Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Trong quản lý kho hàng (warehouse management), `FIFO` (First-In, First-Out) là nguyên tắc quản lý hàng tồn kho nào?
A. Hàng nhập sau xuất trước.
B. Hàng nhập trước xuất trước.
C. Hàng có giá trị cao xuất trước.
D. Hàng có hạn sử dụng ngắn xuất sau.
2. Quy tắc `4PL` (Fourth-Party Logistics) khác biệt so với `3PL` (Third-Party Logistics) ở điểm nào?
A. 4PL sở hữu đội xe và kho bãi riêng, còn 3PL thì không.
B. 4PL cung cấp dịch vụ logistics tích hợp và quản lý chuỗi cung ứng rộng hơn, còn 3PL tập trung vào các dịch vụ logistics cụ thể.
C. 4PL chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia, còn 3PL hoạt động quốc tế.
D. 4PL có chi phí dịch vụ thấp hơn 3PL.
3. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất khẩu thông thường?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill)
C. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate)
D. Giấy phép lái xe quốc tế (International Driving Permit)
4. Trong vận tải đường biển, thuật ngữ `LCL` (Less than Container Load) dùng để chỉ loại hình vận chuyển nào?
A. Vận chuyển hàng nguyên container.
B. Vận chuyển hàng lẻ, ghép container.
C. Vận chuyển hàng rời (bulk cargo).
D. Vận chuyển hàng dự án (project cargo).
5. Phương thức vận tải nào thường được ưu tiên sử dụng cho vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và các nước láng giềng như Trung Quốc, Lào, Campuchia?
A. Vận tải đường biển
B. Vận tải đường hàng không
C. Vận tải đường bộ và đường sắt
D. Vận tải đường thủy nội địa
6. Trong quản lý rủi ro vận chuyển, biện pháp `diversification` (đa dạng hóa) thường được áp dụng như thế nào?
A. Tập trung vận chuyển hàng hóa vào một tuyến đường duy nhất để tối ưu chi phí.
B. Sử dụng nhiều phương thức vận tải và tuyến đường khác nhau để giảm sự phụ thuộc vào một phương án duy nhất.
C. Chỉ hợp tác với một nhà cung cấp dịch vụ vận tải duy nhất để dễ quản lý.
D. Chỉ bảo hiểm cho các lô hàng có giá trị cao.
7. Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng và vận chuyển quốc tế là gì?
A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm tính minh bạch và khả năng truy vết nguồn gốc hàng hóa.
C. Tăng cường tính minh bạch, an toàn và hiệu quả trong quản lý thông tin và giao dịch.
D. Làm chậm quá trình thông quan.
8. Khi nào nên sử dụng điều kiện Incoterms nhóm `F` (ví dụ: FOB, FCA)?
A. Khi người bán muốn chịu trách nhiệm toàn bộ chi phí và rủi ro đến khi hàng hóa đến đích.
B. Khi người mua muốn kiểm soát phần lớn quá trình vận chuyển và chi phí vận tải.
C. Khi người bán và người mua chia sẻ trách nhiệm và chi phí vận chuyển.
D. Khi người mua không có kinh nghiệm về vận tải quốc tế.
9. Trong logistics, `Last Mile Delivery` đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình vận chuyển?
A. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đến.
B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung chuyển.
D. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho trung tâm.
10. Đâu là chứng từ vận tải biển do hãng tàu hoặc đại diện của hãng tàu cấp cho người gửi hàng, xác nhận việc đã nhận hàng để vận chuyển?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
11. Trong quản lý chuỗi lạnh (cold chain logistics), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa?
A. Giá cước vận chuyển thấp nhất.
B. Duy trì nhiệt độ ổn định và liên tục trong suốt quá trình vận chuyển.
C. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
D. Sử dụng bao bì đóng gói đẹp mắt.
12. Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
C. Nhờ thu (Collection)
D. Thanh toán trực tuyến qua thẻ tín dụng
13. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng trước các rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa do mọi nguyên nhân, trừ các điều khoản loại trừ được quy định rõ trong hợp đồng?
A. Bảo hiểm loại C
B. Bảo hiểm loại B
C. Bảo hiểm loại A
D. Bảo hiểm cháy nổ
14. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, `Cross-border e-commerce` logistics có thách thức lớn nào so với logistics nội địa?
