Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

1. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, quy trình sản xuất liên tục?

A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job costing).
B. Phương pháp giá thành theo quá trình (Process costing).
C. Phương pháp giá thành trực tiếp (Direct costing).
D. Phương pháp giá thành toàn bộ (Absorption costing).

2. Trong phân tích CVP, giả định nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Chi phí cố định là không đổi trong phạm vi phù hợp.
B. Biến phí đơn vị là không đổi.
C. Giá bán đơn vị thay đổi theo mức độ sản xuất.
D. Mọi sản phẩm sản xuất đều được tiêu thụ.

3. Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động nào đo lường lợi nhuận trên vốn đầu tư?

A. Lợi nhuận gộp (Gross profit).
B. Lợi nhuận ròng (Net profit).
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI - Return on Investment).
D. Lợi nhuận hoạt động (Operating profit).

4. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) của CVP, yếu tố nào thay đổi sẽ có tác động lớn nhất đến lợi nhuận?

A. Chi phí cố định.
B. Biến phí đơn vị.
C. Giá bán đơn vị.
D. Sản lượng tiêu thụ.

5. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

A. Cung cấp thông tin tài chính cho các nhà đầu tư bên ngoài và cơ quan quản lý.
B. Lập báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định và kiểm soát hoạt động bên trong doanh nghiệp.
D. Đảm bảo tính chính xác và trung thực của dữ liệu kế toán cho mục đích thuế.

6. Quyết định `tự sản xuất hay mua ngoài′ (make-or-buy decision) thuộc loại quyết định nào trong kế toán quản trị?

A. Quyết định đầu tư dài hạn.
B. Quyết định hoạt động ngắn hạn.
C. Quyết định chiến lược.
D. Quyết định định giá sản phẩm.

7. Loại chi phí nào sau đây là `chi phí kiểm soát được′ (controllable cost) ở cấp quản lý bộ phận?

A. Chi phí khấu hao tài sản cố định của trụ sở chính phân bổ cho bộ phận.
B. Chi phí thuê văn phòng trụ sở chính.
C. Chi phí quảng cáo và khuyến mãi do bộ phận tự quyết định.
D. Chi phí lãi vay ngân hàng của toàn doanh nghiệp.

8. Ưu điểm của việc sử dụng `Ngân sách từ gốc′ (Zero-based budgeting) là gì?

A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn ngân sách truyền thống.
B. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong dự toán.
C. Loại bỏ các hoạt động không hiệu quả và lãng phí, thúc đẩy tiết kiệm chi phí.
D. Tập trung vào việc duy trì ngân sách ổn định qua các kỳ.

9. Mục đích của việc lập `Dự toán tiền mặt′ (Cash budget) là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
B. Dự báo lợi nhuận trong tương lai.
C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để thanh toán các nghĩa vụ và nắm bắt cơ hội đầu tư.
D. Xác định giá thành sản phẩm.

10. Khi phân tích `quyết định loại bỏ bộ phận′ (segment elimination decision), yếu tố nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

A. Doanh thu của bộ phận.
B. Biến phí của bộ phận.
C. Chi phí cố định chung phân bổ cho bộ phận.
D. Chi phí cố định trực tiếp có thể tránh được nếu loại bỏ bộ phận.

11. Variance analysis (Phân tích độ lệch) trong kế toán quản trị dùng để làm gì?

A. Tính toán giá thành sản phẩm.
B. Lập dự toán ngân sách.
C. So sánh kết quả thực tế với kế hoạch và xác định nguyên nhân độ lệch.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận.

12. Khi ra quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt với giá bán thấp hơn giá thông thường, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

A. Tổng doanh thu từ đơn hàng đặc biệt phải lớn hơn tổng chi phí.
B. Đơn hàng đặc biệt không ảnh hưởng đến doanh số bán hàng thông thường.
C. Giá bán đơn hàng đặc biệt phải cao hơn biến phí đơn vị.
D. Đơn hàng đặc biệt phải mang lại lợi nhuận ròng dương.

13. Loại chi phí nào được coi là `chi phí chìm′ (sunk cost) và không liên quan đến quyết định trong tương lai?

A. Chi phí biến đổi.
B. Chi phí cố định.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi.

14. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
D. Chi phí hoa hồng bán hàng.

