Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động.
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.


2. Cấp chiến lược nào tập trung vào việc xác định cách thức cạnh tranh trong một thị trường cụ thể, thường liên quan đến một SBU (Strategic Business Unit)?

A. Chiến lược cấp công ty.
B. Chiến lược cấp kinh doanh.
C. Chiến lược cấp chức năng.
D. Chiến lược cấp quốc tế.


3. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "O" trong SWOT đại diện cho điều gì?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).


4. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng?

A. Quyền lực của nhà cung cấp.
B. Quyền lực của người mua.
C. Nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn.
D. Nguy cơ từ sản phẩm thay thế.


5. Một công ty quyết định giảm chi phí sản xuất và vận hành xuống mức thấp nhất có thể để cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh. Chiến lược này thuộc loại chiến lược cạnh tranh tổng quát nào theo Porter?

A. Chiến lược khác biệt hóa.
B. Chiến lược tập trung.
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
D. Chiến lược đại dương xanh.


6. So sánh giữa chiến lược "dẫn đầu về chi phí" và "khác biệt hóa", điểm khác biệt chính giữa hai chiến lược này là gì?

A. Mục tiêu khách hàng mục tiêu.
B. Mục tiêu lợi nhuận.
C. Nguồn gốc lợi thế cạnh tranh.
D. Phạm vi hoạt động thị trường.


7. Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong giai đoạn "thực thi chiến lược" của quy trình quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường bên ngoài.
B. Xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp.
C. Xác định mục tiêu chiến lược.
D. Đánh giá kết quả hoạt động.


8. Nếu một công ty nhận thấy môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán, chiến lược nào sau đây sẽ phù hợp nhất để duy trì sự linh hoạt và khả năng thích ứng?

A. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược tái cấu trúc.
D. Chiến lược linh hoạt và thích ứng nhanh.


9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của việc thực thi chiến lược thường bắt nguồn từ đâu?

A. Phân tích môi trường quá kỹ lưỡng.
B. Thiếu sự cam kết và tham gia từ nhân viên.
C. Lựa chọn chiến lược quá phức tạp.
D. Đánh giá chiến lược quá thường xuyên.


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một "lợi thế cạnh tranh bền vững"?

A. Giá cổ phiếu của công ty tăng mạnh trong một quý.
B. Công ty có bằng sáng chế độc quyền về một công nghệ quan trọng.
C. Doanh số bán hàng của công ty tăng trưởng đột biến trong một năm.
D. Công ty vừa ký được một hợp đồng lớn với một đối tác quan trọng.


11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược "đa quốc gia" thường tập trung vào điều gì?

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ với từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào thị trường nội địa.
D. Xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới.


12. Khái niệm "năng lực cốt lõi" trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

A. Các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Các nguồn lực tài chính mạnh mẽ.
C. Các kỹ năng và nguồn lực độc đáo, khó bắt chước mang lại lợi thế cạnh tranh.
D. Cơ cấu tổ chức hiệu quả.


13. Một công ty khởi nghiệp (startup) với nguồn lực hạn chế nên ưu tiên áp dụng chiến lược cạnh tranh nào để tăng cơ hội thành công?

A. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
B. Chiến lược tập trung (niche market).
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí rộng khắp thị trường.
D. Chiến lược hội nhập dọc hoàn toàn.


14. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn chính trong quy trình quản trị chiến lược điển hình?

A. Phân tích môi trường.
B. Xây dựng chiến lược.
C. Thực thi chiến lược.
D. Giải thể doanh nghiệp.


15. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng để đảm bảo sự thành công của chiến lược?

A. Tập trung vào kiểm soát chi phí ngắn hạn.
B. Khả năng đổi mới và thích ứng liên tục.
C. Duy trì cơ cấu tổ chức cứng nhắc và ổn định.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi trường hợp.


16. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt mục tiêu trước mắt.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và thực hiện các hành động để đạt được mục tiêu đó, đồng thời thích ứng với môi trường thay đổi.
D. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, trong đó "W" đại diện cho:

A. Weaknesses (Điểm yếu) của doanh nghiệp.
B. Wishes (Mong muốn) của doanh nghiệp.
C. Wonders (Điều kỳ diệu) mà doanh nghiệp có thể tạo ra.
D. Workforce (Lực lượng lao động) của doanh nghiệp.


18. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu tác nghiệp chủ yếu ở điểm nào?

A. Mục tiêu chiến lược thường định lượng, còn mục tiêu tác nghiệp định tính.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào dài hạn và phạm vi rộng lớn, mục tiêu tác nghiệp tập trung vào ngắn hạn và hoạt động cụ thể.
C. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn đặt ra, mục tiêu tác nghiệp do cấp quản lý cao hơn đặt ra.
D. Mục tiêu chiến lược ít quan trọng hơn mục tiêu tác nghiệp.


19. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 5 áp lực?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
C. Sức mạnh của các bên liên quan (Stakeholders).
D. Sản phẩm và dịch vụ thay thế.


20. Doanh nghiệp A quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách giảm giá sản phẩm đáng kể so với đối thủ. Chiến lược này thuộc loại nào?

A. Chiến lược khác biệt hóa.
B. Chiến lược tập trung.
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
D. Chiến lược đa dạng hóa.


21. Phân tích môi trường vĩ mô PESTEL giúp doanh nghiệp nhận diện điều gì?

A. Các nguồn lực và năng lực nội tại của doanh nghiệp.
B. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động và chiến lược.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp.


22. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp xác định chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

A. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
B. Doanh nghiệp có thể thành công trong ngắn hạn nhờ may mắn.
C. Khả năng cao doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện chiến lược và đạt mục tiêu.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì chiến lược luôn có thể điều chỉnh.


23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Bằng sáng chế độc quyền về công nghệ.
B. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp quan trọng.
C. Giá bán sản phẩm thấp hơn đối thủ do giảm giá khuyến mãi.
D. Thương hiệu mạnh và uy tín được xây dựng lâu dài.


24. Trong chuỗi giá trị (Value Chain), hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "hoạt động hỗ trợ"?

A. Sản xuất sản phẩm.
B. Marketing và bán hàng.
C. Nghiên cứu và phát triển công nghệ.
D. Dịch vụ sau bán hàng.


25. Công ty X chuyên sản xuất điện thoại thông minh với thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội, nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp. Chiến lược cạnh tranh của công ty X là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung chi phí.
D. Chiến lược hội nhập về phía trước.


26. Khi môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì trong quản trị chiến lược?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch chiến lược đã được xây dựng từ trước.
B. Tập trung vào kiểm soát chi phí để đối phó với rủi ro.
C. Linh hoạt điều chỉnh chiến lược và kế hoạch để thích ứng với thay đổi.
D. Giảm thiểu đầu tư và chờ đợi môi trường ổn định trở lại.


27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của một tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement) hiệu quả?

A. Mô tả về khách hàng mục tiêu.
B. Mục tiêu tài chính cụ thể trong 5 năm tới.
C. Giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp theo đuổi.
D. Mô tả về sản phẩm/dịch vụ chính.


28. Trong giai đoạn "thực hiện chiến lược", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Phân tích môi trường bên ngoài.
B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
C. Phân bổ nguồn lực và xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp.
D. Đánh giá và kiểm soát kết quả thực hiện.


29. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ", điểm khác biệt chính là gì?

A. Đại dương xanh tập trung vào cạnh tranh trong thị trường hiện có, Đại dương đỏ tạo ra thị trường mới.
B. Đại dương xanh tạo ra thị trường mới, Đại dương đỏ tập trung vào cạnh tranh trong thị trường hiện có.
C. Đại dương xanh hướng đến khách hàng hiện tại, Đại dương đỏ hướng đến khách hàng tiềm năng.
D. Đại dương xanh sử dụng công nghệ hiện đại, Đại dương đỏ sử dụng công nghệ truyền thống.


30. Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm đột phá, đây là ví dụ cho loại chiến lược tăng trưởng nào?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.
D. Chiến lược hội nhập dọc.


31. Khái niệm nào sau đây mô tả **tổng quát nhất** về Quản trị chiến lược?

A. Quá trình lập kế hoạch tài chính dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định quan trọng để đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức.
C. Hoạt động quản lý nhân sự cấp cao trong doanh nghiệp.
D. Việc kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.


32. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp (External Environment Analysis) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp


33. Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình Quản trị chiến lược?

A. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
B. Thực thi chiến lược
C. Phân tích chiến lược
D. Xây dựng chiến lược


34. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế cạnh tranh về giá.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh và làm cho đối thủ trở nên không liên quan.
D. Phân khúc thị trường và tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể.


35. Một công ty sản xuất xe điện mới gia nhập thị trường. Để thành công, chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất có thể là:

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership).
B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation).
C. Chiến lược tập trung (Focus).
D. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification).


36. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện **áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế**?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
C. Quyền lực thương lượng của người mua.
D. Mối đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.


37. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (Macro-environment) khi phân tích PESTEL?

