Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

1. Loại quyết định nào sau đây là quyết định chiến lược trong kế toán quản trị?

A. Quyết định về giá bán sản phẩm hàng ngày.
B. Quyết định về việc chấp nhận đơn hàng đặc biệt.
C. Quyết định về việc mở rộng sang thị trường mới.
D. Quyết định về số lượng sản xuất hàng tuần.

2. Phương pháp chi phí theo quá trình (process costing) thường được sử dụng trong ngành nào?

A. Xây dựng.
B. In ấn theo yêu cầu.
C. Sản xuất hóa chất.
D. Dịch vụ tư vấn.

3. Trong thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard), khía cạnh `khách hàng′ tập trung vào điều gì?

A. Hiệu quả của quy trình nội bộ.
B. Năng lực học hỏi và phát triển của nhân viên.
C. Sự hài lòng và giá trị mang lại cho khách hàng.
D. Kết quả tài chính của doanh nghiệp.

4. Trong việc ra quyết định `tự sản xuất hay mua ngoài′ (make or buy decision), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

A. Chi phí cố định liên quan đến việc tự sản xuất.
B. Chi phí biến đổi liên quan đến việc tự sản xuất so với giá mua ngoài.
C. Chi phí chìm đã đầu tư vào thiết bị sản xuất.
D. Chi phí cơ hội của việc sử dụng nguồn lực cho mục đích khác.

5. Phương pháp lập ngân sách từ gốc (zero-based budgeting) là gì?

A. Lập ngân sách dựa trên ngân sách của kỳ trước và điều chỉnh tăng giảm.
B. Lập ngân sách bằng cách bắt đầu từ con số không và biện minh cho mọi khoản chi phí.
C. Lập ngân sách dựa trên mức độ hoạt động thực tế.
D. Lập ngân sách cho các dự án đầu tư dài hạn.

6. Giá trị thặng dư (residual income) là gì?

A. Lợi nhuận vượt quá chi phí vốn.
B. Lợi nhuận sau thuế.
C. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay.
D. Lợi nhuận gộp sau khi trừ chi phí hoạt động.

7. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

A. Tiền thuê nhà xưởng sản xuất.
B. Lương nhân viên quản lý phân xưởng.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị.

8. Đâu là mục tiêu chính của việc lập ngân sách trong kế toán quản trị?

A. Báo cáo lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp.
D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.

9. Trung tâm trách nhiệm (responsibility center) nào mà nhà quản lý chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí, nhưng không chịu trách nhiệm về vốn đầu tư?

A. Trung tâm chi phí (Cost center).
B. Trung tâm doanh thu (Revenue center).
C. Trung tâm lợi nhuận (Profit center).
D. Trung tâm đầu tư (Investment center).

10. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

A. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing).
B. Định giá theo giá trị cảm nhận (Perceived value pricing).
C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Định giá hớt váng (Skimming pricing).

11. Trong quản lý hàng tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?

A. Thời điểm đặt hàng lại hàng tồn kho.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí hàng tồn kho.
C. Giá trị hàng tồn kho tối đa được phép nắm giữ.
D. Mức độ dịch vụ khách hàng mong muốn liên quan đến hàng tồn kho.

12. Loại ngân sách nào được điều chỉnh linh hoạt theo sự thay đổi của mức độ hoạt động thực tế?

A. Ngân sách tĩnh (Static budget).
B. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget).
C. Ngân sách chủ (Master budget).
D. Ngân sách vốn (Capital budget).

13. Trong phân tích phương sai chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, phương sai giá cả vật liệu (material price variance) được tính bằng công thức nào?

A. (Giá thực tế - Giá tiêu chuẩn) x Số lượng thực tế.
B. (Số lượng thực tế - Số lượng tiêu chuẩn) x Giá tiêu chuẩn.
C. (Giá thực tế - Giá tiêu chuẩn) x Số lượng tiêu chuẩn.
D. (Số lượng thực tế - Số lượng tiêu chuẩn) x Giá thực tế.

14. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để không bị lỗ cũng không có lãi.
C. Chi phí cố định tối thiểu cần thiết để hoạt động.
D. Giá bán tối đa có thể áp dụng trên thị trường.

15. Phương pháp chi phí toàn bộ (absorption costing) khác biệt với phương pháp chi phí trực tiếp (variable costing) chủ yếu ở điểm nào?

A. Cách xử lý chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
B. Cách phân loại chi phí thành chi phí biến đổi và chi phí cố định.
C. Cách xử lý chi phí sản xuất chung cố định.
D. Cách tính giá vốn hàng bán.

16. Phương pháp tính giá thành theo công việc (Job costing) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau.
B. Sản xuất liên tục các sản phẩm tiêu chuẩn.
C. Sản xuất sản phẩm theo đơn đặt hàng riêng biệt của khách hàng.
D. Sản xuất sản phẩm theo quy trình hàng loạt lớn.

17. Trong phân tích độ lệch (variance analysis), độ lệch nào sau đây là bất lợi (unfavorable)?

A. Doanh thu thực tế cao hơn doanh thu dự kiến.
B. Chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến.
C. Chi phí thực tế cao hơn chi phí dự kiến.
D. Lợi nhuận thực tế cao hơn lợi nhuận dự kiến.

18. Kế toán quản trị chủ yếu tập trung vào việc cung cấp thông tin cho đối tượng nào?

A. Các nhà đầu tư bên ngoài doanh nghiệp.
B. Chính phủ và cơ quan thuế.
C. Các nhà quản lý bên trong doanh nghiệp.
D. Các chủ nợ và ngân hàng.

19. Chuyển giá (transfer price) là gì?

A. Giá bán sản phẩm cho khách hàng bên ngoài doanh nghiệp.
B. Giá vốn hàng bán của sản phẩm.
C. Giá được sử dụng khi giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp.
D. Giá mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp.

20. Đâu không phải là một trong bốn khía cạnh của thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard)?

A. Khía cạnh tài chính.
B. Khía cạnh khách hàng.
C. Khía cạnh quy trình nội bộ.
D. Khía cạnh đối thủ cạnh tranh.

21. Chi phí kiểm soát được (controllable cost) là gì?

A. Chi phí không thể tránh khỏi và phải chịu.
B. Chi phí mà nhà quản lý ở một cấp độ nhất định có thể ảnh hưởng đáng kể.
C. Chi phí phát sinh từ các quyết định trong quá khứ.
D. Chi phí cố định không thay đổi theo mức độ hoạt động.

22. Thông tin kế toán quản trị cần có đặc điểm nào để hữu ích cho việc ra quyết định?

A. Phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành.
B. Phải được kiểm toán bởi kiểm toán viên độc lập.
C. Phải kịp thời, phù hợp và chính xác.
D. Phải được công bố rộng rãi cho công chúng.

23. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), giả định nào sau đây thường được chấp nhận?

A. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm thay đổi theo mức độ hoạt động.
B. Giá bán trên một đơn vị sản phẩm thay đổi theo mức độ hoạt động.
C. Chi phí cố định tổng cộng thay đổi theo mức độ hoạt động.
D. Hàm chi phí và doanh thu là tuyến tính trong phạm vi phù hợp.

24. Phương pháp chi phí nào thường được sử dụng trong kế toán quản trị để ra quyết định ngắn hạn, đặc biệt khi có các quyết định đặc biệt như đơn hàng một lần?

A. Chi phí toàn bộ (Absorption costing).
B. Chi phí trực tiếp (Variable costing).
C. Chi phí tiêu chuẩn (Standard costing).
D. Chi phí hoạt động (Activity-based costing).

25. Mục đích của việc phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong kế toán quản trị là gì?

A. Xác định điểm hòa vốn của dự án.
B. Đánh giá rủi ro và tác động của sự thay đổi các giả định đến kết quả dự kiến.
C. Lập ngân sách linh hoạt cho các mức độ hoạt động khác nhau.
D. Tính toán tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) của dự án.

26. Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động nào tập trung vào việc đo lường lợi nhuận tạo ra trên mỗi đơn vị vốn đầu tư?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Profit margin).
B. Vòng quay tổng tài sản (Asset turnover).
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment - ROI).
D. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE).

27. Phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động (Activity-based costing - ABC) cải thiện độ chính xác của việc phân bổ chi phí gián tiếp bằng cách nào?

A. Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên số lượng sản phẩm.
B. Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên giờ công lao động trực tiếp.
C. Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên các hoạt động và mức độ sử dụng hoạt động.
D. Loại bỏ hoàn toàn chi phí gián tiếp trong giá thành.

28. Chi phí chìm (sunk cost) nên được xem xét như thế nào khi ra quyết định?

A. Là yếu tố quan trọng cần cân nhắc kỹ lưỡng.
B. Nên được loại trừ khỏi quá trình ra quyết định.
C. Chỉ xem xét khi có tác động lớn đến lợi nhuận.
D. Ưu tiên xem xét hơn các chi phí tương lai.

29. Công thức tính số dư đảm phí (contribution margin) là gì?

A. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.
B. Doanh thu thuần - Chi phí biến đổi.
C. Lợi nhuận gộp - Chi phí hoạt động.
D. Doanh thu thuần - Tổng chi phí.

30. Chi phí cơ hội được định nghĩa là gì trong kế toán quản trị?

A. Chi phí thực tế đã chi trả bằng tiền mặt.
B. Chi phí tiềm ẩn khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất khác.
C. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Chi phí phát sinh do bỏ lỡ cơ hội đầu tư.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

1. Loại quyết định nào sau đây là quyết định chiến lược trong kế toán quản trị?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp chi phí theo quá trình (process costing) thường được sử dụng trong ngành nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard), khía cạnh 'khách hàng′ tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

4. Trong việc ra quyết định 'tự sản xuất hay mua ngoài′ (make or buy decision), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp lập ngân sách từ gốc (zero-based budgeting) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

6. Giá trị thặng dư (residual income) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

7. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là mục tiêu chính của việc lập ngân sách trong kế toán quản trị?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

9. Trung tâm trách nhiệm (responsibility center) nào mà nhà quản lý chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí, nhưng không chịu trách nhiệm về vốn đầu tư?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quản lý hàng tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

12. Loại ngân sách nào được điều chỉnh linh hoạt theo sự thay đổi của mức độ hoạt động thực tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

13. Trong phân tích phương sai chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, phương sai giá cả vật liệu (material price variance) được tính bằng công thức nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

15. Phương pháp chi phí toàn bộ (absorption costing) khác biệt với phương pháp chi phí trực tiếp (variable costing) chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp tính giá thành theo công việc (Job costing) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phân tích độ lệch (variance analysis), độ lệch nào sau đây là bất lợi (unfavorable)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

18. Kế toán quản trị chủ yếu tập trung vào việc cung cấp thông tin cho đối tượng nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

19. Chuyển giá (transfer price) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu không phải là một trong bốn khía cạnh của thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

21. Chi phí kiểm soát được (controllable cost) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

22. Thông tin kế toán quản trị cần có đặc điểm nào để hữu ích cho việc ra quyết định?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), giả định nào sau đây thường được chấp nhận?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp chi phí nào thường được sử dụng trong kế toán quản trị để ra quyết định ngắn hạn, đặc biệt khi có các quyết định đặc biệt như đơn hàng một lần?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

25. Mục đích của việc phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong kế toán quản trị là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

26. Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động nào tập trung vào việc đo lường lợi nhuận tạo ra trên mỗi đơn vị vốn đầu tư?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động (Activity-based costing - ABC) cải thiện độ chính xác của việc phân bổ chi phí gián tiếp bằng cách nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

28. Chi phí chìm (sunk cost) nên được xem xét như thế nào khi ra quyết định?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

29. Công thức tính số dư đảm phí (contribution margin) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

30. Chi phí cơ hội được định nghĩa là gì trong kế toán quản trị?