1. Trong bối cảnh kinh tế công cộng, `ngoại ứng mạng lưới` (network externality) thường liên quan đến điều gì?
A. Ô nhiễm môi trường do các mạng lưới giao thông vận tải.
B. Lợi ích hoặc chi phí phát sinh khi quy mô mạng lưới người dùng của một sản phẩm hoặc dịch vụ thay đổi.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong thương mại quốc tế.
D. Tác động của mạng lưới an sinh xã hội đến thị trường lao động.
2. Trong lý thuyết về thuế tối ưu (optimal taxation), mục tiêu chính là gì?
A. Tối đa hóa tổng thu ngân sách.
B. Tối thiểu hóa gánh nặng thuế cho người nộp thuế.
C. Thiết kế hệ thống thuế sao cho vừa đạt được mục tiêu thu ngân sách vừa giảm thiểu sự méo mó kinh tế và tác động tiêu cực đến phúc lợi xã hội.
D. Đơn giản hóa hệ thống thuế để dễ dàng quản lý và tuân thủ.
3. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:
A. Hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp mang lại lợi ích cho bên thứ ba không liên quan.
B. Hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp gây ra chi phí cho bên thứ ba không liên quan.
C. Giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để khắc phục thất bại thị trường.
4. Chính sách `bảo hiểm thất nghiệp` (unemployment insurance) có mục tiêu chính là gì?
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
B. Cung cấp hỗ trợ thu nhập tạm thời cho người lao động bị mất việc làm.
C. Khuyến khích người lao động tìm kiếm việc làm tốt hơn.
D. Tăng cường đào tạo nghề cho người lao động.
5. Điều gì có thể dẫn đến `thất bại của chính phủ` (government failure)?
A. Khi chính phủ can thiệp vào thị trường để khắc phục thất bại thị trường.
B. Khi chính phủ không can thiệp vào thị trường khi có thất bại thị trường.
C. Khi sự can thiệp của chính phủ tạo ra những vấn đề mới hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có.
D. Khi thị trường tự điều chỉnh hiệu quả mà không cần sự can thiệp của chính phủ.
6. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án công, `giá trị hiện tại thuần` (Net Present Value - NPV) được sử dụng để:
A. Tính tổng chi phí của dự án.
B. Tính tổng lợi ích của dự án.
C. So sánh giá trị hiện tại của tổng lợi ích và tổng chi phí của dự án để xác định tính khả thi kinh tế.
D. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.
7. Điều gì KHÔNG phải là một lý do chính đáng để chính phủ can thiệp vào thị trường lao động?
A. Bảo vệ quyền lợi của người lao động.
B. Khắc phục tình trạng thông tin bất cân xứng giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Đảm bảo mức lương tối thiểu cao hơn mức lương thị trường để tăng thu nhập cho người lao động.
D. Giảm thiểu thất nghiệp và thúc đẩy tạo việc làm.
8. Phân biệt thuế trực thu và thuế gián thu dựa trên tiêu chí nào?
A. Cơ sở tính thuế (thu nhập, tiêu dùng, tài sản).
B. Đối tượng nộp thuế và đối tượng chịu thuế.
C. Mục đích sử dụng nguồn thu thuế.
D. Cơ quan quản lý thuế.
9. Trong lý thuyết về lựa chọn công cộng (public choice theory), `người cưỡi không` (free-rider) là thuật ngữ chỉ:
A. Người đóng góp nhiều nhất vào việc cung cấp hàng hóa công cộng.
B. Người được hưởng lợi từ hàng hóa công cộng mà không đóng góp chi phí.
C. Người phản đối việc chính phủ cung cấp hàng hóa công cộng.
D. Người làm việc trong khu vực công nhưng không hiệu quả.
10. Nguyên tắc `người hưởng lợi trả tiền` (benefit principle) trong thuế khóa đề xuất điều gì?
A. Người giàu nên trả thuế nhiều hơn người nghèo.
B. Thuế nên được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công mà người nộp thuế trực tiếp hưởng lợi.
C. Thuế nên được đánh vào lợi nhuận thay vì thu nhập.
D. Thuế nên được đơn giản và dễ thu.
11. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách tài khóa mở rộng?
A. Giảm lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm thâm hụt ngân sách.
12. Giải pháp `vốn hóa và giao dịch` (cap-and-trade) được sử dụng để kiểm soát ô nhiễm môi trường dựa trên nguyên tắc nào?
A. Áp đặt tiêu chuẩn công nghệ cụ thể cho doanh nghiệp.
B. Đánh thuế trực tiếp vào lượng khí thải ô nhiễm.
C. Thiết lập giới hạn tổng lượng khí thải và cho phép mua bán quyền phát thải.
D. Trợ cấp cho các công nghệ sạch.
13. Trong trường hợp nào sau đây, chính phủ can thiệp vào thị trường được coi là hợp lý nhất về mặt kinh tế?
A. Khi giá cả thị trường cao hơn chi phí sản xuất.
B. Khi thị trường cạnh tranh hoàn hảo tự điều chỉnh hiệu quả.
C. Khi có sự tồn tại của hàng hóa tư nhân thuần túy.
D. Khi thị trường thất bại trong việc cung cấp hàng hóa công cộng hoặc xử lý ngoại ứng.
14. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của chính phủ trong nền kinh tế thị trường?