A. Công nghệ (Technological)
B. Kinh tế (Economic)
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
D. Chính trị (Political)


38. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Ngắn hạn, cụ thể, đo lường được, có tính khả thi, và giới hạn thời gian (SMART).
B. Dài hạn, tổng quát, định tính, có tính thách thức, và không giới hạn thời gian.
C. Dài hạn, cụ thể, đo lường được, có tính khả thi, và giới hạn thời gian (SMART).
D. Ngắn hạn, tổng quát, định tính, có tính thách thức, và không giới hạn thời gian.


39. So sánh chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" và "Khác biệt hóa", điểm khác biệt **chính yếu** nằm ở:

A. Quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
B. Thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến.
C. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
D. Cách thức doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh.


40. Nếu một công ty quyết định **thu hẹp** phạm vi hoạt động kinh doanh, chiến lược này được gọi là:

A. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Concentration Growth Strategy).
B. Chiến lược ổn định (Stability Strategy).
C. Chiến lược suy giảm (Retrenchment Strategy).
D. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification Strategy).


41. Yếu tố nào sau đây có vai trò **quan trọng nhất** trong việc thực thi chiến lược thành công?

A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Sự cam kết và phối hợp của toàn bộ tổ chức.
D. Môi trường kinh doanh thuận lợi.


42. Ví dụ nào sau đây thể hiện **rõ nhất** việc doanh nghiệp sử dụng chiến lược "Đại dương xanh"?

A. Một hãng taxi truyền thống giảm giá cước để cạnh tranh với các ứng dụng gọi xe.
B. Một công ty điện thoại di động ra mắt mẫu điện thoại mới với nhiều tính năng vượt trội so với đối thủ.
C. Một rạp chiếu phim tạo ra hình thức xem phim 4DX, mang lại trải nghiệm hoàn toàn mới cho khán giả.
D. Một siêu thị mở rộng chuỗi cửa hàng ra nhiều tỉnh thành.


43. Nguyên nhân chính dẫn đến việc **thất bại** trong thực thi chiến lược thường là:

A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Giao tiếp và truyền đạt chiến lược kém hiệu quả trong tổ chức.
D. Môi trường cạnh tranh thay đổi quá nhanh.


44. Công cụ "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong Quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
B. Xây dựng mục tiêu chiến lược.
C. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược.
D. Lựa chọn chiến lược cạnh tranh phù hợp.


45. Khi một doanh nghiệp quyết định **mua lại** một đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đây là hình thức của chiến lược tăng trưởng nào?

A. Tăng trưởng tập trung (Concentration Growth).
B. Tăng trưởng hội nhập ngang (Horizontal Integration).
C. Tăng trưởng hội nhập dọc (Vertical Integration).
D. Tăng trưởng đa dạng hóa (Diversification).


46. Đâu là phát biểu **đúng nhất** về mục tiêu chính của quản trị chiến lược trong doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả của các bộ phận chức năng.
C. Tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững và đạt được các mục tiêu dài hạn của tổ chức.
D. Tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức kinh doanh.


47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy thị trường đang bão hòa và cạnh tranh gay gắt. Để duy trì và phát triển, chiến lược nào sau đây là **phù hợp nhất** để công ty này áp dụng?

A. Tập trung vào cắt giảm chi phí sản xuất để giảm giá thành sản phẩm hiện tại.
B. Đa dạng hóa sản phẩm sang các lĩnh vực khác như đồ gia dụng thông minh hoặc dịch vụ trực tuyến.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia đang phát triển với nhu cầu sử dụng điện thoại thông minh tăng cao.


48. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào của doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Cơ hội (Opportunities).
C. Điểm yếu (Weaknesses).
D. Thách thức (Threats).


49. Khi so sánh chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" và chiến lược "Khác biệt hóa", đâu là **điểm khác biệt chính** về cách thức tạo lợi thế cạnh tranh?

A. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào chất lượng sản phẩm vượt trội, còn "Khác biệt hóa" tập trung vào giá thành thấp.
B. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" hướng đến phân khúc thị trường rộng, còn "Khác biệt hóa" hướng đến phân khúc thị trường hẹp.
C. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất, còn "Khác biệt hóa" tạo lợi thế bằng sự độc đáo và khác biệt.
D. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" chú trọng vào đổi mới công nghệ, còn "Khác biệt hóa" chú trọng vào marketing và quảng bá thương hiệu.


50. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là sự phát triển của công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa. Điều này **tác động như thế nào** đến quá trình quản trị chiến lược của các doanh nghiệp?

