Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

1. Hạn chế cố hữu của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Kiểm toán viên luôn có thể phát hiện mọi sai sót trọng yếu.
B. Kiểm toán chỉ dựa trên các bằng chứng mang tính thuyết phục chứ không phải tuyệt đối.
C. Chi phí kiểm toán quá cao.
D. Doanh nghiệp luôn hợp tác đầy đủ với kiểm toán viên.

2. Loại hình dịch vụ đảm bảo (assurance service) nào sau đây KHÔNG phải là kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Kiểm toán hoạt động.
B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Soát xét báo cáo tài chính.
D. Kiểm toán tuân thủ.

3. Kiểm toán viên độc lập chịu trách nhiệm chính với ai về ý kiến kiểm toán của mình?

A. Ban quản lý công ty được kiểm toán.
B. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Cổ đông và người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng.

4. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của ban quản lý đối với báo cáo tài chính?

A. Lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
B. Thiết kế và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
D. Cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực cho kiểm toán viên.

5. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối với mọi quy định pháp luật.
B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Phát hiện và ngăn chặn mọi hành vi gian lận và sai sót.
D. Tư vấn cho ban quản lý về các vấn đề kinh doanh.

6. Loại ý kiến kiểm toán nào là tốt nhất cho một doanh nghiệp?

A. Ý kiến chấp nhận từng phần.
B. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
C. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
D. Ý kiến không chấp nhận.

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm soát nội bộ?

A. Bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tính hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động.
C. Đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

8. Trong trường hợp nào, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến nhấn mạnh (emphasis of matter opinion)?

A. Khi có một vấn đề trọng yếu nhưng không ảnh hưởng đến ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu.
C. Khi có sự giới hạn về phạm vi kiểm toán.
D. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán.

9. Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

A. Tính hiệu quả của hoạt động.
B. Sự tuân thủ các quy định, chính sách, luật pháp.
C. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
D. Hệ thống kiểm soát nội bộ.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên?

A. Quan hệ tài chính với khách hàng kiểm toán.
B. Quan hệ gia đình thân thiết với ban quản lý khách hàng.
C. Kinh nghiệm làm việc trong ngành kiểm toán.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn ngoài kiểm toán cho khách hàng.

11. Trong kiểm toán khoản mục tiền mặt, thủ tục `đối chiếu ngân hàng` (bank reconciliation) nhằm mục đích gì?

A. Xác minh số dư tiền mặt tại quỹ.
B. Đối chiếu số dư tiền mặt trên sổ sách kế toán của doanh nghiệp với số dư trên sổ sách của ngân hàng.
C. Kiểm tra các khoản thu chi tiền mặt trong kỳ.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ đối với tiền mặt.

12. Điều gì KHÔNG phải là nội dung thường được trình bày trong báo cáo kiểm toán?

A. Ý kiến kiểm toán.
B. Cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán.
C. Báo cáo về kiểm soát nội bộ.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính chi tiết.

13. Điều gì xảy ra nếu kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu nhưng ban quản lý từ chối điều chỉnh báo cáo tài chính?

A. Kiểm toán viên vẫn đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Kiểm toán viên phải từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán.
C. Kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến không chấp nhận.
D. Kiểm toán viên phải báo cáo sai sót này cho cơ quan thuế.

14. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sự giới hạn về phạm vi kiểm toán?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc từ chối đưa ra ý kiến.
C. Ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến nhấn mạnh.

15. Sai sót nào sau đây có nhiều khả năng được phát hiện thông qua thủ tục kiểm toán phân tích?

A. Gian lận thông đồng giữa nhiều nhân viên.
B. Sai sót do bỏ quên không ghi nhận một nghiệp vụ.
C. Sai sót do áp dụng sai chính sách kế toán một cách hệ thống.
D. Sai sót trong ước tính kế toán phức tạp.

16. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong kiểm toán?

A. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
B. Chọn mẫu theo khối.
C. Chọn mẫu có hệ thống.
D. Tất cả các phương pháp trên.

17. Mục đích của việc `kiểm tra cắt niên độ` (cut-off testing) trong kiểm toán là gì?

A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến doanh thu.
B. Xác minh rằng doanh thu và chi phí được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
C. Kiểm tra tính đầy đủ của dự phòng nợ phải thu khó đòi.
D. Phân tích biến động bất thường của doanh thu và chi phí.

18. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng kiểm toán?

A. Phỏng vấn.
B. Quan sát.
C. Sao kê ngân hàng.
D. Chiến lược kinh doanh.

19. Thư quản lý (management letter) thường được phát hành bởi kiểm toán viên cho ai?

A. Cổ đông của công ty.
B. Ban quản lý công ty.
C. Cơ quan thuế.
D. Ngân hàng cho vay.

20. Trong kiểm toán, `thủ tục phân tích` (analytical procedures) thường được sử dụng ở giai đoạn nào?

A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
B. Chỉ ở giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Ở cả giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn kết thúc kiểm toán.
D. Ở tất cả các giai đoạn của kiểm toán.

