Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

1. Phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận) giúp nhà quản lý hiểu rõ mối quan hệ giữa:

A. Chi phí, doanh thu và tài sản.
B. Chi phí, khối lượng hoạt động và lợi nhuận.
C. Chi phí, giá bán và lợi nhuận.
D. Chi phí, chất lượng sản phẩm và lợi nhuận.

2. Biến động chi phí (Cost variance) được tính bằng cách so sánh:

A. Chi phí thực tế của kỳ này với chi phí thực tế của kỳ trước.
B. Chi phí thực tế với chi phí dự toán (ngân sách).
C. Chi phí cố định với chi phí biến đổi.
D. Chi phí sản xuất với chi phí ngoài sản xuất.

3. Giá chuyển giao (Transfer price) là giá được sử dụng khi:

A. Bán hàng cho khách hàng bên ngoài.
B. Mua hàng từ nhà cung cấp bên ngoài.
C. Giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bộ phận trong cùng một công ty.
D. Tính giá vốn hàng bán.

4. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing) còn được gọi là phương pháp:

A. Chi phí toàn bộ (Absorption costing).
B. Chi phí biến đổi (Variable costing).
C. Chi phí tiêu chuẩn (Standard costing).
D. Chi phí ước tính (Estimated costing).

5. Báo cáo bộ phận (Segment reporting) cung cấp thông tin chi tiết về:

A. Toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
B. Từng giao dịch riêng lẻ.
C. Các bộ phận hoặc phân khúc khác nhau của doanh nghiệp.
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.

6. Công cụ thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán lợi nhuận.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trên nhiều khía cạnh.
C. Lập ngân sách.
D. Quản lý dòng tiền.

7. Đâu KHÔNG phải là một loại trung tâm trách nhiệm?

A. Trung tâm chi phí.
B. Trung tâm doanh thu.
C. Trung tâm lợi nhuận.
D. Trung tâm pháp lý.

8. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

A. Cung cấp thông tin tài chính cho các nhà đầu tư bên ngoài.
B. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung.
C. Hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
D. Ghi nhận và báo cáo các giao dịch tài chính theo yêu cầu pháp luật.

9. Thời gian hoàn vốn (Payback period) là gì?

A. Khoảng thời gian dự kiến để dự án tạo ra lợi nhuận.
B. Khoảng thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu từ dòng tiền vào dự án.
C. Tổng thời gian thực hiện dự án.
D. Thời gian khấu hao tài sản.

10. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) trong quản lý hàng tồn kho, khi giá cả tăng, sẽ dẫn đến:

A. Giá vốn hàng bán thấp hơn và lợi nhuận cao hơn.
B. Giá vốn hàng bán cao hơn và lợi nhuận thấp hơn.
C. Không ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận.
D. Giá vốn hàng bán và lợi nhuận đều tăng.

11. Chi phí chìm (Sunk cost) nên được xem xét như thế nào trong quá trình ra quyết định?

A. Luôn luôn được xem xét vì chúng là chi phí thực tế.
B. Không nên được xem xét vì chúng là chi phí quá khứ không thể thu hồi.
C. Chỉ được xem xét trong quyết định ngắn hạn.
D. Được xem xét nếu chúng lớn hơn chi phí hiện tại.

12. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) cải thiện việc phân bổ chi phí gián tiếp bằng cách:

A. Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên doanh thu.
B. Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên các hoạt động (activities) và chi phí của các hoạt động đó.
C. Loại bỏ hoàn toàn chi phí gián tiếp.
D. Phân bổ chi phí gián tiếp đều cho tất cả sản phẩm.

13. Đâu là một hạn chế của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback period) trong đánh giá dự án đầu tư?

A. Khó tính toán.
B. Không xem xét giá trị thời gian của tiền.
C. Không phù hợp với dự án ngắn hạn.
D. Chỉ áp dụng cho dự án có dòng tiền đều.

14. Trung tâm trách nhiệm (Responsibility center) trong kế toán quản trị là gì?

A. Bộ phận kế toán của doanh nghiệp.
B. Một phân đoạn của tổ chức mà người quản lý có trách nhiệm đối với các hoạt động của nó.
C. Toàn bộ doanh nghiệp.
D. Hội đồng quản trị của công ty.

15. Chỉ số ROI (Return on Investment - Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư) được tính bằng công thức nào?

A. Lợi nhuận ròng ∕ Doanh thu.
B. Lợi nhuận ròng ∕ Tổng tài sản.
C. Doanh thu ∕ Tổng tài sản.
D. Tổng tài sản ∕ Vốn chủ sở hữu.

16. Điểm hòa vốn (Break-even point) là mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng chi phí cố định.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.

17. Quyết định tự sản xuất hay mua ngoài (Make-or-buy decision) nên dựa trên việc so sánh:

A. Tổng chi phí sản xuất với chi phí mua ngoài.
B. Chi phí biến đổi sản xuất với chi phí mua ngoài.
C. Chi phí cố định sản xuất với chi phí mua ngoài.
D. Chi phí cơ hội của việc tự sản xuất với chi phí mua ngoài.

18. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa chi phí biến đổi và chi phí cố định?

A. Chi phí biến đổi thay đổi theo thời gian, chi phí cố định thì không.
B. Chi phí biến đổi liên quan đến sản xuất, chi phí cố định liên quan đến quản lý.
C. Chi phí biến đổi thay đổi theo mức độ hoạt động, chi phí cố định không thay đổi trong phạm vi phù hợp.
D. Chi phí biến đổi dễ dàng kiểm soát hơn chi phí cố định.

19. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là gì?

