Đề 16 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 16 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức và các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu đó?

A. Quản trị tác nghiệp
B. Quản trị chiến lược
C. Quản trị dự án
D. Quản trị rủi ro


2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá chiến lược
C. Phân tích môi trường
D. Xây dựng chiến lược


3. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ. Chiến lược cạnh tranh này được gọi là gì?

A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung chi phí thấp
D. Tập trung khác biệt hóa


4. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?

A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Tỷ lệ lạm phát
D. Chất lượng nguồn nhân lực


5. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế" đề cập đến điều gì?

A. Sức mạnh của nhà cung cấp
B. Sức mạnh của khách hàng
C. Sự cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
D. Khả năng khách hàng chuyển sang sản phẩm khác đáp ứng nhu cầu tương tự


6. Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị chiến lược. Chữ "M" trong SMART đại diện cho điều gì?

A. Minh bạch
B. Mang tính đạo đức
C. Đo lường được
D. Mạnh mẽ


7. Một công ty sản xuất ô tô nhận thấy nhu cầu về xe điện tăng cao. Để tận dụng cơ hội này, công ty nên thực hiện chiến lược cấp độ nào?

A. Chiến lược chức năng
B. Chiến lược kinh doanh
C. Chiến lược doanh nghiệp
D. Chiến lược toàn cầu


8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực thi chiến lược trong doanh nghiệp?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
B. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết
C. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của công ty
D. Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh hàng năm


9. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ", điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Mức độ rủi ro
B. Mục tiêu lợi nhuận
C. Thị trường mục tiêu
D. Mức độ cạnh tranh


10. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của một chiến lược thường bắt nguồn từ đâu?

A. Môi trường bên ngoài thay đổi nhanh chóng
B. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp
C. Thực thi chiến lược yếu kém
D. Thiếu nguồn lực tài chính


11. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Các đối thủ cạnh tranh chính
B. Các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh
C. Các yếu tố môi trường vĩ mô
D. Các phân khúc thị trường tiềm năng


12. Trong tình huống nào thì chiến lược "thu hoạch" (harvest strategy) thường được áp dụng?

A. Khi thị trường đang tăng trưởng nhanh
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị phần
C. Khi ngành công nghiệp đang suy thoái
D. Khi doanh nghiệp muốn đầu tư mạnh vào R&D


13. Để đánh giá hiệu quả của chiến lược, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

A. Số lượng nhân viên
B. Mức độ hài lòng của nhân viên
C. Kết quả hoạt động so với mục tiêu đề ra
D. Chi phí marketing


14. Ví dụ về một doanh nghiệp áp dụng chiến lược "tập trung" (focus strategy) thành công là?

A. Một siêu thị lớn như Walmart
B. Một hãng hàng không giá rẻ như Vietjet Air
C. Một nhà sản xuất xe sang như Rolls-Royce
D. Một công ty công nghệ đa quốc gia như Apple


15. Mối quan hệ giữa tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) của doanh nghiệp là gì?

A. Tầm nhìn là phương tiện để đạt được sứ mệnh
B. Sứ mệnh là mục tiêu dài hạn, tầm nhìn là mục tiêu ngắn hạn
C. Tầm nhìn mô tả tương lai mong muốn, sứ mệnh xác định mục đích hiện tại
D. Tầm nhìn và sứ mệnh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chiến lược?

A. Quá trình điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch hành động và triển khai các nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
D. Quá trình quản lý tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp.


17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược
D. Hoạch định ngân sách chiến lược


18. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu tác nghiệp chủ yếu ở điểm nào?

A. Mục tiêu chiến lược thường định lượng được, mục tiêu tác nghiệp thì không.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu tác nghiệp tập trung vào dài hạn.
C. Mục tiêu chiến lược có phạm vi rộng hơn và thời gian dài hơn so với mục tiêu tác nghiệp.
D. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn đặt ra, mục tiêu tác nghiệp do cấp quản lý cao hơn đặt ra.


19. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Sự cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
C. Sự phát triển của công nghệ
D. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn


20. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao để nhắm đến phân khúc khách hàng có thu nhập cao. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung chi phí thấp
D. Tập trung khác biệt hóa


21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của tầm nhìn chiến lược?