21. Vai trò của `kiểm toán nội bộ` khác với `kiểm toán độc lập` như thế nào?

A. Kiểm toán nội bộ do cơ quan nhà nước thực hiện, còn kiểm toán độc lập do doanh nghiệp tự thuê.
B. Kiểm toán nội bộ phục vụ ban quản lý doanh nghiệp, còn kiểm toán độc lập phục vụ cổ đông và người sử dụng báo cáo tài chính bên ngoài.
C. Kiểm toán nội bộ tập trung vào báo cáo tài chính, còn kiểm toán độc lập tập trung vào hoạt động.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều có cùng mục tiêu và phạm vi.

22. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Lập kế hoạch kiểm toán.
B. Thực hiện kiểm toán.
C. Báo cáo kiểm toán.
D. Soạn thảo báo cáo quản trị.

23. Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến khả năng hoạt động liên tục (going concern) của doanh nghiệp?

A. Chỉ khi doanh nghiệp có lợi nhuận âm trong năm hiện tại.
B. Khi có các sự kiện hoặc điều kiện nghi ngờ đáng kể về khả năng doanh nghiệp tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.
C. Trong mọi cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ ngân hàng hoặc cơ quan quản lý.

24. Rủi ro kiểm soát (control risk) là gì?

A. Rủi ro do gian lận hoặc sai sót tiềm tàng trong báo cáo tài chính.
B. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro do môi trường kinh doanh của đơn vị.

25. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, `gian lận` khác với `sai sót` chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mức độ trọng yếu.
B. Tính cố ý.
C. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Phương pháp phát hiện.

26. Thủ tục `xác nhận công nợ` (confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra khoản mục nào?

A. Hàng tồn kho.
B. Tiền mặt.
C. Các khoản phải thu và phải trả.
D. Tài sản cố định.

27. Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra chứng từ gốc?

A. Phỏng vấn.
B. Đối chiếu.
C. Kiểm tra chi tiết.
D. Phân tích tổng quát.

28. Trong kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục `chứng kiến kiểm kê` (inventory observation) là gì?

A. Kiểm toán viên tự thực hiện kiểm kê chi tiết hàng tồn kho.
B. Kiểm toán viên quan sát quá trình kiểm kê hàng tồn kho do đơn vị được kiểm toán thực hiện.
C. Kiểm toán viên phỏng vấn thủ kho về số lượng hàng tồn kho.
D. Kiểm toán viên đối chiếu số liệu hàng tồn kho trên sổ sách với thực tế tại kho.

29. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro kiểm toán?

A. Rủi ro tiềm tàng.
B. Rủi ro kiểm soát.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro kinh doanh.

30. Khái niệm `trọng yếu` trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

A. Mức độ quan trọng của một giao dịch cụ thể.
B. Mức độ ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Số lượng nhân viên của công ty kiểm toán.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

1. Hạn chế cố hữu của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

2. Loại hình dịch vụ đảm bảo (assurance service) nào sau đây KHÔNG phải là kiểm toán báo cáo tài chính?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

3. Kiểm toán viên độc lập chịu trách nhiệm chính với ai về ý kiến kiểm toán của mình?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của ban quản lý đối với báo cáo tài chính?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

5. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

6. Loại ý kiến kiểm toán nào là tốt nhất cho một doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm soát nội bộ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

8. Trong trường hợp nào, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến nhấn mạnh (emphasis of matter opinion)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

9. Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

11. Trong kiểm toán khoản mục tiền mặt, thủ tục 'đối chiếu ngân hàng' (bank reconciliation) nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG phải là nội dung thường được trình bày trong báo cáo kiểm toán?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì xảy ra nếu kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu nhưng ban quản lý từ chối điều chỉnh báo cáo tài chính?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

14. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sự giới hạn về phạm vi kiểm toán?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

15. Sai sót nào sau đây có nhiều khả năng được phát hiện thông qua thủ tục kiểm toán phân tích?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

16. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong kiểm toán?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

17. Mục đích của việc 'kiểm tra cắt niên độ' (cut-off testing) trong kiểm toán là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

18. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng kiểm toán?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

19. Thư quản lý (management letter) thường được phát hành bởi kiểm toán viên cho ai?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

20. Trong kiểm toán, 'thủ tục phân tích' (analytical procedures) thường được sử dụng ở giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

21. Vai trò của 'kiểm toán nội bộ' khác với 'kiểm toán độc lập' như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

22. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

23. Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến khả năng hoạt động liên tục (going concern) của doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

24. Rủi ro kiểm soát (control risk) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

25. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'gian lận' khác với 'sai sót' chủ yếu ở yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

26. Thủ tục 'xác nhận công nợ' (confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra khoản mục nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

27. Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra chứng từ gốc?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

28. Trong kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục 'chứng kiến kiểm kê' (inventory observation) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

29. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro kiểm toán?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 3

30. Khái niệm 'trọng yếu' trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?