lược
C. Phân tích môi trường
D. Kiểm soát chiến lược
3. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?
A. Mục tiêu chiến lược thường ngắn hạn hơn mục tiêu hoạt động.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào toàn bộ tổ chức và dài hạn, trong khi mục tiêu hoạt động cụ thể và ngắn hạn hơn.
C. Mục tiêu chiến lược dễ đo lường hơn mục tiêu hoạt động.
D. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn thiết lập, còn mục tiêu hoạt động do cấp quản lý cao hơn.
4. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng cao hơn?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
B. Nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn
C. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
D. Quyền lực thương lượng của khách hàng
5. Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại để giành thị phần lớn hơn.
B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách đã có.
6. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược tốt nhưng thực hiện kém?
A. Doanh nghiệp vẫn có thể đạt được thành công nhờ chiến lược tốt.
B. Chiến lược tốt sẽ tự động đảm bảo thực hiện thành công.
C. Doanh nghiệp có thể không đạt được mục tiêu chiến lược, thậm chí thất bại.
D. Thực hiện kém sẽ không ảnh hưởng đến kết quả nếu chiến lược đủ mạnh.
7. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?
A. Lợi thế có được trong ngắn hạn nhờ các chương trình khuyến mãi.
B. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh có thể dễ dàng sao chép.
C. Lợi thế mà doanh nghiệp có thể duy trì trong thời gian dài và khó bị đối thủ bắt chước.
D. Lợi thế chỉ tồn tại khi thị trường không có biến động.
8. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược đa dạng hóa?
A. Một công ty chỉ tập trung sản xuất và bán một loại sản phẩm.
B. Một công ty mở rộng thị trường sang một quốc gia mới cho sản phẩm hiện có.
C. Một công ty sản xuất ô tô bắt đầu sản xuất thêm xe máy và xe đạp.
D. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
9. Tại sao văn hóa doanh nghiệp lại quan trọng trong thực thi chiến lược?
A. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đến thực thi chiến lược.
B. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng trong việc tuyển dụng nhân sự.
C. Văn hóa doanh nghiệp có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược, tùy thuộc vào sự phù hợp với chiến lược.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
10. Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), "Ngôi sao" (Star) đại diện cho đơn vị kinh doanh như thế nào?
A. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường thấp.
B. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường thấp.
C. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường cao.
D. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường cao.
11. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) ảnh hưởng đến chiến lược doanh nghiệp?
A. Năng lực của nhân viên
B. Cơ cấu tổ chức
C. Tỷ lệ lạm phát
D. Mối quan hệ với nhà cung cấp
12. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét thay đổi chiến lược hiện tại?
A. Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao nhất trong ngành.
B. Khi môi trường kinh doanh thay đổi đáng kể hoặc chiến lược hiện tại không còn hiệu quả.
C. Khi doanh nghiệp vừa mới xây dựng chiến lược và cần kiên trì thực hiện.
D. Khi doanh nghiệp muốn giữ nguyên trạng và tránh rủi ro.
13. So sánh chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership) và chiến lược "Khác biệt hóa" (Differentiation), điểm khác biệt chính là gì?
A. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào chất lượng sản phẩm cao, còn "Khác biệt hóa" tập trung vào giá thấp.
B. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" hướng đến thị trường rộng, còn "Khác biệt hóa" hướng đến thị trường ngách.
C. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào giá thấp để thu hút khách hàng, còn "Khác biệt hóa" tập trung vào tạo ra giá trị độc đáo để khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.
D. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" dễ thực hiện hơn "Khác biệt hóa".
14. Trong thực tế, điều gì có thể là ngoại lệ cho việc một doanh nghiệp luôn theo đuổi mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận?
A. Khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng thị phần nhanh chóng.
B. Khi doanh nghiệp muốn duy trì hoạt động trong giai đoạn khó khăn của thị trường.
C. Khi doanh nghiệp ưu tiên các mục tiêu xã hội và môi trường (CSR) hơn lợi nhuận thuần túy.
D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường quốc tế.
15. Vai trò của nhà lãnh đạo chiến lược là gì?
A. Quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng tầm nhìn, định hướng chiến lược và truyền cảm hứng cho tổ chức thực hiện.
C. Thực hiện các công việc chuyên môn kỹ thuật.
D. Kiểm soát chi phí và ngân sách.
16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về “Quản trị chiến lược”?
A. Quá trình điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đạt được lợi nhuận tối đa.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để giải quyết các vấn đề trước mắt.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch hành động và phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình quản lý nhân sự và tài chính để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động ổn định.
17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
C. Phân tích môi trường
D. Xây dựng chiến lược
18. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?