15. Phương pháp `Standard costing′ (Giá thành tiêu chuẩn) giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí bằng cách nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. So sánh chi phí thực tế với chi phí định mức và phân tích độ lệch.
C. Giảm thiểu chi phí cố định.
D. Tăng giá bán sản phẩm.

16. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống chi phí theo hoạt động (ABC) so với hệ thống chi phí truyền thống là gì?

A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
B. Phân bổ chi phí chung chính xác hơn cho các sản phẩm và dịch vụ.
C. Ít tốn kém hơn trong việc thu thập và xử lý dữ liệu.
D. Phù hợp hơn với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt.

17. Loại ngân sách nào linh hoạt thay đổi theo mức độ hoạt động thực tế?

A. Ngân sách tĩnh (Static budget).
B. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget).
C. Ngân sách hoạt động (Operating budget).
D. Ngân sách vốn (Capital budget).

18. Chỉ tiêu `Residual Income′ (Lợi nhuận thặng dư) được tính như thế nào?

A. Lợi nhuận hoạt động ∕ Vốn đầu tư.
B. Lợi nhuận hoạt động - (Vốn đầu tư × Tỷ suất sinh lời kỳ vọng).
C. Lợi nhuận ròng ∕ Doanh thu thuần.
D. Doanh thu thuần - Tổng chi phí.

19. Chỉ tiêu `Margin of Safety′ (Vùng an toàn) trong phân tích CVP thể hiện điều gì?

A. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Khoảng cách giữa doanh số bán hàng dự kiến (hoặc thực tế) và doanh số hòa vốn.
C. Tỷ lệ chi phí biến đổi trên doanh thu.
D. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu.

20. Phương pháp `Target costing′ (Định giá mục tiêu) bắt đầu từ yếu tố nào?

A. Chi phí sản xuất dự kiến.
B. Giá bán mong muốn trên thị trường.
C. Chi phí mục tiêu.
D. Lợi nhuận mục tiêu.

21. Phương pháp định giá `Cost-plus pricing′ (Định giá cộng chi phí) hoạt động như thế nào?

A. Giá bán được xác định dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh.
B. Giá bán được xác định bằng cách cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất.
C. Giá bán được xác định dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
D. Giá bán được xác định bằng cách tối đa hóa doanh thu.

22. Công thức tính điểm hòa vốn theo sản lượng là gì?

A. Tổng chi phí cố định ∕ (Giá bán đơn vị - Biến phí đơn vị).
B. (Tổng chi phí cố định + Lợi nhuận mục tiêu) ∕ (Giá bán đơn vị - Biến phí đơn vị).
C. Tổng chi phí cố định ∕ Giá bán đơn vị.
D. Tổng doanh thu ∕ Tổng chi phí.

23. Khái niệm `chi phí cơ hội′ (opportunity cost) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí thực tế đã chi ra để thực hiện một quyết định.
B. Chi phí tiềm ẩn bị bỏ lỡ khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
C. Tổng chi phí sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Chi phí phát sinh do sai sót hoặc lãng phí trong quá trình sản xuất.

24. Khái niệm `Cost driver′ (Yếu tố dẫn dắt chi phí) trong hệ thống ABC (Activity-Based Costing) là gì?

A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Hoạt động chính của doanh nghiệp.
C. Yếu tố gây ra chi phí cho một hoạt động.
D. Chi phí cố định của doanh nghiệp.

25. Phương pháp `Transfer pricing′ (Định giá chuyển giao nội bộ) được sử dụng khi nào?

A. Khi bán hàng cho khách hàng bên ngoài doanh nghiệp.
B. Khi chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bộ phận hoặc đơn vị trong cùng một doanh nghiệp.
C. Khi mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp bên ngoài.
D. Khi định giá sản phẩm mới tung ra thị trường.

26. Trong môi trường sản xuất tinh gọn (lean manufacturing), trọng tâm của kế toán quản trị chuyển dịch sang điều gì?

A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho và lãng phí, cải tiến liên tục quy trình.
C. Tăng cường kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp.
D. Tập trung vào phân tích độ lệch chi phí vật liệu trực tiếp.

