Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

1. Phương pháp quản lý chi phí Kaizen tập trung vào việc gì?

A. Cắt giảm chi phí đột ngột và mạnh mẽ
B. Liên tục cải tiến và giảm thiểu chi phí từng bước nhỏ
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
D. Đầu tư lớn vào công nghệ để giảm chi phí

2. Trung tâm trách nhiệm (Responsibility center) nào mà nhà quản lý chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí, nhưng không chịu trách nhiệm về vốn đầu tư?

A. Trung tâm chi phí (Cost center)
B. Trung tâm doanh thu (Revenue center)
C. Trung tâm lợi nhuận (Profit center)
D. Trung tâm đầu tư (Investment center)

3. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (Product cost) theo phương pháp chi phí toàn bộ?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp

4. Chênh lệch chi phí vật liệu (Material variance) được tính toán bằng cách so sánh chi phí vật liệu thực tế với chi phí vật liệu nào?

A. Chi phí vật liệu kế hoạch theo giá thực tế
B. Chi phí vật liệu kế hoạch theo định mức
C. Chi phí vật liệu kỳ trước
D. Chi phí vật liệu trung bình ngành

5. Đâu KHÔNG phải là một trong các viễn cảnh (perspectives) của Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?

A. Viễn cảnh tài chính
B. Viễn cảnh khách hàng
C. Viễn cảnh nhà cung cấp
D. Viễn cảnh quy trình nội bộ

6. Trong quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt, chi phí nào sau đây là chi phí liên quan?

A. Chi phí cố định chung của doanh nghiệp
B. Chi phí chìm đã phát sinh
C. Chi phí biến đổi phát sinh thêm do đơn hàng đặc biệt
D. Chi phí cơ hội của việc chấp nhận đơn hàng

7. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí biến đổi?

A. Tiền thuê nhà xưởng sản xuất
B. Lương nhân viên quản lý
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Khấu hao tài sản cố định theo phương pháp đường thẳng

8. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing) còn được gọi là phương pháp chi phí nào khác?

A. Phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption costing)
B. Phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing)
C. Phương pháp chi phí hoạt động (Activity-based costing)
D. Phương pháp chi phí tiêu chuẩn (Standard costing)

9. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được
B. Doanh thu tối thiểu để trang trải toàn bộ chi phí
C. Chi phí cố định tối thiểu cần thiết để hoạt động
D. Giá bán tối đa để cạnh tranh trên thị trường

10. Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis), điều gì được xem xét?

A. Ảnh hưởng của rủi ro thị trường đến lợi nhuận
B. Ảnh hưởng của sự thay đổi trong một hoặc nhiều yếu tố đầu vào đến kết quả dự kiến
C. Xu hướng biến động chi phí trong quá khứ
D. Mức độ chấp nhận rủi ro của nhà quản lý

11. Phương pháp giá thành mục tiêu (Target costing) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm
D. Giai đoạn suy thoái

12. Chênh lệch giá mua vật liệu (Material price variance) được tính bằng công thức nào?

A. (Giá mua thực tế - Giá mua định mức) x Số lượng vật liệu định mức
B. (Giá mua thực tế - Giá mua định mức) x Số lượng vật liệu thực tế
C. (Số lượng vật liệu thực tế - Số lượng vật liệu định mức) x Giá mua định mức
D. (Số lượng vật liệu thực tế - Số lượng vật liệu định mức) x Giá mua thực tế

13. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là gì?

A. Chi phí thực tế đã chi trả bằng tiền
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
C. Chi phí phát sinh do lãng phí nguồn lực
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm

14. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong kế toán quản trị?