A. Mô tả trạng thái mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp
B. Định hướng giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
C. Cung cấp một lộ trình chi tiết để đạt được mục tiêu
D. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên


22. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Để đảm bảo chiến lược luôn được giữ bí mật với đối thủ cạnh tranh.
B. Để điều chỉnh chiến lược kịp thời khi môi trường kinh doanh thay đổi hoặc kết quả thực hiện không đạt kỳ vọng.
C. Để tăng cường quyền lực của ban lãnh đạo cấp cao.
D. Để giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "Đại dương xanh"?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cạnh tranh bằng cách giảm giá vé tối đa.
B. Một công ty điện thoại di động liên tục cải tiến tính năng sản phẩm để vượt trội đối thủ.
C. Một công ty giải trí tạo ra một loại hình rạp xiếc hoàn toàn mới, kết hợp xiếc và nhạc kịch, thu hút cả khách hàng chưa từng đến rạp xiếc.
D. Một chuỗi siêu thị mở rộng mạng lưới cửa hàng đến các vùng nông thôn.


24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với việc thực thi chiến lược của các doanh nghiệp đa quốc gia là gì?

A. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
B. Sự khác biệt về văn hóa và môi trường kinh doanh giữa các quốc gia.
C. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ.
D. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.


25. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
C. Phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của nhân viên.


26. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

A. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thu hút vốn đầu tư hơn.
B. Chiến lược có khả năng thành công cao hơn.
C. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thực thi chiến lược và khó đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Doanh nghiệp sẽ linh hoạt hơn trong việc ứng phó với thay đổi môi trường.


27. So sánh chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" và chiến lược "Khác biệt hóa", điểm khác biệt chính giữa hai chiến lược này là gì?

A. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào chất lượng sản phẩm, còn "Khác biệt hóa" tập trung vào giá cả.
B. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" nhắm đến thị trường ngách, còn "Khác biệt hóa" nhắm đến thị trường đại chúng.
C. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí để cung cấp sản phẩm giá rẻ, còn "Khác biệt hóa" tập trung vào việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và giá trị gia tăng cho khách hàng.
D. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, còn "Khác biệt hóa" phù hợp với doanh nghiệp lớn.


28. Trong quá trình thực thi chiến lược, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công?

A. Xây dựng một kế hoạch chiến lược hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Đảm bảo sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
C. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại nhất.
D. Tăng cường kiểm soát tài chính chặt chẽ.


29. Một doanh nghiệp nhận thấy ngành của mình đang suy thoái. Chiến lược nào sau đây có thể phù hợp nhất để doanh nghiệp đối phó với tình huống này?

A. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
B. Chiến lược đa dạng hóa.
C. Chiến lược ổn định.
D. Chiến lược thu hẹp/cắt giảm.


30. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Hình thành chiến lược.
B. Thực thi chiến lược.
C. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
D. Phân tích môi trường bên ngoài.


31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động


32. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?

A. Môi trường vĩ mô
B. Cấu trúc tổ chức
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
D. Năng lực tài chính


33. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp muốn tạo ra sản phẩm độc đáo
B. Doanh nghiệp muốn phục vụ một phân khúc thị trường nhỏ
C. Doanh nghiệp muốn cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất
D. Doanh nghiệp muốn tập trung vào chất lượng cao cấp


34. Điểm khác biệt chính giữa "Tuyên bố sứ mệnh" và "Tuyên bố tầm nhìn" là gì?

A. Sứ mệnh hướng đến tương lai, tầm nhìn hướng đến hiện tại
B. Sứ mệnh mô tả mục tiêu dài hạn, tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn
C. Sứ mệnh tập trung vào mục đích hiện tại của doanh nghiệp, tầm nhìn mô tả khát vọng tương lai
D. Sứ mệnh do CEO xây dựng, tầm nhìn do nhân viên xây dựng


35. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp bỏ qua việc phân tích môi trường bên ngoài?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động nội bộ
C. Bỏ lỡ cơ hội và không ứng phó kịp thời với thách thức
D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển


36. Công ty nào sau đây được xem là ví dụ điển hình cho chiến lược "Khác biệt hóa"?

A. Walmart (với chiến lược giá rẻ)
B. Vinamilk (với đa dạng sản phẩm và chất lượng)
C. Vietnam Airlines (với dịch vụ hàng không giá rẻ)
D. McDonald"s (với quy trình chuẩn hóa và giá cả cạnh tranh)


37. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản trị chiến lược?