A. Mục tiêu chiến lược thường định lượng được, mục tiêu hoạt động thì không.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu hoạt động tập trung vào dài hạn.
C. Mục tiêu chiến lược hướng đến toàn bộ tổ chức, mục tiêu hoạt động hướng đến các bộ phận chức năng.
D. Mục tiêu chiến lược dễ dàng đo lường hơn mục tiêu hoạt động.
19. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Rào cản gia nhập ngành
C. Môi trường chính trị - pháp luật
D. Đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế
20. Công ty X quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có. Đây là loại chiến lược tăng trưởng nào?
A. Tăng trưởng tập trung
B. Tăng trưởng hội nhập dọc
C. Tăng trưởng đa dạng hóa
D. Tăng trưởng hội nhập ngang
21. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược tốt nhưng thực thi yếu kém?
A. Doanh nghiệp chắc chắn sẽ thành công vì đã có chiến lược đúng đắn.
B. Chiến lược tốt sẽ tự động đảm bảo thực thi thành công.
C. Doanh nghiệp có thể thất bại vì chiến lược không được triển khai hiệu quả.
D. Thực thi yếu kém không ảnh hưởng đến kết quả nếu chiến lược đủ mạnh.
22. Lợi thế cạnh tranh bền vững KHÔNG thể được tạo ra từ yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí thấp hơn đối thủ
B. Sản phẩm khác biệt và độc đáo
C. Vị trí địa lý thuận lợi tạm thời
D. Năng lực cốt lõi vượt trội
23. “Trở thành công ty dẫn đầu thị trường về sản phẩm xanh và thân thiện với môi trường” là ví dụ về?
A. Tầm nhìn (Vision)
B. Sứ mệnh (Mission)
C. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objective)
D. Giá trị cốt lõi (Core Values)
24. Trong các chiến lược cạnh tranh tổng quát của Porter, chiến lược nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo và cao cấp?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung (Focus)
D. Chiến lược đại dương xanh
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp
26. Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược rút lui (retrenchment strategy)?
A. Khi thị trường đang tăng trưởng nhanh và có nhiều cơ hội.
B. Khi doanh nghiệp đang có lợi nhuận cao và thị phần lớn.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc hoạt động kém hiệu quả.
D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường quốc tế.
27. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?
A. Phân tích môi trường
B. Xây dựng chiến lược
C. Thực thi chiến lược
D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
28. So sánh chiến lược “Đại dương xanh” và chiến lược “Đại dương đỏ”. Điểm khác biệt chính là gì?
A. Đại dương xanh tập trung vào thị trường hiện tại, đại dương đỏ tìm kiếm thị trường mới.
B. Đại dương xanh tạo ra không gian thị trường mới, đại dương đỏ cạnh tranh trong thị trường hiện có.
C. Đại dương xanh chú trọng chi phí thấp, đại dương đỏ chú trọng khác biệt hóa.
D. Đại dương xanh ngắn hạn, đại dương đỏ dài hạn.
29. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thực thi chiến lược thành công?
A. Chiến lược được xây dựng bởi các chuyên gia hàng đầu.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên.
D. Công nghệ hiện đại và tiên tiến.
30. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược khác biệt hóa sản phẩm?
A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa chi phí để cung cấp vé máy bay rẻ nhất.
B. Một công ty điện thoại tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập thấp ở nông thôn.
C. Một hãng xe hơi sang trọng trang bị nhiều tính năng cao cấp và thiết kế độc đáo cho xe của mình.
D. Một chuỗi siêu thị giảm giá hàng loạt để thu hút khách hàng.
31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chiến lược?
A. Quá trình lập kế hoạch chi tiết cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định lớn để đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức.
C. Quá trình quản lý các nguồn lực tài chính của doanh nghiệp một cách hiệu quả.
D. Quá trình tối ưu hóa hoạt động sản xuất để giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược
D. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh
33. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định mở rộng sang thị trường thực phẩm ăn liền. Đây là ví dụ về chiến lược cấp độ nào?
A. Chiến lược chức năng
B. Chiến lược kinh doanh
C. Chiến lược cấp công ty (Corporate)
D. Chiến lược hoạt động
34. Điểm khác biệt chính giữa "Tầm nhìn" (Vision) và "Sứ mệnh" (Mission) của doanh nghiệp là gì?
A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn, sứ mệnh mô tả mục tiêu dài hạn.
C. Tầm nhìn là tuyên bố về mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi, sứ mệnh là khát vọng tương lai.
D. Tầm nhìn là khát vọng tương lai, sứ mệnh là tuyên bố về mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi.
35. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược quá lạc quan, không dựa trên phân tích kỹ lưỡng?
A. Tăng cường sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức.
B. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư và mở rộng thị trường.
