Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logistics quốc tế

1. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất là gì?

A. Bảo hiểm trách nhiệm người vận tải.
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).
C. Bảo hiểm cháy nổ.
D. Bảo hiểm chiến tranh.

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của logistics quốc tế hiệu quả?

A. Tối ưu hóa chi phí logistics.
B. Đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty logistics bằng mọi giá.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.

3. Hạn chế chính của vận tải đường sắt trong logistics quốc tế là gì?

A. Chi phí vận chuyển cao.
B. Thời gian vận chuyển chậm.
C. Tính linh hoạt và khả năng tiếp cận địa điểm giao nhận hạn chế, phụ thuộc vào hệ thống đường ray.
D. Khả năng chuyên chở hàng hóa khối lượng lớn hạn chế.

4. Rủi ro chính khi sử dụng phương thức thanh toán `chuyển tiền bằng điện` (Telegraphic Transfer - TT) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Thời gian thanh toán quá chậm.
B. Chi phí thanh toán quá cao.
C. Rủi ro người mua không thanh toán sau khi nhận hàng (đối với người bán).
D. Rủi ro người bán không giao hàng sau khi nhận tiền (đối với người mua).

5. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng cần quản lý trong logistics quốc tế, đặc biệt khi nào?

A. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức sau khi giao hàng.
B. Khi hợp đồng được ký kết bằng đồng tiền nội tệ của người xuất khẩu.
C. Khi có sự biến động lớn và khó dự đoán của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền liên quan đến giao dịch.
D. Khi giao dịch thương mại diễn ra giữa các quốc gia có nền kinh tế ổn định.

6. Trong logistics quốc tế, `thời gian lưu container` (detention time) phát sinh khi nào?

A. Khi container bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Khi container được lưu giữ tại cảng quá thời gian quy định sau khi dỡ hàng.
C. Khi container bị chậm trễ tại biên giới do thủ tục hải quan.
D. Khi container được sử dụng để lưu kho hàng hóa tại kho riêng của doanh nghiệp.

7. Trong logistics quốc tế, `Bill of Lading` (Vận đơn đường biển) có bao nhiêu chức năng chính?

A. Một chức năng (chứng nhận xuất xứ).
B. Hai chức năng (biên lai nhận hàng và chứng từ thanh toán).
C. Ba chức năng (biên lai nhận hàng, chứng từ vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa).
D. Bốn chức năng (biên lai nhận hàng, chứng từ vận tải, chứng từ sở hữu hàng hóa và chứng từ bảo hiểm).

8. Chứng từ nào sau đây là quan trọng nhất trong thanh toán quốc tế bằng phương thức L/C (Letter of Credit)?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).

9. Sự khác biệt chính giữa forwarder và hãng tàu (shipping line) là gì?

A. Forwarder sở hữu tàu biển, còn hãng tàu thì không.
B. Hãng tàu cung cấp dịch vụ vận chuyển, còn forwarder cung cấp dịch vụ logistics toàn diện hơn, bao gồm cả vận chuyển.
C. Forwarder chịu trách nhiệm về hàng hóa từ kho người gửi đến kho người nhận, còn hãng tàu chỉ chịu trách nhiệm trong quá trình vận chuyển trên biển.
D. Hãng tàu làm việc trực tiếp với chủ hàng, còn forwarder làm việc qua trung gian.

10. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `CY/CY` (Container Yard to Container Yard) thường được sử dụng để mô tả điều gì?

A. Phương thức giao hàng tại kho người gửi và nhận hàng tại kho người nhận.
B. Phương thức vận chuyển hàng hóa lẻ (LCL).
C. Phương thức vận chuyển hàng hóa nguyên container (FCL) từ bãi container cảng đi đến bãi container cảng đích.
D. Phương thức thanh toán quốc tế bằng L/C.

11. Vận tải đa phương thức (multimodal transport) mang lại lợi ích chính nào so với vận tải đơn phương thức?

A. Chi phí vận chuyển luôn thấp hơn.
B. Thời gian vận chuyển luôn nhanh hơn.
C. Đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu rủi ro, trách nhiệm được tập trung vào một người vận tải.
D. Phù hợp với mọi loại hàng hóa và mọi tuyến đường.

12. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác logistics quốc tế?

A. Giá dịch vụ logistics rẻ nhất.
B. Mạng lưới đối tác rộng khắp toàn cầu.
C. Sự tin cậy, minh bạch và khả năng giao tiếp hiệu quả.
D. Sử dụng công nghệ logistics hiện đại nhất.

13. Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có giá trị thấp, khối lượng lớn.
B. Hàng hóa cần vận chuyển nhanh, có giá trị cao hoặc dễ hư hỏng.
C. Hàng hóa cồng kềnh, khó đóng gói.
D. Hàng hóa là vật liệu xây dựng.

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của công ty logistics 3PL (Third-Party Logistics)?

A. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics.
C. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng.
D. Tiếp cận chuyên môn và kinh nghiệm logistics.

15. Trong vận tải quốc tế, `cước vận chuyển trả trước` (freight prepaid) có nghĩa là gì?

A. Người mua hàng chịu trách nhiệm thanh toán cước vận chuyển.
B. Cước vận chuyển đã được thanh toán bởi người gửi hàng tại cảng đi.
C. Cước vận chuyển sẽ được thanh toán khi hàng đến cảng đích.
D. Cước vận chuyển được thanh toán bằng L/C.

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định việc lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

A. Chi phí vận chuyển.
B. Thời gian vận chuyển.
C. Đặc tính hàng hóa (khối lượng, kích thước, tính chất).
D. Sở thích cá nhân của người quản lý logistics.