A. Giảm sự cần thiết của quản trị chiến lược vì doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào hoạt động hàng ngày.
B. Tăng tính ổn định và dễ dự đoán của quá trình quản trị chiến lược.
C. Làm cho quá trình quản trị chiến lược trở nên phức tạp và đòi hỏi tính linh hoạt, thích ứng cao hơn.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình quản trị chiến lược vì doanh nghiệp có thể kiểm soát được môi trường bên ngoài.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

1. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

2. Cấp chiến lược nào tập trung vào việc xác định cách thức cạnh tranh trong một thị trường cụ thể, thường liên quan đến một SBU (Strategic Business Unit)?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

3. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'O' trong SWOT đại diện cho điều gì?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

4. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

5. Một công ty quyết định giảm chi phí sản xuất và vận hành xuống mức thấp nhất có thể để cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh. Chiến lược này thuộc loại chiến lược cạnh tranh tổng quát nào theo Porter?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

6. So sánh giữa chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' và 'khác biệt hóa', điểm khác biệt chính giữa hai chiến lược này là gì?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

7. Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong giai đoạn 'thực thi chiến lược' của quy trình quản trị chiến lược?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

8. Nếu một công ty nhận thấy môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán, chiến lược nào sau đây sẽ phù hợp nhất để duy trì sự linh hoạt và khả năng thích ứng?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của việc thực thi chiến lược thường bắt nguồn từ đâu?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một 'lợi thế cạnh tranh bền vững'?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược 'đa quốc gia' thường tập trung vào điều gì?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

12. Khái niệm 'năng lực cốt lõi' trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

13. Một công ty khởi nghiệp (startup) với nguồn lực hạn chế nên ưu tiên áp dụng chiến lược cạnh tranh nào để tăng cơ hội thành công?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

14. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn chính trong quy trình quản trị chiến lược điển hình?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

15. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng để đảm bảo sự thành công của chiến lược?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

16. Quản trị chiến lược là quá trình:

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, trong đó 'W' đại diện cho:

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

18. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu tác nghiệp chủ yếu ở điểm nào?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

19. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 5 áp lực?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

20. Doanh nghiệp A quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách giảm giá sản phẩm đáng kể so với đối thủ. Chiến lược này thuộc loại nào?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

21. Phân tích môi trường vĩ mô PESTEL giúp doanh nghiệp nhận diện điều gì?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

22. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp xác định chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế cạnh tranh bền vững?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

24. Trong chuỗi giá trị (Value Chain), hoạt động nào sau đây thuộc nhóm 'hoạt động hỗ trợ'?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

25. Công ty X chuyên sản xuất điện thoại thông minh với thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội, nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp. Chiến lược cạnh tranh của công ty X là gì?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

26. Khi môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì trong quản trị chiến lược?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của một tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement) hiệu quả?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

28. Trong giai đoạn 'thực hiện chiến lược', hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

29. So sánh chiến lược 'Đại dương xanh' và 'Đại dương đỏ', điểm khác biệt chính là gì?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

30. Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm đột phá, đây là ví dụ cho loại chiến lược tăng trưởng nào?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

31. Khái niệm nào sau đây mô tả **tổng quát nhất** về Quản trị chiến lược?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

32. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp (External Environment Analysis) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

33. Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình Quản trị chiến lược?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

34. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

35. Một công ty sản xuất xe điện mới gia nhập thị trường. Để thành công, chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất có thể là:

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

36. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện **áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế**?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

37. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (Macro-environment) khi phân tích PESTEL?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

38. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) thường có đặc điểm nào sau đây?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

39. So sánh chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' và 'Khác biệt hóa', điểm khác biệt **chính yếu** nằm ở:

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

40. Nếu một công ty quyết định **thu hẹp** phạm vi hoạt động kinh doanh, chiến lược này được gọi là:

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

41. Yếu tố nào sau đây có vai trò **quan trọng nhất** trong việc thực thi chiến lược thành công?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

42. Ví dụ nào sau đây thể hiện **rõ nhất** việc doanh nghiệp sử dụng chiến lược 'Đại dương xanh'?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

43. Nguyên nhân chính dẫn đến việc **thất bại** trong thực thi chiến lược thường là:

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

44. Công cụ 'Thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong Quản trị chiến lược?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

45. Khi một doanh nghiệp quyết định **mua lại** một đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đây là hình thức của chiến lược tăng trưởng nào?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

46. Đâu là phát biểu **đúng nhất** về mục tiêu chính của quản trị chiến lược trong doanh nghiệp?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy thị trường đang bão hòa và cạnh tranh gay gắt. Để duy trì và phát triển, chiến lược nào sau đây là **phù hợp nhất** để công ty này áp dụng?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

48. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào của doanh nghiệp?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

49. Khi so sánh chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' và chiến lược 'Khác biệt hóa', đâu là **điểm khác biệt chính** về cách thức tạo lợi thế cạnh tranh?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 15

50. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là sự phát triển của công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa. Điều này **tác động như thế nào** đến quá trình quản trị chiến lược của các doanh nghiệp?