1. Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, đồng thời có khả năng học địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu hiệu quả?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
D. Hub
2. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Mạng (Internet Layer)
D. Tầng Liên kết (Link Layer)
3. Proxy server được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Cấp phát địa chỉ IP
B. Lưu trữ website để tăng tốc độ truy cập và kiểm soát truy cập web
C. Định tuyến gói tin giữa các mạng
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
4. Công nghệ VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Chia mạng LAN vật lý thành nhiều mạng LAN logic
C. Bảo mật mạng không dây
D. Cấp phát địa chỉ IP động
5. Công nghệ QoS (Quality of Service) trong mạng được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật mạng
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng
C. Nén dữ liệu để tăng tốc độ truyền
D. Phân tích và giám sát lưu lượng mạng
6. Địa chỉ IP `127.0.0.1` có ý nghĩa gì?
A. Địa chỉ IP của máy chủ DNS
B. Địa chỉ IP của router mặc định
C. Địa chỉ loopback (localhost) của máy tính
D. Địa chỉ IP broadcast của mạng
7. Giao thức nào được sử dụng để gửi email trên Internet?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. POP3 (Post Office Protocol version 3)
D. IMAP (Internet Message Access Protocol)
8. Subnet mask được sử dụng để làm gì trong mạng IP?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Phân chia mạng thành các mạng con (subnet)
C. Định tuyến gói tin
D. Cấp phát địa chỉ IP
9. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm phân đoạn dữ liệu thành các gói tin (packets) và đánh địa chỉ IP?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Mạng (Internet Layer)
D. Tầng Liên kết (Link Layer)
10. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng
C. Cấp phát địa chỉ IP tự động
D. Chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP
11. Kiểu kết nối mạng nào sử dụng cáp đồng trục (coaxial cable)?
A. Ethernet (cáp xoắn đôi)
B. Fiber optic (cáp quang)
C. Wireless (không dây)
D. 10BASE-2 Ethernet
12. Công nghệ nào cho phép một mạng LAN có thể kết nối với Internet thông qua một địa chỉ IP công cộng duy nhất?
A. DNS (Domain Name System)
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
C. NAT (Network Address Translation)
D. VPN (Virtual Private Network)
13. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
14. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address) được sử dụng trong mạng LAN?
A. 192.168.1.100
B. 172.16.0.1
C. 10.0.0.10
D. Tất cả các địa chỉ trên
15. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
16. Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) có vai trò gì trong mạng?
A. Chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP
B. Cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng tự động cho các thiết bị
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau
17. Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm gì so với 802.11n?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
C. Bảo mật tốt hơn
D. Tiết kiệm năng lượng hơn
18. Chức năng của cổng (port) trong giao thức TCP/IP là gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Định danh ứng dụng hoặc dịch vụ trên máy tính
C. Định tuyến gói tin đến đích
D. Kiểm soát lỗi truyền dữ liệu
19. Mô hình mạng nào mà tất cả các thiết bị đều kết nối đến một thiết bị trung tâm, tạo thành hình ngôi sao?
A. Mạng Bus
B. Mạng Ring
C. Mạng Star
D. Mạng Mesh
20. Loại địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
21. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy trong truyền dữ liệu bằng cách sử dụng cơ chế nào sau đây?
A. Truyền quảng bá (Broadcasting)
B. Truyền đa hướng (Multicasting)
C. Bắt tay ba bước (Three-way handshake) và cơ chế xác nhận (Acknowledgement)
D. Không sử dụng cơ chế nào, TCP là giao thức không đáng tin cậy
22. Giao thức nào được sử dụng để truyền file từ máy tính này sang máy tính khác trên mạng?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
23. Phương pháp truyền dữ liệu nào mà tín hiệu được truyền theo cả hai hướng đồng thời trên cùng một kênh truyền?
A. Simplex (Đơn công)
B. Half-duplex (Bán song công)
C. Full-duplex (Song công)
D. Multiplex (Đa hợp)
24. Chức năng của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
A. Truyền tải dữ liệu web
B. Cấp phát địa chỉ IP
C. Báo cáo lỗi và thông tin điều khiển trong mạng IP
D. Mã hóa dữ liệu
25. Phương thức mã hóa WPA2 được sử dụng để bảo mật cho loại mạng không dây nào?
A. Mạng Ethernet
B. Mạng Token Ring
C. Mạng Wi-Fi
D. Mạng Bluetooth
26. Mạng VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Chia sẻ tài nguyên mạng trong mạng LAN
C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
D. Quản lý địa chỉ IP động
27. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
28. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?
A. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị
B. Chuyển đổi tên miền (domain name) sang địa chỉ IP và ngược lại
C. Đảm bảo an ninh mạng bằng cách mã hóa dữ liệu
D. Quản lý lưu lượng mạng và tối ưu hóa tốc độ truyền tải
29. Số lượng lớp trong mô hình OSI là bao nhiêu?
A. 4 lớp
B. 5 lớp
C. 7 lớp
D. 9 lớp
30. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP ở điểm nào?
A. UDP cung cấp kết nối tin cậy, TCP thì không
B. UDP là giao thức hướng kết nối, TCP là giao thức phi kết nối
C. UDP là giao thức phi kết nối và không đảm bảo độ tin cậy, trong khi TCP là giao thức hướng kết nối và đảm bảo độ tin cậy
D. UDP hoạt động ở tầng Ứng dụng, TCP hoạt động ở tầng Mạng