A. Chi phí thực tế đã chi trả bằng tiền mặt.
B. Chi phí bị bỏ lỡ khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
C. Tổng chi phí sản xuất một sản phẩm.
D. Chi phí dự kiến trong tương lai.

20. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

A. Mức độ lạm phát dự kiến.
B. Mức sản lượng thực tế đạt được.
C. Chi phí cố định thực tế phát sinh.
D. Doanh thu bán hàng dự kiến.

21. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng chi phí tiêu chuẩn (Standard costs)?

A. Luôn phản ánh chi phí thực tế chính xác.
B. Giúp đơn giản hóa việc tính giá thành sản phẩm.
C. Không cần cập nhật thường xuyên.
D. Phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp.

22. Mục tiêu của việc phân tích biến động (Variance analysis) trong kế toán quản trị là:

A. Tính toán giá thành sản phẩm.
B. Xác định nguyên nhân gây ra sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kế hoạch.
C. Lập ngân sách cho kỳ tới.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.

23. Chỉ tiêu lợi nhuận gộp (Gross profit) được tính bằng:

A. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.
B. Lợi nhuận ròng - Chi phí hoạt động.
C. Doanh thu thuần - Tổng chi phí.
D. Lợi nhuận ròng + Thuế thu nhập doanh nghiệp.

24. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted cash flow), yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

A. Dòng tiền vào dự kiến.
B. Tỷ lệ chiết khấu.
C. Giá trị hiện tại thuần (NPV).
D. Chi phí chìm (Sunk cost).

25. Ngân sách vốn (Capital budgeting) liên quan đến việc lập kế hoạch cho:

A. Chi phí hoạt động hàng ngày.
B. Các quyết định đầu tư dài hạn.
C. Nguồn vốn ngắn hạn.
D. Chi phí marketing.

26. Trong phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, biến động giá cả (Price variance) được tính bằng:

A. (Giá thực tế - Giá tiêu chuẩn) x Số lượng thực tế.
B. (Số lượng thực tế - Số lượng tiêu chuẩn) x Giá tiêu chuẩn.
C. (Giá thực tế - Giá tiêu chuẩn) x Số lượng tiêu chuẩn.
D. (Số lượng thực tế - Số lượng tiêu chuẩn) x Giá thực tế.

27. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có vai trò chính trong kế toán quản trị là:

A. Ghi nhận các giao dịch tài chính theo chuẩn mực kế toán.
B. Tích hợp dữ liệu từ các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp để cung cấp thông tin quản trị toàn diện.
C. Lập báo cáo tài chính cho cổ đông.
D. Quản lý thuế.

28. Chi phí kiểm soát được (Controllable cost) là chi phí mà:

A. Không thể thay đổi được.
B. Có thể bị ảnh hưởng bởi quyết định của một nhà quản lý cụ thể.
C. Chỉ bao gồm chi phí biến đổi.
D. Chỉ bao gồm chi phí cố định.

29. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho một công ty sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống hệt nhau?

A. Phương pháp chi phí theo công việc (Job costing).
B. Phương pháp chi phí theo quá trình (Process costing).
C. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing).
D. Phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption costing).

30. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong kế toán quản trị được sử dụng để làm gì?

A. Xác định chi phí cố định và chi phí biến đổi.
B. Đánh giá rủi ro của một quyết định bằng cách xem xét sự thay đổi của kết quả khi các biến số đầu vào thay đổi.
C. Lập kế hoạch ngân sách cho tương lai.
D. Tính toán điểm hòa vốn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

1. Phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận) giúp nhà quản lý hiểu rõ mối quan hệ giữa:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

2. Biến động chi phí (Cost variance) được tính bằng cách so sánh:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

3. Giá chuyển giao (Transfer price) là giá được sử dụng khi:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing) còn được gọi là phương pháp:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

5. Báo cáo bộ phận (Segment reporting) cung cấp thông tin chi tiết về:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

6. Công cụ thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

7. Đâu KHÔNG phải là một loại trung tâm trách nhiệm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

8. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

9. Thời gian hoàn vốn (Payback period) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

10. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) trong quản lý hàng tồn kho, khi giá cả tăng, sẽ dẫn đến:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

11. Chi phí chìm (Sunk cost) nên được xem xét như thế nào trong quá trình ra quyết định?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

12. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) cải thiện việc phân bổ chi phí gián tiếp bằng cách:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

13. Đâu là một hạn chế của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback period) trong đánh giá dự án đầu tư?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

14. Trung tâm trách nhiệm (Responsibility center) trong kế toán quản trị là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

15. Chỉ số ROI (Return on Investment - Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư) được tính bằng công thức nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

16. Điểm hòa vốn (Break-even point) là mức sản lượng mà tại đó:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

17. Quyết định tự sản xuất hay mua ngoài (Make-or-buy decision) nên dựa trên việc so sánh:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

18. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa chi phí biến đổi và chi phí cố định?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

19. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

20. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

21. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng chi phí tiêu chuẩn (Standard costs)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

22. Mục tiêu của việc phân tích biến động (Variance analysis) trong kế toán quản trị là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

23. Chỉ tiêu lợi nhuận gộp (Gross profit) được tính bằng:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

24. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted cash flow), yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

25. Ngân sách vốn (Capital budgeting) liên quan đến việc lập kế hoạch cho:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

26. Trong phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, biến động giá cả (Price variance) được tính bằng:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

27. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có vai trò chính trong kế toán quản trị là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

28. Chi phí kiểm soát được (Controllable cost) là chi phí mà:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

29. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho một công ty sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống hệt nhau?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 14

30. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong kế toán quản trị được sử dụng để làm gì?