Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Điều kiện giao hàng FCA (Incoterms 2020) có nghĩa vụ chính của người bán là gì?
A. Giao hàng hóa tại xưởng của người bán.
B. Giao hàng hóa cho người vận chuyển do người mua chỉ định tại địa điểm chỉ định.
C. Giao hàng hóa lên tàu tại cảng xếp hàng chỉ định.
D. Giao hàng hóa tại cảng đến chỉ định.
2. Tại sao việc lựa chọn tuyến đường vận chuyển tối ưu lại quan trọng trong quản trị vận chuyển quốc tế?
A. Chỉ để đảm bảo hàng hóa đến đúng địa điểm.
B. Chỉ để giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa.
C. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển, thời gian giao hàng và độ tin cậy.
D. Để đáp ứng yêu cầu về thủ tục hải quan của các nước.
3. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
4. Trong vận tải đường biển, `Demurrage` và `Detention` là các loại phí phát sinh khi nào?
A. Khi hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Khi container bị lưu giữ quá thời hạn quy định tại cảng hoặc tại kho của người nhận hàng.
C. Khi hàng hóa được vận chuyển chậm hơn so với thời gian dự kiến.
D. Khi người gửi hàng khai báo sai thông tin về hàng hóa.
5. Thuế nhập khẩu được tính dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Giá trị FOB của hàng hóa.
B. Giá trị CIF của hàng hóa.
C. Trọng lượng hàng hóa.
D. Số lượng hàng hóa.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển?
A. Giá nhiên liệu
B. Tỷ giá hối đoái
C. Giá trị hàng hóa
D. Mùa vụ vận chuyển
7. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `Lead Time` có nghĩa là gì?
A. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ điểm đi đến điểm đích.
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian làm thủ tục hải quan.
D. Thời gian sản xuất hàng hóa.
8. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng trước rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
B. Bảo hiểm hàng hải
C. Bảo hiểm tín dụng
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
9. Chi phí THC (Terminal Handling Charge) trong vận tải biển là phí gì?
A. Phí vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đến.
B. Phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng đi và cảng đến.
C. Phí lưu kho bãi container tại cảng.
D. Phí làm thủ tục hải quan tại cảng.
10. Phương thức vận tải hàng hóa quốc tế nào thường có chi phí thấp nhất cho hàng hóa khối lượng lớn, khoảng cách xa?
A. Đường hàng không
B. Đường biển
C. Đường sắt
D. Đường bộ
11. Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, `Tờ khai hải quan` được nộp cho cơ quan nào?
A. Ngân hàng nhà nước
B. Cơ quan thuế
C. Cơ quan hải quan
D. Bộ Công Thương
12. Trong vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nào đến khi nào?
A. Từ khi nhận hàng tại kho người gửi đến khi giao hàng tại kho người nhận.
B. Từ khi nhận hàng tại cảng đi đến khi giao hàng tại cảng đến.
C. Từ khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải đầu tiên đến khi dỡ hàng khỏi phương tiện vận tải cuối cùng.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng vận tải đa phương thức.
13. Loại container nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh?
A. Container bách hóa (Dry Container)
B. Container hở mái (Open Top Container)
C. Container lạnh (Reefer Container)
D. Container mặt bằng (Flat Rack Container)
14. Incoterms 2020 quy định có bao nhiêu quy tắc Incoterms dành cho mọi phương thức vận tải?
15. Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm hàng hải thông thường?
A. Thiên tai (bão, sóng thần, lốc xoáy)
B. Cháy nổ
C. Chiến tranh và đình công
D. Trộm cắp và hành vi cố ý gây hư hỏng
16. Trong Incoterms 2020, quy tắc nào yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?
A. EXW
B. FOB
C. CIF
D. DDP
17. Điểm khác biệt chính giữa vận đơn gốc (Original Bill of Lading) và vận đơn điện tử (Sea Waybill) là gì?