27. Phương pháp tính giá thành nào thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng riêng biệt?

A. Phương pháp giá thành theo quá trình.
B. Phương pháp giá thành theo công việc.
C. Phương pháp giá thành hỗn hợp.
D. Phương pháp giá thành tiêu chuẩn.

28. Báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là báo cáo kế toán quản trị?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh bộ phận.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo dự toán ngân sách.
D. Báo cáo phân tích độ lệch chi phí.

29. Hạn chế chính của chỉ tiêu ROI (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư) khi đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận là gì?

A. Dễ tính toán và dễ hiểu.
B. Khuyến khích các bộ phận đầu tư vào các dự án có ROI cao hơn mức bình quân của doanh nghiệp.
C. Có thể khuyến khích các bộ phận từ chối các dự án có lợi cho toàn doanh nghiệp nhưng làm giảm ROI của bộ phận.
D. Phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp.

30. Trong Balanced Scorecard (Thẻ điểm cân bằng), viễn cảnh `Khách hàng′ tập trung vào điều gì?

A. Hiệu quả hoạt động nội bộ và quy trình sản xuất.
B. Học hỏi và phát triển năng lực nhân viên và tổ chức.
C. Sự hài lòng của khách hàng, giá trị cung cấp cho khách hàng và thị phần.
D. Kết quả tài chính và lợi nhuận cho cổ đông.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

1. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, quy trình sản xuất liên tục?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

2. Trong phân tích CVP, giả định nào sau đây KHÔNG đúng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

3. Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động nào đo lường lợi nhuận trên vốn đầu tư?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

4. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) của CVP, yếu tố nào thay đổi sẽ có tác động lớn nhất đến lợi nhuận?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

5. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

6. Quyết định 'tự sản xuất hay mua ngoài′ (make-or-buy decision) thuộc loại quyết định nào trong kế toán quản trị?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

7. Loại chi phí nào sau đây là 'chi phí kiểm soát được′ (controllable cost) ở cấp quản lý bộ phận?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

8. Ưu điểm của việc sử dụng 'Ngân sách từ gốc′ (Zero-based budgeting) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

9. Mục đích của việc lập 'Dự toán tiền mặt′ (Cash budget) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

10. Khi phân tích 'quyết định loại bỏ bộ phận′ (segment elimination decision), yếu tố nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

11. Variance analysis (Phân tích độ lệch) trong kế toán quản trị dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

12. Khi ra quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt với giá bán thấp hơn giá thông thường, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

13. Loại chi phí nào được coi là 'chi phí chìm′ (sunk cost) và không liên quan đến quyết định trong tương lai?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

14. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

15. Phương pháp 'Standard costing′ (Giá thành tiêu chuẩn) giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí bằng cách nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

16. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống chi phí theo hoạt động (ABC) so với hệ thống chi phí truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

17. Loại ngân sách nào linh hoạt thay đổi theo mức độ hoạt động thực tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

18. Chỉ tiêu 'Residual Income′ (Lợi nhuận thặng dư) được tính như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

19. Chỉ tiêu 'Margin of Safety′ (Vùng an toàn) trong phân tích CVP thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

20. Phương pháp 'Target costing′ (Định giá mục tiêu) bắt đầu từ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp định giá 'Cost-plus pricing′ (Định giá cộng chi phí) hoạt động như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

22. Công thức tính điểm hòa vốn theo sản lượng là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

23. Khái niệm 'chi phí cơ hội′ (opportunity cost) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

24. Khái niệm 'Cost driver′ (Yếu tố dẫn dắt chi phí) trong hệ thống ABC (Activity-Based Costing) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

25. Phương pháp 'Transfer pricing′ (Định giá chuyển giao nội bộ) được sử dụng khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

26. Trong môi trường sản xuất tinh gọn (lean manufacturing), trọng tâm của kế toán quản trị chuyển dịch sang điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

27. Phương pháp tính giá thành nào thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc sản xuất theo đơn đặt hàng riêng biệt?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

28. Báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là báo cáo kế toán quản trị?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

29. Hạn chế chính của chỉ tiêu ROI (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư) khi đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 13

30. Trong Balanced Scorecard (Thẻ điểm cân bằng), viễn cảnh 'Khách hàng′ tập trung vào điều gì?