A. Báo cáo tài chính hàng năm
B. Chỉ số đo lường hiệu suất chính yếu, giúp đánh giá mức độ đạt được mục tiêu
C. Kế hoạch ngân sách chi tiết
D. Quy trình kiểm soát nội bộ

15. Chênh lệch hiệu suất lao động (Labor efficiency variance) đo lường điều gì?

A. Sự khác biệt giữa giá nhân công thực tế và giá nhân công định mức
B. Sự khác biệt giữa số giờ lao động thực tế và số giờ lao động định mức
C. Ảnh hưởng của năng suất lao động đến chi phí nhân công
D. Tổng chi phí nhân công vượt quá ngân sách

16. Chi phí chìm (Sunk cost) là loại chi phí như thế nào trong việc ra quyết định?

A. Chi phí phát sinh trong tương lai và có thể thay đổi
B. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi
C. Chi phí biến đổi theo mức độ hoạt động
D. Chi phí cố định không thay đổi theo mức độ hoạt động

17. Phương pháp định giá chuyển giao (Transfer pricing) nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa doanh thu của toàn bộ tập đoàn
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong nội bộ doanh nghiệp
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tránh thuế thu nhập doanh nghiệp

18. Quyết định tự sản xuất hay mua ngoài (Make-or-buy decision) dựa trên việc so sánh chi phí nào?

A. Tổng chi phí sản xuất với tổng chi phí mua ngoài
B. Chi phí biến đổi sản xuất với chi phí mua ngoài
C. Chi phí liên quan (relevant costs) của việc tự sản xuất với chi phí mua ngoài
D. Chi phí cố định sản xuất với chi phí mua ngoài

19. Hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất thông qua việc nào sau đây?

A. Tập trung vào các chỉ tiêu tài chính ngắn hạn
B. Liên kết các mục tiêu chiến lược với các hoạt động hàng ngày và đo lường hiệu suất
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động sản xuất
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ

20. Bảng cân đối điểm (Balanced Scorecard) là công cụ quản lý hiệu suất dựa trên mấy khía cạnh chính?

A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

21. Trong phân tích biến động (Variance analysis), biến động thuận lợi (Favorable variance) nghĩa là gì?

A. Chi phí thực tế lớn hơn chi phí kế hoạch
B. Doanh thu thực tế nhỏ hơn doanh thu kế hoạch
C. Lợi nhuận thực tế lớn hơn lợi nhuận kế hoạch
D. Hiệu quả hoạt động kém hơn so với kế hoạch

22. Trong phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận), giả định nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Chi phí có thể được phân loại thành chi phí cố định và chi phí biến đổi.
B. Chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm là không đổi.
C. Giá bán đơn vị sản phẩm là không đổi trong phạm vi phù hợp.
D. Năng suất lao động và hiệu quả sản xuất là không đổi.

23. Chi phí kiểm soát chất lượng (Quality control cost) thuộc loại chi phí nào trong chi phí chất lượng?

A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí đánh giá (Appraisal costs)
C. Chi phí sai hỏng bên trong (Internal failure costs)
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài (External failure costs)

24. Phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp với môi trường sản xuất đa dạng, sản phẩm khác biệt và chi phí gián tiếp chiếm tỷ trọng lớn?

A. Phương pháp chi phí theo công việc (Job costing)
B. Phương pháp chi phí theo quá trình (Process costing)
C. Phương pháp chi phí theo hoạt động (ABC costing)
D. Phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing)

25. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) khác với ngân sách tĩnh (Static budget) ở điểm nào?

A. Ngân sách linh hoạt chỉ bao gồm chi phí biến đổi, ngân sách tĩnh bao gồm cả chi phí cố định.
B. Ngân sách linh hoạt được lập cho nhiều mức độ hoạt động khác nhau, ngân sách tĩnh chỉ lập cho một mức độ hoạt động dự kiến.
C. Ngân sách linh hoạt do bộ phận sản xuất lập, ngân sách tĩnh do bộ phận tài chính lập.
D. Ngân sách linh hoạt sử dụng số liệu thực tế, ngân sách tĩnh sử dụng số liệu dự toán.

26. Phương pháp kế toán chi phí nào thường được sử dụng trong các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, quy trình liên tục?