A. Chi phí vận chuyển thường thấp hơn.
B. Quy trình hải quan và thủ tục pháp lý phức tạp hơn.
C. Thời gian giao hàng thường nhanh hơn.
D. Yêu cầu về đóng gói và bảo quản hàng hóa đơn giản hơn.
15. Trong vận tải đa phương thức, `FBL` (FIATA Bill of Lading) được phát hành bởi tổ chức nào?
A. Liên đoàn quốc tế các Hiệp hội Giao nhận Vận tải (FIATA)
B. Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO)
C. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA)
D. Liên minh Đường sắt Quốc tế (UIC)
16. Thuật ngữ `Demurrage` trong vận tải biển dùng để chỉ loại phí nào?
A. Phí lưu container tại bãi của cảng vượt quá thời gian miễn phí.
B. Phí vận chuyển hàng hóa từ cảng đến kho người nhận.
C. Phí làm thủ tục hải quan.
D. Phí bảo hiểm hàng hóa.
17. Chức năng chính của `Freight Forwarder` (người giao nhận vận tải) là gì?
A. Sản xuất hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của chính mình.
C. Tổ chức và điều phối quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
18. Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra trước bước `Thông quan xuất khẩu`?
A. Bốc hàng lên tàu/máy bay
B. Khai báo hải quan
C. Làm thủ tục kiểm dịch (nếu có)
D. Chuẩn bị bộ chứng từ xuất khẩu
19. Incoterms 2020 quy định tổng cộng bao nhiêu điều kiện thương mại (terms)?
20. Trong vận tải quốc tế, thuật ngữ `CY/CY` (Container Yard to Container Yard) thường được sử dụng để chỉ điều kiện giao hàng nào?
A. Giao hàng từ kho người gửi đến kho người nhận.
B. Giao hàng từ bãi container (cảng đi) đến bãi container (cảng đến).
C. Giao hàng từ cảng đi đến kho người nhận.
D. Giao hàng từ kho người gửi đến cảng đến.
21. Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong vận tải biển thường được giải quyết dựa trên cơ sở pháp lý chính nào?
A. Luật Thương mại quốc tế chung chung.
B. Điều khoản và điều kiện của hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Các điều khoản và điều kiện ghi trên vận đơn đường biển (Bill of Lading) và các công ước quốc tế liên quan.
D. Quy định của phòng thương mại và công nghiệp quốc tế (ICC).
22. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái trong giao dịch thương mại quốc tế, công cụ phòng ngừa rủi ro nào sau đây giúp doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?
A. Thanh toán ngay (Spot transaction).
B. Giao dịch kỳ hạn (Forward contract).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
D. Mở tài khoản ngoại tệ.
23. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm giao hàng quy định tại nước nhập khẩu, nhưng chưa bao gồm thuế nhập khẩu?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. DAP (Delivered at Place)
C. CPT (Carriage Paid To)
D. FOB (Free On Board)
24. Phương thức vận tải hàng hóa quốc tế nào thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
A. Vận tải đường biển
B. Vận tải đường hàng không
C. Vận tải đường sắt
D. Vận tải đường bộ
25. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng có ưu điểm chính nào liên quan đến vận chuyển và giao nhận?
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa.
B. Tăng cường dự trữ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu đột biến.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và giao nhận.
D. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
26. Trong vận tải hàng không, `AWB` là viết tắt của chứng từ nào?
A. Air Waybill
B. Arrival Weight Balance
C. Airport Warehousing Bond
D. Automated Warehouse Booking
27. Công ước quốc tế nào quy định về trách nhiệm của người vận chuyển đường biển đối với hàng hóa?
A. Công ước Warsaw
B. Công ước Hague-Visby
C. Công ước Montreal
D. Công ước Kyoto
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `4Rs` của quản trị rủi ro trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Reduce (Giảm thiểu)
B. Retain (Chấp nhận)
C. Reject (Từ chối)
D. Transfer (Chuyển giao)
29. Xu hướng `Green Logistics` (Logistics xanh) tập trung vào mục tiêu nào trong vận chuyển và giao nhận hàng hóa?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và phát triển bền vững.
C. Tăng tốc độ vận chuyển nhanh nhất có thể, bất chấp chi phí môi trường.
D. Sử dụng bao bì đóng gói bằng nhựa để giảm chi phí.
30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị vận chuyển hàng hóa quốc tế hiệu quả?
A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
B. Đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
C. Tối đa hóa số lượng hàng hóa vận chuyển trong mỗi lô hàng.
D. Duy trì chất lượng và an toàn hàng hóa trong quá trình vận chuyển.