Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

1. Thư quản lý (Management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho ai sau khi kết thúc kiểm toán?

A. Cổ đông.
B. Cơ quan thuế.
C. Ban quản lý đơn vị được kiểm toán.
D. Ngân hàng.

2. Trong trường hợp báo cáo tài chính của đơn vị được kiểm toán có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến từ chối.

3. Rủi ro kiểm toán (Audit risk) bao gồm những thành phần nào?

A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
C. Rủi ro phát hiện và rủi ro kinh doanh.
D. Rủi ro hệ thống và rủi ro hoạt động.

4. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, `mức trọng yếu` (Materiality) là gì?

A. Ngưỡng sai sót tối đa mà kiểm toán viên có thể chấp nhận trong báo cáo tài chính.
B. Tổng giá trị tài sản của đơn vị được kiểm toán.
C. Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập.
D. Thời gian thực hiện kiểm toán.

5. Thủ tục kiểm toán (Audit procedure) nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra số dư tiền mặt?

A. Phỏng vấn ban quản lý.
B. Đối chiếu số dư ngân hàng (Bank reconciliation).
C. Quan sát hàng tồn kho.
D. Kiểm tra hóa đơn bán hàng.

6. Loại ý kiến kiểm toán nào được coi là `tốt nhất` cho báo cáo tài chính?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).
B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion).
C. Ý kiến từ chối (Disclaimer of opinion).
D. Ý kiến không chấp nhận (Adverse opinion).

7. Khi phát hiện nghi ngờ về gian lận, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào sau đây ĐẦU TIÊN?

A. Báo cáo ngay cho cơ quan pháp luật.
B. Thảo luận vấn đề với ban quản lý ở cấp độ phù hợp.
C. Công khai thông tin gian lận cho công chúng.
D. Tự mình điều tra chi tiết gian lận.

8. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo sự tồn tại liên tục của doanh nghiệp.
B. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong doanh nghiệp.
C. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về cải thiện hoạt động kinh doanh.

9. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của kiểm toán viên trong kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Thiết kế và thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ cho đơn vị.
C. Tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán và đạo đức nghề nghiệp.
D. Lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán để phát hiện các sai sót trọng yếu.

10. Trong kiểm toán, `tính độc lập` (Independence) của kiểm toán viên được hiểu như thế nào?

A. Khả năng tự chủ về tài chính của kiểm toán viên.
B. Sự không thiên vị, khách quan trong suy nghĩ và hành động của kiểm toán viên.
C. Quyền tự do lựa chọn phương pháp kiểm toán.
D. Việc không phụ thuộc vào ý kiến của người khác.

11. Kiểm soát nội bộ (Internal control) là quy trình do ai thiết kế, thực hiện và duy trì?

A. Kiểm toán viên độc lập.
B. Ủy ban kiểm toán.
C. Ban quản lý đơn vị được kiểm toán.
D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

12. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
B. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
C. Luật Kế toán Việt Nam.
D. Thông lệ kiểm toán của các quốc gia phát triển.

13. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

A. Thu thập bằng chứng kiểm toán chi tiết.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán và xác định mức trọng yếu.
C. Kiểm tra tất cả các giao dịch của đơn vị.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán.

14. Thủ tục kiểm toán `kiểm tra chi tiết` (Tests of details) tập trung vào việc kiểm tra điều gì?

A. Hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Các giao dịch và số dư tài khoản.
C. Quy trình lập báo cáo tài chính.
D. Môi trường kiểm soát.

15. Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mức độ trọng yếu.
B. Tính cố ý.
C. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Phương pháp phát hiện.

16. Bằng chứng kiểm toán (Audit evidence) có tính thuyết phục nhất khi nào?

A. Khi được thu thập từ bên trong đơn vị được kiểm toán.
B. Khi có tính liên quan và đáng tin cậy.
C. Khi có số lượng lớn.
D. Khi được cung cấp bởi ban quản lý.

17. Hồ sơ kiểm toán (Audit documentation) có mục đích chính là gì?

A. Cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
B. Công bố thông tin về tình hình tài chính của đơn vị được kiểm toán.
C. Hướng dẫn kiểm toán viên thực hiện kiểm toán.
D. Bảo vệ kiểm toán viên khỏi trách nhiệm pháp lý.

18. Vai trò chính của Ủy ban kiểm toán (Audit committee) trong một công ty là gì?

A. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
B. Quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày.
C. Giám sát quá trình lập báo cáo tài chính và kiểm toán.
D. Soạn thảo báo cáo tài chính.

19. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, `kiểm toán liên tục` (Continuous audit) có nghĩa là gì?

A. Kiểm toán được thực hiện hàng năm.
B. Kiểm toán được thực hiện liên tục trong suốt kỳ kế toán, thay vì chỉ vào cuối kỳ.
C. Kiểm toán do kiểm toán viên nội bộ thực hiện.
D. Kiểm toán tập trung vào việc đánh giá hoạt động liên tục của doanh nghiệp.

20. Loại hình kiểm toán nào sau đây do kiểm toán viên độc lập bên ngoài đơn vị thực hiện?

A. Kiểm toán nội bộ.
B. Kiểm toán hoạt động.
C. Kiểm toán tuân thủ.
D. Kiểm toán báo cáo tài chính.

21. Phương pháp chọn mẫu kiểm toán (Audit sampling) được sử dụng khi nào?

A. Khi kiểm toán toàn bộ các giao dịch và số dư.
B. Khi không thể kiểm tra toàn bộ các giao dịch và số dư do giới hạn về thời gian và chi phí.
C. Khi hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
D. Khi rủi ro kiểm toán ở mức thấp.

22. Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên quan tâm đến điều gì NHẤT?

A. Sự phức tạp của hệ thống.
B. Chi phí để xây dựng và duy trì hệ thống.
C. Khả năng ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa các sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
D. Sự tuân thủ của nhân viên đối với quy trình kiểm soát.

23. Thủ tục kiểm toán `xác nhận từ bên ngoài` (External confirmation) là gì?

A. Kiểm tra các chứng từ gốc của đơn vị.
B. Thu thập bằng chứng trực tiếp từ bên thứ ba độc lập.
C. Quan sát hoạt động của đơn vị được kiểm toán.
D. Phỏng vấn ban quản lý.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán?

A. Nguồn gốc của bằng chứng (bên trong hay bên ngoài đơn vị).
B. Hình thức của bằng chứng (văn bản, lời nói, trực quan).
C. Thời điểm thu thập bằng chứng.
D. Số lượng kiểm toán viên tham gia thu thập bằng chứng.

25. Kiểm toán viên phải tuân thủ những yêu cầu nào về bảo mật thông tin của khách hàng?

A. Chỉ bảo mật thông tin tài chính.
B. Bảo mật mọi thông tin thu thập được trong quá trình kiểm toán, trừ khi có nghĩa vụ pháp lý phải công khai.
C. Không cần bảo mật thông tin nếu thông tin đó không trọng yếu.
D. Chỉ bảo mật thông tin theo yêu cầu của khách hàng.

26. Công cụ và kỹ thuật `phân tích dữ liệu` (Data analytics) ngày càng được ứng dụng nhiều trong kiểm toán báo cáo tài chính nhằm mục đích gì?

A. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán truyền thống.
B. Tăng cường hiệu quả và hiệu suất của quá trình kiểm toán, đặc biệt trong việc đánh giá rủi ro và phát hiện gian lận.
C. Giảm chi phí kiểm toán bằng cách giảm số lượng kiểm toán viên cần thiết.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán, làm cho kiểm toán trở nên dễ dàng hơn.

27. Trong báo cáo kiểm toán, đoạn `Ý kiến của kiểm toán viên` (Auditor`s opinion) thường được đặt ở vị trí nào?

A. Cuối báo cáo kiểm toán.
B. Đầu báo cáo kiểm toán.
C. Giữa báo cáo kiểm toán.
D. Tùy thuộc vào lựa chọn của kiểm toán viên.

28. Trong trường hợp nào, kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán `từ chối` (Disclaimer of opinion)?

A. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý.
B. Khi có giới hạn trọng yếu về phạm vi kiểm toán.
C. Khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
D. Khi đơn vị được kiểm toán có hoạt động liên tục gặp rủi ro.

29. Khái niệm `cơ sở dẫn liệu` (Assertions) trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

A. Ý kiến của kiểm toán viên về báo cáo tài chính.
B. Các khẳng định của ban quản lý về các khoản mục và thông tin trình bày trong báo cáo tài chính.
C. Các thủ tục kiểm toán được thực hiện.
D. Các chuẩn mực kế toán được áp dụng.

30. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động?

A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

1. Thư quản lý (Management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho ai sau khi kết thúc kiểm toán?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

2. Trong trường hợp báo cáo tài chính của đơn vị được kiểm toán có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

3. Rủi ro kiểm toán (Audit risk) bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

4. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'mức trọng yếu' (Materiality) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

5. Thủ tục kiểm toán (Audit procedure) nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra số dư tiền mặt?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

6. Loại ý kiến kiểm toán nào được coi là 'tốt nhất' cho báo cáo tài chính?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

7. Khi phát hiện nghi ngờ về gian lận, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào sau đây ĐẦU TIÊN?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

8. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của kiểm toán viên trong kiểm toán báo cáo tài chính?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

10. Trong kiểm toán, 'tính độc lập' (Independence) của kiểm toán viên được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

11. Kiểm soát nội bộ (Internal control) là quy trình do ai thiết kế, thực hiện và duy trì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

12. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

13. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

14. Thủ tục kiểm toán 'kiểm tra chi tiết' (Tests of details) tập trung vào việc kiểm tra điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

15. Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

16. Bằng chứng kiểm toán (Audit evidence) có tính thuyết phục nhất khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

17. Hồ sơ kiểm toán (Audit documentation) có mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

18. Vai trò chính của Ủy ban kiểm toán (Audit committee) trong một công ty là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

19. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'kiểm toán liên tục' (Continuous audit) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

20. Loại hình kiểm toán nào sau đây do kiểm toán viên độc lập bên ngoài đơn vị thực hiện?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp chọn mẫu kiểm toán (Audit sampling) được sử dụng khi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

22. Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên quan tâm đến điều gì NHẤT?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

23. Thủ tục kiểm toán 'xác nhận từ bên ngoài' (External confirmation) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

25. Kiểm toán viên phải tuân thủ những yêu cầu nào về bảo mật thông tin của khách hàng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

26. Công cụ và kỹ thuật 'phân tích dữ liệu' (Data analytics) ngày càng được ứng dụng nhiều trong kiểm toán báo cáo tài chính nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

27. Trong báo cáo kiểm toán, đoạn 'Ý kiến của kiểm toán viên' (Auditor's opinion) thường được đặt ở vị trí nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

28. Trong trường hợp nào, kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán 'từ chối' (Disclaimer of opinion)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

29. Khái niệm 'cơ sở dẫn liệu' (Assertions) trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 4

30. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động?