C. Nguy cơ thất bại cao do không lường trước được rủi ro và thách thức.
D. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên nhờ mục tiêu đầy thách thức.
36. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces) giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường vĩ mô (PESTEL)
B. Môi trường ngành và mức độ cạnh tranh
C. Nguồn lực và năng lực nội tại của doanh nghiệp
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp
37. Trong các chiến lược tăng trưởng, chiến lược "đa dạng hóa" (Diversification) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường hiện tại.
B. Khi thị trường hiện tại đã bão hòa hoặc tăng trưởng chậm.
C. Khi doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh chi phí thấp.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "khác biệt hóa" (Differentiation)?
A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa chi phí dịch vụ.
B. Một công ty điện thoại thông minh tập trung vào thiết kế độc đáo và tính năng cao cấp.
C. Một chuỗi siêu thị giảm giá hàng loạt để cạnh tranh về giá.
D. Một nhà sản xuất ô tô tăng cường sản xuất hàng loạt để giảm giá thành.
39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) trong phân tích PESTEL?
A. Yếu tố Chính trị (Political)
B. Yếu tố Kinh tế (Economic)
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
D. Yếu tố Xã hội (Social)
40. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Để đảm bảo chiến lược luôn được thực hiện đúng theo kế hoạch ban đầu.
B. Để xác định các vấn đề phát sinh và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
C. Để giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Để tạo động lực cho nhân viên thực hiện chiến lược hiệu quả hơn.
41. Trong ma trận BCG, "Ngôi sao" (Star) là những đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?
A. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường thấp.
B. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường thấp.
C. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường cao.
D. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường cao.
42. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược "tái cấu trúc" (Restructuring) doanh nghiệp?
A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mới.
B. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp và quản lý sự phản kháng của nhân viên.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh hiệu quả hơn.
D. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý hiện đại.
43. Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập nên tập trung vào chiến lược cấp độ nào đầu tiên?
A. Chiến lược cấp công ty (Corporate)
B. Chiến lược quốc tế
C. Chiến lược kinh doanh
D. Chiến lược chức năng
44. Trong quản trị chiến lược, "năng lực cốt lõi" (Core Competencies) của doanh nghiệp được hiểu là gì?
A. Các hoạt động marketing và bán hàng hiệu quả.
B. Các nguồn lực tài chính dồi dào của doanh nghiệp.
C. Các kỹ năng và nguồn lực độc đáo, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế.
45. Khi môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược nào?
A. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp.
B. Chiến lược linh hoạt và thích ứng (Adaptive Strategy).
C. Chiến lược tăng trưởng nhanh chóng.
D. Chiến lược bảo thủ, duy trì hiện trạng.
46. Mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp diễn ra trôi chảy.
C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững và đạt được các mục tiêu dài hạn của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng năng suất lao động.
47. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Tăng cường các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
B. Liên tục đổi mới sản phẩm, dịch vụ và quy trình để tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng.
C. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất để cạnh tranh về giá.
D. Sao chép và cải tiến các chiến lược thành công của đối thủ cạnh tranh.
48. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một doanh nghiệp áp dụng chiến lược "Đại dương xanh"?
A. Một hãng hàng không giá rẻ cạnh tranh trực tiếp với các hãng hàng không truyền thống bằng cách giảm giá vé.
B. Một chuỗi siêu thị mở rộng mạng lưới cửa hàng để chiếm lĩnh thị phần lớn hơn.
C. Một công ty công nghệ tạo ra một loại hình giải trí hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường, thu hút một lượng lớn khách hàng mới.
D. Một nhà sản xuất ô tô tập trung vào việc cải tiến các mẫu xe hiện có để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
49. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" và chiến lược "Khác biệt hóa" là gì?
A. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào chất lượng sản phẩm cao cấp, còn "Khác biệt hóa" tập trung vào giá thành thấp.
B. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" hướng đến thị trường ngách, còn "Khác biệt hóa" hướng đến thị trường đại chúng.
C. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tạo lợi thế cạnh tranh bằng giá thấp, còn "Khác biệt hóa" tạo lợi thế cạnh tranh bằng sự độc đáo và giá trị khác biệt.
D. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, còn "Khác biệt hóa" phù hợp với doanh nghiệp lớn.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp không thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình?
A. Doanh nghiệp sẽ hoạt động ổn định và đạt hiệu quả cao hơn do tránh được sự xáo trộn.
B. Doanh nghiệp có thể bỏ lỡ các cơ hội mới và không thích ứng kịp thời với những thay đổi của môi trường kinh doanh.
C. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí tư vấn chiến lược và tập trung vào hoạt động hàng ngày.
D. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng dự đoán và kiểm soát được các rủi ro trong tương lai.