A. Vận đơn gốc có giá trị pháp lý cao hơn vận đơn điện tử.
B. Vận đơn gốc có thể chuyển nhượng được, vận đơn điện tử thì không.
C. Vận đơn gốc do người gửi hàng phát hành, vận đơn điện tử do người vận chuyển phát hành.
D. Vận đơn gốc chỉ dùng cho vận tải đường biển, vận đơn điện tử dùng cho mọi phương thức vận tải.
18. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?
A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
D. Giấy gửi hàng đường bộ (Trucking Bill of Lading)
19. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) thường được yêu cầu đối với loại hàng hóa nào?
A. Máy móc thiết bị
B. Hàng dệt may
C. Nông sản và thực phẩm
D. Sản phẩm điện tử
20. Chứng từ nào sau đây là bằng chứng về việc hàng hóa đã được xếp lên tàu và được người vận chuyển cấp cho người gửi hàng?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Phiếu đóng gói (Packing List)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
21. Quy trình `consolidate` hàng lẻ (LCL) trong vận tải biển là gì?
A. Gom nhiều lô hàng lẻ của nhiều chủ hàng khác nhau thành một lô hàng nguyên container (FCL).
B. Chia một lô hàng nguyên container (FCL) thành nhiều lô hàng lẻ (LCL) để giao cho nhiều người nhận khác nhau.
C. Vận chuyển hàng hóa nguyên container (FCL) trực tiếp từ cảng đi đến cảng đến mà không cần gom hàng.
D. Kiểm tra và đóng gói lại hàng hóa tại cảng để đảm bảo an toàn vận chuyển.
22. Trong giao nhận vận tải quốc tế, thuật ngữ `CY/CY` thường được sử dụng để chỉ điều kiện giao hàng nào?
A. Giao hàng tại bãi container đi và nhận hàng tại bãi container đến.
B. Giao hàng tại kho người gửi và nhận hàng tại kho người nhận.
C. Giao hàng tại bãi container đi và nhận hàng tại kho người nhận.
D. Giao hàng tại kho người gửi và nhận hàng tại bãi container đến.
23. Ưu điểm chính của vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa quốc tế so với đường bộ là gì?
A. Thời gian vận chuyển nhanh hơn.
B. Chi phí vận chuyển thấp hơn cho khoảng cách ngắn.
C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và cồng kềnh tốt hơn.
D. Linh hoạt hơn về tuyến đường và địa điểm giao nhận.
24. Trong vận tải hàng không, thuật ngữ `Chargeable Weight` dùng để tính cước vận chuyển được xác định như thế nào?
A. Trọng lượng thực tế của hàng hóa.
B. Trọng lượng thể tích của hàng hóa.
C. Giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
D. Giá trị nhỏ hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
25. Trong vận tải hàng không, `AWB` là viết tắt của chứng từ nào?
A. Air Waybill (Vận đơn hàng không)
B. Arrival Weight Bill (Chứng từ trọng lượng đến)
C. Authorized Warehouse Booking (Giấy phép đặt kho)
D. Advanced Warning Bill (Thông báo vận đơn trước)
26. Lý do chính khiến các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) là gì?
A. Để tiết kiệm chi phí vận chuyển trực tiếp.
B. Để đơn giản hóa quy trình vận chuyển và thủ tục liên quan.
C. Để tự quản lý toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Để đảm bảo hàng hóa luôn được vận chuyển bằng đường hàng không.
27. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa?
A. Mua bảo hiểm hàng hóa.
B. Lựa chọn phương thức thanh toán an toàn.
C. Đóng gói hàng hóa đúng quy cách và phù hợp với phương thức vận tải.
D. Thuê công ty giao nhận vận tải uy tín.
28. Trong giao dịch CIF (Incoterms 2020), trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa thuộc về ai?
A. Người mua
B. Người bán
C. Người vận chuyển
D. Công ty bảo hiểm
29. Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
30. Quy tắc Incoterms nào yêu cầu người bán phải giao hàng hóa đã thông quan xuất khẩu lên tàu do người mua chỉ định?
A. EXW
B. FCA
C. FOB
D. DAP