A. Phân tích chiến lược
B. Xây dựng chiến lược
C. Kiểm soát chiến lược
D. Tuyển dụng nhân sự


38. Tại sao quản trị chiến lược lại quan trọng đối với sự thành công dài hạn của doanh nghiệp?

A. Giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro ngắn hạn
B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt lợi nhuận cao nhất mỗi quý
C. Giúp doanh nghiệp thích ứng với thay đổi và duy trì lợi thế cạnh tranh
D. Giúp doanh nghiệp quản lý nhân sự hiệu quả hơn


39. Trong môi trường thị trường biến động nhanh, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược nào?

A. Chiến lược ổn định
B. Chiến lược tăng trưởng tập trung
C. Chiến lược linh hoạt và thích ứng
D. Chiến lược cắt giảm chi phí


40. Sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tác nghiệp là gì?

A. Mục tiêu chiến lược ngắn hạn, mục tiêu tác nghiệp dài hạn
B. Mục tiêu chiến lược định lượng, mục tiêu tác nghiệp định tính
C. Mục tiêu chiến lược hướng đến toàn doanh nghiệp, mục tiêu tác nghiệp hướng đến bộ phận
D. Mục tiêu chiến lược dễ đo lường, mục tiêu tác nghiệp khó đo lường


41. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến việc thực thi chiến lược?

A. Không ảnh hưởng, thực thi chiến lược phụ thuộc vào ngân sách
B. Quyết định loại hình cấu trúc tổ chức phù hợp
C. Là nền tảng để xây dựng lợi thế cạnh tranh và thực hiện chiến lược hiệu quả
D. Giúp doanh nghiệp tuyển dụng được nhân tài


42. Trong trường hợp nào thì chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" có thể KHÔNG hiệu quả?

A. Khi thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh về giá
B. Khi khách hàng ngày càng quan tâm đến chất lượng và sự khác biệt
C. Khi doanh nghiệp có nguồn lực tài chính mạnh
D. Khi chi phí nguyên vật liệu đầu vào giảm


43. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Đánh giá năng lực nội bộ doanh nghiệp
B. Xác định các yếu tố môi trường vĩ mô tác động
C. Phân tích mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp


44. Doanh nghiệp có thể sử dụng phân tích SWOT để làm gì trong quá trình xây dựng chiến lược?

A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính
B. Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả
C. Kết hợp điểm mạnh và cơ hội để xây dựng chiến lược tấn công
D. Đánh giá hiệu quả của chiến lược hiện tại


45. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

A. Không liên quan, quản trị chiến lược chỉ dựa trên phân tích và kế hoạch
B. Ảnh hưởng đến tốc độ thay đổi chiến lược của doanh nghiệp
C. Quyết định cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp
D. Hỗ trợ hoặc cản trở quá trình thực thi chiến lược


46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và đạt mục tiêu dài hạn.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.


47. Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét mở rộng sang thị trường mới. Phân tích PESTEL cho thấy yếu tố nào sau đây có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quyết định này?

A. Yếu tố Kinh tế: Tăng trưởng GDP dự kiến của thị trường mới.
B. Yếu tố Chính trị: Chính sách thuế nhập khẩu mới đối với đồ chơi ở thị trường mới.
C. Yếu tố Xã hội: Xu hướng ưa chuộng đồ chơi giáo dục ở thị trường mới.
D. Yếu tố Công nghệ: Sự phát triển của công nghệ in 3D trong sản xuất đồ chơi.


48. Doanh nghiệp A, một chuỗi cửa hàng cà phê, quyết định mở rộng sang lĩnh vực bán lẻ trực tuyến các sản phẩm cà phê và phụ kiện liên quan. Chiến lược này của Doanh nghiệp A thuộc loại chiến lược nào?

A. Chiến lược khác biệt hóa.
B. Chiến lược tập trung hóa.
C. Chiến lược đa dạng hóa liên quan.
D. Chiến lược dẫn đầu chi phí.


49. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (Business Strategy) là gì?