A. Bảo vệ quyền sở hữu tư nhân.
B. Cung cấp hàng hóa công cộng.
C. Can thiệp để khắc phục ngoại ứng.
D. Điều hành tất cả các doanh nghiệp sản xuất.
15. Chức năng phân phối lại thu nhập của chính phủ thường được thực hiện thông qua công cụ chính sách nào?
A. Chính sách tiền tệ.
B. Chính sách thương mại.
C. Hệ thống thuế và chi tiêu phúc lợi xã hội.
D. Quy định về giá cả và cạnh tranh.
16. Hàng hóa công cộng khác biệt với hàng hóa tư nhân chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Tính cạnh tranh trong tiêu dùng và khả năng loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh trong tiêu dùng và khả năng loại trừ.
C. Tính cạnh tranh trong tiêu dùng và tính không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh trong tiêu dùng và tính không loại trừ.
17. Điều gì có thể gây ra `sự méo mó` (distortion) trong hệ thống thuế?
A. Thuế thu nhập cá nhân lũy tiến.
B. Thuế đánh vào hàng hóa thiết yếu.
C. Thuế làm thay đổi hành vi của người nộp thuế, ví dụ giảm động lực làm việc hoặc đầu tư.
D. Thuế được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công quan trọng.
18. Chính phủ thường sử dụng biện pháp nào để kiểm soát độc quyền tự nhiên?
A. Khuyến khích cạnh tranh bằng cách giảm rào cản gia nhập thị trường.
B. Đánh thuế lợi nhuận độc quyền.
C. Quy định giá cả hoặc quốc hữu hóa doanh nghiệp độc quyền.
D. Trợ cấp cho các doanh nghiệp cạnh tranh với độc quyền.
19. Khái niệm `gánh nặng thuế` (tax incidence) đề cập đến điều gì?
A. Tổng số tiền thuế mà chính phủ thu được.
B. Mức độ thuế ảnh hưởng đến phúc lợi của người nộp thuế.
C. Sự phân bổ thực tế của gánh nặng thuế giữa người mua và người bán, không phụ thuộc vào quy định pháp lý về việc nộp thuế.
D. Tỷ lệ phần trăm thuế trên tổng thu nhập quốc dân.
20. Trong kinh tế công cộng, `lựa chọn công cộng hợp lý` (rational public choice) giả định rằng các cá nhân trong khu vực công (ví dụ quan chức, chính trị gia) hành động như thế nào?
A. Luôn hành động vì lợi ích công cộng.
B. Hành động dựa trên thông tin hoàn hảo và đầy đủ.
C. Hành động để tối đa hóa lợi ích cá nhân của họ, tương tự như các cá nhân trong khu vực tư nhân.
D. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi động cơ kinh tế.
21. Khái niệm `vòng xoáy đói nghèo` (poverty trap) trong kinh tế phát triển liên quan đến vấn đề nào?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển.
B. Tình trạng nghèo đói tự duy trì và tái tạo qua các thế hệ do thiếu vốn, giáo dục và cơ hội.
C. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến các nước nghèo.
22. Trong phân tích kinh tế phúc lợi (welfare economics), `hiệu quả Pareto` (Pareto efficiency) được định nghĩa là trạng thái phân bổ nguồn lực mà:
A. Mọi người đều có mức sống như nhau.
B. Không thể cải thiện phúc lợi của một người mà không làm giảm phúc lợi của người khác.
C. Tổng phúc lợi xã hội là lớn nhất.
D. Thị trường hoạt động tự do mà không có sự can thiệp của chính phủ.
23. Loại thuế nào sau đây thường được coi là lũy thoái (regressive)?
A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất lũy tiến.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản đánh vào bất động sản cao cấp.
24. Thất bại thị trường (market failure) xảy ra khi:
A. Giá cả thị trường biến động quá mức.
B. Thị trường không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, dẫn đến lãng phí hoặc sản xuất không đủ.
C. Doanh nghiệp không đạt được lợi nhuận tối đa.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
25. Thuế Pigou được thiết kế để giải quyết vấn đề nào?
A. Độc quyền tự nhiên.
B. Thông tin bất cân xứng.
C. Ngoại ứng tiêu cực.
D. Hàng hóa công cộng thuần túy.
26. Điều gì có thể làm giảm tính hiệu quả của thuế Pigou trong việc giải quyết ngoại ứng tiêu cực?
A. Khi chi phí ngoại ứng dễ dàng định lượng và đo lường chính xác.
B. Khi có sự tham gia của nhiều bên liên quan trong việc gây ra và chịu ảnh hưởng bởi ngoại ứng.
C. Khi thuế được đặt ở mức quá thấp so với chi phí ngoại ứng thực tế.
D. Khi doanh nghiệp dễ dàng chuyển chi phí thuế sang người tiêu dùng.
27. Khái niệm `thâm hụt ngân sách` (budget deficit) xảy ra khi:
A. Tổng thu ngân sách nhà nước lớn hơn tổng chi ngân sách nhà nước.
B. Tổng chi ngân sách nhà nước lớn hơn tổng thu ngân sách nhà nước.
C. Tổng thu ngân sách nhà nước bằng tổng chi ngân sách nhà nước.
D. Nợ công quốc gia giảm xuống.
28. Trong kinh tế công cộng, `hàng hóa chung` (common-pool resources) có đặc điểm gì?
A. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ.
B. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ.
29. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Mục tiêu kinh tế mà chúng hướng tới.
B. Công cụ mà chúng sử dụng để tác động đến nền kinh tế.
C. Mức độ hiệu quả của chúng trong việc ổn định kinh tế.
D. Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm thực hiện.
30. Điều gì là một ví dụ về hàng hóa công cộng địa phương?
A. Quốc phòng.
B. Hệ thống đèn đường trong một khu phố.
C. Phát thanh truyền hình quốc gia.
D. Nghiên cứu khoa học cơ bản.