A. Kế toán chi phí theo công việc (Job costing)
B. Kế toán chi phí theo quá trình (Process costing)
C. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC costing)
D. Kế toán chi phí trực tiếp (Direct costing)

27. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng ngân sách tham gia (Participative budgeting)?

A. Tiết kiệm thời gian và chi phí lập ngân sách
B. Ngân sách được lập bởi chuyên gia nên chính xác hơn
C. Tăng tính cam kết và trách nhiệm của nhân viên trong việc thực hiện ngân sách
D. Đảm bảo ngân sách luôn tuân thủ các quy định của pháp luật

28. Kế toán quản trị chủ yếu tập trung vào việc cung cấp thông tin cho đối tượng nào?

A. Các nhà đầu tư bên ngoài doanh nghiệp
B. Cơ quan thuế nhà nước
C. Ban quản lý và các bộ phận bên trong doanh nghiệp
D. Các tổ chức tài chính cho vay vốn

29. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị?

A. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung (GAAP)
B. Cung cấp thông tin tài chính cho báo cáo bên ngoài
C. Hỗ trợ nhà quản lý trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định
D. Xác định lợi nhuận chịu thuế cho doanh nghiệp

30. Quyết định loại bỏ một dòng sản phẩm nên được đưa ra khi nào?

A. Khi dòng sản phẩm đó có doanh thu thấp nhất
B. Khi dòng sản phẩm đó liên tục bị lỗ và không có triển vọng cải thiện
C. Khi dòng sản phẩm đó không còn phù hợp với chiến lược của công ty
D. Khi dòng sản phẩm đó chiếm tỷ trọng chi phí lớn nhất

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

1. Phương pháp quản lý chi phí Kaizen tập trung vào việc gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

2. Trung tâm trách nhiệm (Responsibility center) nào mà nhà quản lý chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí, nhưng không chịu trách nhiệm về vốn đầu tư?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

3. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (Product cost) theo phương pháp chi phí toàn bộ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

4. Chênh lệch chi phí vật liệu (Material variance) được tính toán bằng cách so sánh chi phí vật liệu thực tế với chi phí vật liệu nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu KHÔNG phải là một trong các viễn cảnh (perspectives) của Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt, chi phí nào sau đây là chi phí liên quan?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

7. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí biến đổi?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

8. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing) còn được gọi là phương pháp chi phí nào khác?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

9. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

10. Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis), điều gì được xem xét?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

11. Phương pháp giá thành mục tiêu (Target costing) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

12. Chênh lệch giá mua vật liệu (Material price variance) được tính bằng công thức nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

13. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

14. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong kế toán quản trị?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

15. Chênh lệch hiệu suất lao động (Labor efficiency variance) đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

16. Chi phí chìm (Sunk cost) là loại chi phí như thế nào trong việc ra quyết định?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp định giá chuyển giao (Transfer pricing) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

18. Quyết định tự sản xuất hay mua ngoài (Make-or-buy decision) dựa trên việc so sánh chi phí nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

19. Hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất thông qua việc nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

20. Bảng cân đối điểm (Balanced Scorecard) là công cụ quản lý hiệu suất dựa trên mấy khía cạnh chính?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

21. Trong phân tích biến động (Variance analysis), biến động thuận lợi (Favorable variance) nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

22. Trong phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận), giả định nào sau đây KHÔNG đúng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

23. Chi phí kiểm soát chất lượng (Quality control cost) thuộc loại chi phí nào trong chi phí chất lượng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

24. Phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp với môi trường sản xuất đa dạng, sản phẩm khác biệt và chi phí gián tiếp chiếm tỷ trọng lớn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

25. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) khác với ngân sách tĩnh (Static budget) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

26. Phương pháp kế toán chi phí nào thường được sử dụng trong các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, quy trình liên tục?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng ngân sách tham gia (Participative budgeting)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

28. Kế toán quản trị chủ yếu tập trung vào việc cung cấp thông tin cho đối tượng nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 6

30. Quyết định loại bỏ một dòng sản phẩm nên được đưa ra khi nào?