17. Thuế nhập khẩu thường được tính dựa trên yếu tố nào?

A. Khối lượng hàng hóa.
B. Giá trị hàng hóa nhập khẩu (trị giá tính thuế).
C. Số lượng kiện hàng.
D. Quốc gia xuất xứ hàng hóa.

18. Công ty logistics 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt chính so với 3PL ở điểm nào?

A. 4PL sở hữu nhiều phương tiện vận tải hơn 3PL.
B. 4PL cung cấp dịch vụ kho bãi lớn hơn 3PL.
C. 4PL đóng vai trò tư vấn, quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, trong khi 3PL tập trung vào thực hiện các hoạt động logistics cụ thể.
D. 4PL chỉ hoạt động trong phạm vi quốc tế, còn 3PL hoạt động cả trong nước và quốc tế.

19. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

A. Xác định chất lượng hàng hóa.
B. Chứng minh hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do.
D. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn.

20. Kho ngoại quan được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

A. Lưu trữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu và chờ phân phối nội địa.
B. Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu đã hoàn thành thủ tục hải quan và chờ xuất khẩu.
C. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu đang chờ làm thủ tục hải quan hoặc chờ tái xuất.
D. Lưu trữ hàng hóa là nguyên liệu sản xuất cho doanh nghiệp chế xuất.

21. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).

22. Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Khai báo hải quan.
B. Thông quan hàng hóa.
C. Chuẩn bị chứng từ nhập khẩu.
D. Kiểm tra hàng hóa thực tế.

23. Trong thủ tục hải quan xuất khẩu, `tờ khai hải quan` có vai trò gì?

A. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
B. Yêu cầu kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
C. Khai báo thông tin chi tiết về lô hàng xuất khẩu cho cơ quan hải quan.
D. Đề nghị cấp giấy phép xuất khẩu.

24. Phương thức vận tải đường biển thường được sử dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?

A. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng, yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
C. Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn và không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
D. Hàng hóa là thư tín và tài liệu quan trọng.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải đường biển?

A. Giá nhiên liệu.
B. Tình trạng tắc nghẽn cảng biển.
C. Tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền nội tệ của hãng tàu.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các công ty giao nhận vận tải.

26. Trong logistics quốc tế, Incoterms có vai trò chính là gì?

A. Quy định về giá cả hàng hóa trong thương mại quốc tế.
B. Xác định thời điểm và địa điểm chuyển giao rủi ro và chi phí giữa người mua và người bán.
C. Quy định về chất lượng hàng hóa và tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Hướng dẫn về thủ tục hải quan và thuế xuất nhập khẩu.

27. Trong quản lý rủi ro logistics quốc tế, `rủi ro hoạt động` (operational risk) bao gồm những yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
B. Thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh.
C. Sai sót trong quá trình vận chuyển, lưu kho, thủ tục hải quan, giao tiếp và phối hợp giữa các bên liên quan.
D. Thay đổi chính sách thương mại và quy định pháp luật của các quốc gia.

28. Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người mua chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

A. FAS (Free Alongside Ship).
B. FCA (Free Carrier).
C. EXW (Ex Works).
D. CPT (Carriage Paid To).

29. Tại sao việc hiểu rõ về `điều kiện giao hàng` (Incoterms) lại quan trọng trong logistics quốc tế?

A. Để xác định giá bán hàng hóa.
B. Để đơn giản hóa thủ tục hải quan.
C. Để tránh tranh chấp về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển.
D. Để đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

30. Trong chuỗi cung ứng quốc tế, hoạt động `gom hàng` (consolidation) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều lô hàng nhỏ thành lô hàng lớn.
C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

1. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của logistics quốc tế hiệu quả?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

3. Hạn chế chính của vận tải đường sắt trong logistics quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

4. Rủi ro chính khi sử dụng phương thức thanh toán 'chuyển tiền bằng điện' (Telegraphic Transfer - TT) trong thương mại quốc tế là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

5. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng cần quản lý trong logistics quốc tế, đặc biệt khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

6. Trong logistics quốc tế, 'thời gian lưu container' (detention time) phát sinh khi nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

7. Trong logistics quốc tế, 'Bill of Lading' (Vận đơn đường biển) có bao nhiêu chức năng chính?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

8. Chứng từ nào sau đây là quan trọng nhất trong thanh toán quốc tế bằng phương thức L/C (Letter of Credit)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

9. Sự khác biệt chính giữa forwarder và hãng tàu (shipping line) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

10. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) thường được sử dụng để mô tả điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

11. Vận tải đa phương thức (multimodal transport) mang lại lợi ích chính nào so với vận tải đơn phương thức?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

12. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác logistics quốc tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

13. Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của công ty logistics 3PL (Third-Party Logistics)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

15. Trong vận tải quốc tế, 'cước vận chuyển trả trước' (freight prepaid) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định việc lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

17. Thuế nhập khẩu thường được tính dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

18. Công ty logistics 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt chính so với 3PL ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

19. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

20. Kho ngoại quan được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

21. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

22. Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

23. Trong thủ tục hải quan xuất khẩu, 'tờ khai hải quan' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

24. Phương thức vận tải đường biển thường được sử dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải đường biển?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

26. Trong logistics quốc tế, Incoterms có vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

27. Trong quản lý rủi ro logistics quốc tế, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) bao gồm những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

28. Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người mua chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

29. Tại sao việc hiểu rõ về 'điều kiện giao hàng' (Incoterms) lại quan trọng trong logistics quốc tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 11

30. Trong chuỗi cung ứng quốc tế, hoạt động 'gom hàng' (consolidation) nhằm mục đích chính là gì?