A. Chiến lược cấp công ty tập trung vào hoạt động hàng ngày, còn chiến lược cấp kinh doanh tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Chiến lược cấp công ty xác định cách cạnh tranh trong một ngành cụ thể, còn chiến lược cấp kinh doanh xác định ngành nào công ty nên tham gia.
C. Chiến lược cấp công ty liên quan đến toàn bộ danh mục kinh doanh của công ty, còn chiến lược cấp kinh doanh tập trung vào cách cạnh tranh trong một thị trường cụ thể.
D. Chiến lược cấp công ty do bộ phận marketing xây dựng, còn chiến lược cấp kinh doanh do bộ phận tài chính xây dựng.


50. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty xây dựng chiến lược rõ ràng nhưng lại không chú trọng đến việc thực thi chiến lược đó?

A. Chiến lược sẽ tự động được thực hiện hiệu quả.
B. Công ty có thể đạt được lợi thế cạnh tranh nhanh chóng.
C. Chiến lược có thể thất bại do không được triển khai đúng cách.
D. Nhân viên sẽ tự giác thực hiện chiến lược mà không cần hướng dẫn.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

1. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức và các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu đó?

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

3. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ. Chiến lược cạnh tranh này được gọi là gì?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

4. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

5. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế' đề cập đến điều gì?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

6. Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị chiến lược. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho điều gì?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

7. Một công ty sản xuất ô tô nhận thấy nhu cầu về xe điện tăng cao. Để tận dụng cơ hội này, công ty nên thực hiện chiến lược cấp độ nào?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực thi chiến lược trong doanh nghiệp?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

9. So sánh chiến lược 'Đại dương xanh' và 'Đại dương đỏ', điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

10. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của một chiến lược thường bắt nguồn từ đâu?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

11. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

12. Trong tình huống nào thì chiến lược 'thu hoạch' (harvest strategy) thường được áp dụng?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

13. Để đánh giá hiệu quả của chiến lược, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

14. Ví dụ về một doanh nghiệp áp dụng chiến lược 'tập trung' (focus strategy) thành công là?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

15. Mối quan hệ giữa tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) của doanh nghiệp là gì?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chiến lược?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

18. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu tác nghiệp chủ yếu ở điểm nào?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

19. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

20. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao để nhắm đến phân khúc khách hàng có thu nhập cao. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của tầm nhìn chiến lược?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

22. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'Đại dương xanh'?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với việc thực thi chiến lược của các doanh nghiệp đa quốc gia là gì?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

25. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

27. So sánh chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' và chiến lược 'Khác biệt hóa', điểm khác biệt chính giữa hai chiến lược này là gì?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

28. Trong quá trình thực thi chiến lược, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

29. Một doanh nghiệp nhận thấy ngành của mình đang suy thoái. Chiến lược nào sau đây có thể phù hợp nhất để doanh nghiệp đối phó với tình huống này?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

30. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

32. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

33. Chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

34. Điểm khác biệt chính giữa 'Tuyên bố sứ mệnh' và 'Tuyên bố tầm nhìn' là gì?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

35. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp bỏ qua việc phân tích môi trường bên ngoài?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

36. Công ty nào sau đây được xem là ví dụ điển hình cho chiến lược 'Khác biệt hóa'?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

37. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản trị chiến lược?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

38. Tại sao quản trị chiến lược lại quan trọng đối với sự thành công dài hạn của doanh nghiệp?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

39. Trong môi trường thị trường biến động nhanh, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược nào?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

40. Sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tác nghiệp là gì?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

41. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến việc thực thi chiến lược?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

42. Trong trường hợp nào thì chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' có thể KHÔNG hiệu quả?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

43. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp điều gì?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

44. Doanh nghiệp có thể sử dụng phân tích SWOT để làm gì trong quá trình xây dựng chiến lược?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

45. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

47. Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét mở rộng sang thị trường mới. Phân tích PESTEL cho thấy yếu tố nào sau đây có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quyết định này?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

48. Doanh nghiệp A, một chuỗi cửa hàng cà phê, quyết định mở rộng sang lĩnh vực bán lẻ trực tuyến các sản phẩm cà phê và phụ kiện liên quan. Chiến lược này của Doanh nghiệp A thuộc loại chiến lược nào?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

49. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (Business Strategy) là gì?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 16

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty xây dựng chiến lược rõ ràng nhưng lại không chú trọng đến việc thực thi chiến lược đó?